Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

toan 3 luyen tap 100000

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (440.3 KB, 12 trang )

Kiểm tra bài cũ

ViÕt sè

2
1
5
0

60
0
00
1

ViÕt
89
sè ?

013

77 24
5
ViÕt
99
sè ?

999

ViÕt (theo
mÉu)
®äc sè


hai mơi mốt nghìn
sáu trăm
HÃy đọc
số !
năm mơi
nghìn
không
HÃy
đọc
số ?trăm linh
một

tám mơi chín
nghìn

không trăm mời ba

by mi
byđọc
nghìnsố
hai ?
trăm bốn m
HÃy
ơi lăm

chín mơi chín
nghìn

chín trăm chín mơi
chín


Viết
HÃy
từnêu
tráicách
sangviết
phải,
sốbắt
có nhiều
đầu từ
chữ
hàng


Con có nhận
Đó làxét
số gì
lớn nhất
về số
có năm
99 chữ
999 số.
?


70 000

10 000

10 000


10 000

10 000

10 000

10 000

10 000

10 000

10 000

10 000

80 000

90 000

100 000

100 000 đọc là một trăm nghìn


100 000
hàng
chục
trăm

nghìn
nghìn
nghìn

1

0

0

trăm

0

chục

0

đơn
vị

0


S
è

Bµi 1

?


?

?

?

30 000 ..............;
50 000; ..............;
40 000
a) 10 000; 20 000; ..............;
60 000

?

?

..............;
80 000; ..............;
100 000.
70 000
90 000

?

?

?

..............;

13 000 ..............;
14 000
15 000
b) 10 000; 11 000; 12 000; ..............;
Các
bạn
ơi! bạn
HÃy
Chúc
các
đạt
18 000
16 000; ..............;
..............;
..............;
19 000
20làm
000
17 000 ..............;
tiếp
b,c10
của
đ2ợcphần
điểm
bài
tập ..............;
vào
SGK ..............;
18
300

18 400
18 500
c) 18 000; 18 100; 18 200; ..............;
nhÐ !
t«i nhÐ
18 800 giúp
18 900
19! 000
18 600 18 700; ..............;
..............;
..............;
..............;

?

?

?

?

?

?

?

?

?


?

?

Đố DÃy
các
các
số các
ởsố số
DÃy
số số
cbạn
làb dÃy
các
là dÃy
dÃy
b, trăm
c nghìn
là những
số 000
tròn
từ 18
tròn
từ000
10
nh
thế
nào?
đến

19
000000
đến
20


Chúng
ta Bạn nào giỏi hÃy
cùng th
ử sứđiền
số thích hợp
c

vào ô trống và cho
biết quy luật của dÃy
số sau ?

36
514

36
516

36
518

?
36
520


DÃy số
chẵn
Quy
luật
củaliên
tiếpdÃy
từ số
số36
? 514

Điểm
Điểm

10
10

đến

36 524

?
36
522

?
36
524


Bài 2


40 000

Viết tiếp số thích hợp vào dới mỗi vạch

50 000

?

60 000

?

70 000

?

?

80 000

Viết số nào dới
vạch này đây?

?

90 000

100 000



Bài 3

S


?

Số liền trớc

?
43?
904
62?
369
39 998
?
99 998
?

12 12
534533
1=

Số đà cho

Số liền sau

12 534


12 535
12 534
+1=

43 905
62 370
39 999
99 999

?
43 906
?
62 371
?
40 000
?
100 000
?


Bài 4

Một sân vận động có 7000 chỗ
ngồi, đà có 5000 ngời đến xem
bóng đá. Hỏi sân vận động đó
còn bao nhiêu chỗ cha có ngời
ngồi?

Bài
giải


Số chỗ cha có ngời
ngồi là:
7 000 5 000 = 2 000
(chỗ)
Đáp số: 2 000 chỗ
ngồi


Các bạn ơi, chiều
nay các bạn nhớ
làm nốt phần d
của bài 1 và xem
lại cách so sánh các
số có nhiều chữ
số để chuẩn bị
cho bài học ngày
mai nhé !


Sè 100 000 - LuyÖn tËp
(Trang 146)

HÕt



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×