ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT – KHỐI 12
Năm học 2021 – 2022
Mơn: Tốn
(Thời gian làm bài: 90 phút)
Mã đề 101
Họ và tên: .......................................................................................Lớp:..................
2x 1
x 1 . Tích giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho
Câu 1: Cho hàm số
3
1
1;0
bằng A. 2 .
trên đoạn
B. 2 .
C. 2 .
D. 0 .
y f x
y
Câu 2: Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số bằng
A. 4 .
B. 1 .
C. 2 .
D. 3 .
3
3
Câu 3: Số nghiệm của phương trình 3
là
3
0
2
1
A. .
B. .
C. .
D. .
S
.
ABCD
Câu 4: Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh a , SA vng góc với mặt phẳng
đáy và SA a 2 (tham khảo hình vẽ). Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng
log x 2 log x 2 log 5
ABCD bằng
A. 30 .
B. 45 .
y f x
Câu 5: Cho hàm số
bằng A. 0 .
A.
1
tan x C
x2
.
D. 90 .
có đạo hàm f x x x 3 x 1 . Số điểm cực trị của hàm số
B. 2 .
C. 3 .
D. 1 .
2
Câu 6: Họ tất cả nguyên hàm của hàm số
với là
C. 60 .
f x
B. ln x tan x C .
Câu 7: Nghiệm của phương trình
log 2 3x 8 2
1
1
x
1
x cos 2 x
C.
là
1
tan x C
x2
.
D. ln x tan x C .
A. x 4 .
B. x 12 .
C. x 4 .
D.
Câu 8: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình vẽ
x
4
3.
3
2
4
2
4
2
3
2
A. y x 3x 2 . B. y x 3x 2 . C. y x 3x 2 D. y x 2 x 2 .
Câu 9: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a . Hình chiếu vng góc
ABCD
của S trên mặt phẳng
là trung điểm của cạnh AB . Gọi M là trung điểm
của SD . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AM và SC bằng
a 2
B. 4 .
A. a .
Câu 10: Cho hàm số
1
f x
a 5
C. 10 .
có đạo hàm xác định trên R. Biết
4
1 3 x
x f x dx 2 x f 2 x dx 4
1
f 1 2
và
1
2
0
a 5
D. 5
. Giá trị của
5
B. 7 .
f x dx
0
3
C. 7 .
bằng:
1
7.
A. 1 .
D.
S
O
Câu 11: Cho hình nón đỉnh có đáy là hình trịn tâm . Một mặt phẳng đi qua đỉnh của
hình nón và cắt hình nón theo một thiết diện là tam giác vng SAB có diện tích
2
bằng 4a . Góc giữa trục SO và mặt phẳng SAB bằng 30 . Diện tích xung quanh
của hình nón đã cho bằng
2
2
2
2
A. 4 10 a .
B. 2 10 a .
C. 10 a .
D. 8 10 a .
Câu 12: Cho hàm số y f ( x) có đồ thị hàm số y f ( x) như hình vẽ
Hàm số
y g x f (e x 2) 2022
3
1;
A. 2 .
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
3
;2
D. 2 .
Câu 13: Cho khối chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = a , SA vng góc với
SBC
SCD
mặt phẳng đáy và SA a . Góc giữa hai mặt phẳng
và
bằng , với
1
cos
3 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng
a3 2
A. 3 .
1; 2
B.
.
0;
C.
.
3
B. a 2 .
2 2a 3
C. 3 .
2
2a 3
D. 3 .
H
H
Câu 14: Cho đa giác đều có 30 đỉnh. Lấy tùy ý 3 đỉnh của . Xác suất để 3 đỉnh lấy
được tạo thành một tam giác tù bằng
39
A. 140 .
39
B. 58 .
45
C. 58 .
39
D. 280 .
Câu 15: Cho khối trụ có chiều cao bằng 2 3 và bán kính đáy bằng 2. Thể tích của khối trụ
đã cho bằng
A. .
B..
C. .
D. .
Câu 16: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
1;
A.
.
3;
B.
.
1;1
C.
.
Câu 17: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A ( 1;1; - 2) , B ( 3; - 4;1) .
Tọa độ của vectơ là:
A. ( - 2;5; - 3) .
B. ( 2;5;3) .
C. ( 2; - 5;3) .
y
;1
D.
.
D. ( 2;5; - 3) .
2x 3
x 1 là:
D. x 2 .
Câu 18: Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A. y 2 .
B. y 1 .
C. x 1 .
Câu 19: Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 3a và bán kính đáy bằng a . Diện tích
xung quanh của hình nón đã cho bằng
2
2
2
2
A. 12 a .
B. 3 a .
C. 6 a .
D. a .
log a a
Câu 20: Với a là số thực dương khác 1, a
bằng
2
3
A. 4 .
3
C. 2 .
1
B. 3 .
D. 4 .
2
Câu 21: Cho khối chóp có diện tích đáy bằng a và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối
chóp đã cho bằng
2a 3
A. 3 .
3
B. 2a .
3
C. 4a .
3
D. a .
4
2
1; 2
Câu 22: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 2 x 3 trên đoạn
bằng
A. 4 .
B. 0 .
C. 5 .
D. 3 .
Câu 23: Cho
f x
là một hàm số liên tục trên R và
F x
là một nguyên hàm của hàm số
3
f x
. Biết
A. 4 .
f x dx 3
1
Câu 24: Đạo hàm của hàm số
F 1 1
F 3
và . Giá trị của bằng
B. 2 .
C. 2 .
y log 3 2 x 2 x 1
3
là
D. 3 .
A.
2x 1
2 x x 1 ln 3
2
.
B.
4x 1
2 x x 1 ln 3
2
4 x 1 ln 3
. C.
2x
2
x 1
.
D.
4x 1
2 x 2 x 1
.
H
Câu 25: Phần hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ dưới đây được giới hạn bởi đồ
thị hàm số
y f x
0
Biết
4
f x dx 3
2
2
, y x 4 x và hai đường thẳng x 2 ; x 0 .
H
. Diện tích hình là
7
A. 3 .
16
B. 3 .
Câu 26: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm
của đoạn thẳng AB là
2 ; 2 ; 1
A.
.
2 ; 6 ; 2
B.
.
A. Vô số.
B. 3 .
4
C. 3 .
A 1;1; 0
và
20
D. 3 .
B 3 ; 5 ; 2
. Tọa độ trung điểm
4 ; 4 ; 2
C.
.
1; 3 ; 1
D.
.
C. 0.
D. 5 .
y f x
Câu 27: Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên của tham số m để
y
m
đường thẳng
cắt đồ thị hàm số đã cho tại ba điểm phân biệt là
2
x 2 x
64 là
Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình 4
. B.
.
.
A.
C. ; 1 .
D.
Câu 29: Cho hình nón có thiết diện qua trục là tam giác vng cân có cạnh huyền bằng a 2
. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng
; 1 3;
a 2
B. 2 .
2
A. a 2 .
Câu 30: Có
bao
nhiêu
2 log 2 x 2
y
A. 2022 .
1;3
3;
y 1
cặp
2x y ?
số
a 2 2
D. 2 .
2
C. a .
nguyên
B. 9 .
x; y
C. 2020 .
thỏa
mãn
2 x 2022
D. 10 .
và
Câu 31: Cho hàm số y f x liên tục trên R thỏa mãn f 1 5, f 3 0 và có bảng xét
dấu đạo hàm như sau
4
2
Số giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình 3 f 2 x x 4 x m
có nghiệm trong khoảng 3;5 là
A. 16 .
B. 17 .
C. 0 .
D. 15 .
1
f 2
y f x
f 1 1
Câu 32: Cho hàm số
liên tục trên R và thỏa mãn: , e .
f x
Hàm số
có đồ thị như hình vẽ sau:
1
x 1;
f x ln x x m
e khi và chỉ khi
Bất phương trình
có nghiệm đúng với mọi
2
A. m > 0
Câu 33: Cho hàm số
f x 1
2
f
1
e2
C.
0;
liên tục trên khoảng
và thỏa mãn
x 2 x 1 .ln x 1
4x x
Giá trị của
29
A. 2 .
f x
B.
m > 3-
2x
a b 2c
D.
17
. Biết
f x dx a ln 5 2 ln b c
1
với a,b,c ϵ R.
bằng:
B. 5 .
C. 7 .
D. 37 .
Câu 34: Cho khối lăng trụ đứng ABC. ABC có đáy là tam giác vuông tại B , AB a ,
AC a 5 , AA 2a 3 (tham khảo hình vẽ).
Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
3
A. 2 3a .
3
B. 4 3a .
2 3a 3
C. 3 .
u1 2
u
Câu 35: Cho cấp số nhân n có số hạng đầu
5
D.
3a 3
3 .
u3
cơng bội q 4 . Giá trị của
bằng.
A. 32 .
B. 16 .
C. 8 .
D. 6 .
Câu 36: Một tổ có 6 học sinh nam và 7 học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn một học sinh
nam và một học sinh nữ để đi tập văn nghệ.
2
A. A11 .
2
C. C11 .
B.42.
Câu 37: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
x
f x 2 4x
2x
2 x2 C
B. ln 2
.
2
D. 11.
x
là
2x
C
D. ln 2 .
x
A. 2 ln 2 2 x C .
C. 2 ln 2 C .
Câu 38: Cho khối lăng trụ có đáy là hình vng cạnh a và chiều cao bằng 3a . Thể tích của
khối lăng trụ đã cho bằng
3
A. a .
B.
4a
3
4 3
a
C. 3 .
.
3
D. 3a .
r
r
a 2; 3;1
b 1;0;1
Oxyz
Câu 39: Trong không
gian
, cho các vectơ
và
. Cơsin góc giữa
r
r
hai vectơ a và b bằng
A.
1
1
2 7.
Câu 40: Cho hàm số
y f x
B. 2 7 .
C.
3
3
2 7.
D. 2 7 .
có bảng biến thiên như sau
2 f x 11 0
Số nghiệm của phương trình
bằng
3
A. .
B. 2 .
C. 0 .
D. 4 .
Câu 41: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm O , cạnh AB a ,
AD a 2 . Hình chiếu vng góc của S trên mặt phẳng ABCD là trung điểm của
ABCD
đoạn OA . Góc giữa SC và mặt phẳng
bằng 30 . Khoảng cách từ C đến
SAB
mặt phẳng
bằng
9 22a
A. 44 .
3 22a
B. 11 .
x2
Câu 42: Cho phương trình 16 2.4
m 10;10
A. 7 .
x 2 1
C.
22a
11 .
3 22a
D. 44 .
10 m ( m là tham số). Số giá trị nguyên của
để phương trình đã cho có đúng 2 nghiệm thực phân biệt là
B. 9 .
C. 8 .
D. 1 .
I 2; 4; 3
Câu 43: Trong không gian Oxyz , cho điểm
. Phương trình mặt cầu có tâm I và
Oxz
tiếp xúc với mặt phẳng
là
x 2
A.
2
y 4 z 3 4
2
x 2
B.
2
.
x 2 y 4 z 3 9
C.
.
2
2
2
y 4 z 3 29
2
2
.
x 2 y 4 z 3 16
D.
.
2
2
6
2
2
2
3
Câu 44: Giả sử n là một số nguyên dương thỏa mãn 3Cn Cn 24 . Tìm hệ số của số hạng
n
2
2
x x
12
x với x 0 .
chứa x trong khai triển
12
12
A. 672x .
B. 672x .
C. 672 .
Câu 45: Cho hàm số
f x 0
D. 672 .
và có đạo hàm liên tục trên R, thỏa mãn
x 1 f x
f x
x2
2
ln 2
f 0
2 . Giá trị f 3 bằng
và
1
2
2
4 ln 2 ln 5
A. 2
.
B. 4 4 ln 2 ln 5 .
Câu 46: Cho hàm số
y x3 m 2 x 2 m 2 x 1
1
2
4 ln 2 ln 5
C. 4
.
D. 2 4 ln 2 ln 5 .
2
. Số giá trị nguyên của tham số m để hàm
là
số đã cho đồng biến trên khoảng
A. 3 .
B. 0 .
C. 4 .
D. 2 .
Câu 47: Cho khối lăng trụ ABC. ABC có đáy ABC là tam giác vng tại A , AB a, BC 2a .
;
ABC
Hình chiếu vng góc của đỉnh A lên mặt phẳng
là trung điểm H của cạnh
BCC B
ABC
Góc giữa hai mặt phẳng
và
bằng 60 . Thể tích khối lăng trụ
đã cho bằng
AC .
3 3a 3
A. 4 .
3a 3
8 .
3 3a 3
3a 3
B.
C. 8 .
D. 16 .
Câu 48: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1; 2;3) , B(1; 2;5) . Phương trình của mặt cầu
đi qua 2 điểm A , B và có tâm thuộc trục Oy là
2
2
2
A. x y z 4 y 22 0 .
2
2
2
B. x y z 4 y 26 0 .
2
2
2
C. x y z 4 y 22 0 .
2
2
2
D. x y z 4 y 26 0 .
ln 3
2x 1
f x 2 e2 x
1 xf x dx
f x
f 1 e 2
x
0
x
Câu 49: Cho hàm số
có
và
,
. Khi đó
bằng
2
2
6e
9e
2
2
A. 6 e .
B. 2 .
C. 9 e .
D. 2 .
y f x
Câu 50: Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ
bằng
Số điểm cực tiểu của hàm số
A. 1.
B. 5.
C. 2.
D. 3.
------------------HẾT---------------------g x f x2 x
7
8