Khóa h
ọ
c
LTĐH
môn
Ti
ế
ng
Anh
–
Giáo viên: V
ũ Th
ị
Mai Phương
Trọng âm trong Tiế
ng Anh
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 58-58-12
- Trang | 1
-
Chọn phương án (A hoặc B, C, D) ứng với từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết có vị trí khác với
ba từ còn lại trong mỗi câu.
Câu 1:
A.
apply
/
ə´plai/
B.
persuade
/
pə'sweid/
C.
reduce
/ri'dju:s/
D.
offer
/
´ɔfə/
Câu 2:
A.
pr
e
s
e
r
v
a
tive
/pri´zə:vətiv/
B.
c
ongratulate
/kən,grætjuleit/
C.
pref
e
renti
a
l
/¸prefə´renʃəl/
D.
develop
m
ent
/Di’veləpmənt/
Câu 3:
A.
president
/
´prezidənt/
B.
physicist
/
´fizisist/
C.
inventor
/
in´ventə/
D.
property
/
'prɔpəti/
Câu 4:
A.
ec
o
nomy
/ɪ’kɒnəmi/
B.
unemp
l
oyment
C.
com
m
un
i
cate
/kə'mju:nikeit/
D.
part
i
cul
a
r
/pə´tikjulə/
Câu 5:
A.
recommend
/
rekə'mend/
B.
volunteer
/
,vɒlən’tɪər/
C.
understand
/
ʌndə'stænd/
D.
potential
/
pə’tɛnʃəl/
Câu
6
:
A.
elephant
/´elif(ə)nt/
B.
dinosaur
/'dainəsɔ:/
C.
buffalo
/´bʌfəlou/
D.
m
osquito
/məs'ki:tou/
Câu
7:
A.
abnormal
/
æb'n
ɔ
:m
əl
/
B.
initial
/
ĭ
-
n
ĭsh'əl
/
C.
inno
cent
/
'in
əsnt
/
D.
i
m
patient
/
im'pei
ʃ
ən
/
Câu
8:
A.
significant
/
s
ɪ
g’n
ɪ
f
ɪ
k
ənt
/
B.
convenient
/
k
ən´vi:njənt
/
C.
fashionable
/
'fæ
ʃ
n
əbl
/
D.
traditional
/
tr
ə´d
i
ʃ
ənəl
/
Câu
9:
A.
cata
s
tr
o
phe
/
k
ə´t
æstr
əfi
/
B.
agriculture
/
ˈ
ægr
ɪ
ˌk
ʌ
lt
ʃ
ər
/
C.
dictionary
/
'dik
ʃ
ənəri
/
D.
supervisor
/
´su:p
ə¸vaizə
/
Câu 10: A. settle B. protect C. compose D. relate
/
’sɛtl/ /prə'tekt/ /kəm'pouz/ /ri'leit/
Câu11
:
A.
organism
/'ɔ:gənizm/
B.
attr
a
ction
/ə'trækʃn/
C.
preventi
o
n
/pri'ven
∫n
/
D.
engagement
/in´geidʒmənt/
Câu 12
:
A.
popularity
/
,pɒpyə’lærɪti/
B.
laboratory
lə’bɒrətri/
C.
politician
/¸pɔli´tiʃən/
D.
documentary
/'dɔkju'mentəri/
Câu 13
:
A.
imagine
/i'mædʒin/
B.
inhabit
/in´hæbit/
C.
continue
/kən´tinju:/
D.
disappear
/disə'piə/
Câu 14
:
A.
periodic
/,piəri'ɔdik/
B.
electric
/
ɪ’lɛktrɪk/
C.
suspicious
/
səs´piʃəs/
D.
contagious
/
kən´teidʒəs/
Câu 15
:
A.
advertise
/ ‘ædvətaiz /
B.
advantage
/
əd'vɑ:ntidʤ/
C.
adventure
/
əd'ventʃə/
D.
adverbial
/
æd´və:biəl/
1. D 2. C 3. C 4. B 5. D 6. D 7. C 8. C
9. A 10. A 11.A 12. B 13. D 14. A 15. A
Giáo viên: Vũ Thị Mai Phương
Nguồn :
Hocmai.vn
TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH
(ĐÁP ÁN BÀI TẬP TỰ LUYỆN)
Giáo viên: VŨ THỊ MAI PHƯƠNG