Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

HTT 180 câu lý thuyết tổng quát môn toán 2022

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.14 MB, 19 trang )

TÀI LIỆU THUỘC KHĨA HỌC
“LIVE VIP 9+ TỐN ”
ĐĂNG KÝ HỌC EM INBOX THẦY TƯ
VẤN NHÉ!

_____________________
THẦY HỒ THỨC THUẬN

Kì Thi THPT Quốc Gia 2022
180 CÂU LÝ THUYẾT TỔNG QUÁT FULL
Câu 1:

Cho hàm số f  x  có bảng xét dấu đạo hàm như sau

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.  3;   .
B.  ; 1 .
C. 1;3 .
Câu 2:

D.  2; 4  .

Cho hàm số y  ax 4  bx 2  c có đồ thị như hình vẽ bên.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 1;   .
B.  1;1 .
C.  0;1 .
D.  ; 1 .

Câu 3:


Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.  0;1 .
B.  ; 0  .
C. 1;    .
Câu 4:

Câu 5:

Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên  ?
x 1
A. y 
.
B. y  x 3  3x  1 .
C. y  x 4  2 x 2  1 .
D. y   x3  3x  1 .
x 1
x 1
Cho hàm số y 
, kết luận nào sau đây đúng?
x 1
A. Hàm số nghịch biến trên  ;1  1;    . B. Hàm số đồng biến trên   ;1 và 1;    .
C. Hàm số đồng biến trên  ;1  1;    .

Câu 6:

D. Hàm số nghịch biến trên   ;1 và 1;    .

Hàm số y   x 4  2 x 2  1 đồng biến trên

A.  ; 1 .

Câu 7:

D.  2;3  .

B. 1;   .

C.  ;0  .

D.  0;   .

Hàm số y  x3  3x 2  2 nghịch biến trên khoảng
A.  ; 2  .

B.  2; 2  .

C.  0; 2  .
Trang 1

D.  0;   .


Câu 8:

Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  và có đạo hàm f   x    x  1  x  1  2  x  . Hàm số
2

3


y  f  x  đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. 1;2  .
Câu 9:

B.  ; 1 .

C.  1;1 .

D.  2;   .

Cho hàm số f  x  xác định trên  và có đồ thị hàm số
y  f   x  là đường cong trong hình vẽ bên. Mệnh đề nào

dưới đây đúng?
A. Hàm số f  x  nghịch biến trên khoảng  1;1 .
B. Hàm số f  x  đồng biến trên khoảng 1; 2  .
C. Hàm số f  x  nghịch biến trên khoảng  0; 2  .
D. Hàm số f  x  đồng biến trên khoảng  2;1 .
Câu 10: Cho hàm số y  x 3  3x 2  mx  4 . Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số đồng biến
trên khoảng  ; 0  là
A.  ;  3 .
Câu 11: Cho hàm số y 
A.

1
 m  1.
2

B.  ;  4  .


C.  1;    .

2x  1
. Tìm m để hàm số nghịch biến trên khoảng
xm

B. m 

1
.
2

C. m  1 .

D.  1;5  .
1 
 ;1 ?
2 

D. m 

1
.
2

1
Câu 12: Gọi S là tập hợp các giá trị của tham số m để hàm số y  x 3   m  1 x 2  4 x  7 nghịch biến
3
trên một đoạn có độ dài bằng 2 5. Tính tổng tất cả phần tử của S ?

A. 4 .
B. 2 .
C. 1 .

D.  2 .

Câu 13: Cho hàm số y  f  x  xác định, liên tục trên đoạn  2; 2 
và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Hàm số
y  f  x  đạt cực tiểu tại điểm nào dưới đây?
A. x  2 .
C. x  1 .

B. x  1 .
D. x  2 .

Câu 14: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau:

Tổng giá trị cực đại và cực tiểu của hàm số y  f  x  bằng
A.  4 .

B. 2 .

D.  2 .

C. 4 .

Câu 15: Trong các hàm số sau, hàm số nào khơng có cực trị?
x2
A. y  x 4  x 2  1 .
B. y 

.
C. y  x3  3x 2  1 .
x 1

Trang 2

D. y   x 4  2 x 2  2 .


Câu 16: Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y   x 4  2 x 2  3 là
A. y  3 .

B. x  0 .

D. M  0;3  .

C. x  1 .

Câu 17: Giá trị cực đại của hàm số y  x 3  2 x 2  x  3 bằng
A. 1 .

1
B.  .
3

C. 3 .

D.

77

.
27

Câu 18: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f   x   x 2  x  1 e3 x . Số điểm cực trị của hàm số y  f  x  là
A. 0 .

C. 3 .

B. 2 .

D. 1 .

Câu 19: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  x  2mx  m x  1 đạt cực tiểu tại x  1 .
3

A. m  1 , m  3 .

B. m  1 .

2

2

C. m  3 .

D. Không tồn tại m .

Câu 20: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  x  3mx  2 có ba điểm cực trị.
4


A. m  0 .

B. m  0 .

2

C. m  0 .

D. m  0 .

Câu 21: Giá trị của tham số m sao cho hàm số y  x  3x  mx  1 có hai điểm cực trị x1 , x2 thỏa mãn
3

2

x12  x22  3 là

3
B. m  .
C. m  3 .
2
Câu 22: Cho hàm số y  f  x  . Hàm số y  f   x  có đồ thị trên một
A. m  1 .

3
D. m   .
2

khoảng K như hình vẽ bên. Trong các khẳng định sau, có
tất cả bao nhiêu khẳng định đúng ?


 I  . Trên K , hàm số y  f  x  có hai điểm cực trị.
 II  . Hàm số y  f  x  đạt cực đại tại x3 .
 III  . Hàm số y  f  x  đạt cực tiểu tại x1 .
A. 3 .

B. 0 .
C.
1.
D. 2 .
Câu 23: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên đoạn  2; 2  và có đồ thị
bên. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của
hàm số đã cho trên đoạn  2; 2  . Giá trị của M  m bằng
A. 8 .

B. 3 .
D. 6 .

4 .

C.

Câu 24: Cho hàm số y  f  x  xác định và liên tục trên   ;1 , có bảng biến thiên như hình vẽ sau:

Trong các kết luận sau, kết luận nào đúng?
A. min f  x    3 .
B. max f  x   3 .
   ;1

   ;1


C. min f  x    2 .
   ;1

D. max f  x   5 .
   ;1

1
 4 trên khoảng  0;   .
x
C. min f  x   7 .
D. min f  x   3 .

Câu 25: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y  f  x   4 x 2 
A. min f  x   1 .
 0;+ 

B. min f  x   4 .
 0;+ 

 0;+ 

 0;+ 

Trang 3


Câu 26: Giá trị lớn nhất của hàm số y   x 2  5 x là
A. 0 .


B.

5
.
2

C.

5.

D. 2 .

Câu 27: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x 2e x trên đoạn   1;1 là

1
1
A.  .
B. e .
C. 0 .
D. .
e
e
Câu 28: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau. Chọn khẳng
định đúng?

A. Đồ thị hàm số có đúng một tiệm cận đứng.
B. Đồ thị hàm số có đúng một tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang.
Câu 29: Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình vẽ sau:


Đồ thị hàm số có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 3 .
B. 2 .
C. 1 .
x 1
Câu 30: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số: y  2

x 4
A. 1 .
B. 3 .
C. 2 .

D. 0 .

D. 0 .

x 1
có bao nhiêu đường tiệm cận?
x 1
A. 3 .
B. 1 .
C. 0 .
Câu 32: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như hình sau:

Câu 31: Đồ thị hàm số y 

2

D. 2 .


Đồ thị hàm số có bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 0 .
B. 1 .
C. 3 .
D. 2 .
 m  1 x  2m có tiệm cận ngang là đường thẳng y  1 .
Câu 33: Tìm tham số m để đồ thị hàm số y 
2x  m
A. m  1 .
B. m  0 .
C. m  1 .
D. m  3 .
Trang 4


Câu 34: Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ bên ?
x2
x 1
A. y 
.
B. y 
.
x 1
x 1
x3
2x 1
C. y 
.
D.

.
1 x
x 1

Câu 35: Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. y  x 4  2 x 2 .

B. y   x3  x 2 .

C. y   x 4  2 x 2 .

D. y  x3  2 x .

Câu 36: Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
x 1
A. y 
.
B. y  x3  3x 2  1 .
x2
C. y  x 4  x 2  1 .
D. y   x 3  3 x 2  1 .

Câu 37: Bảng biến thiên sau đây của hàm số nào?
x



f  x

2









1

f  x
1



x3
x 3
x3
2x  3
.
B. f  x  
.
C. f  x  
.
D. f  x  
.
x2
x2
x  2
x2

Câu 38: Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. y  x 4  2 x 2 .
B. y  x4  3x2  3 .
A. f  x  

C. y  x 4  x 2  3 .

D. y  x 4  2 x 2  3 .

Câu 39: Hàm số nào trong các hàm số sau đây có đồ thị như hình vẽ bên dưới?

Trang 5


y

2

-1

A. y  x 2  x .

O

B. y   x 4  x .

x

1


C. y  x 4  x 2 .

D. y  x 3  x 2 .

Câu 40: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau

Số nghiệm của phương trình 2 f  x   1  0 là
A. 2 .

B. 3 .

C. 0 .

D. 1 .

Câu 41: Cho hàm số y  f  x   ax  bx  c có đồ thị như hình vẽ

y

bên. Số nghiệm của phương trình 3 f  x   e  0 là

1

4

A. 4 .
C. 3 .

2


B. 2 .
D. 1 .

x

O

3

Câu 42: Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm tất cả
các giá trị của tham số thực m để phương trình
f  x   m  0 có đúng ba nghiệm thực phân biệt.
A. m  3 .
C. 4  m  3 .

B. m  3 .
D. m  3 .

Câu 43: Tìm giá trị của tham số m để đường thẳng d : y   x  m cắt đồ thị  C  : y 
phân biệt.
A.   ;1 .

B.   ;    \ 1 .

C.   ;    .

x2
tại hai điểm
x 1


D. 1;    .

Câu 44: Cho hàm số y  x 4  2 x 2  1 , tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm x0  2 có hệ số góc là
A. 24 .

B. 40 .

C. 28 .

D. 20 .

Câu 45: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f ( x)  x  2 x  x  4 tại giao điểm của đồ thị hàm
3

số với trục hoành là
A. y  2 x  1.

B. y  8 x  8.

2

C. y  1.

D. y  x  7.

Câu 46: Cho hàm số y  x3  3x 2 , tiếp tuyến của đồ thị hàm số có hệ số góc bằng 3 là
A. y  3 x  1.

B. y  3 x  5.


C. y  3 x  1.

Trang 6

D. y  3 x  5.


2x  1
là C . Viết phương trình tiếp tuyết của C , biết tiếp tuyến đó song
x 1
song với đường thẳng d : y  3x  15.

Câu 47: Đồ thị hàm số y 
A. y  3 x  1.

B. y  3x  11; y  3x  1.

C. y  3x  11; y  3x  1.

D. y  3x  11.
3

Câu 48: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  x  3 x  1 , biết tiếp tuyến vuông góc với đường

x
 1 là
9
A. y  9 x  8; y  9 x  8.
C. y  9 x  8; y  9 x  24.
thẳng y  


B. y  9 x  8; y  9 x  12.
D. y  9 x  15; y  9 x  17.

Câu 49: Cho biểu thức P  4 x 5 , với x  0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
5

A. P  x 4 .

4

C. P  x9 .

B. P  x 5 .

D. P  x 20 .

Câu 50: Với x là số thực dương tùy ý, giá trị của biểu thức ln 10 x   ln  5 x  bằng
A. ln 5x .

B. 2 .

C.

ln 10 x 

.

ln 5 x 


D. ln 2 .

Câu 51: Cho b , c là hai số thực dương tùy ý và biểu thức P  2log b  5log c . Khẳng định nào dưới đây
đúng?



A. P  log 10bc  .



B. P  log b2c5 .

C. P  log  2b  .log  5c  .

D. P  log b2 .log c5 .

Câu 52: Cho a , x , y là ba số thực dương tùy ý và a  1 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. log a

x log a x

.
y log a y

B. loga x  loga 10.log x .

C. loga  x  y   log a x  loga y .

D. log a


1
1

.
x log a x

Câu 53: Cho a  log 2 5 . Tính log 4 1250 theo a .
1  4a
1  4a
.
B.
.
C. 2 1  4a  .
D. 2 1  4a  .
2
2
Câu 54: Đặt a  log 2 5; b  log5 3, chọn biểu diễn đúng của log10 15 theo a và b.

A.

A.

a  b  1
.
a 1

B.

b 1

.
a 1

C.

ab  1
.
a 1

D.

ab
.
a 1

1

Câu 55: Tập xác định D của hàm số y   2 x  1 2 là
1

A. D   ;   .
2


1 
B. D   \   .
2






1

C. D   ;   .
2


D. D  .

Câu 56: Tập xác định D của hàm số y  log 3 x 2  x  2 là
A.  1; 2  .

B.  ; 1   2;   . C.  ;1   2;   . D. .

Câu 57: Tập xác định D của hàm số y   x  3
A.  3;   .

B.  \ 3 .

2


C.  0;   .
Trang 7

D. .


Câu 58: Đạo hàm y ' của hàm số y  e x  e  x là

A. y ' 

ex 1
.
e2 x

e2 x  1
.
ex

B. y ' 



C. y ' 

ex 1
.
ex

D. y ' 

e2 x  1
.
ex

C. y ' 

x 1
.

x  x 1

D. y ' 

2x
.
x  x 1



Câu 59: Đạo hàm y ' của hàm số y  ln x 2  x  1 là
A. y ' 

2x 1
.
x  x 1

B. y ' 

2

1
.
x  x 1
2

2

2


Câu 60: Đạo hàm y ' của hàm số y  e x .sin x là
A. y '  e x .cos x.

B. y '  e x  sin x  cos x  .

C. y '  e x  sin x  cos x  .

D. y '  e x  cos x.

Câu 61: Đạo hàm y ' của hàm số y  esin x là
A. y '  sin x.esin x .

B. y '  cos x.esin x .

C. y '   sin x.esin x .

D. y '   cos x.esin x .

Câu 62: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 1  x 2  3x  10   3 .
2

B. 1; 2 .

A. 1; 3

C. 1; 2 .

Câu 63: Nghiệm của phương trình e6 x  3e3 x  2  0 là
1
1

A. x  0; x  ln 2.
B. x  1; x  ln 2.
3
3
Câu 64: Biết rằng phương trình 8x

2

 6 x 3

D. 1 .

C. x  0; x  1.

D. x  .

 4096 có hai nghiệm x1 , x2 . Tính P  x1.x2 .

A. P  9 .
B. P  7 .
C. P  7 .
2
Câu 65: Số nghiệm của phương trình log 3 ( x  4 x )  log 1 (2 x  3)  0 là

D. P  9 .

3

A. 3.


B. 2.

C. 0.

D. 1.

1
Câu 66: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 53 x 2   
5
A. 5 .
B. 2 .
C. 0 .

x

2

bằng

Câu 67: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình log 3  9  3  1  x  3
x

A. 0 .

B. 1 .
9 x 10 x  7

1
Câu 68: Nghiệm của bất phương trình  
5

2
2
A. x  .
B. x  .
3
3
 
Câu 69: Bất phương trình  
2
A. x  4 .

x 1

D. 3 .

C. 2 .
2

1
 
5

3 2 x


C. x 

2
.
3


D. x 

2
.
3

2 x 3

 
có nghiệm là
 
2
B. x  4 .
C. x  4 .

D. x  4 .

B. ; 2  3;  . C. ; 2 .

D. 2;3 .

Câu 70: Tập nghiệm của bất phương trình log 2  x 2  5 x  7  0 là
A. 3; .

D. 3 .

x

Câu 71: Bất phương trình log 2  3 x  2   log 2  6  5 x  có tập nghiệm là  a; b  . Tổng a  b bằng

A.

8
.
3

B.

28
.
15

C.

26
.
5

D.
Trang 8

11
.
5


Câu 72: Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.  kf  x  dx  k  f  x  dx với k   .
B.


  f  x   g  x   dx   f  x  dx   g  x  dx với f  x  ; g  x  liên tục trên  .

C.

x

D.

  f  x  dx   f  x  .



dx 

1  1
x với   1 .
 1

Câu 73: Nguyên hàm của hàm số f  x   2 x  sin x là
A.  cos x  x 2  C.

B.  cos x  2 x 2  C.

C. 2 x 2  cos x  C.

D. cos x  x 2  C.

Câu 74: Họ nguyên hàm của hàm số f  x   e x  cos x  2018 là
A. F  x   e x  sin x  2018 x  C .


B. F  x   e x  sin x  2018 x  C .

C. F  x   e x  sin x  2018 x .

D. F  x   e x  sin x  2018  C .

Câu 75: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.  2 x dx  2 x ln 2  C .
C.  2 x dx 

B.

2 x
C .
ln 2

2

x

dx  2  x ln 2  C .

D.  2 x dx  

Câu 76: Giả sử F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x  
sau đây đúng ?
1
A. F  x   ln  3x  1  C .
3
1

C. F  x   ln 3x  1  C .
3
Câu 77: Phát biểu nào sau đây là đúng?

2 x
C .
ln 2

1
trên khoảng
3x  1

1

  ;   . Mệnh đề nào
3


1
B. F  x   ln  3x  1  C .
3
D. F  x   ln  3x  1  C .

A.  e x sin xdx  e x cos x   e x cos xdx .

B.  e x sin xdx  e x cos x   e x cos xdx .

C.  e x sin xdx  e x cos x   e x cos xdx .

D.  e x sin xdx  e x cos x   e x cos xdx .


Câu 78: Kết quả của I   xe x dx là
A. I  xe x  e x  C .

C. I 

B. I  e x  xe x  C .

x2 x
e C .
2

D. I 

Câu 79: Tính F ( x )   x cos x dx ta được kết quả
A. F  x   x sin x  cos x  C.

B. F  x    x sin x  cos x  C.

C. F  x   x sin x  cos x  C.

D. F  x    x sin x  cos x  C.

Câu 80: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f  x   x 2 e x
A.
C.

 f  x  dx  e



3

x 1

C .

1 3
f  x  dx  e x 1  C .
3

3

1

.
B.

 f  x  dx  3e

D.

f  x  dx 



Trang 9

x3 1

C .


x3 x3 1
e C .
3

x2 x x
e e C .
2


 
Câu 81: Cho F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x   x sin 2 x và F  0   1 . Tính F   .
2


 
A. F    1 
2
2
 
4

Câu 82: Cho


 
B. F    1  .
2
4
 


f  x  dx  10 và



4

 g  x  dx  5 . Tính
2

2

A. I  5 .


 
C. F    1  .
2
4
 
4

 3 f  x   5g  x  dx .
2

B. I  5 .

C. I  10 .

2


2

0

0


 
D. F    1  .
2
2
 

D. I  15 .

Câu 83: Cho I   f  x  dx  3 . Khi đó J    4 f  x   3 dx bằng:
B. 6 .

A. 2 .

C. 8 .

D. 4 .

C. I  ln 2 .

D. I 

C. I  4 .


D. I 


4

Câu 84: Tính tích phân I   tan 2 xdx .
0

A. I  1 
5

Câu 85: Cho


4

B. I  2 .

.



.

 f  2 x  1 dx .

1

A. I  2 .


B. I 
5

Câu 86: Biết rằng

12

2

f  x  dx  4 . Tính I 

1



x

2

1

5
.
2

3
.
2


3
dx  a ln 5  b ln 2  a, b  Z  . Mệnh đề nào sau đây đúng?
 3x

A. a  2b  0 .

B. 2 a  b  0 .

C. a  b  0 .

D. a  b  0 .

e

Câu 87: Biết

ln x
dx  a e  b với a , b   . Tính P  a.b .
x
1



A. P  4 .
B. P  8 .
C. P  4 .
Câu 88: Cho hàm số y  f ( x ) liên tục trên  và có đồ thị (C ) như

D. P  8 .


hình bên. Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi
1

(C ) và trục hoành. Đặt a 



1

2

f ( x)dx, b   f ( x)dx. Mệnh
1

đề nào sau đây đúng?
A. S  a  b.
B. S  a  b.
C. S  a  b.
D. S  a  b.
Câu 89: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong y  sin x , y  cos x và các đường thẳng x  0 ,
x   bằng ?
A. 2 .
B. 2 2 .
C. 2 2 .
Câu 90: Diện tích hình phẳng gạch sọc trong hình vẽ bên bằng.
3

A.  2 x dx .
1


3

B.

  2  2  dx .
x

1

3

C.   2  2  dx
x

1

3

D.

 2

x

 2  dx .

1

Trang 10


D. 3 2 .


Câu 91: Cho hình phẳng D giới hạn bởi các đường cong y  2 x  x 2 , trục hoành và các đường thẳng

x  0 , x  1 . Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục có thể tích bằng
1

A.



1







B.   2 x  x 2 dx .

2 x  x 2 dx .

0

1

C.


0



1

D.   2 x  x 2 dx .

2 x  x 2 dx .

0

0

Câu 92: Điểm A trong hình bên dưới là điểm biểu diễn số phức z . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Số phức
B. Số phức
C. Số phức
D. Số phức

z có phần thực là 3 , phần ảo là 2i .
z có phần thực là 3 , phần ảo là 2i .
z có phần thực là 3 , phần ảo là 2 .
z có phần thực là 3 , phần ảo là 2 .

y
A

2


O

3

x

Câu 93: Cho hai số phức z1  1  i và z2  2  3i . Tìm số phức w   z1  z z .
2

A. w  6  4i .
B. w  6  4i .
C. w  6  4i .
Câu 94: Cho số phức z  2  3i . Môđun của số phức w  1  i  z
A. w  26 .

B. w  37 .

C. w  5 .

D. w  6  4i .
D. w  4 .

Câu 95: Cho số phức z  1  2i . Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w  z  i.z trên mặt
phẳng toạ độ?
A. M  3;3 .
B. Q  3; 2  .
C. N  2;3 .
D. P  3;3  .
Câu 96: Cho số phức z thỏa mãn 1  2i  z  1  2i    2  i  . Mô đun của z bằng
A. 2 .


B. 1.

C.

2.

D. 10 .

Câu 97: Cho số phức z1  3  2i , z2  6  5i . Tìm số phức liên hợp của số phức z  6 z1  5 z2
A. z  51  40i .
B. z  51  40i .
C. z  48  37i .
D. z  48  37i .
Câu 98: Các số thực x , y thỏa mãn  2 x  yi    3  2i  x  y   1 , với i là đơn vị ảo là
A. x  1 , y  2 .

B. x  2 , y  1 .

C. x  1 , y  2 .

D. x  2 , y  1.

Câu 99: Cho số phức z thỏa mãn z  4 z  7  i  z  7  . Khi đó, mơđun của z bằng bao nhiêu?
B. z  3 .

A. z  5 .

C. z  5 .


D. z  3 .

Câu 100: Gọi z1 và z2 là hai nghiệm phức của phương trình 4 z 2  4 z  3  0 . Giá trị biểu thức z1  z2 bằng
B. 2 3 .

A. 3 2 .

C. 3 .

D.

3.

Câu 101: Biết phương trình z  az  b  0 có một nghiệm z  2  i . Tính a  b ?
A. 9 .
B. 1 .
C. 4 .
D. 1 .
2

Câu 102: Tập hợp các điểm biểu diễn cho số phức z thỏa mãn z  3  4i  5 là
A. Một đường tròn.
B. Một đường thẳng. C. Một đường parabol. D. Một đường Elip.
Câu 103: Cho số phức z thoả mãn z  3  4i  5 . Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng toạ độ biểu diễn
các số phức z là một đường trịn. Tìm toạ độ tâm I và bán kính R của đường trịn đó.
A. I  3; 4  , R  5 .

B. I  3; 4  , R  5 . C. I  3; 4  , R  5 .

D. I  3; 4  , R  5 .


Câu 104: Cho số phức z thỏa mãn z  2 . Tập hợp điểm biểu diễn số phức w  1  i  z  2i là
A. Một đường tròn.
C. Một Elip.

B. Một đường thẳng.
D. Một parabol.

Trang 11


Câu 105: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho số phức z thỏa mãn z  1  2i  3 . Tập hợp các điểm biểu diễn
cho số phức w  z 1  i  là đường tròn
A. Tâm I  3; 1 , R  3 2 .

B. Tâm I  3;1 , R  3 .

C. Tâm I  3;1 , R  3 2 .

D. Tâm I  3; 1 , R  3 .

Câu 106: Hình nào dưới đây khơng phải là hình đa diện?

Hình 1

Hình 2

Hình 3

Hình 4


A. Hình 4.
B. Hình 1.
C. Hình 2.
D. Hình 3.
Câu 107: Chọn khẳng định sai. Trong một khối đa diện
A. mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất 3 mặt.
B. mỗi mặt có ít nhất 3 cạnh.
C. mỗi cạnh của một khối đa diện là cạnh chung của đúng 2 mặt.
D. hai mặt bất kì ln có ít nhất một điểm chung.
Câu 108: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h là
1
1
4
A. V  Bh .
B. V  Bh .
C. V  Bh .
D. V  Bh .
3
2
3
Câu 109: Cho khối chóp S . ABC , trên ba cạnh SA , SB , SC lần lượt lấy ba điểm A , B  , C  sao cho
1
1
1
SA  SA , SB  SB , SC   SC . Gọi V và V  lần lượt là thể tích của các khối chóp S .ABC
2
3
4
V

và S . ABC  . Khi đó tỉ số

V
1
1
A. 12 .
B.
.
C. 24 .
D.
.
12
24
Câu 110: Tính độ dài cạnh bên  của khối lăng trụ đứng có thể tích V và diện tích đáy bằng S :
A.  

V
.
S

B.  

V
.
2S

C.  

V
.

S

D.  

3V
.
S

Câu 111: Một khối chóp có diện tích đáy bằng 3 2 và thể tích bằng 50 . Tính chiều cao của khối chóp đó.
5
10
A. 10 .
B. .
C.
.
D. 5 .
3
3
Câu 112: Tính thể tích của một khối lăng trụ biết khối lăng trụ đó có đường cao bằng 3a , diện tích mặt đáy
bằng 4a 2 .
A. 12a 2 .
B. 4a3 .
C. 12a3 .
D. 4a 2 .
Câu 113: Cho hình chóp tứ giác S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a , cạnh bên SA vng góc với
mặt phẳng đáy và SA  a 2 . Thể tích V của khối chóp là
A. V 

2a 3
.

6

B. V 

2a 3
.
4

C. V  2a 3 .

D. V 

2a 3
.
3

Câu 114: Một hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2 và có chiều cao bằng 4. Tính thể tích hình chóp
đó.
Trang 12


4 3
.
C. 2 3 .
D. 2 .
3
Câu 115: Cho hình lăng trụ đứng ABCD. ABC D có đáy là hình thoi, biết AA  4a , AC  2a , BD  a .
Thể tích của khối lăng trụ là

A. 4 .


B.

8a3
.
D. 4a3 .
3
Câu 116: Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có cạnh đáy bằng 2a cạnh bên bằng 3a . Tính thể tích V của
khối chóp đã cho?
A. 2a3 .

B. 8a3 .

A. V  4 7a 3 .

B. V 

C.

4 7a3
.
9

C. V 

4a 3
.
3

D. V 


4 7a3
.
3

Câu 117: Tính thể tích V của khối lập phương ABCD. ABC D biết AC   a 3 .

a3
3 6a 3
.
C. V 
.
D. V  3 3a3 .
4
4
Câu 118: Cho lăng trụ đứng ABC. ABC  có đáy là tam giác đều cạnh a . Đường thẳng AB hợp với đáy một
góc 60 . Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC. ABC  .
A. V  a 3 .

3a 3
a3
.
D. V  .
4
2
a
Câu 119: Cho hình chóp tam giác đều S .ABC có cạnh đáy bằng . Góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng 60
2
. Tính theo a thể tích khối chóp S. ABC .
A. V 


A.

3a 3
.
2

B. V 

a3 3
.
96

B. V 

B.

a3
.
4

C. V 

a3 3
.
24

C.

a3 3

8

D.

a3 3
.
32

Câu 120: Cho khối chóp tam giác đều có cạnh bên bằng a 7 , góc tạo bởi mặt bên và mặt đáy bằng 60 . Thể
tích của khối chóp đã cho bằng
A. 3a 3 .

B. a 3 .

C.

21 7 a 3
.
32

D.

63 7 a 3
.
32

Câu 121: Diện tích của mặt cầu đường kính 2a bằng
A.

4 a 2

. B. 16 a 2 .
3

C. 4 a 2 .

D.

32 a 2
.
3

Câu 122: Cho hình nón có độ dài đường cao là a 3 và bán kính đáy bằng a . Diện tích xung quanh của hình
nón bằng
A.  a 2 3 .
B.  a 2 .
C. 2 a 2 .
D. 4 a 2 .
Câu 123: Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng 4a và bán kính đáy bằng 2a . Thể tích của khối nón đã
cho bằng

16 a 3
8 a 3
8 3 a 3
.
C.
.
D.
.
3
3

3
Câu 124: Cắt khối cầu bởi một mặt phẳng đi qua tâm tạo nên một đường trịn có đường kính bằng 2a . Thể
tích của khối cầu bằng
A. 4 3 a 3 .

B.

 a3
4 a3
4 3 a 3
.
C.
.
D.
.
3
3
3
Câu 125: Nếu tăng gấp 2 bán kính của một khối cầu thì thể tích khối cầu tăng gấp bao nhiều lần?
A. gấp 8 lần
B. gấp 16 lần
C. gấp 2 lần
D. gấp 4 lần
A. 4a3 .

B.

Trang 13



Câu 126: Trong khơng gian, cho hình chữ nhật ABCD có AB  6 và AD  4 . Gọi M , N lần lượt là trung
điểm của AB và CD . Quay hình chữ nhật ABCD quanh trục MN , ta được một hình trụ. Tính thể
tích V của khối trụ tạo thành.
A. 18 .
B. 24 .
C. 12 .
D. 36 .
Câu 127: Nếu một khối trụ có đường kính đường tròn đáy bằng a và chiều cao bằng 2a thì có thể tích bằng
1
1
A. 2a3 .
B. 2 a 3 .
C. a 3 .
D.  a 3 .
2
2
Câu 128: Hình nón  N  có thiết diện qua trục là tam giác đều có cạnh bằng 2. Diện tích tồn phần của  N 
bằng
A. 4 .
B. 2 .
C. 3 .
D. 5 .
Câu 129: Một miếng tơn hình chữ nhật có chiều dài 90cm , chiều rộng 30cm được uốn lại thành mặt xung
quanh của một thùng đựng nước có dạng hình trụ có chiều cao 30cm . Biết rằng chỗ mối ghép mất
2cm chiều dài của miếng tôn. Thể tích của chiếc thùng gần nhất với kết quả nào dưới đây?

A. 18,5l .

B. 19, 4l .


C. 18,9l .

D. 17, 6l .

Câu 130: Cho hình chữ nhật ABCD có AB  2 AD . Quay hình chữ nhật đã cho quanh AD và AB ta được
hai hình trụ trịn xoay có thể tích lần lượt là V1 , V2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. V1  4V2 .

B. V2  4V1 .

C. V2  2V1 .

D. V1  2V2 .

Câu 131: Dùng một cái trục lăn sơn nước có dạng một hình trụ, đường kính của đường tròn đáy là 5 cm ,
chiều dài trục lăn là 23 cm (hình bên dưới) để lăn sơn một bức tường. Sau khi lăn trọn 30 vịng thì
trục lăn tạo nên diện tích tường được sơn là:

A. 6900 cm2 .

B. 3450 cm2 .

C. 17250 cm2 .

D. 1078,125 cm2 .

Câu 132: Một cái "cù" (đồ chơi trẻ em) gồm hai khối: Khối trụ  H1  và khối nón  H 2  như hình bên.

Trang 14



Chiều cao và bán kính khối trụ lần lượt bằng h1 , r1 , chiều cao và bán kinh đáy của khối nón lần lượt

1
1
là h2 , r2 thỏa mãn h1  h2 , r1  r2 . Biết thể tích tồn khối là 30cm3 , thể tích khối  H1  bằng
3
2
30 3
A. 15cm3 .
B. 6cm3 .
C. 5cm 3 .
D.
cm .
13
Câu 133: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm B 2; 2; 3 , C 7 ; 4; 3 . Tọa độ trọng tâm của tam giác

OBC (với O là gốc tọa độ) là
A.  9; 6; 6  .
B.  3; 2; 2  .

C.  5; 2; 0  .

D.  3; 2; 2  .

 x  1  2t

Câu 134: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :  y  3  t đi qua điểm nào dưới đây?
z  1 t



A. Q 1; 2; 3  .

B. M  2; 1; 1 .

C. N  1; 4; 2  .

D. P  3; 2;1 .

Câu 135: Trong không gian Oxyz , khoảng cách giữa hai điểm A 1;1;1 và B  0; 2; 3 bằng
A. 14 .
B. 18 .
C. 3 2 .
Câu 136: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng  P  : x  2 y  3  0 đi qua điểm
A. N  0; 0;3  .

B. Q 1; 1; 0  .

C. P  0; 0; 3

D. 14 .
D. M  3; 0;5  .

Câu 137: Trong khơng gian Oxyz, cho đường thẳng d vng góc với mặt phẳng  P  : 2 x  3 z  5  0 . Một
véctơ chỉ phương của đường thẳng d là


A. u   2; 3;5  .
B. u   2;0; 3  .
Câu 138: Trong không gian



C. u   2; 3;0  .

Oxyz , cho đường thẳng

 P  : 2 x  y  z  9  0 . Tọa độ giao điểm của
A.  0; 4; 2  .
B.  3;2;1 .

d:


D. u   2; 0; 3  .

x 1 y  2 z 1


1
2
1

và mặt phẳng

d và  P  là
C.  1; 6; 3 .

D.  2;0; 0  .

Câu 139: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 1; 2;  1 , B  2; 1;3 , C  3;5;1 . Tìm

tọa độ điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành.
A. D  4;8;  5  .

B. D  4;8;  3  .

C. D  2;8;  3  .

D. D  2; 2;5  .

Câu 140: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  : x 2  y 2  z 2  6 x  4 y  8z  4  0 . Tọa độ tâm I và bán
kính R của mặt cầu  S  lần lượt là
A. I  3; 2; 4  , R  5 .

B. I  3; 2; 4  , R  5 .

C. I  3; 2; 4  , R  25

D. I  3; 2; 4  , R  25 .

Câu 141: Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt phẳng đi qua điểm A  1; 2; 0  và có véctơ pháp

tuyến n   1;0; 2  là
A.  x  2 y  5  0 .

B.  x  2 z  1  0 .

C. x  2 y  5  0 .

D.  x  2 z  5  0 .


Câu 142: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua ba điểm A  0; 2;0  , B  0;0;3 và C  1;0;0  có phương
trình là
A. 3 x  6 y  2 z  6  0 . B. 6 x  3 y  2 z  6  0 . C. 2 x  6 y  3 z  6  0 . D. 6 x  3 y  2 z  6  0 .
Câu 143: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;0;1 và B  3; 2; 3 . Phương trình mặt phẳng trung trực
của đoạn thẳng AB là
Trang 15


A. x  y  2 z  5  0 .

B. 2 x  y  z  5  0

C. x  y  2 z  1  0 .

D. 2 x  y  z  1  0 .

Câu 144: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình đường thẳng d đi qua điểm A 1; 2; l  và vng
góc với mặt phẳng  P  : x  2 y  z  1  0 có dạng

x 1 y  2


1
2
x 1 y  2
C. d :


1
2

Câu 145: Trong Oxy, cho hai
A. d :

z 1
x2 y z2
.
B. d :


.
1
1
2
1
z 1
x2 y z2
.
D. d :


.
1
2
4
2
mặt phẳng    : x  2 y  z  1  0 ,    : 2 x  y  z  0 và điểm A 1; 2; 1 .

Đường thẳng  đi qua A và song song với cả hai mặt phẳng    ,    có phương trình là

x 1 y  2



2
4
x 1 y  2
C.


1
2
Câu 146: Trong không gian
A.

z 1
.
B.
2
z 1
.
D.
1
Oxyz , phương trình mặt cầu tâm

x 1 y  2 z  1


.
1
3
5

x y 2 z 3


.
1
2
1
I  2;3; 4  và đi qua điểm A 1; 2;3  là

A.  x  2    y  3    z  4   3 .

B.  x  2    y  3   z  4  9 .

C.  x  2    y  3   z  4   45 .

D.  x  2    y  3   z  4   3 .

2

2

2

2

2

2

2


2

2

2

2

2

Câu 147: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt cầu có tâm I  3; 2;4  và tiếp xúc với mặt phẳng  Oyz 

A.  x  3   y  2    z  4   16 .

B.  x  3    y  2    z  4   29 .

C.  x  3   y  2    z  4   9 .

D.  x  3   y  2    z  4   9 .

2

2

2

2

2


2

2

2

2

2

2

2

Câu 148: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm M 1; 2;3 , N  5; 2; 4  ,

P  2; 6; 1 là
A. 8 x  17 y  32 z  70  0 .

B. 8 x  17 y  32 z  54  0 .

C. 8 x  17 y  32 z  70  0 .

D. 8 x  17 y  32 z  54  0 .

Câu 149: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  P  : x  2 y  2 z  5  0 và điểm A  1;3; 2  . Khoảng
cách từ điểm A đến mặt phẳng  P  bằng
A.


14
.
7

B.

3 14
.
14

C.

2
.
3

D. 1.

Câu 150: Trong không gian Oxyz , khoảng cách giữa đường thẳng d :

x 1 y 1 z

 và mặt phẳng
1
4
1

 P  : 2 x  y  2 z  9  0 bằng
10
4

.
B. 4 .
C. 2 .
D. .
3
3
Câu 151: Trong không gian Oxyz , khoảng cách giữa  P  : x  2 y  2 z  0 và  Q  : x  2 y  2 z  9  0 bằng
A.

A. 4 .
B. 3 .
C. 1
D. 2 .
Câu 152: Cho mặt cầu  S  có tâm I 1; 1; 1 và tiếp xúc với mặt phẳng  P  : x  y  z  3  0 . Bán kính của

 S  bằng

A.

3.

B. 2 .

C. 6 .

D. 2 3 .

Trang 16





 
Câu 153: Trong không gian Oxyz cho 2 véc tơ a  (2;1; 1) ; b  (1; 3; m) . Tìm m để a; b  90 .

 

A. m  5 .

B. m  5 .

C. m  1 .
D. m  2


 
Câu 154: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a   0;3;1 , b   3;0;  1 . Tính cos a, b

 

.

 
 
 
 
1
1
1
1

A. cos a, b  
. B. cos a, b 
.
C. cos a, b   . D. cos a, b  .
100
100
10
10
Câu 155: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P  : x  2 y  mz  1  0 và mặt phẳng

 

 

 

 Q  : x   2m  1 y  z  2  0. Tìm m để hai mặt phẳng

 

( P) và (Q) vng góc nhau?

A. m  2.
B. m  3.
C. m  1.
D. m  1.
Câu 156: Định các giá trị của m và n để mặt phẳng ( P) : 2 x  my  3z  5  0 và (Q) : nx  6 y  6 z  2  0 song
song với nhau?
A. m  1; n  2.


B. m  3; n  4.

C. m  3; n  4.

D. m  3; n  4.

Câu 157: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt cầu  S  : x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  6 z  5  0. và
mặt phẳng  P  : 3 x  4 y  55  0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.  P  và  S  tiếp xúc nhau.
B.  P  và  S  khơng có điểm chung.
C.  P  cắt  S  theo một đường tròn.
D.  P  và  S  cắt nhau theo một đường trịn có bán kính r  91.

x y z

 và mặt phẳng
2 1 1
 P  : x  2 y  2 z  3  0. Tính sin góc hợp bởi giữa đường thẳng d và mặt phẳng  P  .

Câu 158: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :

A.

2
.
2

B.

6

.
3

C.

6
.
6

D.

3
.
2

Câu 159: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1; 2;3 . Hình chiếu vng góc của điểm A trên mặt phẳng

 Oyz 

là điểm M . Tọa độ của điểm M là

A. M 1; 2; 0  .

B. M  0; 2;3 .

C. M 1;0;0  .

D. M 1;0;3 .

Câu 160: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A 1;  2;3  . Tọa độ điểm B đối xứng với điểm

A qua mặt phẳng  Oxy  là

A.  1; 2;3 .

B. 1;  2;  3  .

C. 1;  2; 0  .

D.  0; 0;3  .

Câu 161: Trong không gian tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1;0; 3 , B  3; 1; 0  . Viết phương trình tham số
của đường thẳng d là hình chiếu vng góc của đường thẳng AB trên mặt phẳng  Oxy  .

x  0

A.  y  t
.
 z  3  3t


 x  1  2t

B.  y  0
.
 z  3  3t


 x  1  2t

C.  y  t .

z  0


x  0

D.  y  0
.
 z  3  3t


Câu 162: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , gọi H hình chiếu vng góc của M  2;0;1 lên đường thẳng
:

x 1 y z  2
. Tìm tọa độ điểm H .
 
1
2
1

A. H  2; 2;3 .

B. H  0; 2;1 .

C. H 1;0; 2  .
Trang 17

D. H  1; 4;0  .



Câu 163: Số tập con gồm đúng 3 phần tử của tập A gồm 10 phần tử là
B. 310  1 .

A. A103 .

D. 310 .

C. C103 .

Câu 164: Cho n là số tự nhiên lớn hơn 3 . Số tổ hợp chập 3 của tập hợp gồm n phần tử là
n  n  1 n  2 
n  n  1 n  2 
n  n  1 n  2 
A.
.
B.
.
C. n  n  1 n  2  .
D.
.
3
6
2
Câu 165: Kí hiệu Ank là số các chỉnh hợp chập k của n phần tử 1  k  n  . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Ank 

n!
.
 n  k !


B. Ank 

n!
.
k ! n  k  !

C. Ank 

n!
.
k ! n  k  !

D. Ank 

n!
.
 n  k !

Câu 166: Cho cấp số nhân  un  có u1  3 , cơng bội q  2 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. un  3.2 n 1 .

B. un  3.2 n 1 .

C. un  3.2 n .

D. un  3.2 n .

Câu 167: Nếu ba số thực a, b, c theo thứ tự lập thành cấp số cộng thì
A. a  b  2c .
B. b  c  2a .

C. ac  b2 .
D. a  c  2b .
Câu 168: Cho cấp số nhân  un  có số hạng đầu u1  2 và công bội q  3 . Giá trị của u4 bằng
A. 162 .
B. 18 .
C. 54 .
Câu 169: Cho cấp số cộng  un  có số hạng đầu u1  2 và u3  5 . Tính u21 .

D. 11 .

A. 32 .
B. 47 .
C. 29 .
D. 52 .
Câu 170: Cho cấp số cộng  un  có: u13  42, u17  26 . Công sai của cấp số cộng là
A. d  2 .

B. d  4 .

C. d  6 .

D. d  4 .
21

2

Câu 171: Tìm số hạng khơng chứa x trong khai triển nhị thức Newton  x  2  ,  x  0  .
x 

7 7

8 8
7
7
8
A. 2 C21 .
B. 2 C21 .
C. 2 C21 .
D. 28 C21
.
n 1
Câu 172: Giới hạn lim
bằng
2
 n  1

A. 0 .
B. 1 .
C. 1 .
D.  .
2
2x  5x  2
Câu 173: lim
bằng
x2
x2
3
A. .
B. 1 .
C. 2 .
D. 3 .

2
 x2  4
nÕu x  2

Câu 174: Cho hàm số f  x    x  2
. Tìm m để hàm số liên tục tại x0  2 .
m 2  3m nÕu x  2

A. m  0 .
B. m  1 .
C. m  1 .
D. m  4 .
Câu 175: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. ABC có tất cả các cạnh đều bằng a . Góc giữa AC  và mặt
phẳng  ABC   bằng
A. 30 .
B. 60 .
C. 45 .
D. 90 .
Câu 176: Cho hình chóp S .ABC có đáy là tam giác đều ABC cạnh a , cạnh bên SA vng góc với mặt
a
phẳng  ABC  và SA  . Góc giữa hai mặt phẳng  ABC  và  SBC  bằng
2
A. 30 .
B. 45 .
C. 60 .
D. 90 .
Câu 177: Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vng cạnh a , SA vng góc với mặt phẳng  ABCD  ,

SA  a 3 . Khoảng cách từ B đến mặt phẳng  SCD  bằng
A. a 3 .


B.

a 3
.
2

C. 2 a 3 .
Trang 18

D.

a 3
.
4


Câu 178: Cho hình chóp

S. ABC

có đáy là tam giác vuông tại

A , biết

SA   ABC 



AB  2a , AC  3a , SA  4a . Tính khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng  SBC  .

2a
6a 29
12a 61
a 43
.
B. d 
.
C. d 
.
D. d 
.
29
61
12
11
Câu 179: Cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD có cạnh đáy bằng a , các cạnh bên đều tạo với đáy một góc
bằng 60 , khoảng cách từ A đến mặt phẳng  SCD  bằng
A. d 

A.

42a
.
14

B.

3 14a
.
7


C.

3 14a
.
14

D.

42a
.
7

Câu 180: Cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD có độ dài cạnh đáy bằng 3 6 , chiều cao bằng 3 3 . Khoảng
cách từ đỉnh C đến mặt phẳng  SAB  bằng
A. 6 .

B. 3 2 .

C. 3 .

D. 2 3 .

Trang 19



×