Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

de thi hoc ki 2 lop 4 mon tieng viet nam 2019 2020 de 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (283.61 KB, 8 trang )

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MƠN MƠN TIẾNG VIỆT CUỐI HỌC KÌ II
LỚP 4
Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng
TT
Chủ đề
TN TL TN TL TN TL TN TL
1
Số câu 2
1 1
1
5
Đọc hiểu văn bản Câu 1,2
3 4
5
số
Số
1
0,5 0,5
1
3
điểm
2
Số câu 1
1 1 1 1
5
Kiến thức Tiếng
Câu 6
7 8 9 10
Việt


số
Số 0,5
0,5 1 1 1
4
điểm
Tổng số câu
03
03
03
01
9
Tổng số điểm
1,5
2
2,5
1
7

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

Trường Tiểu học…………….
Lớp: 4A
Họ và tên:.......................................
Điểm

BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
NĂM HỌC: 2019 - 2020

MƠN TIẾNG VIỆT - LỚP 4
Thời gian: 40 phút
Nhận xét của giáo viên

.........................................................................................
........................................................................................
..........................................................................................
A. Kiểm tra kĩ năng đọc hiểu và kiến thức Tiếng Việt : 7 điểm
* Đọc thầm bài: “ NHỮNG ĐIỀU VÔ GIÁ” và trả lời các câu hỏi sau.
NHỮNG ĐIỀU VÔ GIÁ
g ᡎi m đang n r n n u a t i tr ng ế
t ngᡎ c u c n trai  ᡎng ch Ⱉ a và
và đ a ch m m t m u gi Ⱉ nhᡎ. au khi au taⰙ và chiếc t
ng ᡎi m m tᡎ gi Ⱉ
ra và đọc:
t cᡎ tr ng v ᡎn
5 đô a
ọn
h ng c a c n
1 đô a
i ch c ng v i m
50 xu
Trông m gi⨆ m
25 xu
r c
1 đô a
Kết u học t t t
5 đô a
ut ọn n
2 đô a


14,75 đô la
au khi đọc x ng ng ᡎi m nh n c u c n trai đang đứng chᡎ v i v m t đ�Ⱉ hi vọng.
à c�m ⨆t n t m t au c a tᡎ gi Ⱉ và viết:
h n th ng m ᡎi ngàⰙ c n n m tr ng ng m : i n h .
h ng ⨆c m
n c nh chăm c c�u nguⰙện m i khi c n m đau: i n h .
h ng giọt n c m t c a c n àm m kh c tr ng nh ng năm ua: i n h .
h ng đ m m không ng v
ng ch t ng ai c a c n: i n h .
T t c nh ng đ ch i thức ăn u�n mà m đ nuôi c n tr ng u t m Ⱉ năm ua:
i n h.
Và đ t h n c ch nh à t nh Ⱉ u c a m ành ch c n: ng mi n h uôn c n trai .
Khi đọc nh ng ng ch c a m c u  vô c ng x⨆c đ ng n c m t ng tr ng. u
nh n m và n i:
n Ⱉ u m nhi u m . au đ c u đ t ⨆t viết th m và tᡎ gi Ⱉ ng
*Khoanh vào chữ cái có câu trả lời đúng:
Câu 1: h o i cậ é tUong c ch n, m
a (0,5điểm)

n cậ t ng c ng

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188

ao nhiê


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

A. 14 57 đơ a.

. 41 75 đô a.
. 14 75 đô a.
. 41 57 đô a.
Câu 2 : ng n o nê
ng v
ủ nh ng vi c t t cậ é tUong c ch n
m
c v ghi i ể t nh c ng (0,5điểm)
A.
u c m chi u ut ọn n đi ch c ng m
ut nhà au nhà.
.
r c r a t kết u học t t t tr ng c Ⱉ tr ng v ᡎn.
.
t cᡎ tr ng v ᡎn ọn
h ng c a m nh đi ch c ng m trông m đ
r c kết u học t t t ut ọn n.
. Kết u học t t t ọn
h ng c a m nh đi ch c ng m n u c m
chi u c t cᡎ tr ng v ᡎn.
Câu 3 : (0,5điểm) m h nê m t tUong nh ng vi c m ng i m
m cho
con
c ể Ua tUong i?
...................................................................................................................................
...................................................................................................................................
...................................................................................................................................
Câu 4. (0,5 điểm) hoanh v o ch cái tU 㤵c c tU
i ng⺁ Q
đi

ô i
Qal
?
A. h ng đi u không c gi tr .
. h ng đi u r t u c gi tr c nghĩa t
n không g nh đ c.
. h ng đi u ch a x c đ nh đ c gi tr .
. h ng đi u hết ức đ n gi n.
Câu 5: (1 điểm)Theo em, câu chuyện trên có ý nghĩa gì?
...................................................................................................................................
...................................................................................................................................
...................................................................................................................................
...................................................................................................................................
Câu 6 : (0,5điểm) ng nào ưới đây là những đ
ng cần thiết cho cu c thám
hiểm:
A. u�n
i a àn u tr i điện th i ng c thể tha .
. Va i c�n c u t a v kh đ ăn.
.
ng c thể tha a àn u tr i thiết an t àn
. u�n
đ ăn n c u ng v kh đ n in a àn u tr i.
Câu 7: (0,5điểm) Tìm chủ ngữ trong câu sau: “
y mai, ơi
đồ
Qí lại
lê đườ Q Q q â ra Bắ ” .
A. gàⰙ mai.
. Tôi và c c đ ng ch .

. Tôi.
. L i n đ ᡎng hành u n ra c.
Câu 8: (1 điểm) Tìm và gạch chân trạng ngữ chỉ th i gian trong các câu sau:
A. V i đôi ch n m nh mẽ tôi c thể đi đến t cứ n i nà tôi mu n.
. ng ng h a t c ti n n r nh đua nhau kh màu iến đ ᡎng vi n
xanh thành đ ᡎng vi n h ng c nh n.
. au khi đọc x ng ng ᡎi m nh n c u c n trai đang đứng chᡎ.
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

. Ở nhà m th ᡎng gi⨆ m ut nhà.
Câu 9: (1 điểm) N i ý ên tUái v㤵i ý ên ph i ao cho phù h p.
1. ăn nhà tr ng v ng.
a. u kể Ai àm g ? .
2. gàⰙ nhᡎ tôi à m t ⨆ n n.

.

3.

n đừng gi u

c.

4.

c thanh ni n n rừng àm rẫⰙ.


.

u kể Ai thế nà ? .
u kể Ai à g ? .
u c�u khiến.

Câu 10: (1 điểm) Đặt câu cảm bày tỏ sự thán phục cho tình huống sau: Cô i ♩
ra m b i ♩ kQ , ả lớp Qỉ bạ Hù l m đư .
...................................................................................................................................
...................................................................................................................................
ĐÁP ÁN
Câu 1: B
Câu 2: C
Câu 3: HS ê đư

m

r♩

ô

h n th ng m ᡎi ngàⰙ n m tr ng
đau.
Không ng v

ng ch t

ng m chăm

c c�u nguⰙện m i khi c n m


ng ai c a c n

T t c nh ng đ ch i thức ăn u�n
ua.
T nh Ⱉ u m

iệ sa :

mà m đ nuôi c n tr ng u t m Ⱉ năm

ành ch c n.

Câu 4: B
Câu 5: H n u đ

c m t tr ng c c

u chuⰙện n i n t nh Ⱉ u th

au: chẳng h n

ng c a m đ i v i c n à vô đi u kiện.

u chuⰙện mang đến môt ài học v

ch

và nh n tr ng cu c


ng.

u chuⰙện n i n đ c t nh c m m c n à t nh c m thi ng i ng ca u . iết
đ n nh n t nh Ⱉ u th ng ự uan t m c a m th h i iết n và mang đến ch m
ni m vui ni m h nh h⨆c.
Câu 6:
Câu 7: C
Câu 8:
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

1
2

c

3
4

a

Câu 9: B - sáng sáng
C - Sau khi đọc xong
Câu 10: hẳng h n:
Ôi H ng giᡎi u
u th t à tuⰙệt
n i u u


BÀI KIỂM TRA CUỐI NĂM
Môn: TIẾNG VIỆT 4
(Thᡎi gian:40 h⨆t)
I.Đọc thành tiếng (3 điểm):
ài 1. n chu n chu n n c
(TV 4 t 2 trang 127 )
ài 2. ᡎng đi a Pa
(TV 4 t 2 trang102 )
ài 3. H n m t ngh n ngàⰙ v ng uanh tr i đ t (TV 4 t 2 trang 114)
ài 4 .Ăng – c V t
(TV 4 t 2 trang 123)
ài 5. V ng u c v ng n c ᡎi
(TV 4 tập 2 trang133)
Học inh c thăm và đọc 1 tr ng c c ài t đọc au:
Bài 1.Con chu n chu n nước
(TV 4 t 2 trang 127 )
1. h⨆ chu n chu n n c đ c mi u t
ng nh ng h nh nh
nh nà ?
( n c i c nh mᡎng nh gi Ⱉ ng c i đ�u tr n và hai c n m t ng anh nh th Ⱉ
tinh. Th n ch⨆ nhᡎ và th n ài nh màu vàng c a n ng m a thu. n c nh kh rung
rung nh đang c n h n v n)
2. ch mi u t ch⨆ chu n aⰙ c g haⰙ?
(T r t đ⨆ng c ch aⰙ vọt n c a chu n chu n t th c nh aⰙ c a ch⨆ chu n
chu n nhᡎ thế t c gi kết h t đ c m t c ch tự nhi n h ng c nh àng u .)
Bài 2. Đường đi Sa Pa (TV 4 t 2 trang102 )
1. V a t c gi gọi a Pa à m n uà t ng k iệu c a thi n nhi n?
( V h ng c nh
a Pa r t đ . V ự đ i m a m t ngàⰙ
a Pa

ng hiếm c ).
2. u n i ung từng đ n c a ài t đọc
n 1 : Ph ng c nh đ ᡎng n aPa
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

n 2 : Ph ng c nh m t th tr n tr n đ ᡎng n aPa
n 3 : nh đ
aPa
Bài 3. Hơn m t nghìn ngày vng quanh trái đất (TV 4 t 2 trang 114)
1. a gi n Lăng thực hiện cu c th m hiểm v i m c đ ch g ?
( Kh m h nh ng c n đ ᡎng tr n iển ẫn đến nh ng v ng đ t m i. )
2/ àn th m hiểm đ g nh ng kh khăn g ọc đ ᡎng?
( n thức ăn hết n c ngọt th Ⱉ th h i u ng nứ c tiểu ninh nhừ giàⰙ và th t
ng a để ăn.
i ngàⰙ c vài a ng ᡎi chết h i nm x c xu ng iển. Ph i gia
tranh v i th
n.)
Bài 4 . Ăng – co - Vát (TV 4 t 2 trang 123)
1.Ăng c V t đ c x Ⱉ ựng đ u và từ a giᡎ?
(
c x Ⱉ ựng
ăm – u – chia từ đ�u thế kỉ 12)
2.Khu đ n ch nh đ
nh thế nà ?
(Khu đ ch nh g m a t�ng v i nh ng ngọn th
n a t�ng hành ang ài g�n
1500m .

398 gian h ng.)
Bài 5. Vương quốc vắng nụ cười ( tiết 1)
(TV 4 tập 2 trang133)
1.T m nh ng chi tiết ch th Ⱉ cu c ng v ng u c nọ r t u n?
( u i ng m t trᡎi không mu n Ⱉ…..tr n nh ng m i nhà.)
2. hà vua àm g để thaⰙ đ i t nh h nh?
( hà vua đ c m t vi n đ i th�n đi u học chⰙ n v môn c ᡎi.)

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
NĂM HỌC: 2019 - 2020
MÔN TIẾNG VIỆT - LỚP 4
Thời gian: 40 phút

Trường Tiểu học………..
Lớp: 4A
Họ và tên:.......................................
Điểm

Nhận xét của giáo viên
.........................................................................................
........................................................................................
..........................................................................................
PH N VIẾT

I. CHÍNH TẢ: ( gh


viết) (2 điểm)
TQời ia : 15 pQú
LÁ BÀNG

nh ng c Ⱉ m a nà c ng đ
nh nh ng ngọn

a xanh. ang h

ngọc

àng ng

ch. Khi

đông m a c a

r ng n

nh c Ⱉ àng.

a xu n

n th t àⰙ nh

àng m i n Ⱉ trông

ng xuⰙ n ua chỉ c n à màu


ang màu

c Ⱉ à m a thu. ang đến nh ng ngàⰙ cu i

ic v đ

ri ng. h ng

àng m a đông đᡎ nh đ ng

Ⱉ tôi c thể nh n c ngàⰙ không ch n. ăm nà tôi c ng chọn Ⱉ m Ⱉ
h m t
h t

�u mᡎng àⰙ n àn viết.

nc

th t đ

iết n g i n ch t iệu g không?

n mài.
àn iᡎi

II. TẬP LÀM VĂN: (8 điểm)
TQời ia : 35 pQú
Học sinh chọn m t trong hai đề sau:
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188


v


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

Đề 1: Em hãy tả m t lồi cây mà em u thích. ( C
ả Q, Q♩ặ ây ă q ả).

Qể l

ây b

m , ây

Đề 2: Em hãy tả m t con vật mà em yêu thích.
I. Chính tả: (2 điểm)
ài viết đ⨆ng ch nh t ch viết rõ ràng tr nh àⰙ ch ẽ : 2 điểm.
ai ẫn h m đ�u v�n viết h a không đ⨆ng uⰙ đ nh: hai i trừ 0.25
điểm.
II. Tập làm văn: 8 điểm
Hướng ẫn chấm chi tiết: ( 8 điểm)
i ung: H viết đ c đ n văn g m c c
điểm
Kỹ năng: 4 điểm
+ Kỹ năng viết đ⨆ng ch nh t : 1 điểm
+ Kỹ năng ng từ đ t c u: 1 điểm
+ Kỹ năng ng t : 2 điểm

Tham kh


đ thi học k 2

th

đ⨆ng Ⱉ u c�u n u tr ng đ

4: https://vn oc.com/ e-thi-hoc-ki-2-lop-4

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188

ài:



×