Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
ĐỀ THI HỌC KÌ 2 LỚP 1 MƠN TIẾNG ANH
CĨ ĐÁP ÁN NẰM 2021 - 2022
I. Nội dung Đề thi học kì 2 lớp 1 mơn Tiếng Anh năm 2021 - 2022
I/ Read and count
1. ________
2. ________
3. ________
II/ Look at the picture and complete the words
1. R _ b _ t
4. ________
5. ________
2. _ a _ h _ o o m
3. T _ _ c k
4. P _ p _ _
III/ Reorder these words to have correct sentences
1. name? / What’s/ your/
___________________________________________________
2. desks./ I/ some/ have
___________________________________________________
3. book/ your/ Open/ ./
___________________________________________________
I/ Read and count
1. eight
2. six
3. three
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
4. two
5. ten
II/ Look at the picture and complete the words
1. Robot
2. Bathroom
3. Truck
4. Paper
III/ Reorder these words to have correct sentences
1. What’s your name?
2. I have some desks.
3. Open your book.
II. Nội dung Đề thi học kì 2 tiếng Anh lớp 1 năm 2021 - 2022
I. Find the missing letter and write
1. he_d (cái đầu)
2. ey_ (Mắt)
3. f_nger (ngón tay)
4. ha_d (bàn tay)
5. l_g (cái chân)
6. e_rs (cái tai)
7. fe_t (bàn chân)
8.n_se (cái mũi)
9. a_m (cánh tay)
10. t_es (ngón chân)
II. Matching number
eight
three
1
2
III. Matching
nine
3
one
4
six
5
two
6
1. sister
a. nữ hồng
2. water
b. con bạch tuộc
3. shirt
c. nước
4. socks
d. tất chân
5. ostrich
e. con đà điểu
four
7
seven
8
9
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8
ten
10
five
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
6. octopus
f. áo sơ mi
7. queen
g. anh trai
8. brother
h. chị gái
Đáp án đề thi học kì 2 môn tiếng Anh 1 năm 2021- 2022
I. Find the missing letter and write
1 - head; 2 - eye; 3 - finger; 4 - hand; 5 - leg;
6 - ears; 7 - feet; 8 - nose; 9 - arm; 10 - toes;
II. Matching number
Three - 3; Nine - 9; One - 1; Six - 6; Two - 2; Four - 4; Seven - 7; Ten - 10; Five - 5
III. Matching
1 - h; 2 - c; 3 - f; 4 - d;
5 - e; 6 - b; 7 - a; 8 - g;
III. Nội dung Đề kiểm tra tiếng Anh học kì 2 lớp 1 năm 2021 - 2022
Bài 1 (3 điểm): Hãy điền một chữ cái thích hợp vào chỗ chấm để tạo thành từ có nghĩa:
1. bo… k
4 .hell…
2. p…n
5. r…ler
3. n…me
6. t….n
Bài 2 (3 điểm): Hoàn thành các câu sau:
1. What…….your name?
2. My……is Hoa.
3. How ……you?
4. I……fine. Thank you.
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
5. What…..this?
6. It is….book.
Bài 3 (2 điểm ): Sắp xếp lại các câu sau:
1. name/ your/ What/ is?
………………………………………………………………………………………….
2. Nam / is / My / name.
………………………………………………………………………………………….
3. is / this / What?
………………………………………………………………………………………….
4. pen / It / a / is.
………………………………………………………………………………………….
Bài 4 (2 điểm ): Viết câu trả lời dùng từ gợi ý trong ngoặc.
1. What is your name? (Lan).
………………………………………………………………………………………….
2. What is this? (a pencil).
………………………………………………………………………………………….
Đáp án đề kiểm tra học kì 2 tiếng Anh lớp 1 năm 2021 - 2022
Bài 1: Điền đúng mỗi chữ cái được 0,5 điểm.
1. book
4. hello
2. pen
5. ruler
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
3. name
6. ten
Bài 2: Điền đúng mỗi từ được 0,5 điểm.
1. is
2, name
3. are
4, am
5. is
6. a
Bài 3: Sắp xếp đúng mỗi câu được 0,5 điiểm.
1. What is your name?
2. My name is Nam.
3. What is this?
4. It is a pen.
Bài 4: Trả lời đúng mỗi câu được 1 điểm.
1. My name is Lan.
2. It is a pencil.
IV. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Cánh Diều
Exercise 1: Look at the pictures and complete the words
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
1. _ a _
2. _ e _ r _ _ m
4. _ a _ h _ o _ m
5. t _ d d _ b _ a r
Exercise 2: Read and match
3. _ _ u _ k
6. _ i _ e
1. Where is mother?
- She is in the living room
A.
2. What toy do you like?
- I like dolls
B.
3. I have two hands
C.
Execise 3: Read and circle the correct answer
A. Stand up
B. Line up
1.
A. Teddy bear
B. Robot
2.
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
A. Dining room
B. Kitchen
3.
-The endĐáp án đề thi học kì 2 mơn Tiếng Anh lớp 1
Exercise 1: Look at the pictures and complete the words
1. ear
2. bedroom
4. bathroom
5. teddy bear
Exercise 2: Read and match
3. truck
6. kite
1. B
2. C
Execise 3: Read and circle the correct answer
3. A
1. B
3. A
2. B
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 1 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 1 cả năm: />Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 1 online: />
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8