500
14
14
2900
20
PL300x14
PL300x14
300
3
14
14
+10.4
20
200
4000
MẶT CẮT 4-4
14
Tỉ lệ: 1/50
125
500
CỘT TRÊN
250
Tỉ lệ: 1/50
X2
2L-125x12
2L-110x70x8
2L-110x70x8
5800
E
D
5486
D
160
40
C
23200
PL-520x12
5800
950
440
5800
40
2L-160x100x14
Bản mắt
440x580x12
1
90
90
3070
200
200
Bản gối
240x580x12
2
x
50
9
12
13
14
200x10
200
SƠ ĐỒ BỐ TRÍ HỆ GIẰNG CÁNH TRÊN
2
2L-125x12
0x
PL250x20
125
CỘT DƯỚI
90
110
90
E
930
5800
10
24
300
300
1400
B
CHI TIẾT C - NÚT TRUNG GIAN TRÊN
Tỉ lệ: 1/50
Gối đỡ
PL-300x30
3
Bản nối
10x250x300
7900
L50X5
9
12
13
1250
CHI TIẾT A - NÚT CỨNG DƯỚI
Tỉ lệ: 1/50
L50X5
X8
00
8
50
x1
12
12x150
14
R750
L110x70x8
Bulong 20
Bản nối200x350x10
12
x
0
15
15
0
x
12
L110x70x8
8
8x300
Bản mắt480x950x14
8x300
L50X5
250
L
500
05
12
300
GHI CHÚ
- Thép sử dụng là thép CT34
- Hàn tay, que hàn E42
- Bê tông Mac250
Lưu ý: Dàn được sản xuất 2 nửa ở công
xưởng và lắp ghép tại công trường
214
Tỉ lệ: 1/40
56
500
CHI TIẾT H
Tỉ lệ: 1/50
1000
8x290
8x290
4x
260
Bản mắt500x530x14
402
369
388
5000
CHI TIẾT F - NÚT KHUẾCH ĐẠI BỤNG DÀN
8x300
Tỉ lệ: 1/50
L160x12
5000
00
L1
1250
8x300
50
NỬA KHUNG
55 55
940
Bulong 20
5x50
Tỉ lệ: 1/500
14
200
2487
5x50
SƠ ĐỒ BỐ TRÍ HỆ GIẰNG CỘT
13
55 55
8x300
8x300
12
260
9
7900
530
8
7900
X8
7
23700
X8
00
6
7900
168
260
L1
3
7900
102700
163
8x300
8
2
7900
400
8x300
8x200
8x200
500
200
200
8x300
L-125x12
170
L50X5
80 80
1250
268
X8
0
10
X
00
L1
1
23700
L-125x12
Sườn đứng8x100x300
L50X5
7900
150
50
H
Tỉ lệ: 1/500
7900
50 100
L50X5
4x
250
SƠ ĐỒ BỐ TRÍ HỆ GIẰNG ĐỨNG CỦA CỬA MÁI
50
5x
14
L1
13
1250
12
M20
12
x1
50
12x150
L50x5
8x300
400
50
9
280
5x
8
X8
00
L1
7
X8
6
00
3
L1
6400
H
8x300
6x90
Tỉ lệ: 1/500
2
175
300
14
SƠ ĐỒ BỐ TRÍ HỆ GIẰNG CÁNH DƯỚI
1
175
50 60
8
150
334
7
150
20
350
6
X8
3
00
2
260
L1
1
20
55
7900
50
23700
Bản thép phủ tiết
diện - 14x350
300
50
7900
175
125 50
7900
102700
175
50 125
7900
X3
3
A
23700
X4
2
D
C
23200
7900
2L-110X70X8
594
5800
5800
5800
7900
355
2L-160X100X14
PL-300x30
16
207
Tỉ lệ: 1/50
PL-540x20
6
0x
PL-950X450X14
20
6
13
20
x4
125
1250
250x10
20
50
13
14
CD
35
Tỉ lệ: 1/500
0x
6
L125x14
700
PL-540x20
10
10
90
8
110x6
0
200
7
PL360x14
PL360x14
x1
0
10
580
6
170x10
6M20
520x10
7900
600
3
L125x14
20
10
4000
B
A
5800
2
14
PL250x20
1
102700
1
X1
14
231
7900
CT
450
23700
2L-160X12
240
39
7900
Bản nối250x300x10
100
L50x5
CHI TIẾT E - NÚT KHUẾCH ĐẠI ĐỈNH DÀN
Tỉ lệ: 1/50
SVTH
GVHD
280
280
200
5742
11600
160
7900
CHI TIẾT B - NÚT CỨNG TRÊN
Tỉ lệ: 1/50
500
A
PL-350x10 2
300
F
CD
PL-350x10 2
50
116
7900
200
150
44
23700
2L-125x12
X3
CD
Tỉ lệ: 1/500
7900
50
Tỉ lệ: 1/50
14
SƠ ĐỒ BỐ TRÍ HỆ GIẰNG CỬA MÁI
7900
200
480
13
L-160x12 3
310
12
314
94
9
NGUYỄN BẢO TRÂN
TS. NGUYỄN PHÚ CƯỜNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM
KHOA: XÂY DỰNG
LỚP: DH19XD02
ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP
KẾT CẤU THÉP KHUNG NHÀ CÔNG
NGHIỆP 1 TẦNG
NGÀY NHẬN
23/10/2021
NGÀY NỘP
15/01/2022
ĐỀ SỐ
72
225
10
360
400
8
360
7
410
6
12
CHI TIẾT D - NÚT TRUNG GIAN DƯỚI
165
3
PL-350x14 1
350
50
X1
105
2
200
200
90
B
7900
167
650
102700
1
146
PL-350x14 1
50
7900
16
143
194
2200
23700
7900
D1
336
A
7900
CD
110 60 110
125
C
5800
200x6
2L-160x100x14
12
CT
2L-125x8
11600
7900
2L-125x12
50x4
B
5800
23700
2L-110x70x8 60
x6
X2
110
36
160
7900
0x
10
C
2921
2L-160X12
7900
13
Tỉ lệ: 1/50
110 70 110
166
Tỉ lệ: 1/200
E
2921
CHÂN CỘT
PL-14
94
125
5843
KÍCH THƯỚC HÌNH HỌC VÀ NỘI LỰC
PL-650x380x14
16
2921
5800
X3
35
884.451
2927
14
350X10
16
2L-110x70x8
D1
16
50
-7
72
.5
2L-125x8
91
239
5848
34
60
x4
3
PL-16
1250
264.783
41
0.
Tỉ lệ: 1/50
30x4
12
0x
6
46
MẶT CẮT 3-3
950
94
-720.115
-126.994
09
.2
18
3607
60
5800
44
43
.0
5800
19
-2
-22.045
63
0
38
63
38
6
43
2904
2921
50
50
50
300
502
125
400
2921
PL-14
50
125
360
-722.414
14
B
Tỉ lệ: 1/200
-894.913
135
110 80 110
300
Bulong 42
6300
SƠ ĐỒ KHUNG NGANG
2921
50
Bulong 42
14
2921
135
1250
10
24200
A
80
360
16
60x6
5800
4
360
4
135
300
400
+0.000
5800
460
14
400
6400
Tỉ lệ: 1/50
564
50
500
VAI CỘT
630
630
+6.4
6300
450
3
2200
16
150
+12.6
15
200
200
360
PL472x16
5x50
2900
5x50
2900
200
2900
50
2900
125
2900
350
2900
125
14
14
380
2900
1250
14
150
360