ĐÁP ÁN ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Học phần: Kế tốn tài chính 1, mã HP: EC4103 học kỳ: 2, năm học: 2021-2022
Ngành/khối ngành: Kế tốn
Câu
1
2
Nội dung
10NV*0.5đ
NV
Cơng ty A
Điểm
Cơng ty B
1 Nợ 1121: 50.000.000
0.5
Nợ 331: 50.000.000
Có 131: 50.000.000
Có 1121: 50.000.000
2
Nợ 131: 275.000.000
0.5
Nợ 1561: 250.000.000
Có 3331: 25.000.000
Nợ 1331: 25.000.000
Có 511: 250.000.000
Có 331: 275.000.000
Nợ 632: 200.000.000
0.5
Có 1561: 200.000.000
3
Nợ 1121: 225.000.000
0.5
Nợ 331: 225.000.000
Có 131: 225.000.000
Có 1121: 225.000.000
4
Nợ 214: 320.000.000
0.5
Nợ 211: 100.000.000
Nợ 811: 80.000.000
Nợ 1332: 10.000.000
Có 211: 400.000.000
Có 1121: 110.000.000
Nợ 1121: 110.000.000
0.5
Có 3331: 10.000.000
Có 711: 100.000.000
10 NV *0.5đ
1/ Nợ 242: 54.000.000
0.5 2/ Nợ 211: 200.000.000
Nợ 1331: 5.400.000
Có 411: 200.000.000
Có 1121: 59.400.000
Nợ 211: 1.500.000
Có 1111: 1.500.000
3/ Nợ 1121: 50.000.000
0.5 4/ Nợ 1381: 3.000.000
Có 131: 50.000.000
Có 1561: 3.000.000
5/ Nợ 141: 20.000.000
0.5 6a/ Nợ 242: 6.000.000
Có 1111: 20.000.000
Nợ 1331: 600.000
Có 1111: 6.600.000
6b/ Nợ 6413: 1.500.000
0.25 7/ Nợ 211: 120.000.000
Có 242: 1.500.000
Nợ 1332: 9.600.000
Nợ 242: 12.000.000
Có 1121: 12.000.000
Có 331: 129.600.000
8/ Nợ 334: 40.000.000
0.5 9/ Nợ 1121: 300.000.000
Có 1111: 40.000.000
Có 3411: 300.000.000
10/ Nợ 3334: 20.000.000
0.5
Có 1121: 20.000.000
Tổng
(Đáp án cố gắng trình bày trên 1 trang A4)
--------------------------Duyệt của Trưởng Bộ mơn phụ trách
Nguyễn Giác Trí
Ngày tổ chức thi: …………
Điểm
5,0
Điểm
0.5
0.5
0.5
0.5
5,0
0.25
0.25
0.5
0.25
0.5
0.5
10,0
Người giới thiệu
Hoàng Thị Tố Như