Th ư vi ện Đề thi - Trắc nghi ệm - Tài li ệu học tập mi ễn ph í
BÀI TẬP Ở NHÀ MÔN TIẾNG ANH LỚP 1
TRONG THỜI GIAN NGHỈ
Task 1. Điền chữ cái th ích hợp
1. Ha_d (bàn tay)
2. Bal_oon (bóng bay)
3. Ho_se ( con ngựa)
4. Ig_anna ( con kỳ nhơng)
5. Rec_angle ( hình tam giác)
6. B_at (con thuyền)
7. Yell_w ( màu vàng)
8. Flo_er ( bông hoa)
9. _ircle (hình trịn)
10. d_ll (búp bê)
Task 2. Dịch nghĩa của các từ trên sang tiếng Việt:
Two:………..
Nine:……….
Fish:……….
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Th ư vi ện Đề thi - Trắc nghi ệm - Tài li ệu học tập mi ễn ph í
Dog:………
Pink:……….
White:………
five:…………
circle:……..
Task 3: Dịch nghĩa của các từ trên sang tiếng Anh:
Con mèo:………
màu đỏ:………..
màu xanh lá:…………
Con chim:…………
số 8:……………
số 4:……………………
ĐÁP ÁN
Task 1. Find the missing letter and write.
1. Hand (bàn tay)
2. Balloon (bóng bay)
3. Horse ( con ngựa)
4. Iguanna ( con kỳ nhông)
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Th ư vi ện Đề thi - Trắc nghi ệm - Tài li ệu học tập mi ễn ph í
5. Rectangle ( hình tam giác)
6. Boat (con thuyền)
7. Yellow ( màu vàng)
8. Flower ( bơng hoa)
9. Circle (hình trịn)
10. doll (búp bê)
Task 2. Dịch nghĩa của các từ trên sang tiếng Việt:
Two:…số hai (2)……..
Nine:…số chính (9)…….
Fish:…con cá…….
Dog:……con chó…
Pink:……màu hồng….
White:…màu trắng……
five:……số năm (5)……
circle:…hình trịn…..
Task 3: Dịch nghĩa của các từ trên sang tiếng Anh:
Con mèo:…Cat……
màu đỏ:……Red…..
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Th ư vi ện Đề thi - Trắc nghi ệm - Tài li ệu học tập mi ễn ph í
màu xanh lá:……Green……
Con chim:……Bird……
số 8:……eight………
số 4:…………four…………
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 1 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 1 cả năm: />Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 1 online: />
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188