Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (178.31 KB, 5 trang )
Thành ngữ liên quan đến từ BOOK
"One for the Book" được dùng để chỉ một thành công rực rỡ hay một thành tích phi
thường. Thành tích này thoạt đầu được đăng trên những trang thể thao trên báo vào
đầu thế kỷ thứ 20, và sau đó nó được ghi vào những cuốn sách nói về kỷ lục trong
ngành thể thao như bóng chầy, bóng đá và các ngành khác.
* Thành ngữ thứ nhất: “One for the Book”
"One for the Book" được dùng để chỉ một thành công rực rỡ hay một thành tích
phi thường. Thành tích này thoạt đầu được đăng trên những trang thể thao trên báo
vào đầu thế kỷ thứ 20, và sau đó nó được ghi vào những cuốn sách nói về kỷ lục
trong ngành thể thao như bóng chầy, bóng đá và các ngành khác.
Ngày nay, One for the Book được dùng để chỉ bất cứ một sự kiện đáng ghi nhớ
nào đó, ngay cả những vụ đám cưới của các ngôi sao màn bạc Mỹ. Trong thí dụ
sau đây chị Pauline nói về một đám cưới tại thủ đô điện ảnh Hollywood.
This was the biggest Hollywood wedding party in years, one for the book.
Everybody was there - actors, producers, directors, and a big crowd of onlookers
outside, standing on tiptoes to get a look at all the famous faces.
Đó là đám cưới lớn nhất tại Hollywood từ nhiều năm qua, một đám cưới lớn kỷ
lục. Mọi người đều có mặt tại đó, diễn viên, chủ nhiệm, đạo diễn, và một đám đông
tụ tập bên ngoài, đứng nhón gót để nhìn những gương mặt nổi tiếng.
* Tiếp theo đây là thành ngữ thứ hai: “Know Like A Book”
Know Like a Book có một nghĩa rất giản dị là chúng ta biết một người nào đó cặn
kẽ y như chúng ta đã đọc qua một cuốn sách rồi vậy. Trong thí dụ sau đây, chị