Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Tài liệu Long vowel /ɑ:/ (Nguyên âm dài /ɑ:/) doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.9 KB, 5 trang )





Long vowel /:/ (Nguyên âm dài /:/)


Unit 6
Long vowel //
Nguyên âm dài //

Introduction

// is a long vowel sound.
Open your mouth wide.
Your tongue should rest in the bottom of your mouth.
It's pronounced // //
Card /krd/
Start /strt/
Bar /br/
Guard /grd/
Aunt /nt/
Father /'fðər/
Sharpen /'rpən/
Garden /'grdən/
Artist /'rtst/
Tomato /təmtə/
It's a farm cart.
/ts ə frm krt/
I park the car.
/a prk ðə kr/


Are the stars from Mars?.
/r ðə strz frəm mrz/
He carved a large heart in the bark.
/hi crvd ə lrd hrt n ðə brk/
The hard part is to start the car
/ðə hrd prt z tə strt ðə cr/
Examples
Examples

Transcription

Listen

Meanings
bar /b/

quán rượu, quán bar
guard /gd/

bảo vệ
heart /ht/

trái tim
father /fðə/

bố
start /stt/

bắt đầu
hard /hd/


khó khăn
carp /kp/

bắt bẻ, chê bai
cart /kt/

xe bò, xe ngựa
barn /bn/

ngôi nhà đơn sơ
March /mt/

tháng ba
marvelous

/mvələs/


kỳ diệu
smart /smt/

thông thái
hearken /'hkən/

lắng nghe (dùng trong văn chương)
laugh /lf/

cười
Identify the vowels which are pronounce //(Nhận biết các nguyên âm được

phát âm là //)
1. "a" được phát âm là // trong một số trường hợp
Examples TranscriptionListen

Meanings
bar /b/

quán rượu
father /fðə/

cha, bố
start /stt/

bắt đầu
hard /hd/

khó khăn
carp /kp/

bắt bẻ
smart /smt/

thông thái, thông minh
2. "ua" và "au" cũng có thể được phát âm là //
ExamplesTranscriptionListenMeanings
guard /gd/

bảo vệ
heart /ht/


trái tim
hearken /'hkən/

lắng nghe (dùng trong văn chương)
laugh /lf/

cười
draught /drft/

sự lôi kéo
aunt /nt/

cô, dì, thím
laurel /lrəl/

cây nguyệt quế

×