Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.16 KB, 1 trang )
Lymphadenopathy, 253 –254 , 314 , 421 , 847 , 1347
causes, 307 –313 , 310 t
cervical, 307 –312
definition, 307
differential diagnosis, 307
evaluation and decision, 315 –316
generalized, 313 –314
of head and neck, 312
of iliac nodes, 313
life-threatening, 314 –315
mechanism of, 307
Lymphatic malformations (LMs), 347 , 1351 –1352
Lymph node abscess, 311 f
Lymph nodes
of body, 309 f
of head and neck, 308 f
Lymphocytic thyroiditis, 1348
Lymphocytosis, 309
Lymphogranuloma venereum, 312
Lymphoma, 317
Lymphonodular hyperplasia, 218
Lysergamides (LSD), 1072 –1073
M
Mackler triad, 369
Macrophage activation syndrome (MAS), 997 , 1018 –1019
Magic mouthwash, 1316
Magnesium sulfate, 56 t
Magnetic resonance cholangiopancreatography (MRCP), 293
Magnet ingestions, 210
Major burns