Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.35 KB, 6 trang )
Từ vựng tiếng Anh tại sân bay
Học từ vựng tiếng Anh qua video trên Youtube, các bạn vừa học từ vựng - vừa
được luyện nghe. Nào ta cùng tích lũy kinh nghiệm trước khi ra sân bay nhé !
Từ mới có trong video:
1. passenger (n): hành khách
2. ground (n): mặt đất
3. air (n): trên không
4. pilot (n): phi công
5. cockpit (n): buồng lái (của phi công)
6. stewardess (n): tiếp viên hàng không
7. jet / airplane / aircraft / aeroplane (n): máy bay
8. take off: cất cánh
9. flight (n): chuyến bay
10. land (v): hạ cánh
11. terminal (n): ga cuối