Tải bản đầy đủ (.docx) (38 trang)

BAI TAP i LEARN SMART START 2 DAI TRA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (12.08 MB, 38 trang )

Full name: …………………………………………………………………………..Class 2…
TEST 1
Bài 1: Em hãy đọc rồi viết các số đếm dưới đây vào vở ô ly mỗi số 1 dịng nhé.
One.
Số 1
Two.
Só 2
Three.
Số 3
Four.
Số 4
Five.
Số 5
Six.
Số 6
Seven.
Số 7
Eight.
Số 8
Nine.
Số 9
Ten.
Số 10
Bài 2: Em hãy viết các mẫu câu sau vào vở ô ly mỗi mẫu câu 2 dòng nhé.
How old are you? I’m six years old.
How many cats? Two cats.
How are you? I am great.
What is this? It is a car.
Bài 3: Em hãy điền 1 chữ cái vào chỗ trống để được từ đúng.
1. on __
2. thre___


3.fiv___
4. nin___
5. tw __
9. fou__

6. si__
10. seve__

7. eigh___
11. yea__

8. te__
12. ol___

Bài 4: Em hãy gạch bớt 1 chữ cái để được từ đúng nhé.
1. onea

…………………………….

5.doaor

………………………

2. fouar

…………………………….

6. eaight

………………………


3. seaven

…………………………….

7. ninea

………………………

4. heop

……………………………

8. tenn

………………………

Bài 5: Em hãy viết theo mẫu sau nhé.
Mẫu: seven
 How old are you? I’m seven years old.
1. four
1.

2. ten
1.

3. six
1.

4. three

1.


5. eight
1.

6. nine
1.

7. two
1.

8. five
1.

Bài 6: Em hãy sắp xếp các từ sau thành câu đúng.
1. my/livingroom/is/This/./
1.

2. mother/This/my/is/./
1.

3. old/you/are/How/?/
1.

4. see/a/I/mouse/can/./
1.

7. want/cookie/I/a/./



1.

8. my/bedroom/is/This/./
1.

9. see/an/I/elephant/can/./
1.

TEST 2
Bài 1: Em hãy đọc rồi viết các cụm từ sau vào vở ô ly mỗi chữ 2 dịng nhé.
Open your book:

Mở sách ra

Close your book:

Đóng sách lại

Hands up:

Giơ tay lên

Hands down:

Hạ tay xuống

Stand up:

Đứng lên


Sit down:

Ngồi xuống

Bài 2: Em hãy viết các mẫu câu sau vào vở ơ ly mỗi mẫu câu 2 dịng nhé.
What do you like? I like monkeys.
Open your book , please !
Close your book, please !
Bài 3: Em hãy điền 1 chữ cái vào chỗ trống để được từ đúng.
1.doo __

2. an___

3.sit dow___

4. ope___

5. do __

6. ca__

7. ___ands down

8. clos__

9. __op

10. se__


11. hands u__

12. boo___

Bài 4: Em hãy gạch bớt 1 chữ cái để được từ đúng nhé.
1. downm

…………………………….

5.siat

………………………

2. sclose

…………………………….

6. hoew

………………………

3. fathaer

…………………………….

7. olda

………………………

4. moother


……………………………

8. pleaase

………………………

Bài 5: Nối cột A với cột B sao cho đúng.


A
1. Sit down.
a. Đóng sách lại.
2. Open your book.
b. Hạ tay xuống.
3. Hands up.
c. Ngồi xuống.
4. Hands down.
d. Đứng lên .
5. Stand up.
e. Mở sách ra .
6. Close your book.
f. Giơ tay lên .
Bài 6: Em hãy sắp xếp các từ sau thành câu đúng.
1. book,/Open/your/please/!/
1.

2. your/, please/Close/book/!/
1.


3. hands/Please/up/!/
1.

4. down/, please/sit/!/./
1.

5. old/you/are/How/?/
1.

6. hands/Please/down/!/
1.

7. birds/like/I/./
1.

B

Nối
123456-


Bài 7: Em hãy tìm các từ sau nhé. Pencil. Insect. Door. How. Hop. Close. Mother. Lion
……………….

……………….

………….……

………………


………….……

………………

…………..…..

………………

……….………

………………

……………….

……………….

L
D
F
O
C
N
M
N
M

I
I
W
E

L
R
T
O
Y

O
N
C
R
O
T
T
Y
U

N
S
L
N
S
H
P
O
I

K
E
J
H

E
O
G
F
D

C
C
X
R
Z
P
A
S
D

V
T
G
H
J
K
L
P
O

X
C
V
W

A
S
E
R
T

B
D
O
O
R
N
M
K
U

L
K
J
H
H
G
R
D
F

TEST 3
Bài 1: Em hãy đọc rồi viết các từ sau vào vở ô ly mỗi từ 1 dịng nhé.
dog:


con chó

ant:

con kiến

elephant: con voi

book : cuốn sách

father: cha

mother: mẹ

boy: cậu bé

cap: mũ lưỡi trai

door: cửa

food: thức ăn

mouse: chuột

girl: cô gái

juice: nước ép

kite: diều


hop: nhảy

insect: cơn trùng

love: tình u

leaf: lá

kitchen: bếp

ink: mực

Bài 2: Em hãy viết các mẫu câu sau vào vở ô ly mỗi mẫu câu 2 dòng nhé.
What is that? It is a dog.
How many balls? Three balls.
Bài 3: Em hãy điền 1 chữ cái vào chỗ trống để được từ đúng.
1. __ lephant

2. lov___

3.___ nsect

4. in___

5. __ itchen

6. boo__

7. ___oy


8. gir__

9. __ ather

10. foo__

11. __other

12. kit___

Bài 4: Nối từ cột A với nghĩa cột B sao cho đúng.
A
1. Open your book.
2. How many pencils?
3. How old are you?
4. Close your book.

B
a. Bạn bao nhiêu tuổi?
b. Đóng sách của bạn.
c. Có bao nhiêu cây bút chì?
d. Một con chuột.

Nối
1234-


5. An elephant.
e.Một con voi.
6. A mouse

f. Mở sách của bạn.
Bài 5: Em hãy gạch bớt 1 chữ cái để được từ đúng nhé.

56-

1. juiace

…………………………….

5.kitcheen

………………………

2. inasect

…………………………….

6. feather

………………………

3. mouose

…………………………….

7. mooother ………………………

4. gierl
……………………………
Bài 6: Em hãy sắp xếp các từ sau thành câu đúng.

1. see/can/an/I/ant/./
1.

2. a/see/boy/I/can/./
1.

3. father/This/my/is/./
1.

4. is/my/This/bathroom/./
1.

5. monkeys/like/I/./
1.

6. your/book/Close/./
1.

7. my/love/mother/I/./
1.

8. eleaphant ………………………


8. love/father/I/my/./
1.

9. your/book/Open/./
1.


Bài 7: Em hãy tìm các từ sau nhé: close, open, book, your, father, mother, boy, girl ,
……………….

……………….

………….……

………………

………….……

………………

…………..…..

………………

……….………

………………

O S
E P
W Q
C V
F A
X Z
B O
T L
C R

TEST 4

D
R
E
B
T
A
O
Y
E

F
T
A
N
H
S
K
U
W

G
Y
S
N
E
D
G
I

Q

H
U
D
M
R
F
H
Y
A

K
B
F
L

M
O
T
H
E
R
K
U
D

L
J
O

S

L
Y
G
K
N
I
L
R
F

O
I
H
J
M
G
P
O
G

Bài 1: Em hãy đọc rồi viết các từ sau vào vở ơ ly mỗi từ 2 dịng nhé.
Happy: Vui mừng.

Sad: Buồn.

Ok: Đồng ý

Fine: Khỏe


Great: Tuyệt quá

How: Làm sao/Thế nào

You: bạn

am/are: Là

Bài 2: Em hãy viết các mẫu câu sau vào vở ơ ly mỗi mẫu câu 2 dịng nhé.
How are you? I’m happy./sad/fine……
How many cars? Five cars.
How old are you? I’m six years old.
Bài 3: Em hãy điền 1 chữ cái vào chỗ trống để được từ đúng.
1. hell__

2. Goodby___

3.Liste___

4. Stand u___

5. Happ__

6. Sa__

7. Grea___

8. Fin__


9. mothe__

10. fathe__

11. an__

12. bo___

Bài 4: Nối câu hỏi cột A với câu trả lời ở cột B sao cho đúng.
A

B

Nối


1. Sad
a. vui mừng
2. Happy
b. Khỏe
3. Great
c. Buồn
4. Fine
d. Tuyệt quá
Bài 5: Em hãy sắp xếp các từ sau thành câu đúng.
1. my/livingroom/is/This/./
1.

2. mother/This/my/is/./
1.


3. old/you/are/How/?/
1.

4. see/a/I/mouse/can/./
1.

5. are/you/How/?/
1.

6.do/want/What/you/?/
1.

7. want/cookie/I/a/./
1.

8. my/bedroom/is/This/./
1.

1234-


Bài 6: Em hãy tìm các từ sau nhé.bedroom. mother. father. fine. great. sad. happy. hello.
goodbye. Cookie.
………………………
……………………...
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..

……………………..
……………………..
……………………..
…………………….

A
S
D
F
G
H
J
E
K
L
M
N
B
V
C
X

E
R
T
Y
U
I
O
L

N
K
J
H
G
F
D
S

W
Q
A
S
D
F
G
H
J
K
L
O
I
U
Y
T

S
R
T
E

W
Q
G
O
F
D
F
S
A
Q
W
E

A
R
F
C
V
R
Q
W
E
A
R
T
Y
U
I
E


D
Z
X
R
E
T
E
W
T
W
E
R
C
T
D
Y

J
K
L
A
C
X
Z
H
R
E
W
Q
O

R
A
Q

Y
U
T
O
I
K
E
P
T
G
D
Q
O
W
Q
W

Z

A

R

B

O


O

W E

E
E
R
T
R
R
E
R
E
O
F
O
K
F
D
S

W
E
H
Q
W
E
R
A

S
D
M
R
I
A
S
D

A

H

S
P
A
O
I
U
Y
T
R
E
W
Q
E
R
G
F
F

E

A
S
P
D
F
G
H
J
K
L
P
O
I
U
Y
T

X
Z
P
K
J
H
G
F
D
S
A

Q
W
E
R
T

C
V
Y
F
R
T
G
O
O
D
B
Y
E
U
I
O

L

L

O

TEST 5

Bài 1: Em hãy đọc rồi viết các từ sau vào vở ô ly mỗi từ 2 dòng nhé.
octopus: bạch tuộc

nut: hạt

nose: mũi

orange: cam

listen: nghe

have: có

an octopus: một con bạch tuộc.

a nut: một cái hạt.

an orange: một quả cam.

Bài 2: Em hãy viết các mẫu câu sau vào vở ô ly mỗi mẫu câu 2 dòng nhé.
How many balls? Two balls.
How old are you? I’m seven years old.
What do you want ? I want a banana.
Bài 3: Em hãy điền 1 chữ cái vào chỗ trống để được từ đúng.
1. __ range

2. ___ctopus

3.___ut


4. ___ose

5. __ hat

6. __ ant

7. ___anana

8. __even


9. __ow

10. __all

11. __ ave

12. __isten

Bài 4: Nối câu hỏi cột A với câu trả lời ở cột B sao cho đúng.
A
B
1. How old are you?
a. I want a banana.
2. How many pencils?
b. I’m great.
3. How are you?
c. five pencils.
4. What do you want?
d. I’m six years old.

Bài 5: Em hãy sắp xếp các từ sau thành câu đúng.
1. a/nut/is/This/./
1.

2. an/This/orange/is/./
1.

3. you/are/How/?/
1.

4. see/a/I/boy/can/./
1.

5. are/you/How/old/?/
1.

6.is/This/octopus/an/./
1.

7. want/sandwich/I/a/./
1.

Nối
1234-


8. my/nose/is/This/./
1.

9. down/Sit/, please./teacher,/yes/./

1.

Bài 6: Em hãy tìm các từ sau nhé. nut octopus orange nose listen have seven year
ball want
W V C H T F
G M B C V K J
E
A A X U Q F
H L V X B L H W
………………………
……………………...
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..

S
D
F
G
H
J
K
L
P
O

I
L
L
A
B

B
N
M
L
K
J
H
G
F
D
S
A
Q
W
E

N
Z
A
S
D
F
G
N

H
J
K
L
P
O
I

G
T
F
D
S
A
O
Q
W
E
R
H
T
Y
U

W
E
R
T
Y
S

C
R
T
Y
U
A
U
I
L

D
S
A
Z
E
X
T
X
C
V
B
V
N
M
I

J
K
L
P

O
I
O
R
A
N
G
E
U
Y
S

K
J
H
G
F
D
P
S
A
Q
W
E
R
T
T

C
X

Z
A
Z
D
U
F
G
H
J
K
E
W
E

Y
A
N
E
V
E
S
T
R
D
S
A
W
Q
N


E
N
M
L
K
J
H
G
F
D
S
A
A
Q
W

A
P
O
I
U
Y
T
R
E
W
Q
A
N
R

E

R
G
F
F
D
S
A
Q
W
E
R
T
T
Y
U

LESSON 6 - TEST 6
Bài 1: Em hãy đọc rồi viết các từ sau vào vở ô ly mỗi từ 2 dịng nhé.
scared: sợ hãi.

thirsty: khát.

hungry: đói bụng

bored: chán

name: Tên


I am: tôi là

Bài 2: Em hãy viết các mẫu câu sau vào vở ô ly mỗi mẫu câu 2 dòng nhé.
What’s your name? My name is Linh.
How are you? I’m happy./sad/fine……
How old are you? I’m ten years old.
What do you want ? I want a pizza.

W
Q
A
S
S
D
F
G
H
J
K
L
O
I
U


Bài 3: Em hãy điền 1 chữ cái vào chỗ trống để được từ đúng.
1. h__ngry

2. s__ảed


3.t__irsty

4. b__red

5. n__me

6. Sa__

7. Grea___

8. Fin__

9. n__se

10. o__ange

11. oc__opus

12. n__t

Bài 4: Nối câu hỏi cột A với câu trả lời ở cột B sao cho đúng.
A
B
1. What is your name?
a. I want a cookie .
2. How many teddy bears?
b. I’m happy.
3. How old are you?
c. one teddy bear.
4. What do you want?

d. I’m nine years old.
5. How are you?
e. My name is Lola.
Bài 5: Em hãy sắp xếp các từ sau thành câu đúng.
1. name/What/your/is/?/
1.

2. name/is/my/Vinh/./
1.

3. old/you/are/How/?/
1.

4. many/teddy bears/How/?/
1.

5. ten/I/years/am/old/./
1.

6. my/car/is/This/./
1.

Nối
12345-


7. orange/This/an/is/./
1.

8. my/living room/is/This/./

1.

9. up/,please./Hand/
1.

Bài 6: Em hãy viết câu hỏi cho các câu trả lời sau.
1. ……………………………………………………………………………………………….
=> My name is Kim.
2. ……………………………………………………………………………………………….
=> I am great.
3. ……………………………………………………………………………………………….
=> Two birds.
4. ……………………………………………………………………………………………….
=>I am six years old.
5. ……………………………………………………………………………………………….
=> I want a cookie.
6. ……………………………………………………………………………………………….
=> I like monkeys.
TEST 7
Bài 1: Em hãy đọc rồi viết các từ sau vào vở ô ly mỗi từ 2 dịng nhé.
circle: hình trịn
square: hình vng

rectangle: hình chữ nhật
shape: hình

triangle: hình tam giác
a circle: một hình tam giác

Bài 2: Em hãy viết các mẫu câu sau vào vở ô ly mỗi mẫu câu 2 dòng nhé.

What’s your name? My name is Linh.


What shape is it? It’s a circle.
What do you want ? I want a pizza.
Bài 3: Em hãy điền 1 chữ cái vào chỗ trống để được từ đúng.
1. __ircle

2. __quare

3.__ectangle

4. __hape

5. __riangle

6. __ op

7. __nk

8. __ick

9. __encil

10. __ed

11. __onkey

12. __outh


Bài 4: Nối câu hỏi cột A với câu trả lời ở cột B sao cho đúng.
A
B
1. What is your name?
a. I want a sandwich.
2. How many bedrooms are there?
b. It’s a square.
3. How old are you?
c. There are three bedrooms.
4. What do you want?
d. I’m ten years old.
5. What shape is it?
e. My name is Vinh.
Bài 5: Em hãy sắp xếp các từ sau thành câu đúng.
1. shape/is/What/it/?/
1.

2. a/It/rectangle/is/./
1.

3. my/is/This/bedroom/./
1.

4. kitchen/This/my/is/./
1.

5. see/boy/I/can/a/./
1.

Nối

12345-


6. bags/many/How/?/
1.

7. name/is/What/your/?/
1.

8. like/monkeys/I/./
1.

9. is/she/How/?/ ok/She/is/./
1.

Bài 6: Em hãy trả lời các câu hỏi sau theo gợi ý nhé.
1. What is your name? (Bill)
=> ……………………………………………………………………………………………….
2. How are you? (great)
=>……………………………………………………………………………………………….
3. What do you want? (banana)
=> ……………………………………………………………………………………………….
4. How old are you? (eight)
=> ……………………………………………………………………………………………….
5. What shape is it? (triangle)
=> ……………………………………………………………………………………………….
6. How many snakes ? (five )
=> …………………………………...………………………………………………………….
7.What do you like? (birds)
=> ……………………………………………………………………………………………….

TEST 8
Bài 1: Em hãy đọc rồi viết các từ sau vào vở ơ ly mỗi từ 2 dịng nhé.
Pen : cây bút

penguin: chim cánh cụt

cap: mũ lưỡi trai

door: cửa ra vào

I : tôi
desk : bàn làm việc


Bài 2: Em hãy viết các mẫu câu sau vào vở ơ ly mỗi mẫu câu 2 dịng nhé.
I have a pen. /desk/cap…..
What’s your name? My name is Linh.
What shape is it? It’s a circle.
This is my father.
This is my living room.
How old are you? I am ten years old.
Bài 3: Em hãy điền 1 chữ cái vào chỗ trống để được từ đúng.
1. c__ p
2. d__or
3. b__y
5. pe__ guin
6. y__ ur
7. pen__ile

4. p__n

8. __ick

9. __encil

12. __outh

10. __ed

11. __onkey

Bài 4: Nối câu hỏi cột A với câu trả lời ở cột B sao cho đúng.
A

B
1. What shape is it?
a. My name is Kim.
2. What is it?
b. It’s a triangle.
3. How are you?
c. four birds.
4. What is your name?
d. It’s a pen.
5. How many birds?
e. I’m ok.
Bài 5: Em hãy hoàn thành các câu sau sử dụng từ gợi ý.
1. What/name/?/
1.

2. What/shape/?/
1.


3. How/snakes/?/
1.

4. How/old/?/
1.

5. This/my penguin/./
1.

Nối
12345-


6. I/see/boy/./
1.

7. have/cap/./
1.

8. What/you/want/?/
1.

Bài 6: Em hãy trả lời các câu hỏi sau theo gợi ý nhé.
1. What is your name? (Sue)
=> ……………………………………………………………………………………………….
2. What is it? (an orange)
=>……………………………………………………………………………………………….
3. What do you want? (cookie)
=> ……………………………………………………………………………………………….

4. How old are you? (seven)
=> ……………………………………………………………………………………………….
5. What shape is it? (rectangle)
=> ……………………………………………………………………………………………….
6. How many bathrooms ? (three)
=> …………………………………...………………………………………………………….
7. How are you? (great)
=> …………………………………...………………………………………………………….
TEST 9


Bài 1: Em hãy đọc rồi viết các từ sau vào vở ơ ly mỗi từ 2 dịng nhé.
bored : chán

sad: buồn

happy : vui mừng/ vui vẻ

hungry: đói bụng

great: tuyệt quá

name : tên

Bài 2: Em hãy viết các mẫu câu sau vào vở ơ ly mỗi mẫu câu 2 dịng nhé.
What’s your name? My name is Trang.
How are you? I’m great./ok/happy.
How old are you? I’m seven years old.
I have a dog. /bird/monkey/snake/cat/bear.
Bài 3: Em hãy điền 1 chữ cái vào chỗ trống để được từ đúng.

1. __ad

2. h__w

3. h__ngry

4. w__at

5. __ appy

6. g__ eat

7. p__nguin

8. s__and up

9. __ored

10. h __ve

11. c__w

12. s__t down

Bài 4: Nối câu hỏi cột A với câu trả lời ở cột B sao cho đúng.
A

B
1. What shape is it?
a. My name is Vinh.

2. How old are you ?
b. It’s a circle.
3. How are you?
c. Two dogs.
4. What is your name?
d. I’m seven years old.
5. How many dogs?
e. I’m great.
Bài 5: Em hãy sắp xếp các từ sau thành câu đúng.
1. name/is/What/your/?/
1.

2. old/I’m/years/eight/./
1.

3. are/How/you/old/?/
1.

4. dog/have/a/I/./
1.

Nối
12345-


Bài 4: Em hãy trả lời các câu hỏi sau theo gợi ý nhé.
1. What is your name? (Linda)
=> ……………………………………………………………………………………………….
2. What is this? ( a cow)
=>……………………………………………………………………………………………….

3. What do you want? (banana)
=> ……………………………………………………………………………………………….
4. How old are you? (eight)
=> ……………………………………………………………………………………………….
5. What shape is it? (circle)
=> ……………………………………………………………………………………………….
6. How many kitchens ? (one)
=> …………………………………...………………………………………………………….
7. How are you? (happy)
=> …………………………………...………………………………………………………….
8. What do you like? (cats)
=>……………………………………………………………………………………………….
Bài 5: Mỗi câu có 1 lỗi sai em hãy tìm rồi sửa lại cho đúng.
1. How old is you? I’m seven years old.

……………………………….

2. What is you name? My name is Lola.

……………………………….

3. How shape is it? It’s a circle.

………………………………..

4. How much bathrooms? Two bathrooms.

………………………………..

5. How are your? I’m great.


………………………………..

6. What is it? It are a book.

……………………………….
TEST 10


Bài 1: Em hãy đọc rồi viết các từ sau vào vở ơ ly mỗi từ 2 dịng nhé.
a circle: một hình trịn

a triangle: một hình tam giác

a rectangle: một hình chữ nhật

shape:

a square: một hình vng

hình

queen: nữ hồng

an orange: một quả cam
Bài 2: Em hãy viết các mẫu câu sau vào vở ơ ly mỗi mẫu câu 2 dịng nhé.
-What shape is it?

It’s a triangle.


-This is a queen.

-I can see a boy.

-This is an orange.

Bài 3: Em hãy điền 1 chữ cái vào chỗ trống để được từ đúng.
1. __ ircle

2. __ hape

3. __riangle

4. __ectangle

5. __ ueen

6. __range

7. __quare

8. s__reat

9. h__ppy

10. b __ red

11. s__ared

12. h__ngry


Bài 4: Nối cột A với cột B sao cho đúng.
A

B

1. I’m hungry.
a. Tôi khỏe.
2. I’m thirsty.
b. Tôi tên là Nam.
3. I’m fine.
c. Tôi đói.
4. I’m seven years old.
d. Tơi khát.
5. I’m Nam.
e. Năm nay tôi bảy tuổi.
Bài 4: Em hãy sắp xếp các từ sau thành câu đúng.
1. many/triangles/How/?/
1.

2. two/triangles/are/There/./
1.

3. have/three/I/rectangles/./
1.

4. my/This/square/is/./
1.

Nối

12345-


Bài 4: Em hãy trả lời các câu hỏi sau theo gợi ý nhé.
1. What is your name? (Lola)
=> ……………………………………………………………………………………………….
2. What is this? ( a bird)
=>……………………………………………………………………………………………….
3. What do you want? (pencil)
=> ……………………………………………………………………………………………….
4. How old are you? (ten)
=> ……………………………………………………………………………………………….
5. What shape is it? (square)
=> ……………………………………………………………………………………………….
6. How many brothers? (two)
=> …………………………………...………………………………………………………….
7. How are you? (sad)
=> …………………………………...………………………………………………………….
Bài 5: Mỗi câu có 1 lỗi sai em hãy tìm rồi sửa lại cho đúng.
1. How old are your? I’m seven years old.

……………………………….

2. What are your name? My name is Lola.

……………………………….

3. How shape is it? It’s a triangle.

………………………………..


4. How many bathroom are there? Two bathrooms.

………………………………..

5. What are you? I’m great.

………………………………..

6. What is it? It are a book.

……………………………….

7. I has three dogs .

………………………………..

8. What are your name? My name is Lola.

………………………………..

9. What does you want? I want a sandwich.

………………………………..


TEST 11
Bài 1: Em hãy đọc rồi viết các từ sau vào vở ơ ly mỗi từ 2 dịng nhé.
eleven:


số mười một

twelve:

số mười hai.

thirteen:

số mười ba

fourteen: số mười bốn

fifteen:
số mười lăm
sixteen: số mười sáu.
Bài 2: Em hãy viết các mẫu câu sau vào vở ô ly mỗi mẫu câu 2 dòng nhé.
How many triangles are there? Eleven triangles.
There are eleven triangles.
There is a triangle.
III. Exercises: Bài 1: Em hãy điền 1 chữ cái vào chỗ trống để được từ đúng.
1. __leven
2. __welve
3.__hirteen
4. __ourteen
5. __ifteen
9. squa__ e

6. twe__ve
10. ni __e


7. Thir__een

8. si__teen

11. ba __ana

12. Bor__d

Bài 2: Nối câu hỏi cột A với câu trả lời ở cột B sao cho đúng.
A
B
1. How many doors are there?
a. There are twelve rectangles.
2. How many caps are there?
b. I’m fifteen years old.
3. How many rectangles are there?
c. There is a door.
4. How old are you?
d. I’m ok.
5. How are you?
e. There are two caps.
Bài 3: Em hãy sắp xếp các từ sau thành câu đúng.
1. shape/is/What/it/?/
1.

2. a/It/rectangle/is/./
1.

3. my/is/This/bedroom/./
1.


4. kitchen/This/my/is/./
1.

Nối
12345-


5. see/boy/I/can/a/./
1.

6. bags/many/How/?/
1.

7. name/is/What/your/?/
1.

8. like/monkeys/I/./
1.

9. it/is/circle/a/?/
1.

Bài 4: Em hãy trả lời các câu hỏi sau theo gợi ý nhé.
1. What is your name? (Bill)
=> ……………………………………………………………………………………………….
2. How are you? (great)
=>……………………………………………………………………………………………….
3. What do you want? (banana)
=> ……………………………………………………………………………………………….

4. How old are you? (eight)
=> ……………………………………………………………………………………………….


5. What shape is it? (triangle)
=> ……………………………………………………………………………………………….
6. How many snakes are there? (five )
=> …………………………………...………………………………………………………….
TEST 12
Bài 1: Em hãy đọc rồi viết các từ sau vào vở ô ly mỗi từ 2 dòng nhé.
Pen : cây bút

penguin: chim cánh cụt

cap: mũ lưỡi trai

door: cửa ra vào

I : tôi
desk : bàn làm việc

Bài 2: Em hãy viết các mẫu câu sau vào vở ơ ly mỗi mẫu câu 2 dịng nhé.
I have a pen. /desk/cap…..
What’s your name? My name is Linh.
What shape is it? It’s a circle.
Bài 3: Em hãy điền 1 chữ cái vào chỗ trống để được từ đúng.
1. c__ p

2. d__or


3. b__y

4. p__n

5. pe__ guin

6. y__ ur

7. pen__ile

8. __ick

9. __encil

10. __ed

11. __onkey

12. __outh

Bài 4: Nối câu hỏi cột A với câu trả lời ở cột B sao cho đúng.
A

B
1. What shape is it?
a. My name is Kim.
2. What is it?
b. It’s a triangle.
3. How are you?
c. four birds.

4. What is your name?
d. It’s a pen.
5. How many birds?
e. I’m ok.
Bài 5: Em hãy hoàn thành các câu sau sử dụng từ gợi ý.
1. What/name/?/
1.

2. What/shape/?/
1.

Nối
12345-


3. How/snakes/?/
1.

4. How/old/?/
1.

5. This/my penguin/./
1.

6. I/see/boy/./
1.

7. have/cap/./
1.


8. What/you/want/?/
1.

Bài 4: Em hãy trả lời các câu hỏi sau theo gợi ý nhé.
1. What is your name? (Sue)
=> ……………………………………………………………………………………………….
2. What is it? (an orange)
=>……………………………………………………………………………………………….
3. What do you want? (cookie)
=> ……………………………………………………………………………………………….
4. How old are you? (seven)


×