Tải bản đầy đủ (.ppt) (6 trang)

Bài giảng toán lớp 4 tuần 2 luyện tập

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (620.81 KB, 6 trang )

TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN ĐÌNH GIĨT

Giáo viên: Ngun
Lớp

:

H¶i Ỹn
4A3


Viết các số gồm:
a) 4 trăm nghìn, 7 chục nghìn, 3 nghìn, 2 trăm, 6 chục, 7 đơn vị
b) 2 trăm nghìn, 8 nghìn, 9 trăm, 3 chục, 5 đơn vị
c) 1 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị

d) 5 trăm nghìn, 2 chục nghìn, 6 chục, 9 đơn vị


1

Viết theo mẫu:

Viết số

Trăm
nghìn

Chục
nghìn


Nghìn

Trăm

Chục

Đơn
vị

Đọc số

653 267

6

5

3

2

6

7

Sáu trăm năm mươi ba
nghìn hai trăm sáu mươi
bảy

425 301


4

2

5

3

0

1

Bốn trăm hai mươi lăm
nghìn ba trăm linh một

728 309

7

2

8

3

0

9


425 736

4

2

5

7

3

6

Bảy trăm hai mươi tám
nghìn ba trăm linh chín

Bốn trăm hai mươi lăm
nghìn bảy trăm ba mươi sáu


2

a) Đọc các số sau:

2 453,
543, 53
5 65
5 243, 762 5
5 620

b) Chữ số 5 ở mỗi số thuộc hàng nào?


3

Viết các số sau:

a) Bốn nghìn ba trăm:
b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu:
c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một:
d) Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm:
e) Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt:
g) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín
mươi chín:


4

Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

a) 300 000; 400 000; 500 000; 600
000; 800.................
000
.................;
000; 700
.................;
000; 390
000; 400 .................
000
.................;

.................;
b) 350 000; 360 000; 370 000; 380
.................;
300; 399
.................;
c) 399 000; 399 100; 399 200; 399
400; 399.................
500

940; 399
950; 399
960
d) 399 940; 399 950; 399 960; 399
.................;
.................;
.................
788; 456.................
789
e) 456 784; 456 785; 456786; 456
787; 456
.................;
.................;



×