1
3
2
4
5
6
7
8
9
10
531
11
12
13
14
264
15
Mức dầu cao nhất
Mức dầu thấp nhất
Ø22
281
251
202
803
302
35
36
37
38
39
362
Ø53 k6
BẢNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Thông số
Trục
Công suất P (KW)
34
Động cơ
I
II
III
13.97
13.14
12.62
12
Tỷ số truyền u
33
Ø100 H7
Ø90 H7
3.03
3.83
2.61
Số vịng quay n (vg/ph)
2930
967
252.48
96.74
Mơment xoắn T (Nmm)
45533.62
129769.39
477348.7
1196464.75
Ø72 H7
CÁC YÊU CẦU KỸ THUẬT
Ø45 H7
k6
Ø60 H7
k6
16
17
18
Ø42 H7
k6
Ø32 H7
k6
19
Ø55 k6
32
31
Ø30 k6
Ø40 k6
30
29
28
282+0.06
27
26
200+0.055
25 24
Ø24 k6
23
22 21 20
1. Hộp giảm tốc phải sơn các mặt không gia công.
2. Hộp giảm tốc sau khi lắp phải chạy rà để kiểm tra tiếng ồn, độ tăng nhiệt độ các
ổ, mức độ rò rỉ dầu. Sau đó thay dầu bơi trơn và xả cặn dầu, thay dầu bôi trơn và
mỡ ổ lăn theo định kỳ.
3. Chừa khe hở bù trừ nhiệt độ 0,1mm giữa nắp và vịng ngồi ổ lăn.
4. Bơi sơn hoặc thủy tinh lỏng lên bề mặt ghép nắp và thân để làm kính.
5. Lỗ chốt định vị nắp hộp và thân hộp được gia công sau khi đã lắp và điều chỉnh.
39
38
37
36
35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
STT
Thân hộp dưới
1
1
TCVN
Then bằng 14x9
m=3; z=52 Bánh răng trụ răng thẳng trục 2
1
TCVN
Vòng phớt trục 3
1
1
TCVN
Then bằng 16x10
1
TCVN
Then bằng 18x11
m=3; z=136 Bánh răng trụ răng thẳng trục 3
1
TCVN
6
Bulong nền M20
Vòng đệm
6
6
Bạc chắn dầu
211
1
TCVN
Ổ bi đỡ
Trục 3
1
308
1
TCVN
Ổ bi đỡ
1
TCVN
Then bằng 12x8
Trục 2
1
m=3; z=100 Bánh răng trụ răng nghiêng trục 2
1
TCVN
1
TCVN
Then bằng 8x7
Vòng phớt trục 1
1
6
Nắp ổ
46306
1
TCVN
Ổ bi đỡ chặn
4
Chốt định vị
Trục 1
1
m=3; z=16 Bánh răng trụ răng nghiêng trục 1
1
TCVN
1
TCVN
Then bằng 10x8
1
Nút tháo dầu
1
Vòng đệm nút tháo dầu
1
Que thăm dầu
4
Đệm vênh M12
Đệm vênh M16
12
Bulong ghép bích và thân M12
4
2
Vít tách nắp M12
12
Bulong cạnh ổ M16
Vịng móc
2
1
Ren nắp thăm
Nút thơng hơi
1
1
Cửa thăm
2
Vít ghép nắp cửa thăm M6
32
Vít ghép nắp ổ M10
1
Nắp hộp
Ký hiệu
Tên gọi
Số lượng T. chuẩn
Thép C45
Thép C45
Thép C45
Thép C45
Thép C45
Cao su
GX15-32
Thép CT3
Thép C45
Thép C45
Thép C45
Thép CT3
Cao su
Thép CT3
Thép C45
Thép C45
Thép CT5
Thép CT3
Thép CT5
Thép CT3
Cao su
Thép CT3
GX15-32
Thép CT3
Thép CT3
GX15-32
Vật liệu
ĐỒ ÁN CƠ SỞ THIẾT KẾ MÁY
Chức năng
Họ và tên
Thiết kế
Nguyễn VH Phúc
Hướng dẫn Phạm Minh Tuấn
895
Thép C45
Thép C45
Cao su
Thép C45
Thép C45
Thép C45
Thép CT5
Cao su
Thép C45
Duyệt
Chữ ký
Ngày
Số lượng
HỘP GIẢM TỐC HAI
CẤP KHAI TRIỂN
Khối lượng
Tỉ lệ
1:1.5
Tờ: 1
Số tờ: 1