Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

de thi thu tot nghiep thpt 2022 mon toan truong thpt thu duc tp hcm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (374.86 KB, 8 trang )

TRƯỜNG THPT THỦ ĐỨC
NĂM HỌC: 2021 – 2022

ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút khơng kể thời gian phát đề

MÃ ĐỀ

546

Câu 1. Cho hình nón có bán kính đáy r  3 3 và độ dài đường sinh l  6 3 . Diện tích xung quanh của
hình nón đã cho bằng
A. 9 .
B. 27 .
C. 3 .
D. 54 .
1
y
x  3 là đường thẳng có phương trình
Câu 2. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A. x  1 .

B. x  0 .
C. x  3 .
D. x  3 .
y  f  x
3;5
Câu 3. Cho hàm số
liên tục trên đoạn 
và có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Giá trị lớn


nhất của hàm số

y  f  x

trên đoạn

 3;5

bằng

B. 3.

A. 3.

C. 5.

D. 2.

2
Câu 4. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  x  2 , trục Ox và các đường thẳng x  1 ,
x  2 được tính bằng cơng thức nào sau đây?

2

A.






1

2

2

  x  2 dx
2

.

B.

 x

2



2

 2 dx

1

.

C.

x


2

1

Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm
hàng. Khi đó tổng x  y bằng bao nhiêu?
A.

x y 

11
5.

B. x  y  1 .

2

 x

 2 dx
.
A  1; 2; 3

C. x  y  17 .

,

D. 1
B  1;0;2


D.

,

2



 2 dx

.

C  x; y; 2

x y 

thẳng

11
5.

 2022a3 
log 2022 

 b  bằng
Câu 6. Với a , b là hai số thực dương tùy ý, biểu thức
1
2022  log 2022 a  log 2022 b
3

A.
.
B. 1  3log2022 a  log2022 b .
C. 2022  3log 2022 a  log 2022 b .

D.

Câu 7. Tìm đạo hàm của hàm số y  3 .
3x
y' 
x 1
ln 3 .
A.
B. y '  x3 .

1  3  log2022 a  log 2022 b 

.

x

Mã đề 546

x
C. y '  3 ln 3 .

Đề kiểm tra gồm có 7 trang

x 1
D. y '  x3 ln 3 .


Trang 1/7


Câu 8. Nghiệm của phương trình 2
1
x
2.
A.
B. x  2 .

3 x

 1 là

C.

x

1
3.

D. x  3 .

Câu 9. Cho hai số phức z1  3  i và z2  1  i . Phần ảo của số phức z1  z2 bằng
A. 2 .
B. 2i .
C. 2i .
D. 2 .
SA   ABCD 

Câu 10. Cho khối chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vng,
và BD  a 3 , góc giữa
o
ABCD 
đường thẳng SC và mặt phẳng 
bằng 30 (tham khảo hình vẽ bên dưới). Thể tích khối chóp
S.ABCD bằng

a3 3
a3
a3
A. 2 .
B. 4 .
C. 6 .
Câu 11. Cho khối cầu có đường kính bằng 2 . Thể tích khối cầu là
32
4
32
A. 3 .
B. 3 .
C. 3 .

Câu 12. Cho hình phẳng

 H

a3
D. 6 .

4

D. 3 .

2
giới hạn bởi đồ thị hàm số y  6 x  3x và trục hồnh. Tính thể tích V

của vật thể tròn xoay sinh ra khi cho
9
V 
2 .
A.
B. V  4 .

 H

quay quanh trục Ox .
9
V
2.
C.

D. V  4 .

1

Câu 13. Giá trị của
A.

53 .



0

5 dx
bằng
B.

Câu 14. Khối đa diện đều loại
A. Khối bát diện đều.
C. Khối lập phương.

5.

D. 2 5 .

C. 5 .

 4;3 là
B. Khối hộp chữ nhật.
D. Khối tứ diện đều.

log3  x  3  2
Câu 15. Nghiệm của phương trình

A. x  6 .
B. x  5 .
C. x  4 .

y  5  x  2
Câu 16. Tập xác định của hàm số
;2 

A. ¡ .
B. 
.
Mã đề 546

D. x  3 .




C.

¡ \  2

.

Đề kiểm tra gồm có 7 trang

D.

 2;   .
Trang 2/7


Câu 17. Thể tích khối lập phương có độ dài đường chéo bằng 3 3 là
A. 36 .
B. 9 .
C. 81 .

D. 27 .


0;19
trên đoạn 
bằng
C. 144 .
D. 149 .
uuu
r
A  2; 2;  2 
B  3; 4;3
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm

. Vectơ BA có
tọa độ là
 1;  2;  5 .
 1; 2;5 .
 2;  5; 1 .
 2;5;1 .
A.
B.
C.
D.
y  f  x
Câu 20. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới. Hàm số đã cho nghịch biến
trong khoảng nào dưới đây

Câu 18. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 148 .
B. 150 .


5; 2022
C. 
.
Câu 21. Cho số phức z  2  3i . Số phức liên hợp của iz bằng
A. 3  2i.
B. 3  2i.
C. 3  2i.

A.

 2;    .

f  x   x4  24 x2  4

B.

Câu 22. Cho hàm số
khoảng nào dưới đây?

A.

 0; 2  .

  ;1 .

y  f  x

B.


có đồ thị hàm số

y  f  x

 1;0 .

C.

D.

D. 3  2i.

như hình bên dưới. Hàm số đồng biến trên

 1;3 .

3
2
Câu 23. Tìm m biết giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2 x  3x  m trên đoạn
A. m  7 .
B. m  10 .
C. m  5 .

 S :
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu
của

 0;3 .

 x  2


2

D. 
 0;5

1;   

.

bằng 5 .
D. m  6 .

  y  4   1  z   3
2

2

. Tâm

 S

có tọa độ là
 2; 4; 1 .
A.

Câu 25. Cho hàm số
. Khi đó

F  x


Mã đề 546

 2;4;1 .
B.
f  x   x2  sin x  1

C.
, biết

F  x

 2; 4; 1 .

D.

 2; 4;1 .

là một nguyên hàm của hàm số

f  x



F  0  1

bằng
Đề kiểm tra gồm có 7 trang

Trang 3/7



F  x   x  cos x  x  2
3

A.
C.

F  x 

.

B.

x3
 cos x  x  2
3
.

D.

F  x 

x3
 cos x  2
3
.

F  x 


x3
 cos x  x
3
.

Câu 26. Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vng cân tại C và SA vng góc với mặt
a 3
3 . Tính góc giữa hai mặt phẳng  SBC  và  ABC  .
phẳng đáy. Biết rằng AB  a 2 ,
o
o
o
o
A. 90 .
B. 45 .
C. 30 .
D. 60 .
Câu 27. Cắt một hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vng có
SA 

cạnh bằng 2a 3 , tính diện tích tồn phần của hình trụ đã cho.
9 a 2
2
2
2
A. 18 a .
B. 12 a .
C. 2 .
D. 9 a .
Câu 28. Một hộp chứa 10 bi xanh và 5 bi đỏ, lấy ngẫu nhiên 3 bi. Xác suất để lấy được đúng một bi đỏ



3
A. 4 .

2
45
C. 3 .
D. 91 .
log 1  x  1  0

Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình

; 2
1; 2
1; 2
2;   
A. 
.
B.   .
C.   .
D. 
.
y  f  x
y  f  x
C
Câu 30. Cho   là đồ thị của hàm số
như hình vẽ bên dưới. Hàm số
có thể là hàm
số nào dưới đây?

200
B. 273 .

B. y   log 2 x .

x
C. y  2 .
D. y  log 2 x .
I 1; 2;3
A 1;1; 2 
Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu tâm 
và đi qua điểm 

phương trình là
x
A. y  2 .

 x  1

2

A.

 x  1

2

C.

  y  2    z  3  2


B.

 x  1

2

.

  y  2    z  3  49

 x  1

2

D.

2

2

2

2

  y  1   z  2   2
2

2


  y  1   z  2   2
2

.

2

.

Câu 32. Cho khối lăng trụ đứng có chiều cao bằng 3 và đáy là tam giác đều có độ dài cạnh bằng 2 . Tính
Mã đề 546

Đề kiểm tra gồm có 7 trang

Trang 4/7


thể tích khối lăng trụ đã cho
A.

3.

B. 3 3 .

C. 3 .

D. 6 .

5 dx
Câu 33. 

bằng
x

5x 1
5x

C
C
x 1
x
A. 5  C .
B. x  1
.
C. 5 ln 5  C .
D. ln 5
.
Câu 34. Hình bên là đồ thị của một hàm số trùng phương. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như
đường cong trong hình

4
2
3
A. y  x  2 x .

3
2
2
4
2
B. y  x  2 x  x.

C. y   x  2 x.
D. y   x  2 x .
u
Câu 35. Cho cấp số nhân  n  có u20  2 và u21  4 . Công bội của cấp số nhân bằng
A. 6 .
B. 2 .
C. 6 .
D. 2 .
8

Câu 36. Cho
A. 27 .

 f  x  dx  9
1

2

 x f  x  dx
2

. Khi đó
B. 27 .

1

3

bằng
D. 3 .


C. 3 .

Câu 37. Cho a là số thực dương và biểu thức P  a

1
2 3

a 2 . Khẳng định nào sau đây đúng?

1

5

3
6
B. P  a .
C. P  a .
y  f  x
Câu 38. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
5
A. P  a .

7
6
D. P  a .

Đồ thị hàm số có điểm cực đại là


 0; 3 .

D. y  3 .
Câu 39. Cho khối trụ có độ dài đường kính đáy là 6 và độ dài đường sinh l  4 . Thể tích của khối trụ đã
cho bằng
A. 24 .
B. 12 .
C. 48 .
D. 36 .
A. x  3 .

Câu 40. Cho hàm số

Mã đề 546

B. x  0 .

f  x

C.

liên tục trên khoảng

 0;   ,

Đề kiểm tra gồm có 7 trang

f  x  0

x  0 . Biết rằng


Trang 5/7


e

1
m   xf  x  dx
2
f
1



f   x    2 x  1 f  x  x  0
2 . Đặt
1

. Mệnh đề nào sau đây đúng?
e 1
2
e 1
2
m  ln
m  ln
m  ln
m  ln
2 .
e 1 .
2 .

e 1 .
A.
B.
C.
D.
y  f  x
y  f  x
Câu 41. Cho hàm số bậc bốn
có đồ thị hàm số
như hình vẽ bên dưới. Hàm số
g  x   4. f  x 2   x 4

A. 3.

có bao nhiêu điểm cực tiểu?

B. 2.

C. 5.

D. 4.
A  2;3;5 B  1;3; 2  C  2;1;3
Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho bốn điểm
,
,
,
M  a; b; c 
 Oxy  . Khi biểu thức
. Điểm
di động trên mặt phẳng

T  4MA2  5MB2  6MC 2  MD2 đạt giá trị nhỏ nhất thì tổng a  b  c bằng
A. 9 .
B. 12 .
C. 11 .
D. 11 .
Câu 43. Gọi S là tập hợp các số nguyên y sao cho với mỗi y  S có đúng 10 số nguyên x thỏa mãn
D  5;7; 4 

3 y  x  log 2  x  y 2 

. Tính tổng số phần tử thuộc S .
B. 7 .

A. 1 .
C. 4 .
D. 1 .
Câu 44. Ở một ngã tư, một đèn giao thông sẽ đỏ trong vòng 40 giây. Ngẫu nhiên bạn đến trong lúc đèn
đang đỏ. Tính xác suất để khi bạn đợi nhiều nhất 15s thì bạn sẽ thấy đèn xanh.
5
3
2
3
A. 8 .
B. 5 .
C. 5 .
D. 8 .
o
·
Câu 45. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O , cạnh a , góc BCD  60 , đường
ABCD 

SBC 
thẳng SO vng góc với 
và SO  a . Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng 
bằng

2a 57
A. 19 .

a 21
a 21
a 57
B. 7 .
C. 14 .
D. 19 .
y  f  x
y  f  x
Câu 46. Cho hàm số
. Đồ thị hàm số đạo hàm
như hình vẽ bên dưới.

Mã đề 546

Đề kiểm tra gồm có 7 trang

Trang 6/7


Đặt

h  x   3 f  x   x 3  3x


. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau?

y  h  x
A. Hàm số
đạt cực trị tại x  0 .
max h  x   3 f  1  2
B.  1;1
.
C.
D.



min h  x   3 f  3

  3; 3 



max h  x   3 f

 3; 3 



Câu 47. Cho hàm số
bên dưới.

 3




.

.

y  f  x

thỏa mãn

f  x   0 x ¡
y  f  x
. Đồ thị hàm số
cho bởi hình vẽ

y  f  x  3 x
Số cực trị của hàm số

A. 2.
B. 5.
C. 3.
y  f  x
Câu 48. Cho hàm số bậc bốn
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.

Mã đề 546

Đề kiểm tra gồm có 7 trang


D. 4.

Trang 7/7


g  x   f   x3  3x  2

Số điểm cực trị của hàm số
A. 11 .
B. 7 .


C. 5 .

D. 3 .

Câu 49. Cho hình nón có chiều cao bằng 2 5 . Cắt hình nón đã cho bởi mặt phẳng đi qua đỉnh, thiết diện
thu được là tam giác đều có diện tích bằng 9 3 . Thể tích của khối nón đã cho bằng
32 5
3 .
A.

C. 32 5 .
D. 32 .
z 1 w  2
z  w  3  4i
2z  w
Câu 50. Xét các số phức z, w thỏa mãn
,
. Khi

đạt giá trị lớn nhất thì
bằng
A. 8 .
B. 2 .
C. 4 .
D. 3 .
B. 96 .

------ Hết ------

Mã đề 546

Đề kiểm tra gồm có 7 trang

Trang 8/7



×