Từ vựng
Phiên âm
Ngữ nghĩa
1. Contracts (hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết)
Abide by (v)
/ə'baid/
tuân theo, tuân thủ
Agreement (n)
/ə'gri:mənt/
hợp đồng, giao kèo
Agree (v)
/ə'gri:/
đồng ý, tán thành
Assurance (n)
/ə'ʃuərəns/
sự chắc chắn
cancellation (n)
/,kænse'leiʃn/
sự hủy bỏ, sự bãi bỏ
determine (v)
/di'tə:min/
quyết định, xác định
engage (v, n)
/in'geidʤ/
establish (v)
/is'tæbliʃ/
thiết lập; xác minh
obligate (v)
/'ɔbligeit/
bắt buộc, ép buộc
party (n)
/'pɑ:ti/
buổi liên hoan, buổi tiệc
provision (n)
/provision/
sự dự trữ; điều khoản
resolve (v, n)
/ri'zɔlv/
specific (adj)
/spi'sifik/
(v)Tham gia,cam kết
(n)sự hứa hẹn
(v) giải quyết,
(n) sự kiên quyết
riêng biệt,đặc trưng
2. Marketing (thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng)
attract (v)
/ə'trỉkt/
hấp dẫn, lơi cuốn, thu hút
compare (v)
/kəm'peə/
so sánh, đối chiếu
competition (v)
/,kɔmpi'tiʃn/
‹sự/cuộc› cạnh tranh, thi đấu
consume (v)
/kən'sju:m/
tiêu thụ, tiêu dùng
convince (v)
/kən'vins/
Thuyết phục
currently (adv)
/ˈkʌrəntli/
hiện thời, hiện nay, lúc này
fad (n)
/fỉd/
sự thích thú tạm thời; dở hơi, gàn dở
inspiration (n)
/,inspə'reiʃn/
‹sự/người/vật› truyền cảm hứng, gây cảm
hứng
market (v)
/'mɑ:kit/
thị trường, chợ, nơi mua bán sản phẩm...
persuasion (n)
/pə'sweiʤn/
‹sự› thuyết phục, làm cho tin (chú ý:
persuade > convince)
productive (adj)
/prəˈdʌktɪv/
sản xuất, sinh sản; sinh lợi nhiều, có hiệu
quả
satisfaction (n)
/,sỉtis'fỉkʃn/
sự làm thỏa mãn, sự hài lòng
3. Warranties (Bảo hành, sự bảo đảm)
characteristic (adj,
/,kæriktə'ristik/
n)
(adj) đặc thù
(n) đặc trưng, đặc điểm, đặc thù, cá biệt
kết quả, hậu quả, hệ quả; tầm quan trọng,
tính trọng đại
consequence (n)
/'kɔnsikwəns/
consider (v)
/kən'sidə/
cân nhắc, suy xét, suy nghĩ (một cách cẩn
thận)
cover (v)
/'kʌvə/
che, phủ, trùm, bọc; bao gồm
expiration (n)
/,ekspaiə'reiʃn/
sự mãn hạn, sự hết hạn, sự kết thúc
frequently (adv)
/ˈfriːkwəntli/
thường xuyên, một cách thường xuyên
imply (v)
/im'plai/
ngụ ý, hàm ý, ẩn ý, ý nói
promise (v, n)
/promise/
protect (v)
/protect/
bảo vệ, bảo hộ, che chở
reputation (n)
/,repju:'teiʃn/
danh tiếng, thanh danh, tiếng (tốt của nhân
vật)
(v) hứa
(n) hứa hẹn, cam đoan, bảo đảm
require (v)
/ri'kwaiə/
đòi hỏi, yêu cầu, cần phải
variety (n)
/və'raiəti/
đa dạng, nhiều thứ/loại/vẻ khác nhau
4. Business planning (Tổ chức kế hoạch công sở)
(n) địa chỉ, diễn văn, sự khôn khéo
address (n,v)
/ə'dres/
avoid (v)
/ə'vɔid/
tránh, tránh khỏi; hủy bỏ, bác bỏ
demonstrate (v)
/'demənstreit/
bày tỏ, biểu lộ, cho thấy; chứng minh, giải
thích
develop (v)
/di'veləp/
phát triển, tiến triển, triển khai, mở rộng
evaluate (v)
/i'væljueit/
đánh giá, định giá; ước lượng
gather (v)
/'gæðə/
tập hợp, tụ thập, thu thập; kết luận, suy ra
(v) trình bày
(n) đề xuất, đề nghị
offer (n,v)
/'ɔfə/
primarily (adv)
/'praimərili/
trước hết, đầu tiên; chính, chủ yếu, quan
trọng nhất
risk (n)
/rɪsk/
sự nguy hiểm, sự rủi ro
strategy (n)
/ˈstrætədʒi/
chiến lược, sự vạch kế hoạch hành động
strong (adj)
/strɔɳ/
khỏe, mạnh, tốt, bền, kiên cố; đanh thép,
kiên quyết; sôi nổi, nhiệt tình...
substitution (n)
/,sʌbsti'tju:ʃn/
sự đổi, sự thay thế
(v) đề nghị
5. Conferences (Hội nghị, cuộc gặp mặt)
accommodate (v)
/ə'kɔmədeit/
điều tiết, điều chỉnh, thu xếp, làm cho phù
hợp
arrangement (n)
/ə'reindʤmənt/
‹sự› thu xếp, dàn xếp, sắp xếp, sắp đặt
association (n)
/ə,sousi'eiʃn/
hội, hội liên hiệp, đoàn thể; ‹sự› kết hợp,
liên kết, liên hợp
attend (v)
/ə'tend/
tham dự, có mặt; chăm sóc, phục vụ; đi
theo, đi kèm, hộ tống
get in touch (v)
N/A
liên lạc với, tiếp xúc với, giữ quan hệ với, có
dính líu đến
hold (v)
/hould/
cầm, nắm, giữ; chứa, đựng; tổ chức, tiến
hành
location (n)
/lou'keiʃn/
vị trí, khu đất, hiện trường
overcrowded (adj)
/əʊvəˈkraʊdɪd/
chật ních, đơng nghịt
(n) danh sách, sổ, sổ sách;
register (n, v)
/'redʤistə/
select (v)
/si'lekt/
chọn lựa, tuyển chọn
session (n)
/'seʃn/
phiên, kỳ, buổi (họp, học)
take part in (v)
N/A
tham dự, tham gia
(v) đăng ký
6. Computers (Máy tính)
access (n, v)
/ˈỉkses/
(n) lối vào, đường vào, sự/quyền truy cập;
(v) truy cập
allocate (v)
/ˈæləkeɪt/
cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần;
chỉ định, định rõ vị trí
compatible (adj)
/kəm'pỉtəbl/
tương thích, tương hợp, hợp nhau, có thể
dùng được với nhau
delete (v)
/di'li:t/
xóa đi, bỏ đi, gạch đi (to remove, to erase)
display (v, n)
/dis'plei/
(v) hiển thị, biểu lộ, phô bày, trình bày,
trưng bày
(n) sự trưng bày
duplicate (v)
/'dju:plikit/
sao lại, làm thành 2 bản, gấp đôi, nhân đôi
failure (n)
/'feiljə/
hỏng, thiếu, yếu, trượt, thất bại, bất thành
figure out (v)
/ˈfɪɡə/ /aʊt/
tìm hiểu, đốn ra, tính tốn ra, giải ra
ignore (v)
/ig'nɔ:/
bỏ qua, phớt lờ, không để ý tới
search (n, v)
/sə:tʃ/
(n) tìm kiếm, tìm hiểu; điều tra, thăm dị;
(v) tìm
shut down (v)
/ʃʌt/ /daʊn/
đóng lại, ngừng lại; tắt máy, ngừng hoạt
động, chấm dứt
warning (n)
/'wɔ:niɳ/
‹sự/lời› cảnh báo, báo trước (có nguy hiểm
hoặc gặp vấn đề rắc rối)
7. Office Technology (Vấn đề kĩ thuật trong cơng ty)
affordable (adj)
/əˈfɔːd/
có đủ khả năng, có đủ điều kiện (sức
lực/thời gian/tiền bạc)
as needed (adv)
N/A
khi cần, lúc cần, cần thiết
be in charge of
N/A
(v): chịu trách nhiệm về; đang điều khiển,
đang chỉ huy
capacity (n)
/kə'pỉsiti/
sức chứa, dung tích, khả năng chứa đựng;
khả năng, năng lực
durable (adj)
/ˈdjʊərəbl/
bền, lâu, lâu bền
initiative (n)
/i'niʃiətiv/
bắt đầu, khởi đầu, khởi xướng
physically (adv)
/ˈfɪzɪkli /
về thân thể/cơ thể/thể chất; theo quy luật
tự nhiên, một cách vật lý
provider (n)
/provider/
người cung cấp, nhà cung cấp (supplier)
recur (v)
/ri'kə:/
lặp lại, diễn lại, tái diễn, tái phát; lặp đi lặp
lại
reduction (n)
/ri'dʌkʃn/
‹sự› giảm, hạ, thu nhỏ, hạ thấp (lessening,
decrease)
stay on top of (v)
N/A
nắm bắt tình hình (đang xảy ra), hiểu biết
thơng tin mới nhất
stock (v, n)
/stɒk/
kho/hàng dự trữ; vốn, cổ phần
8. Office Procedures (Các quy trình trong cơng sở)
appreciation (n)
/ə,pri:ʃi'eiʃn/
‹sự› đánh giá, sự cảm kích
be made of (v)
N/A
làm bằng (cái gì), gồm có (cái gì)
bring in (v)
N/A
Thuê, mướn, tuyển dụng, dẫn tới, mang tới
casually (adv)
/ˈkỉʒuəli/
bình thường, khơng trịnh trọng, thân mật
(informally)
code (n)
/koud/
quy định, quy tắc, luật lệ, đạo lý
expose (v)
/iks'pouz/
phơi bày, bộc lộ, phơ ra, trưng bày
glimpse (n)
/glimps/
nhìn lướt qua, thống qua
out of (adj)
N/A
hết, mất, khơng cịn
outdated (adj)
/aut'deitid/
hết hạn; lỗi thời, lạc hậu, cổ, hiện nay
khơng cịn dùng (obsolete)
(n) sự thực hành
practice (n, v)
/'præktis/
reinforce (v)
/,ri:in'fɔ:s/
tăng cường, củng cố, gia cố
verbally (adv)
/'və:bəli/
bằng miệng, bằng lời nói
(v) thực hành, rèn luyện, tập luyện; thói
quen, thủ tục
9. Electronics (điện tử)
disk (n)
/disk/
đĩa (vi tính, thể thao, đĩa hát...)
facilitate (v)
/fə'siliteit/
làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện
network (v, n)
/'netwə:k/
(v) kết nối, liên kết; (n) mạng lưới, hệ thống
popularity (n)
/,pɔpju'lỉriti/
‹tính/sự› đại chúng, phổ biến, nổi tiếng,
được u mến
process (v, n)
/ˈprəʊses/
(v) xử lý
(n) quá trình
replace (v)
/ri'pleis/
thay thế; đặt vào lại chỗ cũ
revolution (n)
/,revə'lu:ʃn/
vòng, tua, sự xoay vòng; cuộc cách mạng
sharp (adj): sắc,
bén, rõ rệt,
/ʃɑ:p/
sắc nét; thơng minh, láu lỉnh; thình lình, đột
ngột
skill (n)
/skil/
kỹ năng, kỹ xảo; sự khéo léo, sự tinh xảo
software (n)
/ˈsɒftweə(r)/
phần mềm, chương trình máy tính
store (v)
/stɔ:/
lưu trữ
technically (adv)
/ˈteknɪkli/
về mặt kỹ thuật
10. Correspondence (Thư tín thương mại)
assemble (v)
/ə'sembl/
thu thập, lắp ráp, tập hợp
beforehand (adv)
/bi'fɔ:hỉnd/
sẵn, có sẵn, trước, sớm
complication (n)
/ˌkɑːmplɪˈkeɪʃn/
sự phức tạp, sự rắc rối
courier (n)
/'kuriə/
người đưa tin, người đưa thư, người chuyển
phát
express (adj)
/iks'pres/
nhanh, hỏa tốc, tốc hành.
fold (v)
/fould/
nếp gấp, gấp lại
layout (n)
/ˈleɪaʊt/
sự bổ trí trang giấy
mention (n, v)
petition (n, v)
/'menʃn/
/pi'tiʃn/
(n) sự đề cập
(v) nói đến, đề cập đếm, đề xuất
(n) ‹sự/đơn› cầu xin, đơn kiến nghị, đơn
thỉnh cầu
(v) cầu xin, kiến nghị
proof (n)
/proof/
bằng chứng, chứng cớ
register (v)
/'redʤistə/
đăng ký, sổ sách, công- tơ
revise (v)
/ri'vaiz/
xem lại, duyệt lại
11. Job Advertising and Recruiting (Quảng cáo việc làm và tuyển
dụng)
abundant (adj)
/ə'bʌndənt/
nhiều, phong phú, thừa
accomplishment
(n)
/ə'kɔmpliʃmənt/
thành tựu, thành tích; sự hồn thành, sự
làm xong
bring together (v)
N/A
gom lại; nhóm lại, họp lại
candidate (n)
/'kỉndidit/
ứng cử viên, thí sinh, người dự thi, người dự
tuyển
come up with (v)
N/A
đưa ra, phát hiện, khám phá, ý định
commensurate
(adj):
/kə'menʃərit/
(+with) xứng với, tương xứng với
match (n)
/mætʃ/
‹cái› xứng nhau, hợp nhau; địch thủ, đối
thủ, người ngang tài sức;
profile (n)
/profile/
tiểu sử sơ lược, bản tóm lược các đặc tính
qualification (n)
/,kwɔlifi'keiʃn/
tư cách, khả năng, năng lực, trình độ (để
làm cái gì);
(v) tuyển dụng
recruit (v, n)
/ri'kru:t/
submit (v)
/səb'mit/
time-consuming
(adj)
/tʌɪm/ /kənˈsjuːmɪŋ/ tốn nhiều thời gian, dài dịng
(n) lính mới, nhân viên mới, thành viên
mới
trình, đệ trình; biện hộ
12. Applying and Interviewing. (Ứng tuyển và phỏng vấn)
ability (n)
/ə'biliti/
năng lực, khả năng, tài năng
apply (v)
/ə'plai/
nộp, ứng tuyển, áp dụng, ứng dụng,; thỉnh
cầu, xin, xin việc, tim việc
background (n)
/'bỉkgraund/
kiến thức, kinh nghiệm, q trình đào tạo,
q trình học tập
be ready for (v)
N/A
sẵn sàng cho
call in (v)
N/A
yêu cầu, mời tới
confidence (n)
/'kɔnfidəns/
sự tin cậy, tin tưởng
constantly (adj)
/'kɔnstəntli/
Luôn luôn, liên tục, liên miên
expert (n)
/'ekspə:t/
Chuyên gia, chuyên viên
(v) theo sau, bám miết
follow up (v, n)
N/A
hesitant (adj)
/'hezitənt/
Do dự, lưỡng lự, ngập ngừng
present (v)
/'preznt - pri'zent/
Đưa ra, bày tỏ, giới thiệu
weakly (adv)
/'wi:kli/
Một cách yếu ớt, yếu, ốm yếu
(n) tiếp theo, kế tiếp
13. Hiring and Training. (Tuyển dụng và đào tạo)
(n) tư cách, cách cư xử;
conduct (n, v)
/'kɔndəkt/
generate (v)
/'dʤenəreit/
sinh ra, đẻ ra; làm ra, tạo ra, phát ra
hire (n, v)
/'haiə/
‹sự› thuê, mướn; tiền trả công
keep up with (v)
N/A
theo kịp, bắt kịp, đạt cho bằng được
look up to (v)
N/A
tơn kính, kính trọng, khâm phục
mentor (n)
/'mentɔ:/
người cố vấn (dày dạn kinh nghiệm)
on track (n)
N/A
theo dõi, đi tìm
reject (n, v )
/'ri:dʤekt/
(v) tiến hành, cư xử
(v) vật bị loại
(n)đồ thừa, đồ bỏ, phế phẩm
set up (adj, v)
/'setʌp/
thiết lập, tạo dựng
success (n)
/sək'ses/
‹sự/người› thành công, thành đạt, thắng lợi
training (n)
/'treiniɳ/
‹sự› rèn luyện, tập luyện, huấn luyện, dạy
dỗ, đào tạo
(v) cập nhật
update (v, n)
/'ʌpdeit/
(n) sự cập nhật, thông tin mới nhất, hành
động cập nhật;
14. Salaries and benefits. (Lương bổng và lợi ích)
basis (n)
/'beisis/
nền tảng
benefit (v,n)
/'benifit/
compensate (v)
/'kɔmpenseit/
bồi thường
delicately (adv)
/ˈdelɪkət/
thận trọng, lịch thiệp
eligible (adj)
/i'liminəbl/
thích hợp
flexibly (adv)
/ˈfleksəbl/
linh hoạt
negotiate (v)
/ni'gouʃieit/
thương lượng
raise (n, v)
/reiz/
retire (v)
/ri'taiə/
nghỉ hưu
vested (adj)
/'vestid/
được bảo đảm
wage (n)
/weidʤ/
tiền công
be aware of (v)
N/A
am hiểu, nhận biết
(n) chế độ đãi ngộ
(v) được lợi
(n) sự tăng lên
(v) nâng lên
15. Promotions, Pensions and Awards. (Thăng tiến, lương hự và
thưởng)
achievement (n)
/ə'tʃi:vmənt/
thành tích
contribute (v)
/kən'tribju:t/
đóng góp
dedication(v)
/,dedi'keiʃn/
sự cống hiến
look forward to (v)
N/A
mong đợi
look to (v)
N/A
trông cậy vào...
loyal (adv)
/'lɔiəl/
trung thành
merit (n)
/'merit/
công lao
obviously (adv)
/ˈɒbviəsli/
hiển nhiên
productive (adj)
/productive/
có năng suất
promote (v)
/promote/
thăng tiến
recognition (n)
/,rekəg'niʃn/
sự thừa nhận
value (v)
/'vỉlju:/
định giá
16. Shopping (Mua sắm)
(v) mặc cả
bargain (v, n)
/bɑːɡən/
bear (v)
/beə/
chịu đựng
behaviour (n)
/bi'heivjə/
hành vi
checkout (n)
N/A
sự thanh tốn
comfort (v,n)
/'kʌmfət/
expand (v)
/iks'pỉnd/
mở rộng, phát triển
explore (v)
/iks'plɔ:/
khảo sát
item (n)
/'aitem/
khoản, món, mục, mặt hằng
(n) món hời
(n) sự thoải mái
(v) thoải mái
mandatory (adj)
/'mỉndətəri/
bắt buộc
merchandise (n)
/'mə:tʃəndaiz/
hàng hố
strictly (adv)
/ˈstrɪktli/
nghiêm khắc
trend (n)
/trend/
xu hướng
17. Ordering Supplies ( Đặt hàng)
diversify (v)
/dai'və:sifai/
thay đổi
enterprise (n)
/'entəpraiz/
cơng trình, dự án lớn
essentially (adv)
/ɪˈsenʃəli/
cần thiết
everyday (adv)
/'evridei/
thường ngày
function (v,n)
/fʌŋkʃn/
maintain (v)
/men'tein/
bảo quản
obtain (v)
/əb'tein/
đạt được
prerequisite (n)
/'pri:'rekwizit/
điều kiện tiên quyết
quality (n)
/'kwɔliti/
chất lượng
smooth (adj)
/smu:ð/
nhẵn, trơn
source (n)
/sɔ:s/
nguồn gốc
stationery (n)
/'steiʃnəri/
đồ dùng văn phòng
(v) thực hiện chức năng
(n) chức năng, nhiệm vụ
18. Shipping (Vận chuyển hàng)
accurately (adv)
/ˈỉkjərət/
một cách chính xác
carrier (n)
/'kỉriə/
người/vật/hãng/cơng ty› vận chuyển
fulfill (v)
/ful'fil/
thực hiện
catalog (v, n)
/ˈkat(ə)lɒg/
bản liệt kê, quyển danh mục
integral (adj)
/'intigrəl/
tính tồn bộ
inventory (n)
/in'ventri/
sự kiểm kê
minimize (v)
/'minimaiz/
giảm thiểu
on hand (adj)
N/A
có sẵn
remember (v)
/ri'membə/
ghi nhớ
ship (v)
/ʃip/
vận chuyển
sufficiently (adv)
/səˈfɪʃnt/
có đủ
/sə'plai/
(n) ‹sự/đồ/nguồn/_› cung cấp
supply (v,n)
(v) cung cấp
19. Invoices (In hố đơn)
(v) tính phí
charge (v, n)
/tʃɑ:dʤ/
compile (v)
/kəmˈpaɪl/
soạn, soạn thảo
customer (n)
/'kʌstəmə/
khác hàng
discount (v)
/'diskaunt/
khuyến mãi
efficient (adj)
/i'fiʃənt/
có hiệu quả
estimate (v, n)
/'estimeit/
impose (v)
/im'pouz/
bắt gắn vác
místake (v)
/mis'teik/
lỗi, sai
order (v, n)
/'ɔ:də/
promptly (adv)
/ˈprɒmptli/
(n) thù lao
(v) ước lượng
(n)‹sự› ước lượng, ước tính
(n)đơn đặt hàng
(v) đặt hàng
nhanh chóng
rectify (v)
/'rektifai/
sửa cho đúng
terms (n)
/tɜːmz/
điều kiện, điều khoản
20. Inventory (Hàng hóa)
adjustment (n)
/ə'dʤʌstmənt/
điều chỉnh
automatically
(adv)
/ˌɔːtəˈmỉtɪkli/
‹một cách› tự động
rucial (adj)
/'kru:ʃjəl/
cốt yếu, chủ yếu
discrepancy (n)
/dis'krepənsi/
‹sự› khác nhau, trái ngược nhau
disturb (v)
/dis'tə:b/
quấy rầy
liability (n)
/,laiə'biliti/
trách nhiệm
reflection (n)
/rɪˈflekʃn/
‹sự› phản chiếu, phản xạ
run(v)
/rʌn/
chạy, vận hành
scan (v)
/skæn/
xem lướt, xem qua
subtract (v)
/səb'trækt/
trừ đi, khấu trừ
tedious (adj)
/'ti:djəs/
chán ngắt
verify (v)
/'verifai/
kiểm tra lại
21. Banking (Ngân hàng)
accept (v)
/ək'sept/
nhận, chấp nhận
balance (n, v)
/'bæləns/
borrow (v)
/'bɔrou/
vay, mượn
cautiously (adv)
/ˈkɔːʃəsli/
thận trọng, cẩn thận
deduct (v)
/di'dʌkt/
lấy đi, trừ đi, khấu trừ
(n)sự cân bằng
(v) quyết toán
dividend (n)
/'dividend/
tiền lãi cổ phần
down payment (n)
N/A
phần tiền trả trước ban đầu
(n) sự cầm cố, sự thế chấp
mortgage (n, v)
/ˈmɔːɡɪdʒ/
restricted (adj)
/ris'triktid/
bị hạn chế, bị giới hạn
restricted (adj)
/ris'triktid/
bị hạn chế, bị giới hạn
take out (v)
N/A
rút (tiền)
transaction (n)
/træn'zækʃn/
sự giao dịch
(v) cấm cố, thế chấp
22. Accounting (Kế tốn)
accounting (n)
/ə'kauntiɳ/
cơng việc kế tốn
accumulate (v)
/ə'kju:mjuleit/
tích lũy
asset (n)
/'æset/
tài sản, của cải
audit (n, v)
/'ɔ:dit/
budget (n, v)
/ˈbʌdʒɪt/
build up (v)
/'bildʌp/
tăng cường, gom lại, tích lại
client (n)
/'klaiənt/
khách, khách hàng
debt (n)
/det/
nợ, món nợ
outstanding (adj)
/aut'stỉndiɳ/
cịn tồn tại
profitably (adv)
/ˌprɒfɪtəˈbɪləti/
có lợi, sinh lợi, sinh lãi
econcile (v)
/'rekənsail/
hòa giải, giảng hòa
turnover (n)
/ˈtɜːnəʊvə(r)/
doanh số, doanh thu
(n) sự kiểm toán
(v) kiểm toán
(n)ngân sách, ngân quỹ
(v) lên ngân sách
23. Investments (Sự đầu tư)
aggressively (adv)
/əˈɡresɪv/
hùng hổ, tháo vát
attitude (n)
/'ætitju:d/
quan điểm, thái độ
commit (v)
/kə'mit/
gửi, giao, giao phó
conservative (adj)
/kən'sə:vətiv/
bảo thủ
fund (n, v)
/fʌnd/
invest (v)
/in'vest/
Đầu tư
long-term (adj)
/'lɔɳtə:m/
dài hạn, dài ngày, lâu dài
portfolio (n)
/pɔ:t'fouljou/
danh mục đầu tư
(n) nguồn tiền, quỹ dự trữ;
(v) tài trợ
(v) rút khỏi
pull out (v, n)
/'pulaut/
resource (n)
/rɪˈsɔːs/
tài nguyên, tài sản
return (n)
/ri'tə:n/
tiền lãi, tiền lời
wisely (adj)
/waɪz/
khôn ngoan, từng trải
(n) sự rút lui
24. Taxes (Thuế)
calculation (n)
/,kỉlkju'leiʃn/
‹sự› dự tính
deadline (n)
/ˈdedlaɪn/
thời hạn chót
file (v)
/fail/
sắp xếp, sắp đặt
fill out (v)
N/A
hoàn tất, hoàn thành
give up (v)
N/A
từ bỏ; tạm dừng
joint (adj)
/dʒɔint/
chung, cùng
owe (v)
/ou/
nợ, mắc nợ; mang ơn
penalty (n)
/'penlti/
khoản tiền phạt
preparation (n)
/,prepə'reiʃn/
‹sự› chuẩn bị, sửa soạn
(n) sự trả lại tiền
refund (n, v)
/ri:'fʌnd/
spouse (n)
/spauz/
Chồng, vợ
withhold (v)
/wi 'hould/
cố nín, kìm lại
(v) trả lại, hồn lại tiền
25. Property and department (Bản báo cáo tài chính)
desire (v)
/di'zaiə/
thèm muốn
detail (v)
/'di:teil/
chi tiết, tỉ mỉ
forecast (n, v)
/fɔ:'kɑ:st/
level (n)
/'levl/
mức, cấp, cấp bậc, trình độ
overall (adj)
/'ouvərɔ:l/
tồn bộ
perspective (n)
/pə'spektiv/
luật xa gần, luật phối cảnh
project (v)
/project/
kế hoạch
realistic (adj)
/riə'listik/
hiện thực, thực tế
target (v, n)
/'tɑ:git/
translation (n)
/træns'leiʃn/
bản dịch, bài dịch
typically (adv)
/ˈtɪpɪkli/
tiêu biểu, điển hình
yield (n, v)
/jiːld/
(n) sự dự báo trước
(v) dự báo
(v) đặt mục tiêu nhắm vào
(n) mục tiêu
(n) sản lượng
(v) mang lại
26. Board Meetings and committees (Hội đồng Bạn quản trị và Ủy
ban)
adhere to (v)
N/A
tn thủ
agenda (n)
/əˈdʒendə/
nhật ký cơng tác, chương trình nghị sự
bring up (v)
Đưa ra
conclude (v)
/kən'klu:d/
go ahead (n, v)
N/A
goal (n)
/goul/
mục đích, mục tiêu
lengthy (adj)
/'leɳθi/
lâu, dài, dài dịng
matter (n)
/'mỉtə/
nội dung, sự kiện
periodically (adv)
/ˌpɪəriˈɒdɪkli/
định kỳ, thường kỳ
priority (n)
/priority/
‹quyền/sự› ưu tiên
progress (n, v)
/progress/
waste (v, n)
/weist/
chấm dứt, kết thúc
(v) tiến hành
(n) sự tiến bộ, sự được phép
(n) ‹sự› tiến bộ, phát triển
(v) tiến tới, tiến triển
(v) lãng phí
(n) sự lãng phí
27. Quality control (Ban quản lý chất lượng)
brand (n)
/brænd/
nhãn hiệu
conform (v)
/kən'fɔ:m/
làm cho phù hợp
defect (n)
/di'fekt/
khuyết điểm
enhance (v)
/in'hɑ:ns/
nâng cao,, tăng cường
garment (n)
/'gɑ:mənt/
Quần áo
inspect (v)
/in'spekt/
kiểm tra
perceptive (adj)
/pə'septiv/
nhận thức được
repel (v)
/ri'pel/
chống lại
take back (v)
N/A
rút lui, rút lại
throw out (v)
N/A
vứt bỏ, bỏ đi, đuổi đi
uniformly (adv)
/ˌjuːnɪˈfɔːmət/
đồng đều thống nhất
wrinkle (n)
/'riɳkl/
‹/nếp› nhăn, nhàu
28. Product Development (Phát triển sản phẩm)
anxious (adj)
/'æɳkʃəs/
lo âu, băn khoăn
ascertain (v)
/,æsə'tein/
biết chắc, xác định rõ ràng
assume (v)
/ə'sju:m/
giả sử, cho rằng
decade (n)
/'dekeid/
thập niên
examine (v)
/ig'zæmin/
khám xét, xem xét
(v) làm thí nghiệm
experiment (v, n)
/iks'periment/
logical (adj)
/'lɔdʤikəl/
hợp lý, hợp với lôgic
research (n)
/ri'sə:tʃ/
sự nghiên cứu
responsibility (n)
/ris,pɔnsə'biliti/
trách nhiệm, bổn phận
solve (v)
/sɔlv/
giải, giải quyết, làm sáng tỏ
supervisor (n)
/'sju:pəvaizə/
người giám sát
systematically
(adv)
/ˌsɪstəˈmỉtɪkli/
có hệ thống, có phương pháp
(n) cuộc thí nghiệm
29. Renting and Leasing (Thuê và cho thuê)
apprehensive (adj) /,æpri'hensiv/
sợ hãi
circumstance (n)
/'sə:kəmstəns/
trường hợp, hoàn cảnh
condition (n)
/kən'diʃn/
điều kiện; hoàn cảnh
due to (perp)
N/A
bởi, vì, do
fluctuate (v)
/fluctuate/
dao động
get out of (v)
N/A
thơi, mất, bỏ, từ bỏ, rời bỏ, tránh né
indicator (n)
/'indikeitə/
‹người/vật/chất› chỉ thị
lease (n, v)
/li:s/
lock into (v)
N/A
nhốt, giam; ràng buộc chặt
option (n)
/ˈɑpʃn/
sự/quyền lựa chọn; được chọn
subject to (adj)
N/A
lệ thuộc vào
occupy (v)
/'ɔkjupai/
sở hữu, chiếm hữu
(n) hợp đồng cho thuê
(v) cho thuê
30. Selecting a Restaurant (Chọn lựa nhà hàng)
appeal (n)
/ə'pi:l/
‹lời› kêu gọi, cầu khẩn
arrive (v)
/ə'raiv/
đến, đi đến, tới nơi
compromise (n, v)
/'kɔmprəmaiz/
daringly (adj)
/ˈdeərɪŋ/
táo bạo, cả gan
familiar (adj)
/fə'miljə/
quen thuộc, thân thuộc
guide (n)
/ɡaɪd/
người hướng dẫn
majority (n)
/mə'dʤɔriti/
đa số, phần lớn
mix (v, n)
/miks/
(n) sự thỏa hiệp
(v) thỏa hiệp
(v) trộn lẫn, pha lẫn
(n) sự kết hợp, hỗn hợp
rely (v)
/ri'lai/
dựa vào, tin cậy vào
secure (v)
/si'kjuə/
an toàn
subjective (adj)
/səb'dʤektiv/
chủ quan
suggestion (n)
/sə'dʤestʃn/
đề nghị, ý kiến
31. Eating out (Ăn bên ngoài)
basis (adj)
/'beisis/
cơ bản, cơ sở
complete (v)
/kəm'pli:t/
‹làm/làm cho› hồn tồn, đầy đủ
excite (v)
/ik'sait/
kích thích, kích động
flavor (n)
/'fleivə/
mùi vị, hương vị,
forget (v)
/fə'get/
quên
ingredient (n)
/in'gri:djənt/
thành phần
judge (v)
/'dʤʌdʤ/
xét xử, phân xử
Mix-up (n)
/'miks'ʌp/
‹sự› lộn xộn, hỗn độn
patron (n)
/'peitrən/
người bảo trợ
predict (v)
/pri'dikt/
nói trước
32. Ordering Lunch (Đặt ăn trưa)
burden (n)
/'bə:dn/
gánh nặng
commonly (adv)
/'kɔmənli/
thường thường
delivery (n)
/di'livəri/
‹sự› giao hàng, phân phát
elegance (n)
/'eligəns/
‹tính/sự› thanh lịch, tao nhã
fall to (v)
N/A
bắt đầu vào việc
impress (v)
/im'pres/
gây ấn tượng
individual (adj)
/,indi'vidjuəl/
cá nhân
list (n)
/list/
danh sách
multiple (adj)
/'mʌltipl/
nhiều mối, nhiều phần
narrow (v)
/'nærou/
chật, hẹp
pick up (v)
/'pikʌp/
đón (ai đó)
settle (v)
/'setl/
ngồi, đậu, bố trí
33. Cooking as a career (Nghề nấu ăn)
accustom to (n)
N/A
làm cho quen, tập cho quen
apprentice (n)
/ə'prentis/
người học việc
culinary (adj)
/'kʌlinəri/
(thuộc) nấu nướng
demand (v, n)
/dɪˈmɑːnd/
đòi hỏi, yêu cầu
draw (v)
/drɔ:/
vẽ, vạch, thảo ra
incorporate (v)
/in'kɔ:pərit/
kết hợp chặt chẽ
nflux (n)
/'inflʌks/
sự chảy vào, sự tràn vào
method (n)
/'meθəd/
phương pháp, cách thức
outlet (n)
/'autlet/
chỗ thoát ra, lối ra, lối thoát
profession (n)
/profession/
nghề, nghề nghiệp
relinquish (v)
/ri'liɳkwiʃ/
bỏ, từ bỏ; buông, thả
theme (n)
/θi:m/
chủ đề, đề tài
34. Events (Sự kiện)
assist (v)
/ə'sist/
giúp, giúp đỡ, trợ giúp
coordinate (v)
/koʊˈɔrdnˌeɪt/
phối hợp, kết hợp
dimension (n)
/di'menʃn/
kích thước, chiều, cỡ, khổ
exact (adj)
/ig'zỉkt/
chính xác, đúng, đúng đắn
general (adj)
/'dʤenərəl/
chung, tổng quát
ideally (adj)
/ai'diəli/
lý tưởng, đúng như lý tưởng
lead time (n)
N/A
khoảng thời gian ở giữa bắt đầu và kết thúc
của một q trình
plan (v)
/plỉn/
‹vẽ/lập/đặt› kế hoạch
proximity (n)
/proximity/
gần; sự gần gũi
regulate (v)
/'regjuleit/
điều chỉnh
site (n)
/sait/
nơi, chỗ, vị trí, địa điểm
stage (n)
/steidʤ/
trình diễn, dàn cảnh
35. General Travel (Du lịch tổng quan)
agent (n)
/'eidʤənt/
đại lý
announcement (n)
/ə'naunsmənt/
‹sự/lời› thông báo
beverage (n)
/'bəvəridʤ/
đồ uống (trừ nước lọc)
blanket (n, v)
/'blæɳkit/
board (v)
/bɔ:d/
Lên tàu / máy bay / xe lửa
claim (v)
/kleim/
nhận lại, lấy lại
delay (v)
/di'lei/
chậm trễ, trì hỗn, hỗn lại
depart (v)
/di'pɑ:t/
rời khỏi, khởi hành
embarkation (n)
/em'bɑ:'keiʃn/
‹sự/quá trình› lên tàu, cho lên tàu
itinerary (n)
/ai'tinərəri/
lịch trình
prohibit (v)
/prohibit/
ngăn cấm, ngăn chặn
valid (adj)
/'vỉlid/
có giá trị, có hiệu lực
(n) mềm, chăn, lớp phủ
(v) phủ lên, che phủ
36. Airlines (Hàng khơng)
deal with (v)
N/A
giải quyết, đối phó
destination (n)
/,desti'neiʃn/
nơi đến, nơi tới
distinguish (v)
/dis'tiɳgwiʃ/
phân biệt, nhận ra
economize (v)
/i:'kɔnəmaiz/
tiết kiệm
equivalent (adj)
/i'kwivələnt/
tương đương
excursion (n)
/iks'kə:ʃn/
chuyến thăm quan
expense (v)
/iks'pens/
Phí tốn, chi phí
extend (v)
/iks'tend/
Kéo dài ( thời hạn....); gia hạn, mở rộng
prospective (adj)
/prospective/
(thuộc) tương lai, triển vọng
situation (n)
/,sitju'eiʃn/
vị trí, địa thế
substantially (adv) /səb'stỉnʃəli/
về thực chất
system (n)
hệ thống, hệ thống phân loại
/'sistim/
37. Trains (Tàu điện)
comprehensive
(adj)
/,kɔmpri'hensiv/
bao hàm
deluxe (adj)
/dɪˈlʌks/
xa xỉ, xa hoa
directory (n)
/di'rektəri/
danh bạ
duration (n)
/djuə'reiʃn/
khoảng thời gian (tồn tại một sự việc)
entitle (v)
/ɪnˈtaɪtl/
cho phép làm cái gì
fare (n)
/feə/
cước phí
offset (v)
/'ɔ:fset/
bù lại, bù đắp
operate (v)
/'ɔpəreit/
hoạt động
punctually (adv)
/'pʌɳktjuəli/
đúng giờ, khơng chậm trễ
relatively (adv)
/'relətivli/
tương đối
emainder (n)
/ri'meində/
phần cịn lại
remote (adj)
/ri'mout/
xa, xa xôi, xa xăm
38. Hotels (Khách sạn)
advanced (adj)
/əd'vɑ:nst/
tiên tiến, tiến bộ
chain (n)
/tʃein/
chuỗi (khách sạn); nhà hàng....)
check in (v)
N/A
làm thủ tục đăng ký (để vào khách sạn, vào
hội nghị, lên máy bay…)
confirm (v)
/kən'fə:m/
xác nhận, chứng thực
expect (v)
/iks'pekt/
mong chờ, mong đợi
housekeeper (n)
/'haus,ki:pə/
quản gia; người coi nhà, người giữ nhà
notify (v)
/'noutifai/
báo, thông báo, khai báo
preclude (v)
/pri'klu:d/
loại trừ, trừ bỏ, ngăn ngừa; đẩy ra
quote (v)
/kwout/
(n) sự trích dẫn, lời trích dẫn
rate (n)
/reit/
mức, giá
reservation (n)
/,rezə'veiʃn/
sự dành trước
service (n)
/'sə:vis/
dịch vụ, sự phục vụ
39. Car Rentals (Thuê xe hơi)
busy (adj)
/'bizi/
bận, bận rộn
coincide (v)
/,kouin'said/
trùng khớp, trùng hợp
confusion (n)
/kən'fju:ʤn/
‹sự› lộn xộn, hỗn loạn
contact (v)
/kɔntækt/
‹sự/chỗ› chạm, tiếp xúc