CH NG 3ƯƠ
CH NG 3ƯƠ
K TOÁN CHI PHÍ S N XU T Ế Ả Ấ
K TOÁN CHI PHÍ S N XU T Ế Ả Ấ
TÍNH GIÁ THÀNH S N PH MẢ Ẩ
TÍNH GIÁ THÀNH S N PH MẢ Ẩ
03/06/14 1
Nội dung chính:
KHÁI NIỆM CHI PHÍ SX, GIÁ THÀNH SP
PHÂN LOẠI CHI PHÍ SX, GIÁ THÀNH SP
TỔ CHỨC KT CHI PHÍ SX, TÍNH GIÁ THÀNH SP
KT CHI PHÍ SẢN XUẤT THEO PHƯƠNG PHÁP KKTX
ĐÁNH GIÁ SPDD CUỐI KỲ
TÍNH GIÁ THÀNH SP
GV: THS. D NG NGUY N THANH TÂMƯƠ Ễ
4. KT CPSX THEO PH NG PHÁP KKTXƯƠ
4. KT CPSX THEO PH NG PHÁP KKTXƯƠ
NGUYÊN T C KT CHI PHÍ NVL TR C TI P (TK 621):Ắ Ự Ế
Ghi theo giá th c t (Xem l i cách tính giá NVL xu t ự ế ạ ấ
kho)
T p h p theo t ng đ i t ng KT CPSX riêng bi t – TK ậ ợ ừ ố ượ ệ
621 đ c m ượ ở chi ti tế theo t ng SP. ừ
NVL s d ng cho nhi u SP ử ụ ề PB gían ti p.ế
NVL đã xu t kho ch a s d ng ấ ư ử ụ cu i k ghi gi m TK ố ỳ ả
621
CK k toán t ng h p toàn b CP NVL tr c ti p (s PS ế ổ ợ ộ ự ế ố
bên N c a TK 621) ợ ủ k t chuy n sang TK 154.ế ể
03/06/14 2
4. KT CPSX THEO PHƯƠNG PHÁP KKTX
•
KT CHI PHÍ NVL TRỰC TIẾP (TK 621):
03/06/14 3
TK 621 (SP ….)
TK 152
BẢNG PB NVL
TK 154 (SP ….)
CUỐI KỲ K/C CP NVLTT
NVL CHUYỂN SD KỲ SAU
(SỐ ÂM)
NVL TRẢ LẠI KHO
TK 331
TK 133
MUA NVL ĐƯA NGAY VÀO SD
VÍ DỤ (VAT khấu trừ, PP KKTX)
1. Mua VLP đưa ngay vào SX sản
phẩm A. Tiền hàng 150, VAT
15, thanh toán ngay bằng TM
2a. Xuất kho VLC đưa vào SX SP-A
1300
2b. Cuối tháng xác định giá trị VLC
chưa sử dụng để chế biến SP-A
120. Số VLC chưa sử dụng
được chuyển sang tháng sau
03/06/14 4
VÍ DỤ
•
TỔNG GIÁ TRỊ VLC XUẤT KHO
DÙNG ĐỂ SX SP-A VÀ SP-B LÀ
2.280.000
•
SỐ LƯỢNG SX
- SP-A: 5000
- SP-B : 2500
•
ĐỊNH MỨC HAO PHÍ VLC: SP-A
300/SP; SP-B 360/SP
•
VLC PB CHO TỪNG LOẠI SP
THEO ĐỊNH MỨC TIÊU HAO
VLC Định khoản
03/06/14 5
4. KT CPSX THEO PH NG PHÁP KKTXƯƠ
4. KT CPSX THEO PH NG PHÁP KKTXƯƠ
NGUYÊN T C KT CP NHÂN CÔNG TR C TI P (TK Ắ Ự Ế
622)
T p h p theo t ng đ i t ng KT CPSX riêng bi t - ậ ợ ừ ố ượ ệ
TK 622 ph i đ c m ả ượ ở chi ti tế theo t ng đ i t ng ừ ố ượ
Chi phí nhân công tr c ti p s d ng cho nhi u SP ự ế ử ụ ề
phân b cho t ng lo i spổ ừ ạ
Cu i k k toán ph i t ng h p toàn b Chi phí nhân ố ỳ ế ả ổ ợ ộ
công tr c ti p (s phát sinh bên N c a TK 622) và ự ế ố ợ ủ
k t chuy n sang TK 154.ế ể
03/06/14 6
4. KT CPSX THEO PH NG PHÁP KKTXƯƠ
03/06/14
7
KT CHI PHÍ NHÂN CÔNG TR C TI P (TK 622):Ự Ế
TK 622 (SP ….)TK 334, 338
BẢNG PB TL
TK 154 (SP ….)
CUỐI KỲ K/C CP NC TT
TK 335
BẢNG PB TL
4. KT CPSX THEO PH NG PHÁP KKTXƯƠ
4. KT CPSX THEO PH NG PHÁP KKTXƯƠ
NGUYÊN T C KT CHI PHÍ S N XU T CHUNG (TK Ắ Ả Ấ
627):
T p h p theo t ng PX, b ph n SX, ghi vàoậ ợ ừ ộ ậ TK 627
(PX-1; PX-2…)
CP SX chung đ c theo dõi theo t ng kho n m c CP ượ ừ ả ụ
(627.1; 627.2; 627.3 ) ph c v cho PT chi phíụ ụ
CP SX chung đ c PB cho các lo i SP do chính PX ượ ạ
ch t o.ế ạ
Cu i k k toán ph i t ng h p toàn b CPSX chung ố ỳ ế ả ổ ợ ộ
(s PS bên N c a TK 627) đ PB cho các lo i SPố ợ ủ ể ạ
03/06/14 8
4. KT CPSX THEO PH NG PHÁP KKTXƯƠ
4. KT CPSX THEO PH NG PHÁP KKTXƯƠ
TIÊU TH C PHÂN B CHI PHÍ S N XU T CHUNGỨ Ổ Ả Ấ
- Theo ti n l ng chính c a CNSX tr c ti pề ươ ủ ự ế
- Theo gi máy ho t đ ngờ ạ ộ
03/06/14 9
CP SX chung
PB cho từng
đối tượng
=
Tổng CP SX chung
Tổng tiêu thức PB của các đối
tượng
x
Tiêu thức PB
của từng đối
tượng
Công thức PB chi phí sản xuất chung:
4. KT CPSX THEO PHƯƠNG PHÁP KKTX
•
KT CHI PHÍ SX CHUNG (TK 627):
03/06/14 10
TK 627 (PX ….)
TK 214
BẢNG TÍNH KH
TK 152, 153, 142
BẢNG PB VL
TK 334, 338
BẢNG PB TL
TK 331, 335, 111…
CÁC CP KHÁC
TK 154 (SP ….)
CK: PB CP SX CHUNG
TK 154 (SP ….)
03/06/14 11
SƠ ĐỒ KẾ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT
D. GT SPDD CK
TK 627 (PX…)
P/B
TK 622 (SP…)
K/C
PS. CPSX
TK 152 (PL)
PL thu hồi
TK 155, 157, 632
Z sx của SP HT
TK 154 (SP…)
D. GTSPDD ĐK
TK 621 (SP…)
K/C
TK 154 (SPH)
GT SPH KHÔNG SC ĐƯỢC
Cộng PS có
•
THIỆT HẠI VỀ NGỪNG SẢN XUẤT:
- Ngừng SX có KH: Sử dụng TK 335
- Ngừng sản xuất ngoài kế hoạch: Sử dụng TK 154 để theo dõi
03/06/14 12
TK 154 (ngừng sx)
TK 138
BỒI THƯỜNG VC
TK 111, 141
CP KHÁC
TK 152, 153
BẢNG PB VL
TK 334, 338
BẢNG PB TL
THIỆT HẠI NGỪNG SX
TK 811
•
THIỆT HẠI VỀ SẢN PHẨM HỎNG:
- SP HỎNG TRONG ĐỊNH MỨC: Các khoản CP hạch toán như chính phẩm.
- SP HỎNG NGOÀI ĐỊNH MỨC:
03/06/14 13
TK 154 (SPH)
TK 152 (PL), 138
PL THU HỒI , BỒI THƯỜNG VC
TK 152, 334, 338 …
CP SỬA CHỮA SPH
TK 154 (SP-A)
GT SPH Ko SC ĐƯỢC
THIỆT HẠI SPH
TK 811
5. ĐÁNH GIÁ SPDD CUỐI KỲ
03/06/14 14
BƯỚC 1: KIỂM KÊ SPDD
- XĐ ĐƯỢC SỐ LƯỢNG SPDD.
- Ở GIAI ĐOẠN CHẾ BIẾN NÀO (MỨC ĐỘ HOÀN THÀNH)
BƯỚC 2: ĐÁNH GIÁ SPDD - QUY ĐỔI SL SPDD THÀNH GIÁ TRỊ
1. ĐÁNH GIÁ SPDD THEO CP NVL CHÍNH
2. ĐÁNH GIÁ SPDD THEO CP NVL TRỰC TIẾP .
3. ĐÁNH GIÁ SPDD THEO SẢN LƯỢNG ƯỚC TÍNH TƯƠNG ĐƯƠNG .
4. ĐÁNH GIÁ SPDD THEO 50% CHI PHÍ CHẾ BIẾN
5. ĐÁNH GIÁ SPDD THEO GIÁ THÀNH ĐỊNH MỨC.
A. ĐG SPDD THEO CP NVL CHÍNH
A. ĐG SPDD THEO CP NVL CHÍNH
03/06/14 15
GT
SPDD
CK
CPSX DD
Đầu Kỳ
=
+
SL SP
HT
+
+
SL
SPH
SL
SPDD
SL
SPDD
x
-
CP NVL chính
P/S trong kỳ
PL
thu từ
SX
5 ĐÁNH GIÁ SPDD CUỐI KỲ
GHI CHÚ: SPH ở giai đọan cuối của quá trình chế biến
B. ĐG SPDD THEO CP NVL TR C TI PỰ Ế
B. ĐG SPDD THEO CP NVL TR C TI PỰ Ế
03/06/14 16
GT
SPDD
CK
CPSX DD
Đầu Kỳ
=
+
SL SP
HT
+
+
SL
SPH
SL
SPDD
SL
SPDD
x
-
CP NVL TT P/S
trong kỳ
PL thu
từ SX
5. ĐÁNH GIÁ SPDD CUỐI KỲ
GHI CHÚ: SPH ở giai đọan cuối của quá trình chế biến
VÍ D XÁC Đ NH GIÁ TR SPDDỤ Ị Ị
VÍ D XÁC Đ NH GIÁ TR SPDDỤ Ị Ị
KHOẢN MỤC
CPSX DD
ĐẦU KỲ
CPSX PS
TRONG KỲ
CPSX DD
CUỐI KỲ
1. CP NVL TRỰC TIẾP
300.000 780.000
216.000
2. CP NC TRỰC TIẾP
- 80.000
-
3. CP SX CHUNG
- 40.000
-
CỘNG 300.000 900.000
216.000
03/06/14 17
- SP HOÀN THÀNH: 800
- SL SPDD: 200
- SPDD ĐÁNH GIÁ THEO CP NVL TRỰC TIẾP
5. ĐÁNH GIÁ SPDD CU I KỐ Ỳ
5. ĐÁNH GIÁ SPDD CU I KỐ Ỳ
03/06/14 18
C. PHƯƠNG PHÁP SẢN LƯỢNG ƯỚC TÍNH TƯƠNG ĐƯƠNG
B1. QUY ĐỔI SPDD RA SP HOÀN THÀNH TƯƠNG ĐƯƠNG
THEO MỨC ĐỘ HOÀN THÀNH:
VÍ DỤ:
200 SPDD, HOÀN THÀNH 40% 80 SP QUY ĐỔI
5. ĐÁNH GIÁ SPDD CUỐI KỲ
03/06/14 19
C. PHƯƠNG PHÁP SẢN LƯỢNG ƯỚC TÍNH TƯƠNG ĐƯƠNG
B2. PB TỪNG LOẠI CPSX CHO SPDD THEO NGUYÊN TẮC:
* CP đưa vào sx ngay từ ban đầu > PB đều cho cả SP
hoàn thành và SPDD không phân biệt mức độ hoàn thành.
* Đối với CP đưa vào sx theo tiến độ được PB cho cả SP
hoàn thành và SPDD đã quy đổi.
5. ĐÁNH GIÁ SPDD CU I KỲỐ
03/06/14
20
SL
SPDD
(chưa
QĐ)
SL SPDD
(chưa quy
đổi)
CP NVL
trong
SPDD CK
(CP NVLTT đưa
vào SX 1 lần từ
ban đầu)
CP NVL TT
TRONG SPDD ĐK
CPNVL TT PS
TRONG KY
=
+
SL
SP HT
+
x
(1)
C. PHƯƠNG PHÁP SẢN LƯỢNG ƯỚC TÍNH TƯƠNG ĐƯƠNG
TRƯỜNG HỢP: KHÔNG CÓ SPH
- PL
5. ĐÁNH GIÁ SPDD CU I KỲỐ
03/06/14
21
CP NCTT
TRONG SP DD
ĐK
CP NC TT
TRONG
SPDD CK
(CP NCTT đ a ư
vào SX theo
ti n đ )ế ộ
CP NCTT
P/S trong kỳ
=
+
SL
SP
HT
+
SL
SPDD
Quy đ iổ
SL
SPDD
Quy đ iổ
x
(2)
C. PHƯƠNG PHÁP SẢN LƯỢNG ƯỚC TÍNH TƯƠNG ĐƯƠNG
TRƯỜNG HỢP: KHÔNG CÓ SPH
5. ĐÁNH GIÁ SPDD CU I KỲỐ
03/06/14
22
CP SXC
TRONG SP DD ĐK
CP SXC
TRONG
SPDD CK
(CP SXC đưa
vào SX theo
tiến độ)
CP SXC
P/S trong kỳ
=
+
SL
SP HT
+
SL SPDD
Quy đổi
SL SPDD
Quy đổi
x
(3)
C. PHƯƠNG PHÁP SẢN LƯỢNG ƯỚC TÍNH TƯƠNG ĐƯƠNG
TRƯỜNG HỢP: KHÔNG CÓ SPH
=
GT SPDD CK
(1) + (2)
+ (3)
5. ĐÁNH GIÁ SPDD CU I KỲỐ
03/06/14
23
SL
SPDD
SL
SPDD
CP NVL
(CP đưa vào SX
1 lần tu
ban đầu)
CP NVL TT
TRONG SPDD ĐK
CPNVL TT PS
TRONG KY
=
+
SL
SP HT
+
x
(1)
C. PHƯƠNG PHÁP SẢN LƯỢNG ƯỚC TÍNH TƯƠNG ĐƯƠNG
TRƯỜNG HỢP: CÓ SPH
- PL
+
SL
SPH
5. ĐÁNH GIÁ SPDD CU I KỲỐ
03/06/14
24
CP NCTT
TRONG SP DD ĐK
CP NC TT
TRONG SPDD
(CP đưa vào SX
theo tiến độ)
CP NCTT
P/S trong kỳ
=
+
SL
SP HT
+
SL SPDD
Quy đổi
SL SPDD
Quy đổi
x
(2)
B. PHƯƠNG PHÁP SẢN LƯỢNG ƯỚC TÍNH TƯƠNG ĐƯƠNG
TRƯỜNG HỢP: CÓ SPH
+
SL
SPH
4. ĐÁNH GIÁ SPDD CU I KỲỐ
03/06/14
25
CP SXC
TRONG SP DD ĐK
CP SXC
TRONG SPDD
(CP đưa vào SX
theo tiến độ)
CP SXC
P/S trong kỳ
=
+
SL
SP HT
+
SL SPDD
Quổi
SL SPDD
Quy đổi
x
(3)
B. PHƯƠNG PHÁP SẢN LƯỢNG ƯỚC TÍNH TƯƠNG ĐƯƠNG
TRƯỜNG HỢP: CÓ SPH
=
SPDD CK
(1) + (2)
+ (3)
+
SL
SPH