SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VỊ THANH
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II
MƠN: TỐN
Lớp 10
Thời gian làm bài: 90 phút;
Mã đề thi: 134
(Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Lớp: .............................
I. TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 2 .
f x x
B. 2 .
1
x với x 0 là
C. 2 2 .
Câu 2: Số x 1 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. 2 x 1 0 .
B. x 1 0 .
C. 2 x 1 0 .
1
D. 2 .
D. 3 x 0 .
x2 5x 6
x 1
Câu 3: Tập nghiệm bất phương trình
0 là:
A.
1; 2 3; .
B.
Câu 4: Cho nhị thức bậc nhất
2;3 .
f x 5 x 10
C.
1; 2 3; .
D.
1;2 3; .
. Khẳng định nào sau đây đúng?
1
x ;
2
A.
với
f x 0
; 2
C.
với
.
1
x ;
2.
B.
với
f x 0
2; .
D.
với
1; 0 1; .
; 1 1; .
C.
B.
f x 0
f x 0
f x x x 2 1
Câu 5: Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì
khơng dương?
A.
D.
; 1 0;1 .
1; 0,5 2; .
2
2
2
Câu 6: Cho tam giác ABC thỏa mãn BC AC AB 3BC AC 0. Khi đó, góc C có số đo là
ˆ
ˆ
ˆ
ˆ
A. C 150 .
B. C 60 .
C. C 45 .
D. C 30 .
Câu 7: Cặp số
A. x – y 0 .
2;3
là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
B. 4 x 3 y .
C. 2 x – 3 y –1 0 .
D. x – 3 y 7 0 .
f x x2 4 x m 5
m
Câu 8: Các giá trị làm cho biểu thức
luôn luôn dương là
A. m 9 .
B. m 9 .
C. m 9 .
D. m .
2 x 3 y 1 0
Câu 9: Điểm nào sau đây không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình 5 x y 4 0 ?
3; 4 .
C.
x 1
0
Câu 10: Số nghiệm nguyên của bất phương trình x 2
là:
A. 3
B. 2 .
C. 5 .
A.
2; 4 .
B.
0; 0 .
D.
1; 4 .
D. 4 .
2x 5 3
Câu 11: Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì
?
Trang 1/4 - Mã đề thi 134
A. 1 x 4 .
B.
x
5
2.
C. x 0 .
D. x 1 .
2
Câu 12: Tam thức y x 12 x 13 nhận giá trị âm khi và chỉ khi
A. –1 x 13 .
C. –13 x 1 .
B. x –1 hoặc x 13 .
D. x –13 hoặc x 1 .
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình
8
8
;
;
.
.
A. 3
B. 3
5 x 2 4 x 0
là:
8
;
.
C. 7
2 x 1 3 x 2
Câu 14: Tập nghiệm của hệ bất phương trình x 3 0
là:
3; .
; 3 .
C.
8
;
7.
D.
3;3 .
; 3 U 3; .
D.
A.
B.
x 1;6
Câu 15: Số nghiệm nguyên
A. 6 .
B. 5.
Câu 16: Tập xác định của hàm số
y
của bất phương trình
C. 3.
5x
1
2x
12
3
3 là
D. 4 .
2
x 5 x 6 là:
2
; 6 1; .
; 6 1; .
D.
; 1 6; .
6;1 .
C.
A.
B.
2 x
0
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 1
là:
1
S ;2
2 .
A.
1
S ; 2;
2
C.
.
1
S ; 2;
2
B.
1
S ; 2
2 .
D.
0
Câu 18: Tam giác ABC có 45 và độ dài cạnh BC bằng 2 . Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam
giác ABC .
A.
2.
2
B. 2 .
C. 2 2 .
D. 4 2
Câu 19: Tam giác ABC có AB 5 , AC 9 và đường trung tuyến AM 6 . Tính độ dài cạnh BC .
A. 129 .
B. 2 17 .
Câu 20: Tìm mệnh đề đúng?
a b ac bc, c 0
A.
C. a b ac bc .
.
D. 17 .
C. 22 .
ab
1 1
.
a b
B.
D. a b và c d ac bd .
x 2 3x 2 0
2
Câu 21: Tập nghiệm của hệ bất phương trình x 1 0 là:
A. [1;1] .
B. .
C.
1 .
D. [1; 2] .
Trang 2/4 - Mã đề thi 134
Câu 22: Nếu a b và c d thì bất đẳng thức nào sau đây ln đúng?
A. a c b d .
B. ac bd .
C. ac bd .
D. a c b d .
Câu 23: Tập xác định của bất phương trình x x 4 4 x 4 là:
A.
4 .
B. .
C.
4; .
D.
; 4 .
Câu 24: Cho hai số x , y dương thoả x y 8 , bất đẳng thức nào sau đây đúng?
2
x y
xy
16
2
B.
.
xy 6
D.
.
A. xy 4 .
xy 4
C.
.
BC = a, AC = b
Câu 25: Cho tam giác ABC với
, AB = c , chọn công thức đúng trong các đáp án
sau:
1
1
1
1
S bc sin A .
S ac sin A .
S bc sin B .
S bc sin B .
2
2
2
2
A.
B.
C.
D.
BC = a, AC = b
Câu 26: Cho tam giác ABC với
, AB = c , với ma là đường trung tuyến kẻ từ A .
Chọn công thức đúng trong các đáp án sau:
A.
ma2
b2 c 2 a 2
.
2
4
ma2
a b c
.
2
4
2
2
B.
2
ma2
a 2 c 2 b2
.
2
4
ma2
2c 2 2b2 a 2
.
4
C.
D.
Câu 27: Phần không tô đậm trong hình vẽ dưới đây (khơng chứa biên), biểu diễn tập nghiệm của hệ bất
phương trình nào trong các hệ bất phương trình sau?
A.
x y 0
.
2 x y 1
B.
x y 0
.
2 x y 1
Câu 28: Cho tam giác ABC với
BC = a, AC = b
C.
x y 0
.
2 x y 1
D.
x y 0
.
2 x y 1
2
2
2
, AB = c có b c a 0 . Khi đó :
0
A. Góc A 90
0
B. Góc A 90
0
C. Góc A 90
D. Khơng thể kết luận được gì về góc A
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình
x 3 x 1 0
; 3 1;
; 3 1; .
C.
3; 1 .
3; 1 .
D.
A.
B.
Câu 30: Cho tam giác ABC với
2
A. 1 sin B .
là
BC = a, AC = b
b2 c2 a 2
.
2bc
B.
, AB = c có cos B bằng biểu thức nào sau đây?
C. cos( A C ).
a2 c2 b2
.
2ac
D.
Trang 3/4 - Mã đề thi 134
f (x) = ax2 + bx + c (a ¹ 0)
Câu 31: Cho tam thức bậc hai
. Điều kiện cần và đủ để f (x) £ 0, " x Ỵ ¡
là:
ìï a < 0
ìï a > 0
ìï a < 0
ìï a < 0
ï
ï
ï
ï
í
í
í
í
ïï D < 0
ïï D ³ 0
ïï D > 0
ïD £ 0
A. ỵ
.
B. ỵ
.
C. ỵ
.
D. ïỵ
.
Câu 32: Cho ABC có a 5, b 12, c 13. Diện tích S của tam giác trên là:
A. 48.
B. 24.
C. 12.
D. 30.
Câu 33: Cho tam giác ABC có diện tích bằng 84 và cạnh c 15. Tính đường cao hc .
28
51
56
.
.
.
A. 5
B. 12.
C. 5
D. 5
0
¼
Câu 34: Cho tam giác ABC có b 5cm; c 4cm; BAC 60 . Tính cạnh a
A.
a 51 cm .
B.
a 21 cm .
C.
a 31 cm .
D.
a 61 cm .
Câu 35: Cho ABC có S 10 2 , nửa chu vi p 10 . Độ dài bán kính đường tròn nội tiếp r của tam giác
trên là:
A. 3.
II. TỰ LUẬN (3 điểm)
B. 2.
C.
2.
D.
3.
2x 5 x 4
Bài 1. (1 điểm) Giải bất phương trình 2x 3 x 2
Bài 2. (1 điểm) Ta cần đo chiều cao một tháp. Đặt chân tháp là C , đỉnh tháp là D . Vì khơng thể đến
chân tháp nên từ hai điểm A, B có khoảng cách AB 30m sao cho A, B , C thẳng hàng, B nằm giữa A
và C . Người ta đo được các góc . Hãy tính độ dài chiều cao CDDcủa tháp (làm tròn đến 2 chữ số thập
phân).
A
C
B
Bài 3. (1 điểm). Tìm các giá trị của m để biểu thức
h( x) =
- x2 + 4( m+1) x- 20+ 4m2
- 4x2 + 5x - 2
> 0, " x Ỵ ¡
----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 134