Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

phieu bai tap o nha tieng anh lop 3 trong thoi gian nghi dich ngay 09 03

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.82 KB, 3 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu
mẫu miễn phí

BÀI TẬP Ở NHÀ MƠN TIẾNG ANH LỚP 3
CĨ ĐÁP ÁN NĂM 2019 - 2020
Task 1. Order the words.
1. break time / do / play / at / they / what ?
.................................................................................................................................
2. at / play / break time / hide-and-seek / they .
.................................................................................................................................
3. playing / football / likes / he ?
.................................................................................................................................
4. flying kite / she / likes .
.................................................................................................................................
5. reading/ I/like/ a /book
.................................................................................................................................
Task 2. Read and complete.

like; don't; what; play; do;
Hoa: (1) _______ do you do at break time?


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu
mẫu miễn phí

Tam: I (2) _______ badminton.
Hoa: Do you (3) _______ it?
Tam: Yes, I (4) _______.
Hoa: Do you like football?
Tam: No, I (5) _______ .
Task 3. Tim từ trái nghĩa với các từ sau:



Big

(1) ________

Sit

(6) ________

New

(2) ________

Come in

(7) ________

Black

(3) ________

This

(8) ________

Open

(4) ________

These


(9) ________

Up

(5) ________

She

(10) ________

ĐÁP ÁN
Task 1. Order the words.
1 - What do they do at break time?
2 - They play hide-and-seek at break time.
3 - He likes playing football.


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu
mẫu miễn phí

4 - She likes flying kites.
5 - I like reading a book.
Task 2. Read and complete.
1 - What; 2 - play; 3 - like; 4 - do; 5 - don't
Task 3. Tim từ trái nghĩa với các từ sau:

Big

(1) ____Small____


Sit

(6) _____Stand___

New

(2) ____Old____

Come in

(7) __Go out______

Black

(3) ____White____

This

(8) ____That____

Open

(4) _____Close___

These

(9) ___Those_____

Up


(5) ____Down____

She

(10) ____He____

Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 3 khác tại đây:
/>


×