Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Tải Giải Tiếng Anh 7 Unit 3 Từ vựng trang 27 Global Success Kết nối tri thức

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (176.43 KB, 1 trang )

Thư viện tài liệu học tập, tham khảo online lớn nhất

Nội dung bài viết
1. Soạn Unit 3 Từ vựng lớp 7 Global Succes

Soạn Unit 3 Từ vựng lớp 7 Global Succes
Từ vựng
Acne

Nghĩa
Mụn trứng cá

Affect

Từ loại Phiên âm
n
/ˈækni/
v
/əˈfekt/

Avoid

v

/əˈvɔɪd/

Tránh

Chapped
Dim


adj
adj

/tʃæpt/

Bị nứt nẻ, hiện tượng nứt nẻ trên da
Lờ mờ, khơng đủ sáng

Disease

n

/dɪˈziːz/
/aɪ drɒps/
/fỉt/

Eye drops

/dɪm/

Tác động, ảnh hưởng đến

Bệnh
Thuốc nhỏ mắt

Fat
Fit

n
adj


Health

n

/fɪt/
/helθ/

Healthy

adj

/ˈhelθi/

Khoẻ mạnh, lành mạnh

Indoors
Lip balm

adv
n

/ˌɪnˈdɔːz/

Pimple

v

/ˈlɪp bɑːm/
/ˈpɪmpl/


Trong nhà
Kem bôi môi (chống nẻ)

Pop

n

/pɒp/

Nặn (mụn)

Protein

n

/ˈprəʊtiːn/

Chất đạm

Skin condition n
Soybean
Sunburn

n
n

Tofu

n


Virus
Vitamin

Mỡ
Gọn gàng, cân đối
Sức khoẻ

Mụn

/skɪn kənˈdɪʃn/ Tình trạng da
Đậu nành
/ˈsɔɪbiːn/
Sự cháy nắng
/ˈsʌnbɜːn/
Đậu phụ

n

/ˈtəʊfuː/
/ˈvaɪrəs/

n

/ˈvɪtəmɪn/

Vitamin

(Con) vi rút


Trang chủ: | Email: | />


×