Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

12 thì trong tiếng Anh và dấu hiệu nhận biết

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (50.43 KB, 5 trang )

1. THÌ HIỆN TAI ĐƠN ( Simple Present tens)

Khẳng định

S + V(s/es) +O

S + be( am/is/are) +
O

Phủ định

S + do/does (not) + V

S + am/is/are + (not)
+O

Nghi vấn

Do/ Does + S + V ?

Am/is/are + S + O ?



Dấu hiệu nhận biết:
Every day/ week/ month…..
Often, usually, frequently: thường
Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
Always, constantly: ln ln
Seldom, rarely: hiếm khi


2. THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN ( Present Continuous)



Khẳng định

S + am/is/are + V_ing

Phủ định

S + am/is/are + not + V_ing

Nghi vấn

Am/is/are + S + V_ing?

Dấu hiệu nhận biết:
Now: bây giờ
Right now: ngay bây giờ
Listen! Lắng nghe
Look! Nhìn
At the moment/ at the present
Watch out! Cẩn thận
Be quiet! Im lặng


3. THÌ HIỆN TẠI HỒN THÀNH (Present Perfect)




Khẳng
định

S + has/have + V3/ ed +O

Phủ định

S + have/ has + (not) + V3/ed + O

Nghi vấn

Have/ has + S + V3/ ed + O ?

Dấu hiệu nhận biết:
Just/ lately/ recently: gần đây, vừa mới
Alrerady: đã…rồi
Before: đã từng
Not…yet: chưa
Never/ ever/ since/ for
So far/ until now/ up to now: cho đến bây giờ

4. THÌ HIỆN TẠI HỒN THÀNH TIẾP DIỄN



Khẳng định

S + have/ has + been + V_ing

Phủ định


S + have/ has + not + been + V_ing

Nghi vấn

Has/ have + S + been + V_ing ?

Dấu hiệu nhận biết:
All day/ all week/ all month: cả….
Since/ for

5. THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN




Khẳng định

S + V2/ ed + O

S + was/ were + O

Phủ định

S + did + not + V +
O

S + Was/ were + not
+O


Nghi vấn

Did + S + V + O?

Was/ Were + S + O?

Dấu hiệu nhận biết:
Ago: cách đây
In
Yesterday: ngày hôm qua
Last night/ month: tối qua, tháng trước

6. QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN



Khẳng định

S + was/ were + V_ing + O

Phủ định

S+ was/ were + not + V_ing + O

Nghi vấn

Was/ were + S + V_ing + O?

Dấu hiệu nhận biết:
At 5pm last Sunday

At this time last night
When/ while/ as from 4pm to 9pm

7. Q KHỨ HỒN THÀNH



Khẳng định

S + had + V3/ ed + O

Phủ định

S + had + not + V3/ed + O

Nghi vấn

Had + S + V3/ed + O ?

Dấu hiệu nhận biết:
By the time/ prior to that time
As soon as, when before, after until then


8. THÌ Q KHỨ HỒN THÀNH TIẾP DIỄN



Khẳng định


S + had + been + V_ing + O

Phủ định

S + had + not + been + V_ing + O

Nghi vấn

Had + S + been + V_ing + O?

Dấu hiệu nhận biết:
Before/ after/ until then since/ for

9. THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN

Khẳng định

S + will/ shall + V + O

Phủ định

S + will/ shall + not + V + O

Nghi vấn

Will/ shall + S + V + O



Dấu hiệu nhận biết:

Tomorrow: ngày mai
Next week/ month/ year
10 year from now

10. THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN

Khẳng định

S + will/shall + be + V_ing

Phủ định

S+ will/shall + not + be + V_ing

Nghi vấn

Will/ shall + S + be + V_ing?




Dấu hiệu nhân biết:
Next year/ next week/ next time/ in the future
And soon

11. THÌ TƯƠNG LAI HỒN THÀNH



Khẳng định


S + will/ shall + have + V3/ed

Phủ định

S + will/shall +not + have + V3/ed + O

Nghi vấn

Shall/ will + S + have + V3/ed?

Dấu hiêu nhận biết:
By before + thời gian tương lai
By the tine
By the end of + thời gian trong tương lai

12. THÌ TƯƠNG LAI HỒN THÀNH TIẾP DIỄN

Khẳng định

S + will/ shall + have been + V_ing

Phủ định

S + will/ shall + not + have been + V_ing

Nghi vấn

Will/ shall + S + have been + V_ing?




Dấu hiệu nhận biết:
For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong
tương lai
For 2 year by the end of this
By the time Month By then



×