Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Ma tran de thi hoc ki 1 lop 3 theo thong tu 22

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.95 KB, 6 trang )

Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 năm 2021 - 2022
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 môn Tiếng Việt năm 2021 - 2022

Mạch kiến thức,
kĩ năng

1. Kiến thức tiếng
Việt, văn học

2. Đọc

a) Đọc
thành
tiếng
b) Đọc
hiểu

3.Viết

a) Chính
tả

Mức 1
Nhận biết

Số câu
và số
điểm TNKQ

HT
TL


khác

Mức 2
Thông hiểu
TN
KQ

TL

HT
khác

Mức 3
Vận dụng
TNKQ

TL

Tổng
HT
khác

TNKQ

Số câu 1

1

2


Số
điểm

1,0

2,0

1,0

TL

HT
khác

Số câu

1

1

Số
điểm

6,0

6,0

Số câu 2

1


3

Số
điểm

1,0

2,0

1,0

Số câu

1

1

Số

5,0

5,0


điểm
b) Đoạn,
bài văn

Số câu


Số
(viết hoặc điểm
nói)
4.
Nghe
nói

1

1

5,0

5,0

Kết hợp trong đọc và viết chính tả, tập làm văn

Tổng

Số câu 3

2

2

1

5


4

2

Số
điểm

11

2,0

5,0

4,0

5,0

11

2,0

Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 mơn Tin học năm 2021 - 2022
Ma trận số lượng câu hỏi đề thi học kì 1 mơn Tin học lớp 3

Mạch kiến
thức, kĩ năng

Số câu và
số điểm


Mức 1
TN

Mức 2
TL/
TH

TN

Mức 3
TL/
TH

TN

Tổng điểm và tỷ
lệ %

Mức 4
TL/
TH

TN

TL/
TH

Tổng

TL



1. Các bộ phận
của máy tính

Số câu

1

1

Số điểm

0,5

0,5

2. Thao tác với Số câu
chuột, bàn phím
Số điểm
máy tính

2

2

1.0

1.0


3. Làm quen với Số câu
thư mục
Số điểm

1

1

1

3

0,5

0,5

1.0

2.0

4. Làm quen với Số câu
phần mềm học
Số điểm
vẽ

1

1

0,5


0,5

5. Em tập vẽ: vẽ Số câu
hình băng các
Số điểm
cơng cụ có sẵn
6. Em tập vẽ:
Số câu
Tẩy xóa, tơ màu,
sao chép, di
Số điểm
chuyển hình vẽ
Tổng

2

1

3

1.0

4.0

5.0

2

1


1.0

1.0

Số câu

5

5

1

1

12

Số điểm

2,5

2.5

4.0

1.0

10

Tỷ lệ %


25%

0%

25%

0%

40%

0%

10%

5%
10%
20%
5%

50%

10%

100%


Tỷ lệ theo
25%
mức


25%

40%

10%

Tương quan giữa lý thuyết và thực hành

Lí thuyết
(10')

Số
câu

Điểm

Tỷ
lệ

10

5

50%

5

50%


Thực hành
2
(30')

Ma trận phân bổ câu hỏi đề thi học kì 1 mơn Tin học 3
Chủ đề

1. Làm quen với máy tính

2. Em tập vẽ

Mức 1

Mức 2

Số câu

2

3

1

Câu số

A1, A4

A2,A3,A5

B1


Số câu

3

2

1

A8, A9

B2

Câu số

A6,A7,A10
A10

Mức 3

Mức 4

Cộng
6

6


5


Tổng số câu

4

2

1

12

Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 mơn Tốn năm 2021 - 2022
Mạch kiến thức,
kĩ năng

Mức 1

Số câu và
số điểm

TNKQ

Mức 2
TL

TNKQ

Mức 3
TL

TNKQ


Tổng
TL

TNKQ

TL

Số và phép tính: tính giá Số câu
trị của biểu thức; nhân
(chia) ba chữ số với
(cho) số có một chữ số; Số điểm
Giải bài tốn bằng hai
phép tính.

1

1

1

1

2

1,0

1,0

1,0


1,0

2,0

Đại lượng và đo đại
lượng: các đơn vị đo độ
dài. Đơn vị đo khối
lượng. Xem đồng hồ.

Số câu

3

3

Số điểm

2,5

2,5

Yếu tố hình học: chu vi
hình chữ nhật. Góc
vng, góc khơng
vng.

Số câu

2


2

Số điểm

2,5

2,5

Giải bài tốn bằng hai

Số câu

1

1


phép tính.
Tổng

Số điểm

2,0

2,0

Số câu

6


2

1

6

3

Số điểm

6,0

3,0

1,0

6,0

4,0



×