Mẫu số: B01-DNN
(Ban hành theo Thông tư số
133/2016/TT-BTC ngày
28/6/2016 của Bộ trưởng BTC)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do – Hạnh phúc
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TỐN
Năm 2020
Người nộp thuế: Cơng ty TNHH thương mại vận tải Hải Nam Phong
Mã số thuế:
0
2 0
1
8 2 9 1
9 7
Địa chỉ trụ sở: Số 83 Máy Tơ, phường Lạc Viên
Quận:
Ngơ Quyền
Điện thoại :
Fax:
Tỉnh/Thành:
Email
Hải Phịng
Đơn vị tiền : Đồng Việt Nam
CHỈ TIÊU
Mã
(1)
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100=110+120+130+140+150)
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn (120= 121 + 129)
1. Đầu tư tài chính ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu khách hảng
2.Trả trước cho người bán
3. Các khoản phải thu khác
4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó địi(*)
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
2. Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước
3. Giao dịch mua bán lại tái phiếu chính phủ
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200=210+220+230+240)
I. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Ngun giá
- Gía trị hao mịn lũy kế (*)
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
2. Tài sản cố định vơ hình
II. Bất động sản đầu tư
1.Ngun giá
2. Gía trị hao mòn lũy kế (*)
(2)
III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
100
110
120
121
129
130
131
132
138
139
140
141
149
150
151
152
157
158
200
210
211
Thuyết
minh
(3)
III.01
III.05
III.02
III.03.04
212
213
Số năm nay
Số năm trước
(4)
(5)
8.489.169.412
7.754.553.862
2.366.144.255
2.568.896.014
2.514.001.989
2.514.001.989
2.574.578.578
2.574.578.578
3.568.045.222
3.568.045.222
2.104.585.974
2.104.585.974
40.977.946
506.493.296
40.977.946
30.462.707.453
29.737.620.283
29.265.336.370
37.568.829.799
(8.303.493.429)
9.913.450
462.370.463
506.493.296
30.154.248.091
29.422.196.432
28.964.493.477
37.592.677.199
(8.628.183.722)
18.946.036
458.756.919
315.710.400
315.710.400
220
221
222
230
III.05
1. Đầu tư tài chính dài hạn
2. Dự phịng giảm giá đầu tư tài chinh dài hạn (*)
IV. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản dài hạn khác
3. Dự phòng phải thu dài hạn khó địi (*)
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (250=100+200)
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ( 300=310+330)
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
5. Phải trả người lao động
6 . Chi phí phải trả
7. Các khoản phải trả ngắn hạn khác
231
239
240
241
248
249
250
8. Qũy khen thưởng phúc lợi
9.Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
323
327
328
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn
1. Vay và nợ dài hạn
2. Qũy dự phòng trợ cấp mất việc làm
3. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
4. Qũy phát triển khoa học và công nghệ
5. Phải trả , phải nộp dài hạn khác
6. Dự phòng phải trả dài hạn
329
330
331
332
334
336
338
339
B . VỐN CHỦ SỞ HỮU(400=410)
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
400
410
411
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ (*)
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN(440=300+400)
412
413
414
415
416
417
440
300
310
311
312
313
314
315
316
318
409.376.770
409.376.770
396.341.259
396.341.259
38.951.876.865
37.908.801.953
4.763.815.137
4.763.815.137
4.001.897.564
4.347.651.567
4.347.651.567
3.750.367.696
761.917.573
597.283.871
34.188.061.728
34.188.061.728
34.188.061.728
33.561.150.386
33.561.150.386
33.561.150.386
38.951.876.865
37.908.801.953
III.06
III.07
Lập ngày 25 tháng 02 năm 2021
Người lập biểu
(Ký, ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, ghi rõ họ tên)
Giám đốc
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)
Mẫu số: B02-DNN
(Ban hành theo Thông tư số
133/2016/TT-BTC ngày
28/6/2016 của Bộ trưởng BTC)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do – Hạnh phúc
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 2020
Người nộp thuế: Công ty TNHH thương mại vận tải Hải Nam Phong
Mã số thuế:
0 2 0
1
8 2 9 1 9 7
Địa chỉ trụ sở: Số 83 Máy Tơ, phường Lạc Viên
Quận:
Ngơ Quyền
Điện thoại :
Fax:
Tỉnh/Thành:
Email
Hải Phịng
Đơn vị tiền : Đồng Việt Nam
STT
Chỉ tiêu
(1)
(2)
Thuyết
minh
Số năm nay
Số năm trước
(3)
(4)
(5)
(6)
IV. 08
Mã
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
1
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
2
3
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10= 01-02)
10
37.148.524.848
33.021.412.223
4
Gía vốn hàng bán
11
33.810.216.265
22.521.156.651
5
Lợi nhận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20= 10-11)
20
3.338.308.583
10.500.255.572
6
Doanh thu hoạt động tài chính
21
216.887.924
73.679.810
7
Chi phí tài chính
22
155.229.549
459.333.224
8
- Trong đó : Chi phí lãi vay
Chi phí quản lý kinh doanh
23
24
155.229.549
4.986.154.866
459.333.224
11.013.109.930
9
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30= 20+21-22-24)
30
(1.586.187.908)
(1.101.492.228)
10
Thu nhập khác
31
2.036.098.102
2.563.082.975
11
Chi phí khác
32
240.763.636
1.279.456.124
12
Lợi nhuận khác (40=31-32)
40
1.795.334.466
1.283.626.851
13
14
Tổng lợi nhuận kế tốn trước thuế (50 = 30 + 40)
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
50
51
209.146.558
41.829.312
182.134.623
15
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60= 50 -51)
60
167.317.246
145.707.698
37.148.524.848
33.021.412.223
-
IV .09
36.426.925
Lập ngày 26 tháng 12 năm 2021
Người lập biểu
(Ký, ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, ghi rõ họ tên)
Giám đốc
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)
Mẫu số: B01-DNN (Ban hành
theo Thông tư số 133/2016/TTBTC ngày 28/6/2016 của Bộ
trưởng BTC)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do – Hạnh phúc
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TỐN
Năm 2019
Người nộp thuế: Cơng ty TNHH thương mại vận tải Hải Nam Phong
Mã số thuế:
0 2 0
1
8 2 9 1
9 7
Địa chỉ trụ sở: Số 83 Máy Tơ, phường Lạc Viên
Quận:
Ngơ Quyền
Điện thoại :
Fax:
Tỉnh/Thành:
Email
Hải Phịng
Đơn vị tiền : Đồng Việt Nam
CHỈ TIÊU
(1)
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100=110+120+130+140+150)
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn (120= 121 + 129)
Mã
(2)
100
110
120
1. Đầu tư tài chính ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu khách hảng
2.Trả trước cho người bán
3. Các khoản phải thu khác
4. Dự phịng phải thu ngắn hạn khó địi(*)
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
2. Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước
3. Giao dịch mua bán lại tái phiếu chính phủ
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+230+240)
I. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Ngun giá
- Gía trị hao mịn lũy kế (*)
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
2. Tài sản cố định vơ hình
II. Bất động sản đầu tư
1.Ngun giá
2. Gía trị hao mịn lũy kế (*)
121
129
130
131
132
138
139
140
141
149
150
151
152
157
158
200
210
211
III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư tài chính dài hạn
230
231
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chinh dài hạn (*)
239
Thuyết
minh
(3)
III.01
III.05
III.02
III.03.04
212
213
Số năm nay
Số năm trước
(4)
(5)
7.754.553.862
5.071.534.175
2.568.896.014
1.090.736.585
2.574.578.578
2.574.578.578
2.089.985.079
2.089.985.079
2.104.585.974
2.104.585.974
988.948.986
988.948.986
506.493.296
901.863.525
506.493.296
30.154.248.091
30.154.248.091
28.964.493.477
37.592.677.199
(8.628.183.722)
18.946.036
458.756.919
901.863.525
27.008.500.200
27.008.500.200
26.335.307.707
34.190.387.794
(7.855.080.087)
12.324.635
390.125.786
315.710.400
315.710.400
220
221
222
III.05
IV. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dàu hạn
2. Tài sản dài hạn khác
3. Dự phòng phải thu dài hạn khó địi (*)
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (250=100+200)
NGUỒN VỐN
240
241
248
249
250
A. NỢ PHẢI TRẢ( 300=310+330)
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
5. Phải trả người lao động
6 . Chi phí phải trả
7. Các khoản phải trả ngắn hạn khác
300
310
311
312
313
314
315
316
318
8. Qũy khen thưởng phúc lợi
9.Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
323
327
328
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn
1. Vay và nợ dài hạn
2. Qũy dự phòng trợ cấp mất việc làm
3. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
4. Qũy phát triển khoa học và công nghệ
5. Phải trả , phải nộp dài hạn khác
6. Dự phòng phải trả dài hạn
329
330
331
332
334
336
338
339
B . VỐN CHỦ SỞ HỮU(400=410)
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
400
410
411
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ (*)
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN(440=300+400)
412
413
414
415
416
417
440
396.341.259
396.341.259
357.482.023
357.482.023
37.908.801.953
32.080.034.375
4.347.651.567
4.347.651.567
3.750.367.696
3.453.365.949
3.453.365.949
3.453.365.949
III.06
597.283.871
III.07
33.561.150.386
33.561.150.386
33.561.150.386
28.626.668.426
28.626.668.426
28.626.668.426
37.908.801.953
32.080.034.375
Lập ngày 26 tháng 02 năm 2020
Người lập biểu
(Ký, ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, ghi rõ họ tên)
Giám đốc
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)
Mẫu số: B02-DNN
(Ban hành theo Thông tư số
133/2016/TT-BTC ngày
28/6/2016 của Bộ trưởng BTC)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do – Hạnh phúc
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 2019
Người nộp thuế: Công ty TNHH thương mại vận tải Hải Nam Phong
Mã số thuế:
0 2 0
1
8 2 9 1 9 7
Địa chỉ trụ sở: Số 83 Máy Tơ, phường Lạc Viên
Quận:
Ngơ Quyền
Điện thoại :
Fax:
Tỉnh/Thành:
Email
Hải Phịng
Đơn vị tiền : Đồng Việt Nam
Chỉ tiêu
STT
(1)
Thuyết
minh
Số năm nay
Số năm trước
(3)
(4)
(5)
(6)
IV. 08
Mã
(2)
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
1
33.021.412.223
28.231.176.975
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
2
-
-
3
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10= 01-02)
10
33.021.412.223
28.231.176.975
4
Gía vốn hàng bán
11
22.521.156.651
21.811.329.483
5
Lợi nhận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20= 10-11)
20
10.500.255.572
6.419.847.490
6
Doanh thu hoạt động tài chính
21
73.679.810
100.238.672
7
Chi phí tài chính
22
459.333.224
513.760.137
8
- Trong đó : Chi phí lãi vay
Chi phí quản lý kinh doanh
23
24
459.333.224
11.013.109.930
513.760.137
6.332.292.071
9
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30= 20+21-22-24)
30
(1.101.492.228)
(325.966.046)
10
Thu nhập khác
31
2.563.082.975
713.562.789
11
Chi phí khác
32
1.279.456.124
678.081.632
12
Lợi nhuận khác (40=31-32)
40
1.283.626.851
407.353.288
13
14
Tổng lợi nhuận kế tốn trước thuế (50 = 30 + 40)
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
50
51
182.134.623
36.426.925
116.868.399
23.373.680
15
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60= 50 -51)
60
145.707.698
93.494.719
IV .09
Lập ngày 26 tháng 02 năm 2020
Người lập biểu
(Ký, ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, ghi rõ họ tên)
Giám đốc
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)