Tải bản đầy đủ (.pdf) (40 trang)

Học liệu bóc dán Toán cho bé Mầm non và Tiểu học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (10.1 MB, 40 trang )

Counting/Đếm số
Hhhh

2

3

4

5

6

7


Counting/Đếm số

Hhh

8

9

10

12

16

14




Counting/Đếm số

13

15

18

17

19

20


Light/Heavy ( Nhẹ/Nặng)
Light

Heavy


Light/Heavy ( Nhẹ/Nặng)
Light

Heavy


Geometric shapes/Hình dạng hình học


Cone/Hình nón

Sphere/Hình cầu

Cube/ Hình lập
phương

Pyramid/Hình
chóp


Geometric shapes/Hình dạng hình học

Cone/Hình nón

Sphere/Hình cầu

Cube/ Hình lập
phương

Pyramid/Hình
chóp

Find the Missing Number/Tìm số cịn thiếu


Find the Missing Number/Tìm số cịn thiếu

6


7

8

9

11

12

13

14

16

17

18

19

10
15
20


Find the Missing Number/Tìm số cịn thiếu


26

27

28

31

32

33

34

35

37

38

39

40

36

29

30



Find the Missing Number/Tìm số cịn thiếu


Find the Missing Number/Tìm số cịn thiếu


Find the Missing Number/Tìm số cịn thiếu

81

82

83

84

85


Find the Missing Number/Tìm số cịn thiếu


What comes next ?/ Tiếp theo là gì?


What comes next ?/ Tiếp theo là gì?


Animals/Con vật


3
5
7
15
1. How many dogs are there ?
Có bao nhiêu chú chó trong hình ?

2. How many dolphins are there?
Có bao nhiêu chú cá heo trong hình?

3. How many cats are there?
Có bao nhiêu con mèo trong hình?

4. How many animals are there all together?
Có tất cả bao nhiêu con thú trong hình?


Fruits/Quả

2
4
6
12
1. How many apples are there ?
Có bao nhiêu quả táo trong hình ?

2. How many bananas are there?
Có bao nhiêu quả chuối trong hình?


3. How many oranges are there?
Có bao nhiêu quả cam trong hình?

4. How many fruit are there all together?
Có tất cả bao nhiêu quả trong hình?


Body Parts/Bộ phận cơ thể

6
8
9
14
1. How many hands are there ?
Có bao nhiêu bàn tay trong hình ?

2. How many legs are there?
Có bao nhiêu cái chân trong hình?

3. How many ears are there?
Có bao nhiêu cái tai trong hình?

4. How many hands and legs are there all together?
Có tất cả bao nhiêu bàn tay và chân trong hình?


Sort the fractions/ Sắp xếp các phân số

Whole
(toàn bộ )


One-haft
(một nửa)

One-fourth
(một phần tư)


Sort the fractions/ Sắp xếp các phân số

Whole
(toàn bộ)

One-haft
(một nửa)

One-fourth
(một phần tư)


Skip counting by 2’s

2
12
22
32

4
14
24

34

8
18
28
38

10
20
30
40


Skip counting by 2’s


Skip counting by 5’s

5
30
55
80

15
40
65
90

20
45

70
95

25
50
75
100


Skip counting by 5’s


Skip counting by 10’s

10 20 30 40 50
60 70 80 90 100


×