Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

phieu bai tap o nha tieng anh lop 3 trong thoi gian nghi dich ngay 06 04

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.05 KB, 6 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

BÀI TẬP Ở NHÀ MƠN TIẾNG ANH LỚP 3
CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2019 - 2020
Task 1. Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống
1. Sh _ is my fri_n_.
2. Bath_oom
3. This is _y sch_ _l libr_ry.
4. Ol_
5. He is n_ne years _ld.
6. Se_en
7.H_w many c_ts d_ you h_ve?
8. _able
9. Fa_her
10. Sun_y.
Task 2. Chọn đáp án đúng
1. May I come ………..?
A. In
B. on


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

C. up
D. out
2. …………..is this? This is my pencil box?
A. Who
B. how
C. what
D. where
3. How many ……….are there?


A. Books
B. book
C. a book
D. 2 books
4. …………..is that? That is my father.
A. What
B. who
C. how
D. where


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

5. How ………are you?
A. Old
B. many
C. fine
D. the
6. This ……….my new school.
A. Am
B. is
C. are
D. what
7. ………….up, please.
A. Sit
B. stand
C. speak
D. point
8. No, it ………….
A. Are not



VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

B. is not
C. am not
D. it is
9. ……………is your name?
A. How
B. may
C. what
D. who
10. ……….am Alan.
A. She
B. he
C. I
D. they
Task 3. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
1. Is / mother / grand / this / my.
…………………………………………………………
2. Is / a / and pink/ this / bag / green


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

…………………………………………………………
3. Too / meet / you / nice / to.
………………………………………………………
4. my / is / name / Li Li.
…………………………………………………………

5. your / what / name / is ?
…………………………………………………………
6. later /you / Bye./see /.
…………………………………………………………
7. you / are / how ?
…………………………………………………………
ĐÁP ÁN
Task 1. Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống
1. She is my friend.
2. Bathroom
3. This is my school library.
4. Old


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

5. He is nine years old.
6. Seven
7.How many cats do you have?
8. Table
9. Father
10. Sunny.
Task 2. Chọn đáp án đúng
1 - A; 2 - C; 3 - A; 4 - B; 5 - A; 6 - B; 7 - B; 8 - B; 9 - C; 10 - C;
Task 3. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
1 - This is my grand mother.
2 - This is a green and pink bag.
3 - Nice to meet you, too.
4 - My name is Li Li.
5 - What is your name?

6 - Bye. See you later.
7 - How are you?
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 3 khác tại đây:
/>


×