Tải bản đầy đủ (.pptx) (28 trang)

bài giảng tổng quan về nhà máy thủu điện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (10.79 MB, 28 trang )

Ô

CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN SÔNG MIỆN 5
NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN SÔNG MIỆN 5
IiỆN
IỆN SÔNG
Đ
Y

H
T
P
NG TY C

5


BÀI GIẢNG

TỔNG QUAN VỀ NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN

Người soạn : LƯU ĐÌNH ĐƠNG


ÔNG TY CP THỦY ĐiỆN SÔNG MIỆN 5

NỘI DUNG

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ NHÀ MÁY THỦY ĐỆN

CÁC THIẾT BỊ CHÍNH TRONG NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN



SƠ ĐỒ NỐI ĐỆN CHÍNH

CÁC THIẾT BỊ PHỤ TRỢ


GIỚI THIỆU CHUNG VỀ NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN



CÁC HẠNG MỤC CHÍNH TRONG NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN

-

MÁY BIẾN ÁP;
MÁY PHÁT ĐIỆN;
CƠNG TRÌNH THỦY CƠNG;
HỆ THỐNG CÁC THIẾT BỊ PHỤ;
SƠ ĐỒ NỐI ĐIỆN CHÍNH NHÀ MÁY.


B. CÁC THIẾT BỊ CHÍNH TRONG NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN

MÁY PHÁT ĐIỆN
Nguyên lý máy phát điện: MPĐ làm việc dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ, khi đưa dòng điện một
chiều it vào cuộn kích thích đặt trên cực từ, dịng điện it sẽ tạo ra từ thơng Φt, nếu rotor quay với
tốc độ n (v/p) thì từ trường do Φt tạo ra quét qua thanh dẫn phần ứng và cảm ứng lên thanh dẫn đó
một SĐĐ và dịng điện cảm ứng biến thiên với tần số f=p.n/60.












1. Số kiểu:

SF10-24/4250

2. Công suất định mức:

10000 KW

3. Công suất biểu kiến định mức:

12500 KVA

4. Điện áp định mức:

10,5 kV

5. Dòng điện định mức:

687,3 A

6. Tần số định mức:


50 Hz

7. Hệ số công suất định mức:

cosϕ = 0.8

8. Tốc độ quay định mức:

250 vòng/phút

9. Tốc độ quay lồng tốc định mức:

463 vịng/phút

10. Thơng số kích từ:

-

Điện áp kích từ định mức (giá trị tính tốn/giá trị bảo đảm):

303 V

-

Dịng kích từ định mức (giá trị tính tốn/giá trị bảo đảm):

395 A

-


Điện áp kích từ khơng tải:

102 V

-

Dịng kích từ khơng tải:

186 A

-

Dịng kích từ tối đa:

790 A

13. Hiệu suất ở tải định mức:

97,13 %

14. Nhiệt độ tại đầu vào nước làm mát:

o
≤ 30 C

15. Chiều quay (nhìn từ trên xuống):

chiều kim đồng hồ



MÁY BIẾN ÁP VÀ CÁC THIẾT BỊ TRẠM



CƠNG TRÌNH THỦY CƠNG


C. CÁC CƠNG TRÌNH THỦY CƠNG


STT

Tên gọi

Đơn vị

Số lượng, chủng loại

I

Thủy văn

1

Diện tích lưu vực

2
km


1520

2

Lưu lượng bình quân năm thuỷ văn

3
m /s

29,7

4

Lượng mưa trung bình nhiều năm

mm

1650

5

Tổng lượng dòng chảy TB nhiều năm

6 3
10 m

936,6

II


Hồ chứa

1

Mực nước dâng bình thường (MNDBT)

m

160

2

Mực nước chết (MNC)

m

159

3

Mực nước lũ lớn nhất (MNGC)

m

122,55

4

Diện tích mặt hồ ứng với MNDBT


ha

63

5

Dung tích tồn bộ hồ chứa (đến cao độ MNDBT)

6 3
10 m

10,543

6

Dung tích hữu ích

6 3
10 m

0,617

7

Dung tích chống lũ

6 3
10 m

1.000



III

Đập dâng nước

1

Loại đập

2

Cao trình đỉnh đập

m

3

Chiều dài đập theo đỉnh

m

4

Chiều cao đập lớn nhất

m

5


Mái thượng lưu

6

Mái hạ lưu

IV

Đập tràn

1

Kiểu tràn:

2

Lưu lượng xả lớn nhất p = 0,2%

3

Cao trình ngưỡng tràn xả mặt

4

Số cửa van

5

Kích thước cửa:(rộng x cao)


6

Số lượng cửa xả sâu

7

BT bản mặt
124,5

MC thực dụng

3
m /s

1000

m

150,5

cửa

5

m

9X9

cửa


1

Kích thước của xả sâu (rộng x cao)

m

2x2

- Cao độ ngưỡng xả sâu

m


V

Cửa nhận nước

1

Cao trình ngưỡng

2

Số cửa

3

Kích thước cửa (rộng x cao)

VI


140

cửa

2

mxm

4,8 x 4,23

ống

2

m

3

Đường ống dẫn nước

1

Số đường ống

2

Đường kính

VII


m

Nhà máy

1

Kiểu

2

Lưu lượng thiết kế lớn nhất

3

Cột nước tính tốn

H

4

Cột nước lớn nhất

H

5

Cột nước nhỏ nhất

H


6

Hở
3
m /s

69

m

35,6

m

36,3

m

33,6

Công suất lắp máy

Mw

20

7

Công suất đảm bảo với tần suất 85%


Mw

2,54

8

Kiểu tua bin

9

Số tổ máy

10

Vòng quay

vòng/phút

250

11

Điện lượng trung bình hàng năm

6
10 Kwh

66,7


tk

max
min

Francis

2


SƠ ĐỒ NỐI ĐIỆN CHÍNH
173 A22.25-1
Sơng Mi?n 5 A
CS171
TU171
171-76
171-7
171-75

TI171

171
TUC11

171-15
171-1
171-14

C11
131-1


132-1
-15

-15

TI131

TI132

131

132
-35

-35

131-3

132-3
-38

CS1T1

-38

CS1T2

T1


T2

CS9T1

CS9T2

CS901
TU901

CS902
TU902

FCO-TU901

901-38

941-3
941-38

901
901-05

TU9H1B

TE1
H1, H2: 10 MW
U: 10.5kV, PF: 0.8
T1: 12.5 MVA
U: 115±2x.2.5%/10.5 kV


TU9H1A

942-3
942-38

TI942

TI902

CC-941

902-05

FCO-TU9H1A
FCO-TU9H1B

902-38

902

TI941

TI901

FCO-TU902

CC-942

FCO-TU9H2A
FCO-TU9H1B


TD91

TU9H2A

TE2

H1
TI0H1
TU0H1

T? NG CÔNG TY ĐI? N L? C MI? N B? C
CÔNG TY ÐI? N L? C HÀ GIANG

H2
TI0H2
TU0H2

A22.17

TD92

TU9H1B

Phź duy?t

P Giį m d?c

Ki?m tra


TP Š i?u d?

V?

KS

SO Ð? NHÀ MÁY
TH? Y ÐI? N SÔNG MI? N 5
Hoąn thąnh: 02/07/2012

S?: 120723/ Š MB-Š Š



×