1. THÌ HIỆN TAI ĐƠN ( Simple Present tens)
Khẳng định
S + V(s/es) +O
S + be( am/is/are) +
O
Phủ định
S + do/does (not) + V
S + am/is/are + (not)
+O
Nghi vấn
Do/ Does + S + V ?
Am/is/are + S + O ?
•
Dấu hiệu nhận biết:
Every day/ week/ month…..
Often, usually, frequently: thường
Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
Always, constantly: ln ln
Seldom, rarely: hiếm khi
2. THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN ( Present Continuous)
•
Khẳng định
S + am/is/are + V_ing
Phủ định
S + am/is/are + not + V_ing
Nghi vấn
Am/is/are + S + V_ing?
Dấu hiệu nhận biết:
Now: bây giờ
Right now: ngay bây giờ
Listen! Lắng nghe
Look! Nhìn
At the moment/ at the present
Watch out! Cẩn thận
Be quiet! Im lặng
3. THÌ HIỆN TẠI HỒN THÀNH (Present Perfect)
•
Khẳng
định
S + has/have + V3/ ed +O
Phủ định
S + have/ has + (not) + V3/ed + O
Nghi vấn
Have/ has + S + V3/ ed + O ?
Dấu hiệu nhận biết:
Just/ lately/ recently: gần đây, vừa mới
Alrerady: đã…rồi
Before: đã từng
Not…yet: chưa
Never/ ever/ since/ for
So far/ until now/ up to now: cho đến bây giờ
4. THÌ HIỆN TẠI HỒN THÀNH TIẾP DIỄN
•
Khẳng định
S + have/ has + been + V_ing
Phủ định
S + have/ has + not + been + V_ing
Nghi vấn
Has/ have + S + been + V_ing ?
Dấu hiệu nhận biết:
All day/ all week/ all month: cả….
Since/ for
5. THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN
•
Khẳng định
S + V2/ ed + O
S + was/ were + O
Phủ định
S + did + not + V +
O
S + Was/ were + not
+O
Nghi vấn
Did + S + V + O?
Was/ Were + S + O?
Dấu hiệu nhận biết:
Ago: cách đây
In
Yesterday: ngày hôm qua
Last night/ month: tối qua, tháng trước
6. QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
•
Khẳng định
S + was/ were + V_ing + O
Phủ định
S+ was/ were + not + V_ing + O
Nghi vấn
Was/ were + S + V_ing + O?
Dấu hiệu nhận biết:
At 5pm last Sunday
At this time last night
When/ while/ as from 4pm to 9pm
7. Q KHỨ HỒN THÀNH
•
Khẳng định
S + had + V3/ ed + O
Phủ định
S + had + not + V3/ed + O
Nghi vấn
Had + S + V3/ed + O ?
Dấu hiệu nhận biết:
By the time/ prior to that time
As soon as, when before, after until then
8. THÌ Q KHỨ HỒN THÀNH TIẾP DIỄN
•
Khẳng định
S + had + been + V_ing + O
Phủ định
S + had + not + been + V_ing + O
Nghi vấn
Had + S + been + V_ing + O?
Dấu hiệu nhận biết:
Before/ after/ until then since/ for
9. THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN
Khẳng định
S + will/ shall + V + O
Phủ định
S + will/ shall + not + V + O
Nghi vấn
Will/ shall + S + V + O
•
Dấu hiệu nhận biết:
Tomorrow: ngày mai
Next week/ month/ year
10 year from now
10. THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN
Khẳng định
S + will/shall + be + V_ing
Phủ định
S+ will/shall + not + be + V_ing
Nghi vấn
Will/ shall + S + be + V_ing?
•
Dấu hiệu nhân biết:
Next year/ next week/ next time/ in the future
And soon
11. THÌ TƯƠNG LAI HỒN THÀNH
•
Khẳng định
S + will/ shall + have + V3/ed
Phủ định
S + will/shall +not + have + V3/ed + O
Nghi vấn
Shall/ will + S + have + V3/ed?
Dấu hiêu nhận biết:
By before + thời gian tương lai
By the tine
By the end of + thời gian trong tương lai
12. THÌ TƯƠNG LAI HỒN THÀNH TIẾP DIỄN
Khẳng định
S + will/ shall + have been + V_ing
Phủ định
S + will/ shall + not + have been + V_ing
Nghi vấn
Will/ shall + S + have been + V_ing?
•
Dấu hiệu nhận biết:
For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong
tương lai
For 2 year by the end of this
By the time Month By then