Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Pediatric emergency medicine trisk 4771 4771

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (59.7 KB, 1 trang )

Hematoceles, 411 –412 , 415
Hematochezia, 213 , 218 , 220
Hematologic abnormalities, 692
Hematologic dysfunction, definition, 77 t
Hematologic emergencies, 769
anemia, 769 –770
blood loss, 770 –773
decreased red blood cell production, 777
hemolytic anemia, 773 –776
hemophilia, 795 –797
heparin-induced thrombocytopenia, 790 –791 , 791 t
hypercoagulability, 798 –801
immune thrombocytopenia, 787 –790
methemoglobinemia, 776 –777
neonatal thrombocytopenia, 790
neutropenia, 785 –787
nonimmune thrombocytopenia, 791
sickle cell disease, 779 –783 , 781 t–782 t
transfusion reactions, 801
Hematoma, 1388
Hematometrocolpos, 130
Hematuria, 529
approach to, 238 f
causes
common, 236 t
life-threatening, 236 t
principal, 236 t
differential diagnosis, 235
evaluation and decision, 235 –239
history, 237
pathophysiology, 235


physical examination, 237
Heme protoporphyrin, 294
Hemiatlas, 330
Hemodialysis, 694 , 876
Hemoglobin, 417 , 419 , 421
Hemoglobinopathies, 420



×