Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

BLENDING SOUND 3 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (117.19 KB, 7 trang )

BLENDING SOUNDS 3: MEDIAL CLUSTERS
(Consonant groups in the middle of words)
Introduction: Medial clusters là một nhóm (gồm 2 hoặc 3) phụ âm đứng liền nhau trong một từ,
không bị ngắt, tách hay xen giữa bởi nguyên âm khi phát âm.
1. /-br-/,/-bl-/ , /-bs-/, /-dr-/, /-dn-/, /-df-/
Example
Transcription Word class Listen Meaning
beDRoom /ˈbedruːm/ N phòng ngủ
FeBRuary /ˈfebruəri/ N tháng hai
heaDPHones /ˈhedfəʊnz/ N ống nghe (điện, đài)
miDNight /ˈmɪdnaɪt/ N nửa đêm, giữa đêm
probaBLy /ˈprɒbəbli/ Adv có khả năng
proBLem /ˈprɒbləm/ N vấn đề
puBLic /ˈpʌblɪk/ N công khai, công chúng
suBJect /ˈsʌbdʒɪkt/ N môn học
suBSidize /ˈsʌbsɪdaɪ/ V trợ cấp, phụ cấp
2. /-kt-/, /-ks-/, /-kθ/, /-gz-/, /-gn-/
Example
Transcription Word class Listen Meaning
aCKNowledge /əkˈnɒlɪdʒ/ V nhận, công nhận
blaCKTHorn /ˈblækθɔːn/ N cây mận gai
booKSHelf /ˈbʊkʃelf/ N giá sách
reCTangle /ˈrektæŋɡl/ N hình chữ nhật
eXCited /ɪkˈsaɪtɪd/ Adj thấy thú vị
eXam /ɪɡˈzæm/ N kỳ thi
eXaCTLy /ɪɡˈzæktli/ Adv chính xác
eXaggerate /ɪɡˈzædʒəreɪt/ V phóng đại
siGNificant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ Adj có ý nghĩa
struCTUre /ˈstrʌktʃə(r)/ N cấu trúc
3. /-lb-/, /–lθ-/, /-lk-/, /-lf-/, /-lm-/, /-lt-/, /-lv-/
Example Transcription Word class Listen Meaning


beLLBoy /ˈbelbɔɪ/ N người khuân vác
biLLBoard /ˈbɪlbɔːd/ N bảng thông cáo
heLMet /ˈhelmɪt/ N mũ bảo hiểm
heaLTHy /ˈhelθi/ Adj khỏe mạnh
seLFish /ˈselfɪʃ/ Adj ích kỉ
seLDom /ˈseldəm/ Adv hiếm khi
sheLTer /ˈʃeltə(r)/ N nơi ẩn nấp
skiLLFul /ˈskɪlfl/ Adj khéo léo
veLVet /ˈvelvɪt/ N nhung, vải nhung
4. /-pt-/, /-pf-/, /-pr-/, /-ptʃ-/, /-pʃ-/
Example Transcription Word class Listen Meaning
laPTop /ˈlæptɒp/ N Máy tính xách tay
caPTUre /ˈkæptʃə(r)/ V Bắt giữ
oPTimistic /ɒptɪˈmɪstɪk/ Adj Lạc quan
oPTion /ˈɒpʃn/ N Sự lựa chọn
sheePFold /ˈʃiːpfəʊld/ N Chuồng cừu
snaPSHot /ˈsnæpʃɒt/ N Hình chụp
suPPLy /səˈplaɪ/ V Cung cấp
suRPRise /sərˈpraɪz/ N Sự ngạc nhiên
suPPLementary /ˌsʌplɪˈmentri/ Adj Bổ sung, thêm vào
5. /-st-/, /-sp-/, /-sk-/ , /-stm-/, /-sw-/
Example Transcription Word class Listen Meaning
aSPirin
/ˈæspərɪn/
N thuốc aspirin
baSKetball
/ˈbɑːskɪtbɔ/
N môn bóng rổ
biSCuit
/ˈbɪskɪt/

N bánh quy
cluSTer
/ˈklʌstə(r)/
N cụm, đám
ChriSTMas
/ˈkrɪsməs/
N lễ giáng sinh
coSTume
/ˈkɒstjuːm/
N trang phục
hiSTORy
/ˈhɪstri/
N môn lịch sử
houSEWife
/ˈhaʊswaɪf/
N vợ
suSPect
/səˈspekt/
N nghi ngờ
whiSPer
/ ˈwɪspə(r)/
V thì thầm
6. /-tm-/, /-tl-/, /-tn-/-tw-/, /-tb-/, /-tpr-/
Example
Transcription
Word class Listen Meaning
aTMosphere
/ˈætməsfɪə(r)/
N không khí
baTMan

/ˈbætmən/
N người phục dịch cho sĩ
quan cấp cao
beTWeen
/bɪˈtwiːn/
Preposition ở giữa
fiTNess
/ˈfɪtnəs/
N sự vừa vặn, sự thích
hợp
heaTPRoof
/ˈhiːtpruːf/
Adj có khả năng chống
nhiệt
heaRTBeat
/ˈhɑːrtbiːt/
N nhịp tim
ouTLive
/aʊtˈlɪv/
V sống lâu hơn, sống sót
seaTBelt
/'si:tbelt/
N dây an toàn
treaTMent
/ˈtriːtmənt/
N sự điều trị
7. /-ŋk-/, /-ŋg-/,/ -ŋθ-/
Example Transcription Word class Listen Meaning
blaNKet
/ˈblæŋkɪt/

N mền, chăn
druNKen
/ˈdrʌŋkən/
Adj say rượu, nghiện rượu
fiNGer
/ˈfɪŋɡə(r)/
N ngón tay
leNGTHen
/ˈleŋθən/
N chiều dài
loNGitude
/ˈlɒŋɡɪtjuːd/
N kinh độ
luNGFish
/ˈlʌŋfɪʃ/
N cá phổi
maNGo
/ˈmæŋɡəʊ/
N quả xoài
streNGTHen
/ˈstreŋθən/
N sự khỏe mạnh
suNKen
/ˈsʌŋkən/
Adj bị chìm
thiNKer
/ˈθɪŋkə(r)/
N nhà tư tưởng
8. /- ldr-/, /-mpl-/, -ksp-/, /-ntr/, /-dl-/, /-ŋktʃ-/, /-ngl-/, /-kst-/
Example

Transcription Word class Listen Meaning
chiLDRen
/ˈtʃɪldrən/
N trẻ con, những đứa trẻ
coMPLlain
/kəmˈpleɪn/
V phàn nàn
eXPeNSive
/ɪkˈspensɪv/
Adj đắt đỏ
eXPLain
/ɪkˈspleɪn/
V giải thích
iNTEResting
/ˈɪntrəstɪŋ/
Adj thú vị
frienDLy
/ˈfrendli/
Adj thân thiện
puNCTUre
/ˈpʌŋktʃə(r)/
V đâm thủng, trọc thủng
suNGLasses
/ˈsʌnɡlɑːsɪz/
N kính râm
siXTeen
/sɪksˈtiːn/
N số 16

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×