Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

phieu bai tap cuoi tuan lop 1 tuan 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (126.61 KB, 3 trang )

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

Họ và tên: ………………………………………………. Lớp 1 ……

Phiếu bài tập cuối tuần lớp 1: Tuần 3
Mơn: Tốn
Bài 1: Viết dấu <, >, = vào chỗ chấm.
1 …. 2

3 … 1

3 ... 4

3 … 3

5 … 2

5 ... 2

5… 4

2 … 3

1 ... 5

2 … 5

4 … 1

4 ... 4


4 … 3

5 … 5

2 ... 3

3 .... 5

1 .... 4

3 .... 1

Bài 2. Viết dấu <, >, = vào chỗ chấm.
3 .… 2

5 …. 6

2 .... 3

1 .… 4

1 ..... 3

5 .... 5

6 .… 6

6 …. 4

3 .... 6


3 .… 5

2 …. 2

5 .... 4

3 .... 2

5 ... 6

2 ... 0

7 .... 4

0 .... 1

8 ... 5

8 .... 8

8 ... 7

7 .... 9

2 .... 0

9 ... 9

6 .... 8


6 .... 5

2 .... 6

9 .... 5

9 .... 8

7 .... 9

7 .... 7

Bài 3. Viết dấu <, >, = vào chỗ chấm.

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

7 .... 10

10 .... 8

10 ... 6

Bài 4. Điền dấu >, <, = và số vào chỗ chấm.
0 …1

7… 7


10 … 6

3<…<5

8… 5

3 …. 9

4 …. 8

10 > … > 8

6 ..... 9

10 .... 8

7 ..... 5

4 .... 5 .... 6

Bài 5. Số ?
1 < ....

;

2 < ....

;


3 < ....

; 4 < .... ; 5 < ....

1 < ....

;

2 < ....

;

3 < ....

; 4 < .... ;

1 < ....

;

2 < ....

;

3 < ....

;

1 < ....


;

2 < ....

;

4 > ....

;

5 > ....

;

5 > ....

;

6 > .... ;

3 = .....

4 > ....

;

5 > .... ;

6 > ....


;

6 > .... ;

1 = .....

4 > ....

;

5 > .... ;

6 > ....

;

6 > .... ;

6 = .....

1 < ....

Bài 6. Số ?
7 < .....

..... > 7

1 > .....

4 < .....


6 > .....

8 < .....

7 > .....

9 > .....

5 > .....

8 = .....

..... < 6

..... < 8

9 < .....

..... > 8

...... = 10

4 < ..... < 6

0 < ..... < 2

10 > ..... > 8

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188



Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

BÀI ƠN TẬP TIẾNG VIỆT CUỐI TUẦN 3.
Câu 1:
bê, bé, ve, cô, cá, bi, lễ, hè, hổ, cờ, vẽ, hà, cọ, bơ, vó, võ, cị, bế, lạ, vở, bí, hẹ, bà, lá, hồ, lo, bố, lộ, vỡ, bó,
lở, cỗ, họ, cớ, bệ, hộ, vồ, cổ, vệ, lẹ, hễ, về, hò, cỏ, hẹ, vỗ, li.
Câu 2:
Viết các tiếng:
bi





me



đò

tổ

thỏ

Câu 3:
Đọc các từ ngữ:
hổ vồ


tổ dế

lá cờ

cá cờ

lá đa

bố mẹ

Câu 4:
Đọc các câu:
bà có bó mạ
mẹ mổ cá
bị, dê ở bờ đê
Câu 5:
Gạch chân những từ có chứa chữ a:
hả hê

ba lo

bé ngủ

lá cọ

* Lưu ý : Gia đình cho các cháu luyện đọc các tiếng, từ và câu ở trên sau đó hãy đọc cho các cháu viết
một số tiếng, từ đó vào vở ơ li.
Tham khảo: />Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188




×