TIẾNG HÀN 1
Quy định lớp học
1/ Tập trung học
2/ Chăm phát biểu
3/ Tôn trọng GV và các bạn
03/10/2021
3
Nguyên
âm
(Hangeul)
Phụ âm
Phụ âm cuối
(Patchim)
4
Nguyên âm (1)
Cấu tạo
âm tiết
Phụ âm + Nguyên âm (2)
(1)/ (2) + Phụ âm cuối
(Patchim)
* Nguyên âm đơn
6
* Nguyên âm đơn
[ />
7
* Nguyên âm đơn
[ />
8
* Nguyên âm đơn
[Korean Culture Series & Quick Korean]
* Nguyên âm đơn
[Korean Culture Series & Quick Korean]
ㅏ ㅐㅗ ㅏㅓㅚ ㅡ ㅜㅔ ㅟ ㅗㅣ
ㅜㅓㅐ ㅏㅗ ㅜ ㅓㅣ ㅚ ㅜ ㅓㅗ
ㅗ ㅐㅣ ㅟ ㅡㅣ ㅏㅜ ㅟ ㅗ ㅡㅔ
1/ Cấu tạo âm tiết – Nguyên âm (1)
ㅏㅓㅣㅐㅔ
ㅗㅜㅡㅚㅟ
아 어 오 우 으 이 애 에 외 위
12
아
어
13
오
우
14
으
이
15
애
에
16
외
위
17
오
이
아이
오이
우애
** Nguyên âm ghép
** Nguyên âm ghép
[ />
** Nguyên âm ghép
[ />
** Nguyên âm ghép
[ />
** Nguyên âm ghép
[Korean Culture Series & Quick Korean]
** Nguyên âm ghép
[Korean Culture Series & Quick Korean]
ㅑㅕ ㅛ ㅛㅠㅒ ㅒㅖ ㅘ ㅘ ㅝ ㅙ
ㅙ ㅞ ㅢ ㅑㅢ ㅙ ㅛㅒ ㅝ ㅞ ㅠㅕ
ㅖㅛ ㅝ ㅕㅠ ㅘ ㅙ ㅠ ㅑ ㅑㅢ ㅠ