Tải bản đầy đủ (.pdf) (42 trang)

bo de thi giua hoc ki 2 tieng anh lop 3 nam 2019 2020

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (472.72 KB, 42 trang )

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2 LỚP 3 MƠN TIẾNG ANH
CĨ ĐÁP ÁN NĂM 2019 - 2020
I. Đề thi ti ếng Anh lớp 3 gi ữa học kì 2 năm 2019 - 2020 số 3
Task 1. Choose the odd one out.
1. A. toy

B. robot

C. doll

D. yo-yo

2. A. ship

B. plane

C. train

D. pen

3. A. Globe

B.Map

C. Desk

D. These

4. A. Forty



B. Third

C. Sixty

D. Twenty

5. A. Sun

B. Snowy

C. Cloudy

D. Windy

6. A. Teddy

B. Kite

C. cake

D. Puzzle

7. A. Picture

B. Pencils

C. Notebooks

D. Markers


8. A. Classroom

B. Teacher

C. Library

D. School

Task 2. Find and correct the mistake.
1. What is you name?
______________________________________
2. My name's is Nguyet.
_____________________________________
3. What is he? - He is Hoan.
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8

1


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

_____________________________________
4. What is it name?
_____________________________________
5. That is my friend. Her name is Peter.
_____________________________________
Task 3. Choose the correct answer.
1. There……..a garden in my house
A. be

B. is
C. Are
D. aren’t
2. There is a pond………..front of my house.
A. in
B. Off
C. to
D. of
3. ……there a garden in your house ?
2
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

A. Are
B. Is
C. What
D. Where
4. The gate……….the house is blue
A. of
B. For
C. to
D. in
5. ……… are my books? -They’re on the desk
A.What
B.Where
C. What
D. How
6. There are two pictures ……….. the wall

A. in
B. Above
3
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

C. On
D. to
7. There is a chair between the table ……… the wardrobe
A. and
B. in C. on
D. or
8. How ……….. chairs are there in the classroom ?
A. old
B. much
C. many
D. long
9. Are there ………… posters on the wall ?
A. any
B. A
C. one
D. the
10. Are there any chairs in the room ? - No, There …………….
4
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí


A. are
B. is
C. aren’t
D. isn’t
Task 4. Reorder.
1. to/ There / one/ desk. / next /chair / is / the
…………………………………………………
2. red. /roof / The / my / is / house /of
…………………………………………………
3. friend / is / my / Hien / new
…………………………………………………
4. is/ That /classroom /her
.…………………………………………………
5. your / Write / please /name.
…………………………………………………
6. down/ your / Put /pencil/
…………………………………………………
5
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

ĐÁP ÁN
Task 1. Choose the odd one out.
1 - A; 2 - D; 3 - D; 4 - B; 5 - A; 6 - C; 7 - A; 8 - B;
Task 2. Find and correct the mistake.
1 - you thành your;
2 - name's thành name/ hoặc bỏ is;

3 - What thành Who;
4 - it thành its;
5 - Her thành His;
Task 3. Choose the correct answer.
1 - B; 2 - A; 3 - B; 4 - A; 5 - B;
6 - C; 7 - A; 8 - C; 9 - A; 10 - C;
Task 4. Reorder.
1 - There is one desk next to the chair.
2 - The roof of my house is red.
3 - Hien is my new friend.
4 -That is her classroom.
6
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

5 - Write your name please.
6 - Put down your pencil.
II. Đề ki ểm tra ti ếng Anh lớp 3 gi ữa kì 2 năm 2019 - 2020 số 2

Task 1. Odd one out:
1. A. mother

B. teacher

C. father

D. brother


2. A. nice

B. father

C. grandfather

D. mother

3. A. bathroom

B. bedroom

C. bed

D. kitchen

4. A. classroom

B. living room

C. Dinning room

D. kitchen

5. A. pond

B. yard

C. school


D. garden

6. A. behind

B. in

C. for

D. at

7. A. poster

B. wall

C. picture

D. map

8. A. chair

B. desk

C. room

D. table

Task 2. Choose the correct answer.
1. What are they doing? –They are_____ paper boat.
A. doing
B. making

C. playing
2.Has she got any pets? –No, she_____.
7
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

A. has
B. hasn’t
C.haven’t
3.How many______are there in your bedroom? –There are two.
A. chair
B.chairs
C.x
4. What’s Mai doing? –She______.
A. Play cycling
B. cycling
C. cycles
5. How old is your_______? – He’s thirty-four.
A. sister
B. mother
C. father
6. What is the----------today?
A. activity
8
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí


B. colour
C. weather
7. --------- many cats do you have ?
A .Why
B. How
C.What
8. what_____are your dogs ? –They are black and white
A. colour
B. yellow
C. sunny
9.……………is that man ? -He is my father
A. Who
B. What
C. He
D. His
10. My brother is twelve years………
A. age
9
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

B. how
C. old
D. new
Task 3. Reorder.
1.the /book /There /a /is /on /table.
…………………………………………………

2. brother/ does/ ball ? /your /have / a
…………………………………………………
3. is/ the/ between/ poster/ The/ photo/ the/ and/ map
………………………………………………..
4. any/ Are/ tables/ there/ living room?/ the/ in
…………………………………………………
5. rooms/ How/ are/ many/ the/ there/house?/ in/ your/
…………………………………………………
6. old/ mother? /your / How /is /
…………………………………………………
7. house. /the / There / garden /is /behind /a /
10
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

…………………………………………………
8. robots ./ have / I / two / a / kite / and
…………………………………………………
ĐÁP ÁN
Task 1. Odd one out:
1 - B; 2 - A; 3 - C; 4 - A; 5 - C; 6 - C; 7 - B; 8 - C;
Task 2. Choose the correct answer.
1 - B; 2 - B; 3 - B; 4 - B; 5 - C;
6 - C; 7 - B; 8 - A; 9 - A; 10 - C;
Task 3. Reorder.
1 - There is a book on the table.
2 - Does your brother have a ball?
3 - The poster is between the photo and the map.

4 - Are there any tables in the living room?
5 - How may rooms are there in your house?
6 - How old is your mother?
7 - There is a garden behind the house.
11
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

8 - I have a kite and two robots.
III. Đề ki ểm tra gi ữa kì 2 lớp 3 môn ti ếng Anh năm 2019 - 2020 số 2

ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2 LỚP 3 MƠN TIẾNG ANH
CĨ ĐÁP ÁN NĂM 2019 - 2020
Bài 1: Hồn thành đoạn hội thoại sau bằng từ trong ngoặc
(Spell; my; P-H-O-N-G; name’s; how;)
Phong: Hi, (1)…… name’s Phong.
Linda: Hello, Phong. My (2)…… Linda. (3)…… do you spell your name?
Phong: (4)…… How do you (5)…… your name?
Linda: L-I-N-D-A.
Bài 2: Khoanh tròn từ khác loại
1. mother

school

father

sister


2. big

book

pen

ruler

3. bedroom

kitchen

bathroom

garden

4. she

he

living room

I

5. sunny

windy

rainy


tortoise

6. am

weather

are

is
12

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

7. dog

bird fish robot

fish

robot

8. ship

doll

ball


have

Bài 3: Chọn đáp án đú ng cho các câu sau
1. What’s …… name? Her name is Hoa.
A. my
B. his
C. her
2. How is she? She’s ……
A. five
B. nice
C. fine
3. How old is your grandmother? She is eighty …… old.
A. years
B. year
C. yes
4. …… to meet you.
A. Nine
13
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

B. Nice
C. Good
5. Bye. See you ……
A. late
B. nice
C. later
6. What’s it? It’s …… inkpot.

A. an
B. a
C. some
7. How many …… are there? There is a desk.
A. desk
B. a desk
C. desks
8. The weather is …… today.
A. cold
B. ok
14
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

C. too
9. …… is Nam from? He’s from Hai phong.
A. What
B. Who
C. Where
10. Who is he?…… is my friend
A. He
B. I
C. She
Bài 4: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1. friend / is / my / Hien / new.
2. is / That / classroom / her.
3. your / Write / please / name / , /.
4. down / your / Put / pencil/

5. She / kitchen / cooking / is / the / in.
ĐÁP ÁN
Bài 1:
15
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

1. my; 2. name’s; 3. How; 4. P-H-O-N-G; 5. spell;
Bài 2:
1. school; 2. big; 3. garden; 4. living room;
5. tortoise; 6. weather; 7. robot; 8. have;
Bài 3:
1-C; 2-C; 3-A; 4-B; 5-C;
6-A; 7-C; 8-A; 9-C; 10-A;
Bài 4:
1. Hien is my new friend.
2. That is her classroom.
3. Write your name, please.
4. Put your pencil down.
5. She is cooking in the kitchen
IV. Đề thi gi ữa kì 2 lớp 3 môn ti ếng Anh năm 2019 - 2020 số 2

ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2 LỚP 3 MƠN TIẾNG ANH
CĨ ĐÁP ÁN NĂM 2019 - 2020
Bài 1: Viết câu hỏi cho những câu trả lời sau
16
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8



Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

1. ………………………………………………….? I’m fine. Thank you.
2. ………………………………………………….? I’m nine years old.
3. ………………………………………………….? It’s my hat.
4. ………………………………………………….? This is a clock.
5. ………………………………………………….? It’s yellow.
Bài 2: Chọn đáp án đú ng
1. What are they doing? They are _____ with paper boat.
A. doing
B. making
C. playing
2. Has she got any pet? No, she _____.
A. has
B. hasn’t
C. haven’t
3. How many _____ are there in your bedroom? There are two.
A. chair
B. chairs
17
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

C. x
4. What’s Mai doing? She’s _____.
A. play cycling
B. cycling

C. cycles
5. How old is your _____? He’s thirty-four.
A. sister
B. mother
C. father
6. What is the _____ today?
A. activity
B. colour
C. weather
7. _____ many cats do you have?
A. Why
B. How
C. What
18
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

8. What _____ are your dogs? They are black and white.
A. colour
B. yellow
C. sunny
Bài 3: Điền chữ cái còn thi ếu để tạo th ành từ đú ng
1. They’re pla_ing football.
2.Mai is in the di_ing room.
3. Ha_e you g_t any d_lls? Yes, I have.
4. Whe_e is your cat? He’s cha_ing a mo_se.
5. How ma_y peop_e are the_e in the room?
Bài 4: Sắp xếp lại các từ sau thành câu hoàn chỉnh

1. the / like / Where / today / weather / is?
2. goes / by / bus / school / to / She.
3. door / , / the / Open / please.
4. books / are / many / there / How / the / table / on?
5. name / How / you / your / do / spell?
ĐÁP ÁN
19
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

Bài 1:
1. How are you?
2. How old are you?
3. What is it?
4.What is this?
5. What color is it?
Bài 2:
1-C; 2-B; 3-B; 4-B; 5-C; 6-C; 7-B; 8-A;
Bài 3: 1. y (playing)
2. n (dining room)
3. v – o – o (Have – got – dolls)
4. r – s – u (Where – chasing – mouse)
5. n – l – r (many – people – there)
Bài 4:
1. Where is the weather like today?
2. She goes to school by bus.
3. Open the door, please.
20

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

4. How many books are there on the table?
5. How do you spell your name?
V. Đề thi gi ữa kì 2 ti ếng Anh lớp 3 năm 2019 - 2020 số 2

ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2 LỚP 3 MƠN TIẾNG ANH
CĨ ĐÁP ÁN NĂM 2019 - 2020
I. Circle A or B. Write the word on the line.

21
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

II. Choose the correct words to complete the sentences.
1. Be quiet, ……………….
A. his

B. is

C. this

D. please

2. Goodbye. See you ……………….

A. you

B. you’s

C. your

D. your’s

3. Is that ………………. pen? – Yes, it is.
A. you

B. you’s

C. your

D. your’s

4. There are four people ………………. my family.
A. next

B. in

C. at

D. out

5. This is my ………………. Her name is Mary.
A. brother B. sister

C. father


D. you

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8

22


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

III. Match the suitable sentences together.
A

B

1. Which is your school?

A. Wow. It’s big.

2. How do you spell your name?

B. This one.

3. This is my school.

C. It’s C-H-A-U.

4. Is this your friend?

D. Well, I don’t know.


5. Is that boy new?

E. Yes, she is.

IV. Rearrange the sentences to make a dialogue.
1. Class, open your book and read alouD.
2. Thank you.
3. Hello. Yes, you can. Come in, sit down and study.
4. “What school is it?”
5. Good morning, Miss Trang. May I come in and study?”
V. Use the given words to make sentences.
1. there/ a dinning room/ the/ house/.
2. there/ a kitchen/ the/ house/?
3. there/ two bedrooms/.
23
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

4. there/ three books/ two pens/ the table/.
5. there/ three bathrooms/ the house/?
ĐÁP ÁN
I.
1. A. bedroom

2. B. chair

4. B. door


5. B. bathroom

3. B. house
6. A. lamp

II.
1. D

2. D

3. C

4. B

5. B

III.
1. B

2. C

3. A

4. E

5. D

IV.
5→3→2→1→4

V.
1.There is a dinning in the house.
2. Is there a kitchen in the house?
3. There are two bedrooms.
24
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

4. There are three books and two pens on the table.
5. Are there three bathrooms in the house.
VI. Đề thi ti ếng Anh lớp 3 gi ữa học kì 2 năm 2019 - 2020 số 2

ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2 LỚP 3 MƠN TIẾNG ANH
CĨ ĐÁP ÁN NĂM 2019 - 2020
Bài 1: Tìm và sửa lỗi trong các câu sau
1. My mother are forty-five.
2. I playing badminton.
3. There are three room in my house.
4. Who is this? – It’s a ruler.
5. How many desk are there in your classroom?
Bài 2: Khoanh vào từ kh ác loại
1. A. chair

B. map

C. desk

D. these


2. A. forty

B. first

C. sixty

D. twenty

3. A. rice

B. bread

C. candy

D. juice

4. A. sun

B. snowy

C. cloud

D. wind

5. A. teddy

B. kite

C. drink


D. puzzle
25

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


×