Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

ĐÁP án và BIỂU điểm CHÍNH THỨC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (233.5 KB, 2 trang )

ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM
BÀI KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I
A. TRẮC NGHIỆM (M1- 4,5 đ) MỖI CÂU ĐÚNG NHÂN VỚI 0,3 ĐIỂM
Đề\câu

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13


14

15

111
222
333
444

D

A

D

C

A

D

D

D

B

B

C


A

B

C

D

B

D

D

B

D

C

B

D

B

A

D


C

A

C

B

B

C

D

D

C

C

D

D

A

A

D


C

A

C

C

C

D

B

C

D

A

C

D

B

C

A


D

C

B

C

B. TỰ LUẬN
Bài 1: (M1- 1đ) Đặt tính rồi tính: (1 Điểm)
Đặt tính và tính đúng mỗi phép tính
cho 0,25 điểm.

Bài 2: (M2- 1đ) Mỗi phần làm đúng được 0,5 điểm , được ½ thì cho 0,25 đ
a) Tính:

2023 – 90 : 5
= 2023 – 18
=
2005

0.25 đ
0.25 đ

b) Tìm z: z – 345 = 2012 : 4
z – 345 = 503
z
= 503 + 345
z


= 848

0,25 đ

0.25 đ

BÀI 3 (M2- 1đ) Điền dấu > ; < ; =
a) 2 tấn 3 tạ = 23 tạ

b) 1 giờ = 60 phút

c) 200 năm > 1 thế kỉ

d) 3 giờ 20 phút = 200 phút

Mỗi phần làm
đúng được 0,25
điểm

Bài 4: (M2- 1,5 đ)
Trường Tiểu học đó có số học sinh nữ là:
0,5 điểm
(280 + 20) : 2 = 150 (học sinh)
Trường Tiểu học đó có số học sinh nam là:
0,5 điểm
150 – 20 = 130 (học sinh)
Đáp số: Nữ : 150 học sinh
0,5 điểm
Nam: 130 học sinh

Bài 5: (M4- 0,5 đ) Tính bằng cách thuận tiện nhất:
1282 + 2005 - 3546 + 4218 - 454 + 995
0,25 đ
= (1282 + 4218) + (2005 + 995 ) – (3546 + 454)
=
5500
+ 3000

4000
0,25 đ
=
8500

4000 = 4500
Học sinh làm cách khác đúng vẫn cho điểm; Tổ chuyên môn thống nhất biểu điểm chi tiết
6. Điểm chữ viết – Nếu học sinh trình bày sạch đẹp gọn gàng, TB hết ¾ bài làm : 0,5 đ
– Nếu học sinh trình bày sạch đẹp, dập xóa đơi chỗ,TB hết ¾ bài làm : 0,3 đ
– Nếu học sinh trình bày dập xóa nhiu nhng TB ht ẵ - ắ bi lm : 0,25 đ
– Các trường hợp còn lại cho 0,1- 0,2 đ tùy độ trình bày bài làm
NGƯỜI RA ĐỀ VÀ LÀM ĐÁP ÁN : ĐẶNG THÀNH ĐẠT


TỜ PHƠ CHẤM BÀI THI DÀNH CHO GIÁM KHẢO SỐ 1
BÀI KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I
BÀI THI SỐ 01
MÃ ĐỀ THI :

SBD THÍ SINH :
Trắc nghiệm
( 4.5 điểm )


ĐIỂM :

PHẦN THI TỰ LUẬN
CÂU 1
( 1,0 đ )

CÂU 2
( 1,0 đ )

CÂU 3
( 1,0 đ )

CÂU 4
( 1,5 đ )

CÂU 5
( 0,5 đ )

6 . Điểm chữ
viết ( 0,5 đ )

BÀI THI SỐ 02
MÃ ĐỀ THI :

SBD THÍ SINH :
Trắc nghiệm
( 4.5 điểm )

ĐIỂM :


PHẦN THI TỰ LUẬN
CÂU 1
( 1,0 đ )

CÂU 2
( 1,0 đ )

CÂU 3
( 1,0 đ )

CÂU 4
( 1,5 đ )

CÂU 5
( 0,5 đ )

6 . Điểm chữ
viết ( 0,5 đ )

BÀI THI SỐ 03
MÃ ĐỀ THI :

SBD THÍ SINH :
Trắc nghiệm
( 4.5 điểm )

ĐIỂM :

PHẦN THI TỰ LUẬN

CÂU 1
( 1,0 đ )

CÂU 2
( 1,0 đ )

CÂU 3
( 1,0 đ )

CÂU 4
( 1,5 đ )

CÂU 5
( 0,5 đ )

6 . Điểm chữ
viết ( 0,5 đ )

BÀI THI SỐ 04
MÃ ĐỀ THI :

SBD THÍ SINH :
Trắc nghiệm
( 4.5 điểm )

ĐIỂM :

PHẦN THI TỰ LUẬN
CÂU 1
( 1,0 đ )


CÂU 2
( 1,0 đ )

CÂU 3
( 1,0 đ )

CÂU 4
( 1,5 đ )

CÂU 5
( 0,5 đ )

6 . Điểm chữ
viết ( 0,5 đ )

HỌ TÊN CB CHẤM THI : ............................................................



×