Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (23.42 KB, 1 trang )
sweep: quét
pull: kéo
reach: với tới
elevator:thang máy
receipt: hóa đơn
shut: đóng
refill:đổ đầy
role:vai trị
tend: có xu hướng
arrive:tới nơi
shift: ca làm
flow: chảy
typical: điển hình
routine: nếp sinh hoạt
bother: làm phiền
awake: tỉnh
neighbor:hàng xóm
stretch:kéo dãn
rest:lúc nghỉ ngơi
garbage: rác
tough: khó khăn
slightly:hơi hơi
slip: trượt chân
break:làm vỡ
fill up: lấp đầy
spill: làm đổ
fush: xả nước