Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

phieu bai tap o nha tieng anh lop 3 trong thoi gian nghi dich ngay 24 03

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (122.55 KB, 4 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

BÀI TẬP Ở NHÀ MƠN TIẾNG ANH LỚP 3
CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2019 - 2020
Task 1. Khoanh vào từ có cách phát âm khác trong nhóm
01. A. go

B. open

C. close

D. toy

02. A. brother

B. here

C. teacher

D. father

03. A. balls

B. dolls

C. ships

D. pens

04. A. name


B. table

C. have

D. way

05. A. this

B. five

C. nice

D. nine

Task 2. Đọc và điền từ thích hợp vào chỗ trống
Hi; name's; Linda; How; What's; Nice
Linda: (1) ______, I’m Linda. (2) _________ your name?
Mai: Hello, my (3) _________ Mai. Nice to meet you, (4) _________.
Linda: (5) __________ to meet you, too.
Mai: (6) _________ do you spell your name?
Linda: L-I-N-D-A.
Task 3. Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
1. Your/ what/ is/ name?


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

………………………………………………………………………………………
2. To/ you/ nice/ meet.
………………………………………………………………………………………

3. Are/ how/ you?
………………………………………………………………………………………
4. Fine/ thank/ you/ I’m.
………………………………………………………………………………………
5. My/ is/ she/ friend.
………………………………………………………………………………………
6. Is/ this/ new/ my/ school.
………………………………………………………………………………………
7. Your/ is/ book/ small.
………………………………………………………………………………………
8. Out/ may/ go/ I?
………………………………………………………………………………………
9. Your/ close/ please/ book.
………………………………………………………………………………………


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

10. Please/ your/ open/ book.
………………………………………………………………………………………
ĐÁP ÁN
Task 1. Khoanh vào từ có cách phát âm khác trong nhóm
1 - D; 2 - B; 3 - C; 4 - C; 5 - A;
Task 2. Đọc và điền từ thích hợp vào chỗ trống
1 - Hi; 2 - What's; 3 - name's; 4 - Linda; 5 - Nice; 6 - How
Task 3. Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
1 - What is your name?
2 - Nice to meet you.
3 - How are you?
4 - I'm fine, thank you.

5 - She is my friend.
6 - This is my new school.
7 - Your book is small.
8 - May I go out?
9 - Close your book, please.


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

10 - Open your book, please.
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 3 khác tại đây:
/>


×