Tải bản đầy đủ (.pdf) (519 trang)

Su Dung Ngu Phap Tieng Anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.88 MB, 519 trang )

NGUYỄN MINH HÒA

TP.HCM - 30/09/2022



TÀI LIỆU KHAM KHẢO
 VĂN PHẠM ANH NGỮ THỰC HÀNH
~ A. J. Thomson – A.V. Martinet – Ninh Hùng (dịch thuật)
 NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
~ Mai Lan Hương – Nguyễn Thanh Loan
 ANH NGỮ ỨNG DỤNG-SỬ DỤNG GIỚI TỪ TRONG CÁC
KỲ THI C/C A-B-C
~ Nguyễn Hữu Cảnh
 TUYỀN CHỌN CÁC DẠNG BÀI TẬP TIẾNG ANH (TẬP 3)
~ Võ Nguyễn Xuân Tùng
 TÀI LIỆU BỔ SUNG TIẾNG ANH
~ Thầy Cao Huy Hoàng
 BẢNG 231 PHỤ TỐ TRONG TIẾNG ANH
 INTERNET



CHƯƠNG 1: MỞ ĐẦU
(1) BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG ANH
Có 26 mẫu tự trong bảng chữ cái tiếng Anh. Mỗi mẫu
tự đều được phiên âm theo cách phiên âm quốc tế.
Người học tiếng Anh phải đánh vần theo cách phiên
âm này.
A
/ei/



B
/bi:/

C
/si:/

D
/di:/

E
/i:/

F
/ef/

G
/dӡi:/

H
/eitʃ/

I
/ai/

J
/dӡei/

K
/kei/


L
/el/

M
/em/

N
/en/

O
/ou/

P
/pi:/

Q
/kju/

R
/a:/

S
/es/

T
/ti:/

U
/ju:/


V
/vi:/

W
/d’ᴧblju:/

X
/eks/

Y
/wai/

Z
/zed/

- Nguyên âm là những âm chính để thành lập từ, có
5 nguyên âm là: A, E, I, O, U (U khi phiên âm /ᴧ/
là nguyên âm, nếu phiên âm /ju:/ là phụ âm).
- Phụ âm là những âm còn lại.
(2) PHIÊN ÂM
- Phiên âm là cách dùng các kí hiệu để ghi cách đọc
của một từ hay một chữ. Các kí hiệu được ghi
5


trong ngoặc phiên âm: /…/
- Vì tiếng Anh thuộc loại đa âm, nên mỗi kí tự có thể
có một âm tiết hoặc hai hay nhiều hơn.
Những từ có hai âm tiết trở lên, sẽ có một âm đọc

mạnh hơn. Âm mạnh ấy trong phịng phiên âm có
ghi thêm dấu nhấn: ‘
Ví dụ:
unit /’ju:nit/ = đơn vị, bài học
- Các kí hiệu nguyên âm
Kí hiệu
Đọc như tiếng Việt
/a:/
a...
father
/ɒ/
o
got
/ɔ/
o
asteroid
/ɔ:/
o...
saw
/i/
i
many
/i:/
i...
see
/e/
e
ten
/ӕ/
e...

cat
/ә/
ơ
about
/u/
u
actual
/ʊ/
u..
put
6


/u:/
u...
too
/ᴧ/
â
cup
/ᴈ:/
â...
bird
/ai/
ai
my
/aʊ/
au
now
/ei/
ây

say
/әʊ/
ơu
go
/oʊ/
ơu
slow
/ɔi/
oi
boy
/iә/

near
/eә/

hair
/ʊә/

pure
/ju:/
iu
Unit
- Các kí hiệu phụ âm
Đa số các phụ âm được đọc như tiếng Việt (hờ, bờ,
đờ..), một số phụ âm có cách đọc và viết khác.
Kí hiệu
Đọc như tiếng Việt
/b/
bờ
bad

7


đờ

/d/
did
/f/
fall
/j/
yes
/g/
get
/h/
hat
/k/
cat
/l/
leg
/m/
man
/n/
now
/p/
pen
/r/
red
/s/
see
/t/

tea
/v/
van
/w/
wet
/z/
Zoo

phờ
gi
gờ
hờ
cờ
lờ
mờ
nờ
pờ
rờ
éts
tờ
vờ
quờ
dờ

8


Một số kí hiệu khơng có âm tiếng Việt tương
đương.
/ʃ/

/ʧ/
/ʤ/ /ð/ /Ɵ/ /ɳ/
shoe chair jam this thin sing
CHƯƠNG 2: CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH
(3) THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (THE SIMPLE PRESENT
TENSE)
1. Cấu trúc (Form)
S1 gồm các chủ ngữ: I, You, We, They và Danh từ
số nhiều.
S2 gồm các chủ ngữ: He, She, It và Danh từ số ít.
 Thể khẳng định (Affirmative)
S1 + V1
S2 + V1(s, es)
 Thể phủ định (Negative)
S1 + do not (don′ t)
+ V1
S2 + does not (doesn′ t)
 Thể nghi vấn (Interrogative)
Do + S1
+ V1?
Does + S2
Nghi vấn phủ định
Don′ t + S1
+ V1?
Doesn′ t + S2
9


Lưu ý về chính tả:
* Những động từ tận cùng bằng s, x, ch, sh, o thì ta

thêm es.
Ví dụ:
kiss – kisses [hôn, nụ hôn]
watch – watches [xem]
rush – rushes [chà, rửa]
go – goes [đi]
* Những động từ tận cùng là y sau một phụ âm, ta đổi
y thành i trước khi thêm es.
Ví dụ:
carry – carries [mang, vác]
copy – copies [sao chép]
try – tries [thử, cố gắng]
nhưng say – says [nói]
2. Cách dùng (Usage)
 Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một định luật, một
chân lí, một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ:
The Sun rises in the East. [Mặt trời mọc ở đằng
Đông.]
I am a student. [Tôi là một sinh viên.]
 Thì hiện tại đơn diễn tả một thói quen, một việc
thường làm ở hiện tại, các trạng từ thường đi kèm
là:
always, constantly [luôn luôn]
usually [thường thường]
10


often, frequently, regularly [thường xuyên]
sometimes, occasionlly [thỉnh thoảng]

seldom, rarely [ít khi, hiếm khi]
hardly [hầu như không]
never [không bao giờ]
every day/ week / month… [mỗi ngày/ tuần/
tháng…]
Ví dụ:
Mary often goes to school by bicycle. [Mary
thường đi học bằng xe đạp.]
I get up early every morning. [Tôi dậy sớm vào
mỗi buổi sáng.]
What do you do every night. [Bạn làm gì mỗi tối
vậy.]
 Thì hiện tại đơn diễn tả một hành động, một sự
việc sẽ xảy ra theo thời gian biểu hoặc chương
trình, kế hoạch đã định theo thời gian biểu.
Ví dụ:
The train leaves at seven twenty-three tomorrow
morning. [Xe lửa rời ga lúc 7 giờ 23 phút sáng
mai.]
I’ve got the tour detail here. We spend three days
in Rome. [Tôi đã lấy bản chi tiết về chuyến đi
đây. Chúng ta sẽ trải qua ba ngày ở Rome.]

(4) THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (THE PRESENT
CONTINUOUS TENSE)
1. Cấu trúc (Form)
 Thể khẳng định (Affirmative)
11



I + am
He, She, It, Danh từ số ít + is
+ V_ing
You, We, They, Danh từ số nhiều + are
 Thể phủ định (Negative)
I + am not (′m not)
He, She, It, Danh từ số ít + is not (′s not, isn′ t)
+ V_ing
You, We, They, Danh từ số nhiều + are not (′re not, aren′ t)
 Thể nghi vấn (Interrogative)
Am + I
Is + He, She, It, Danh từ số ít
+ V_ing?
Are + You, We, They, Danh từ số nhiều
Nghi vấn phủ định
Am + I + not
Isn′ t + He, She, It, Danh từ số ít
+ V_ing?
Aren′ t + You, We, They, Danh từ số nhiều
Lưu ý về chính tả:
Khi thêm ing vào sau động từ ta cần lưu ý các
trường hợp sau:
* Những động từ đơn âm tiết, có tận cùng bằng một
phụ âm, trước nó là một nguyên âm (chú ý: qu là
phụ âm kép), được gấp đôi phụ âm cuối khi thêm
ing.
Khi phụ âm cuối là w, x, y nó khơng gấp đơi phụ
âm.
Ví dụ:
hit – hitting [đánh]

run – running [chạy]
12


stop – stopping [dừng]
row – rowing [bơi, chèo]
box – boxing [đấm]
obey – obeying [vâng lời]
keep – keeping [giữ]
* Những động từ có hai hay nhiều âm tiết, có tận
cùng bằng một phụ âm, trước nó là một nguyên
âm, và khi dấu nhấn rơi vào âm tiết cuối, được
gấp đôi phụ âm cuối khi thêm ing.
Ví dụ:
admit – admitting [thừa nhận]
begen – beginning [bắt đầu]
prefer – preferring [thích]
nhưng budget – budgeting [dự thảo ngân sách]
enter – entering [vào]
* Những động từ tận cùng là l, trước nó là một
nguyên âm hoặc hai nguyên âm đọc rời nhau, ta
gấp đôi phụ âm l.
Ví dụ:
model – modelling [làm mẫu, làm kiểu]
signal – signalling [ra hiệu, báo hiệu]
travel – travelling [đi lại, đi du lịch]
* Những động từ ngoại lệ: handicap, kidnap,
worship cũng gấp đơi phụ âm cuối.
Ví dụ:
handicap – handicapping [gây cản trở]

kidnap – kidnapping [bắt cóc]
13


worship – worshipping [sùng bái, thờ phượng]
* Các động từ có âm cuối là e sau một phụ âm, ta
bỏ e trước khi thêm ing.
Trường hợp đặc biệt:
age – ageing [già đi]
dye – dyeing [nhuộm]
singe – singeing [làm cháy sém]
die – dying [chết]
lie – lying [nằm]
tie – tying [cột, trói]
Lưu ý: các động từ tận cùng là ee thì khơng bỏ e
trước khi thêm ing.
Ví dụ:
agree – agreeing [đồng ý]
foresee – foreseeing [biết trước]
* Các động từ tận cùng bằng y, vẫn giữ nguyên khi
thêm ing.
Ví dụ:
carry – carrying [mang]
hurry – hurrying [vội]
2. Cách dùng (Usage)
 Diễn tả một hành động hay sự việc đang xảy ra
ngay lúc nói, các trạng từ hoặc trạng ngữ đi kèm là:
at the moment [lúc này, bậy giờ]
at present [hiện tại]
now [bây giờ]

right now [ngay bây giờ]
14


Ví dụ:
The children are playing football now. [Bây giờ
bọn trẻ đang chơi đá bóng.]
What are you doing at the moment? [Lúc này
bạn đang làm gì thế?]
Be quiet! The baby is sleeping in the next room.
[Im nào! Em bé đang ngủ ở phòng bên cạnh.]
 Diễn tả một hành động hay sự việc đang xảy ra
nhưng không nhất thiết phải ngay lúc nói, các
trạng từ đi kèm là:
today [hơm nay]
this week/ tearm/ year… [tuần/ học kì/ năm…
này]
Ví dụ:
The company I work for isn’t doing so well this
year. [Công ty mà tôi làm việc không hoạt động
hiệu quả trong năm nay.]
I’m quite busy these days. I’m doing a course at
college. [Tôi khá bận rộn trong những ngày này.
Tơi đang học một khố ở trường cao đẳng.]
 Diễn tả một hành động sắp xảy ra ở tương lai, cách
này thường diễn tả một sự sắp xếp hoặc một kế
hoạch đã định.
Ví dụ:
I’m meeting Peter tonight. He is talking me
about his visit to Nha Trang. [Tôi sẽ gặp Peter

tối nay. Anh ấy sẽ kể tôi nghe về chuyến đi Nha
Trang của anh ấy.]
My parents are planting trees tomorrow. [Ngày
mai cha mẹ tôi sẽ trồng cây.]
15


Lưu ý: một số động từ sau không được dùng ở các thì
tiếp diễn mà phải thay thế bằng các thì tương
ứng: tiếp diễn -> đơn, hồn thành tiếp diễn ->
hoàn thành.
* Động từ chỉ giác quan (cảm giác, tri giác)
- feel [cảm thấy]
- hear [nghe thấy]
- listen [nghe thấy]
- look [trông như]
- see [thấy]
- show [tỏ ra]
- smell [ngửi thấy]
- taste [nếm thấy]
Thông thường, các động từ trên mang sự cảm
nhận của một tri giác thì xem là động từ chỉ
giác quan và khơng dùng ở các thì tiếp diễn,
nhưng nếu các động từ trên mang nghĩa khác
như: smell [ngửi], taste [nếm], hear [nghe],
show [chỉ], listen [lắng nghe], listen to [nghe],
look [trơng, nhìn], look for [tìm], feel [sờ mó;
dị tìm], see [thăm, gặp], see about [đặt, sắp
xếp], see sb off [đưa tiễn ai] thì khơng xem là
động từ chỉ giác quan, do đó có thể dùng thì

hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ:
Don’t you feel the house shaking? [Anh có cảm
thấy căn nhà đang run không?]
The doctor was feeling her pulse. [Bác sĩ đang
bắt mạch cho cô ấy.]
He was feeling for the keyhole in the dark.
16


[Anh ấy đang dị tìm lỗ khố trong bóng tối.]
I see Nam riding. [Tôi thấy Nam đang cưỡi
ngựa.]
The director is seeing the applicants in this
morning. [Giám đốc đang gặp những người
nộp đơn sáng nay.]
Tom is seeing the town. [Tom đang thăm thành
phố.]
We are seeing about a work permit for you.
[Chúng tôi đang sắp xếp lo liệu một công việc
cho anh.]
We’re leaving tomorrow. Bill is seeing us off at
the airport. [Ngày mai chúng tôi sẽ đi. Bill sẽ
tiễn chúng tôi ở phi trường.]
He is looking for his glasses. [Cậu ấy đang tìm
cặp mắt kính của mình.]
He is listening to a tape, but he’s wearing
earphones so nobody else hears it. [Anh ấy
đang lắng nghe băng, nhưng anh ta đang đeo
tai nghe vì thế khơng ai khác nghe được.]

- gaze [nhìn đăm đăm]
- notice [chú ý]
- observe [quan sát]
- stare [nhìn chịng chọc]
- watch [nhìn]
Các động từ này có thể dùng thì hiện tại tiếp
diễn.
Ví dụ:
Watch! I am watching but I don’t see anything
unusual. [Nhìn kìa! Tơi đang nhìn nhưng tơi
khơng thấy gì khác thường cả.]

17


* Động từ chỉ tình cảm
admire [khâm phục]
adore [kính u]
care for [thích]
detest [ghét]
dislike [khơng thích]
fear [sợ]
hate [ghét]
like [thích]
love [u]
looathe [ghê tởm]
respect [kính trọng]…
Ví dụ:
He is gazing at me. I detest him. [Ơng đó đang
nhìn đăm đăm vào tơi. Tơi ghét hắn.]

The teacher is teaching very well. I admire him.
[Giáo viên đang dạy rất lôi cuốn. Tôi khâm
phục thầy.]
* Động từ chỉ nhận thức
agree [đồng ý]
assume [ra vẻ]
believe [tin]
expect [trông chờ]
forget [quên]
know [biết]
realize [nhận thức]
recognize [nhận ra]
remember [nhớ]
think [nghĩ]
trust [tin]
understand [hiểu]
18


want [muốn]…
Ví dụ:
She wants to go for a walk at the moment. [Lúc
này cô ấy muốn đi dạo.]
Do you understand your lesson? [Em có hiểu
bài học khơng?] ~ Yes, I understand it now.
[Vâng, bây giờ em hiểu rồi.]
I remember about the trip with Mary now. [Bây
giờ tôi đang nhớ lại chuyến du lịch với Mary.]
* Động từ chỉ sở hữu
belong [thuộc về]

owe [nợ]
own [sở hữu]
possess [sở hữu]…
Ví dụ:
How much do I owe you? [Tôi nợ anh bao
nhiêu?]
* Một số động từ khác
appear [hình như] (nếu mang nghĩa [xuất hiện]
có thể dùng các thì tiếp diễn)
concern [liên quan]
consist [gồm]
contain [chứa]
keep [giữ]
mean [nghĩa]
seem [có vẻ]
signify [biểu hiện]
sound [nghe như, có vẻ]…
Ví dụ:
It concerns us all. [Nó có liên quan tới tất cả
19


chúng tơi.]
This box contains explosives. [Cái thùng này
có chứa chất nổ.]
(5) THÌ HIỆN TẠI HỒN THÀNH (THE PRESENT
PERFECT TENSE)
1. Cấu trúc (Form)
S1 gồm các chủ ngữ: I, You, We, They và Danh từ
số nhiều.

S2 gồm các chủ ngữ: He, She, It và Danh từ số ít.
 Thể khẳng định (Affirmative)
S1 + have (′ve)
+ V3
S2 + has (′s)
 Thể phủ định (Negative)
S1 + have not (′ve not, haven′ t)
+ V3
S2 + has not (′s not, hasn′ t)
 Thể nghi vấn (Interrogative)
Have + S1
+ V3?
Has + S2
Nghi vấn phủ định
Haven′ t + S1
+ V3?
Hasn′ t + S2
Lưu ý về chính tả:
V3 là quá khứ phân từ (past participle) của động từ,
có hai hình thức là thêm ed vào sau động từ hợp quy
20


tắc và giữ nguyên hay thay đổi đối với động từ bất
quy tắc.
* Những động từ hợp quy tắc, thêm ed theo quy luật
chính tả sau:
- Những động từ tận cùng bằng e, chỉ thêm d.
Ví dụ:
love – loved [yêu]

- Những động từ đơn âm tiết, có tận cùng bằng
một phụ âm, trước nó là một nguyên âm (chú ý:
qu là phụ âm kép), được gấp đôi phụ âm cuối khi
thêm ed.
Khi phụ âm cuối là w, x, y nó khơng gấp đơi phụ
âm.
Ví dụ:
knit – knitted [đan]
run – runned [chạy]
quit – quitted [thôi,ngừng]
row – rowed [chèo]
box – boxed [đánh]
obey – obeyed [vâng lời]
- Những động từ có hai hay nhiều âm tiết, có tận
cùng bằng một phụ âm, trước nó là một nguyên
âm, và khi dấu nhấn rơi vào âm tiết cuối, được
gấp đôi phụ âm cuối khi thêm ed.
Ví dụ:
ac’quit – acquitted [trả nợ]
be’gin – beginned [bắt đầu]
de’ter – deterred [ngăn chặn]
re’cur – recurred [trở lại]
21


nhưng ‘answer – answered [trả lời]
- Những động từ tận cùng là l và trước nó là một
nguyên âm hoặc hai ngun âm đọc rời nhau,
được gấp đơi l.
Ví dụ:

refuel – refuelled [tiếp nhiên liệu]
repel – repelled [đẩy lùi]
travel – travelled [đi du lịch]
- Những động từ sau ngoại lệ, cũng gấp đôi phụ
âm cuối khi thêm ed.
handicap (handicapped) [gây cản trở]
worship (worshipped) [thờ phụng]
kidnap (kidnapped) [bắt cóc]
- Những động từ tận cùng bằng y, ta đổi y thành i
trước khi thêm ed.
Ví dụ:
carry – carried [mang, vác]
copy – copied [sao chép]
try – tried [thử, cố gắng]
* Động từ bất quy tắc: học thuộc lòng bảng động từ
bất quy tắc cột số 3.
2. Cách dùng (Usage)
 Diễn tả một sự việc đã xảy ra mà khơng có thời
gian xác định cụ thể, hoặc chi tiết thời gian mơ hồ,
không rõ hay muốn bỏ qua, các trạng từ thường đi
kèm là:
already [rồi]
22


recent, lately [mới đây]
just [vừa mới]
… before [trước đây]
never [chưa bao giờ]
never… before [chưa bao giờ… trước đây]

ever [đã từng] (dùng ở thể khẳng định và nghi
vấn)
yet [chưa] (dùng ở thể phủ định và nghi vấn)
for + khoảng thời gian [trong vịng]
since + mốc thời gian [từ]
how long…? [bao lâu…?]
Thơng thường các trạng từ thường đứng trước động
từ thường và đứng sau trợ động (just, ever, never,
already…), một số trạng từ ở cuối câu (recently,
lately, yet, before).
Ví dụ:
I have lost my key. [Tơi đã đánh mất chìa khố.]
I have just met him. [Tôi vừa mới gặp anh ấy.]
She has ever gone abroad. [Cơ ấy đã từng đi
nước ngồi.]
Have you ever seen a tiger? [Bạn có từng xem
thấy một con cọp chưa?]
He has never smoked. [Ông ấy chưa bao giờ hút
thuốc.]
I have never seen a tiger before. [Tôi chưa bao
giờ xem thấy một con cọp trước đây.]
I have already done my homework. [Con đã làm
bài tập về nhà rồi.]
I’ve bought this house recently. [Tôi mới mua
căn nhà này mới đây.]
She’s died lately. [Mới đây cô ấy vừa mất.]
23


They have been in Đong Thap before. [Trước

đây họ đã sống ở Đồng Tháp.]
He hasn’t come yet. [Anh ấy đã chưa đến.]
Has he come yet? [Anh ấy đã đến chưa?]
How long have you been in Thailand? [Bạn đã ở
Thái Lan bao lâu?]
I’ve been there for six days. [Tôi đã ở đó trong
vịng 6 ngày.]
I’ve been there since last month. [Tơi đã ở đó từ
tháng trước.]
 Diễn tả một sự việc đã xảy ra trước hiện tại và còn
tương quan tới hiện tại ít là tương quan nhân quả.
Ví dụ:
He has broken his leg, so he can’t play tennis.
[Anh ấy đã bị gãy chân vì thế anh ấy khơng thể
chơi quần vợt.]
 Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại nhiều lần ở
quá khứ và có thể lặp đi lặp lại ở hiện tại hay
tương lai, các trạng từ thường đi kèm là:
several times [nhiều lần]
two, three… times [hai, ba… lần]
so far, until now, up to now, up to the present
[cho đến bây giờ]
Ví dụ:
Daisy has read that novel several times. [Daisy
đã đọc cuốn tiểu thuyết này nhiều lần.]

24


(6) THÌ HIỆN TẠI HỒN THÀNH TIẾP DIỄN (THE

PRESENT PERFECT CONTINUOUS TENSE)
1. Cấu trúc (Form)
S1 gồm các chủ ngữ: I, You, We, They và Danh từ
số nhiều.
S2 gồm các chủ ngữ: He, She, It và Danh từ số ít.
 Thể khẳng định (Affirmative)
S1 + have
+ been + V_ing
S2 + has
 Thể phủ định (Negative)
S1 + have not (haven′ t)
+ V_ing
S2 + has not (hasn′ t)
 Thể nghi vấn (interrogative)
Have + S1
+ been + V_ing ?
Has + S2
Nghi vấn phủ định
Haven′ t + S1
+ been + V_ing ?
Hasn′ t + S2
2. Cách dùng (Usage)
 Diễn tả một hành động hay sự việc bắt đầu trong
quá khứ và kéo dài liên tục đến hiện tại, các từ
thường đi kèm là:
for + khoảng thời gian [khoảng]
since + mốc thời gian [từ]
Ví dụ:
I have been studying French for five years. [Tôi
đã đang học tiếng Pháp khoảng 5 năm.]

25


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×