Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

SUN 72MHF 395W400W405W 410W415W420W MÔ ĐUN HALFCELL ĐƠN PV 9BB

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (657.24 KB, 4 trang )

SUNERGY USA WORKS
LLC
www.sunergyworks.com

SUN 72M-HF
395W/400W/405W/
410W/415W/420W/
MÔ ĐUN HALF-CELL ĐƠN PV 9BB
Hệ thống quản lý chất lượng ISO
9001: 2015;
Hệ thống quản lý môi trường
ISO 14001: 2015;
Hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe
nghề nghiệp OHSAS 18001: 2007;

Công nghệ
Năng lượng
Không gian
Công suất đầu ra cao
Được lắp ráp với các pin quang điện PERC nhiều thanh busbar, cấu hình
half-cell của các mơ-đun cung cấp các ưu điểm về cơng suất cao hơn, giảm
chi phí BOS;

Sản sinh điện năng tốt hơn dưới bóng râm
Thiết kế half-cell đặc biệt giúp giảm tổn thất năng lượng do bóng râm,
hiệu quả chống bóng râm tốt hơn;

Khả năng chống điểm nóng tốt
Rủi ro điểm nóng thấp hơn do bố trí half-cell, bổ sung thêm mức độ an
tồn;


Điện áp hệ thống 1500V
1500V

10%

Điện áp 1500V DC giúp giảm chi phí cạnh bên hệ thống;

Khung siêu bền
Bể tràn hai lớp chống thấm nước, và mặt cắt ngang có khung nhơm
móc, giúp tăng cường độ chịu tải cơ học thêm 10%;

Công suất cơ học tải mạnh mẽ
Đã vượt qua tải trọng gió 2400pa và thử nghiệm tải trọng tuyết 5400pa;

BẢO HÀNH SẢN PHẨM
● 12 năm bảo hành sản xuất
● 12 năm cho 90% điện năng đầu ra
● 25 năm cho 80% điện năng đầu ra

CHỨNG NHẬN VÀ TRÌNH ĐỘ CHUN MƠN

5

100%

12

97%

18


90%

Anti-PID

25

System voltage durability

80%
PPP 58042

0

Năm


SUNERGY USA WORKS
LLC
A
d
d
i
t
i
o
n
a
l
E

n
v
i
r
o
n
m
e
n
t
a
l
T
e
s
t
s

Salt Mist Corrosion
IEC 61701

Ammonia Corrosion
IEC 62716

www.sunergyworks.com


BẢN VẼ CƠ KHÍ

THƠNG SỐ CƠ HỌC

Tinh thể đơn 158.75x79.375mm

35

Loại pin

144(6x24(

Số pin

2024x1004x35mm

Kích thước(AxBxC)

23.0kg

Trọng lượng

3.2mm kính cường lực

Kính
Khung nhơm
Hộp nối

20
24
±1

Đầu nối
Cáp đầu ra


Nhơm mạ điện
Hộp nối chia (IP68 ,ba diode)
Tương thích Mc4
4.0mm²,+300mm,-300mm chiều dài tùy chỉnh

ĐẶC TÍNH ĐIỆN
1004±1

MẶT TRƯỚC

MẶT BÊN

I
6:

14

1

I

959±1

9

Cơng suất tối đa STC(Pmax)

395W 400W 405W 410W


Dòng ngắn mạch (Isc)
Điện áp hở mạch (Voc)

10.24A 10.31 10.40A10.47A 10.56A10.64A
A
49.4V 49.7V 49.9V 50.2V 50.4V 50.7V

Dịng cơng suất tối đa (Impp)

9.78A 9.85A 9.93A 10.00A 10.07A 10.15A

Điện áp công suất tối đa (Vmpp) 40.4V 40.6V 40.8V

II

800
1300

41.2V

41.4V

Hiệu suất mô-đun

19.44% 19.68% 19.93% 20.18% 20.42% 20.67%

Dung sai hiệu suất

0~+5 0~+5 0~+5 0~+5 0~+5 0~+5
w

w
w
w
w
w

Lỗ gắn

35

41.0V

415W 420W

II

2024±1

6:
1

8-9*14
25
0
Lỗi nối đất
36
2
1004±1

MẶT SAU


STC: Chiếu xạ 1000W/m2, nhiệt độ pin 25°C, AM1.5.
∅4.
2

NOCT
Công suất tối đa STC(Pmax)

296.9

300.7

304.4 308.2

Dòng ngắn mạch (Isc)

8.29

8.35

8.42

8.48

8.55

8.61

Điện áp hở mạch (Voc)


46.1

46.3

46.5

46.8

47.0

47.3

Dòng công suất tối đa (Impp)

7.86

7.91

7.98

8.03

8.10

8.17

37.8
38.0
38.1
38.4

38.5
NOCT: Chiếu xạ 800W / m2, Nhiệt độ mơi trường 20 ° C, tốc độ gió 1m / s.

38.7

311.9 315.7

Điện áp công suất tối đa (Vmpp)

ĐỒ THỊ I-V
Đồ thị I-V của SUN405-72M-HF tại các chiếu xạ khác
nhau

THƠNG SỐ TÍCH HỢP HỆ THỐNG

Nhiệt độ pin(25℃

Điện áp hệ thống tối đa
Dịng tối đa cầu chì

12
1000W/m²
10

C
urr

en 6
t(
A


800W/m²

Tải trọng tuyết tăng theo Iec

600W/m²

61215 Nhiệt độ vận hành

8

4

400W/m²

2

200W/m²

0

Số lượng đi ốt Bypass

VDC
1500V 20A
5400Pa
40~+85℃
3

ĐẶC ĐIỂM NHIỆT ĐỘ

0

10

20

30

40

50

Điện áp (V)

Đồ thị công suất dòng điện ở nhiệt độ khác nhau

No
rm
ali
ze
dls
c,
Vo
c,
P
m
ax


60


Nhiệt độ vận hành pin danh nghĩa (Noct)
Hệ số nhiệt độ Pmax
Hệ số nhiệt độ Voc

ĐÓNG GÓI

Hệ số nhiệt độ
Lsc45℃±2℃
-0.36%℃
-0.29%℃
0.05%℃


Container
Tấm/palet
Palet/Container
Nhiêt độ pin (℃)

Tấm/palet

40’H
Q
30
22
660




×