Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
BÀI TẬP Ở NHÀ MƠN TIẾNG ANH LỚP 3
CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2019 - 2020
Task 1. Chọn đáp án đúng
1. ……………………….? No, it isn’t. it is a desk
A. This is a desk?
B. is this desk?
C. is this a chair?
D. is this a desk?
2. “Mở sách” nói như thế nào?
A. Open your book
B. close your book
C. stand up, please
D. open your bag
3. “ mời ngồi” nói như thế nào?
A. Stand up, please
B. sit down, please
C. sit down, pleas
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2
6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
D. sit up, please
4. Xin ra ngồi nói như thế nào?
A. May I come out?
B. may I come in?
C. may I go out?
D. may I come in?
5. “Trật tự” nói như thế nào?
A. Be quite
B. be quiet
C. don’t quiet
D. be talk
6. ……………… are you?
A. What
B. is
C. how
D. this
7. I’m …………….. thanks.
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2
6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
A. Am
B. fine
C. what
D. are
8. How ……………. You?
A. Is
B. am
C. what
D. are
9. I am fine, thank……….
A. You
B. your
C. yours
D. yous
10. I……….. fine, thanks.
A. Is
B. am
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2
6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
C. name
D. a
11. Từ nào sau đây có nghĩa là khỏe?
A. Am
B. fine
C. five
D. are
12. Từ “I’m” là viết tắt của những từ nào sau đây?
A. It is
B. is not
C. I am
D. I is
13. “bạn có khỏe không?” hỏi như thế nào?
A. How you?
B. how’s you?
C. how am you?
D. how are you?
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2
6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
14. “Mình khỏe, cảm ơn!” nói thế nào?
A. I’m fine, thanks
B. I’m thanks you
C. I fine, thank you
D. I’m fine, thanks you
15. Từ nào sau đây có nghĩa là “cảm ơn”?
A. Thanks
B. thanks you
C. thank
D. fine
16. ………………….! How are you?
A. Book
B. pen
C. hello
D. goodbye
17. ………………….? I’m fine, thank you.
A. How you?
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2
6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
B. how are you?
C. how are I ?
D. how are yours?
18. Bảng chữ cái tiếng anh bắt đầu bằng chữ cái nào?
A. O
B. C
C. A
D. E
19. Bảng chữ cái tiếng anh kết thúc bằng chữ cái nào?
A. Z
B. Y
C. X
D. W
20. How are you? …………………….
A. Yes, fine.
B. no, thanks
C. yes, thank
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2
6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
D. I’m fine, thanks.
21. Những chữ cái nào sau đây khơng có trong tiếng anh?
A. A, ă, ô, ơ, o, u, ư
B. ê, đ, d
C. a, ă, ơ, e
D. ă, â, đ, ê, ô, ơ, ư
22. Những chữ cái nào khơng có trong tiếng việt?
A. F, j, w, z
B. f, e, c
C. j, k, p
D. f, j, w, y
23. ……………… name?
A. what your
B. what’s your
C. what’s you
D. what you
24. ………………….spell your name?
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2
6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
A. How are you
B. how do you
C. what are you
D. what do you
25. What’s your name? …………………… Lan.
A. My name’s
B. my name
C. your name
D. you name
ĐÁP ÁN
1 - C; 2 - A; 3 - B; 4 - C; 5 - B;
6 - C; 7 - C; 8 - D; 9 - A; 10 - B;
11 - B; 12 - C; 13 - D; 14 - A; 15 - A;
16 - C; 17 - B; 18 - C; 19 - A; 20 - D;
21 - D; 22 - A; 23 - B; 24 - B; 25 - A;
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 3 khác tại đây:
/>
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2
6188