Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Vocab unit 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (47.56 KB, 3 trang )

Unit 3: The Green Movement
(Phong trào xanh)
Getting Started!
 Vocabulary:
1. go green: sống xanh
2. launch /lɔːntʃ/ (v): khai trương, ra mắt, phát động
3. campaign /kæmˈpeɪn/ (n) : chiến dịch
4. climate /ˈklaɪ.mət/ (n): khí hậu
5. environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (n): mơi trường
=> environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ (a): môi trường
=> environmentally /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.i/ (adv): môi trường
=> environmentally friendly = eco-friendly : thân thiện với môi trường
5. lifestyle /ˈlaɪf.staɪl/ (n): cách sống
6. technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/ (n): công nghệ
=> technological /ˌtek.nəˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ (a): công nghệ
7. method /ˈmeθ.əd/ (n): phương pháp
8. product /ˈprɒd.ʌkt/ (n): sản phẩm
=> cleaning product: sản phẩm tẩy rửa
9. renewable /rɪˈnjuː.ə.b l / : có thể tái tạo
ə

khơng thể tái tạo
10. energy /ˈen.ə.dʒi/ (n): năng lượng
=> energy-saving: tiết kiệm năng lượng
11. resource /ˈri·sɔrs/: nguồn tài nguyên
12. deplete /dɪˈpliːt/ (v): làm cạn kiệt
13. mould /məʊld/ (n): mốc, meo
14. mildew /ˈmɪl.dʒuː/ (n): nấm, mốc
15. breath /breθ/ (n): hơi thở

>< non-renewable (a):




=> breathing problem: vấn đề về hô hấp
=> breathe /briːð/ (v): thở
16. asthma /ˈæs.mə/ (n): bệnh hen suyễn
17. runny nose: sổ mũi
18. nature /ˈneɪ.tʃə / (n): tự nhiên, thiên nhiên
r

=> natural /ˈnætʃ. r. l/ (a): tự nhiên, thiên nhiên
ə

ə

19. harm (n,v): gây hại
=> harmful = hazardous /ˈhỉz.ə.dəs/ (a): có hại
20. chemical /ˈkem.ɪ.k l/ (n): hóa chất
ə

21. release (into) /rɪˈliːs/ (v) thải ra
22. surface /ˈsɜː.fɪs/ (n): bề mặt
23. effect (n): tác động, tác dụng, hiệu quả
=> affect (v): ảnh hưởng
24. quality /ˈkwɒl.ə.ti/ (n): chất lượng
25. preserve /prɪˈzɜːv/ = conserve /kənˈsɜːv/ (v): bảo tồn
=> preservation /ˌprez.əˈveɪ.ʃ n/ = conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃ n/ (n): sự
ə

bảo tồn
26. habitat /ˈhỉb.ɪ.tỉt/ (n): mơi trường sống

27. planet /ˈplỉn.ɪt/ (n): hành tinh
28. temperature /ˈtem.prə.tʃər/ (n): nhiệt độ
29. replenish /rɪˈplen.ɪʃ/ (v): làm đầy lại, bổ sung
30. science /ˈsaɪ.əns/ (n): khoa học
4. promote /prəˈməʊt/ (v): thúc đẩy
5. entire /ɪnˈtaɪə / (a): tồn bộ
6. => conserve (v): bảo tồn
78. natural resource /ˈnỉtʃ·ər·əl ˈri·sɔrs/: nguồn tài ngun
r

11. delay /dɪˈleɪ/ (v): trì hỗn
14. exactly /ɪɡˈzỉkt.li/ (adv): chính xác

ə


17. eco-friendly product /ˈiː.kəʊˌfrend.li ˈprɒd.ʌkt/ : sản phẩm thân thiện
môi trường
24. replace /rɪˈpleɪs/ (v): thay thế
=> replacement (n): sự thay thế
26. organise /ˈɔː.ɡ n.aɪz/ (v): sắp xếp
=> organisation /ˌɔː.ɡ n.aɪˈzeɪ.ʃ n/ (n): tổ chức
27. remove /rɪˈmuːv/ (v): loại bỏ
ə

ə

ə

Unit 3: The Green Movement

Language
 Vocabulary:
1. use up (v)
2. reduce /ruːt/ (v): tái chế
3. give away: cho đi
4. get rid of : thoát khỏi
5. route /ruːt/ (n): tuyến đường
6. adopt /əˈdɒpt/ (v): nhận nuôi
7. concentrate /ˈkɒn.s n.treɪt/ (v): tập trung
=> concentration /ˌkɒn.s nˈtreɪ.ʃ n/ (n): sự tập trung
8. remain /rɪˈmeɪn/ (v): vẫn còn
ə

ə

ə



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×