CÁCH ĐỌC TIẾNG ANH THƠNG DỤNG MƠN HĨA HỌC
KÍ HIỆU
TÊN
PHIÊN ÂM
CÁCH ĐỌC
C
Na
Na2O
Carbon
Sodium
Sodium oxide
ˈkärbən
NaOH
sodium
hydroxide
sodium
chloride
sodium
carbonate
sodium
bicarbonate
sodium
sulfate
sodium
nitrate
sodium nitrite
Khó - ben
Sơ – đì - ùm
Số - đì – um -ót –
sai -t
Sơ – đì – ùm -hai
-trót -sai
Số - đì – um -khua
- rai
Số - đì – um -khó –
bơ – này - t
Số - đì – um -bai khó – bơ – này - t
Số - đì – um – sơ –
phì -t
Số - đì – um – nái trây -t
Số - đì – um – nái trài -t
Số - đì – um –
phót - phây -t
Số - đì – um – hai
– trơ – chen -phót
- phây -t
Bơ- thá – xi - ùm
Bơ- thá – xi – ùm ót – sai -t
……..
Bơ- thá – xi – ùm
- Phơ – mén –
ga – này - t
Ma – ní -dì - ùm
Ma – ní -dì – ùm ót – sai -t
………
A -lố - men – ni
-um
Kháo – si - um
………….
Kháo – si – um
khó – bơ – này - t
Siêu - vơ
Siêu – vơ – khua rai
Din - k
Din – kot - sai
Ái – ranh
Hai – trô -gen
NaCl
Na2CO3
NaHCO3
Na2SO4
NaNO3
NaNO2
Na3PO4
sōdēəm
sōdēəm ˈäkˌsīd
sōdēəm hīˈdräkˌsīd
sōdēəm ˈklôˌrīd
ˌsōdēəm ˈkärbənət
ˌsōdēəm bīˈkärbəˌnāt
sōdēəm ˈsəlfāt
ˈˌsōdēəm ˈnīˌtrāt
ˈˌsōdēəm ˈnītrīt
sodium
phosphate
Sodium
hydrogen
phosphate
potassium
ˈˌsōdēəm ˈhīdrəjən
ˈfäsfāt
….
KMnO4
…….
potassium
permanganate
…….
pəˈtasēəm pərˈmaNGɡə
ˌnāt
Mg
MgO
magnesium
magnesium
oxide
……..
aluminium
maɡˈnēSHəm
maɡˈnēSHəm ˈäkˌsīd
ˈkalsēəm
……….
ˈkalsēəm ˈkärbənət
Ag
AgCl
calcium
……..
calcium
carbonate
silver
silver chloride
Zn
ZnO
Fe
H2
zinc
zinc oxide
iron
hidrogen gas
ziNGk
zinc oxide
ˈī(ə)rn
Na2HPO4
K
K2O
……….
Al
Ca
……..
CaCO3
ˈˌsōdēəm ˈfäsfāt
pəˈtasēəm
pəˈtasēəm ˈäkˌsīd
…………
əˈlo͞omənəm
ˈsilvər
ˈsilvər ˈklôˌrīd
GHI
CH
Ú
…..
.
Cl2
S
SO2
chlorine
sulfur
sulfur dioxide
ˈklôrēn
ˈsəlfər
ˈsəlfər dīˈäkˌsīd
SO3
sulfur trioxide
ˈsəlfər trīˈäkˌsīd
H2SO4
sulfuric acid
ˌsəlˌfyo͞orik ˈasəd
HSO4SO42H2SO3
Hudrogen
sulfate ion
Sulfate ion
Sulfurous acid
ˈsəlfāt ˈīən
ˈsəlfərəs ˈasəd
Cu
CuO
copper
Copper (II)oxide
ˈkäpər
O2
Oxygen gas
ˈäksəjən gas
HCl
Cl HNO3
HClO4
Hydrochloric
acid
Chloride ion
Nitric acid
perchloric acid
ˈklôˌrīd ˈīən
ˈnītrik asəd
pərˌklôrik ˈasəd
HF
CH3COOH
HI
Fluoric acid
Acetic acid
Hydroiodic acid
HBr
Hydrobromic
acid
Nitrous acid
Hydrocyanic
acid
water
Carbonic acid
HNO2
HCN
H 2O
H2CO3
H 2S
H3PO4
Fe(OH)2
Hydrosulfuric
acid
Phosphoric acid
ˌhīdrəˌbrōmik ˈasəd
ˈnītrəs ˈasəd
ˌhīdrōsīˌanik ˈasəd
ˈwôdər
kärˈbänik ˈasəd
fäsˌfôrik ˈˌasəd
Iron (II)
hidroxide
TÊN TIẾNG ANH HỢP CHẤT HỮU CƠ
Khúa - rin
Số -phơ
Số -phơ – đai – ót sai
Số -phơ – troai –
ót - sai
Sơ- phiêu – ríc – a
-xít
Sơ – phây – ái -on
Số - phơ – rét – a
-xịt
Khó – bơ
Khó – bơ – chiu- ót
-sai
Ĩt – sơ -chen gây
Hai – chơ – khua –
ríc – a – xịt
Khua – rai – ái - on
Nái – tríc – a – xịt
phơ – khua – ríc –
a – xịt
Phua – ríc – a - xịt
a- xí- địch – a – xịt
Hai – chơ – ai – odít– a – xịt
Hai – chơ – rơm
-mít– a – xịt
Nái -chẹt -a-xịt
Hái – rơ – sai – anít -a -xịt
Qua = đờ
Khó – bo – nít – a
-xịt
Hái – rơ – sơ -phơ
– ric -a -xịt
Phát – phơ – rít – a
-xịt
Ái – ranh – chiu –
hai – rót - sai
(COOH)2
CH3COOH
CH3COO-
Oxalic acid
Acetic acid
Acetate ion
äkˌsalik ˈasəd
(C6H10O5)n
cellulose
ˈselyəˌlōs
ˈasəˌtāt ˈīən
Ĩt – sơ – lít -a – xịt
a- xí- địch – a – xịt
Á – sê – thây – t – ái
- on
Séo – ly – ơ – lo -
Alkanes (ankan)
Name of
Hidrocarb
on
Methane
Ethane
Propane
Molecular
Formula
Alkyl groups
name
CH4
CH3 – CH3
CH3 – CH2 – CH3
- CH3
- CH2 – CH3
-CH2-CH2-CH3
methyl
ethyl
n – propyl
isopropyl
Butane
CH3 – CH2 – CH2 – CH3
-CH2 - CH2-CH2-CH3
n-butyl
t-butyl
Pentane
Hexane
Heptane
Octane
Nonane
Decane
CH3
CH3
CH3
CH3
CH3
CH3
–
–
–
–
–
–
(CH2)3
(CH2)4
(CH2)5
(CH2)6
(CH2)7
(CH2)8
– CH3
– CH3
– CH3
– CH3
– CH3
– CH3
MỘT SỐ NHÓM KHÁC
Functional
Group
Name
-NH2
amino
-F
fluoro
-Cl
Chloro
-Br
Bromo
-I
Iodo
-NO2
Nitro
-CH=CH2
Vinyl
* phản ứng của methane và chlorine
CH4
+
Cl2
→
CH3Cl
+
HCl
Methyl chloride
CH3Cl + Cl2
→
CH2Cl2
+
HCl
Methylene chloride
CH2Cl2
+ Cl2
→
CHCl3
+
HCl
Chloroform
CHCl3
+ Cl2
→
CCl4
+
HCl
Carbon tetrachloride
THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH
ACID RAIN:
mưa axit
Nitrogen oxides: các oxit nitơ
Acidic oxides: các oxit axit
Acidic solutions: [H+] >1,0x10-7M, pH<7 (dung dịch axit)
Basic solutions: [H+] <1,0x10-7M, pH>7 (dung dịch bazơ)
Neutral solutions: [H+] =1,0x10-7M, pH=7 (dung dịch trung tính)
the pHs of some common fluids
(độ pH của một số chất lỏng thông
thường)
Sample
pH Value
( dung dịch
mẫu)
Gastric juice in
1.0 – 2.0
the stmach
(dịch vị trong dạ
dày)
Lemon juice
2.4
(nước chanh)
Vinegar
3.0
(giấm ăn)
Grapefruit juice
3.2
(nước ép bưởi)
Orange juice
3.5
(nước ép cam)
Urine
4.8 – 7.5
(nước tiểu)
Water exposed to 5.5
air
(nước tự nhiên)
Savila
6.4 – 6.9
(nước miếng,
nước bọt)
Milk
6.5
Pure water
(nước tinh khiết,
nước cất)
Blood
(máu người)
Tears
(nước mắt)
7.0
7.35 – 7.45
7.4