Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

ĐỀ THI TIẾNG TRUNG GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (59.34 KB, 3 trang )

Tiếng Trung Giao Tiếp - 0947451792

BÀI KIỂM TRA HÁN NGỮ
(GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ BÀI 11 – BÀI 16(
I. Hãy chọn Hán Tự đúng với các nghĩa Tiếng Việt cho trước dưới đây:
1. Hoan nghênh
 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 



 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


 

 

 

 

 

2. Hiệu trưởng

3. Dễ dàng

4. Nhưng mà
 
5. Bạn cùng phòng
 
6. Thuốc bắc
 
7. Cái dù, cái ơ

8. Bàn phím

9. Màu sắc

10. Xe gắn máy
 


11. Khoảng, tầm khoảng

 

 

 


Tiếng Trung Giao Tiếp - 0947451792

BÀI KIỂM TRA HÁN NGỮ
(GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ BÀI 11 – BÀI 16(
 

 

 

 

 

 

 

12 . Công viên
 


II. Điền Đúng (Đ) hoặc Sai (S) cho các câu dưới đây:
1. 
2. 
3. 
4. 
5. 
III. Sắp xếp câu:
1.//////
....................................................................................................
2.///////
......................................................................................................
3. ///////
......................................................................................................
4. //////
......................................................................................................
5.//////
......................................................................................................
IV. Dịch câu
A. Dịch từ Tiếng Trung sang Tiếng Việt các câu dưới đây:
1. 


Tiếng Trung Giao Tiếp - 0947451792

BÀI KIỂM TRA HÁN NGỮ
(GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ BÀI 11 – BÀI 16(
....................................................................................................
2. 
....................................................................................................
3. 

....................................................................................................
4. 
....................................................................................................
5. 
....................................................................................................
B. Dịch từ Tiếng Việt sang Tiếng Trung các câu dưới đây:
1. Tơi khơng thích đi siêu thị mua đồ.
....................................................................................................
2. Các bạn nên suy nghĩ trước rồi làm.
....................................................................................................
3. Hai con im lặng chút, bố vừa mới ngủ.
....................................................................................................



×