Tải bản đầy đủ (.pdf) (54 trang)

Biểu đồ dạng sóng máy thở

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.17 MB, 54 trang )

BIỂU ĐỒ DẠNG SÓNG MÁY THỞ

BS. HUỲNH THỊ THU HIỀN


Biểu đồ dạng sóng là gì?
 Đồ thị biểu diễn hoạt động của các nhịp thở cơ học mà máy thở

cung cấp cho BN qua các thông số:
 Áp suất đường thở.
 Tốc độ dịng khí (lưu lượng).
 Thể tích khí.
 Có hai loại biểu đồ chủ yếu

 Biểu đồ đơn (scalars)
 Biểu đồ vòng - tương quan (loops)


Có mấy loại biểu đồ ?
 Biểu đồ đơn (scalars): biến thiên theo thời gian

 Áp suất (pressure waveform).
 Dòng khí (flow waveform).

 Thể tích (volume waveform).
 Biểu đồ vịng (loops): tương quan giữa hai yếu tố

 Áp suất - thể tích (pressure - volume loops).
 Dịng - thể tích (flow - volume loops).



Biểu đồ đơn theo thời gian ?
TI

Paw

cmH2O

TE

1

2

3

4

5

6

giây

1

2

3

4


5

6

giây

1

2

3

4

5

6

giây

.

V

LPM
-

V
ml



Biểu đồ vịng – tương quan ?
Lưu lượng

Thể tích
0.6

Thở vào

Thở ra
0.4

0

0.2

Thể tích

Thở vào
Áp suất

20

0

20

40


Tương quan Thể tích – Áp suất

Thở ra

Tương quan Lưu lượng – Thể tích


Biểu đồ dạng sóng đơn
theo thời gian
 Áp suất (pressure waveform).

 Lưu lượng (flow waveform).
 Thể tích (volume waveform).


Biểu đồ Áp suất - Thời gian
(các loại áp suất đường thở)
TE (Thở ra)

TI (Thở vào)

cmH2O

PPeak

30
A

C


B

(Áp lực đỉnh)

Pplateau
(Áp lực bình ngun)

Paw

PEEP
1

2

3

4

Áp lực đường thở trong thơng khí thể tích
-10

5

6 giây


Biểu đồ Áp suất - Thời gian
ứng dụng ?
 Nhận biết:
 Các áp suất đường thở.

 Nhịp thở bắt buộc hay trợ giúp phương thức (mode) thở.
 Có dị khí hoặc máy yếu  giúp điều chỉnh PeakFlow
 Có đói dịng trong VCV
 Đánh giá:
 Cơng khởi động nhịp thở
 Thời gian cài đặt đã chính xác
 Đo thơng số cơ học phổi tĩnh:
 auto-PEEP
 Pplateau


Biểu đồ Áp suất - Thời gian
Phương thức (mode) thở gì?
30

30

PI

P

Paw

aw
cmH2O

cmH2O

giây


giây
1

-10

2

3

VCV

4

5

1

6

-10

2

3

PCV

4

5


6


Biểu đồ Áp suất - Thời gian
Phương thức (mode) thở gì?

30

30

PI

P

P

aw
cmH2O

aw
cmH2O
giây
1

-10

2

3


CPAP

4

5

giây

6

1

-10

2

3

PSV

4

5

6


Biểu đồ Áp suất - Thời gian
Ai khởi động nhịp thở?


30

cmH2O

Bệnh nhân khởi động
Có trigger

Máy khởi động
Khơng có trigger

Paw

Sec

1
-10

2

3

4

5

6


Biểu đồ Áp suất - Thời gian

Bình nguyên áp suất ?
 Khơng đạt bình ngun trong PC hay PS

 Có hở khí hoặc máy yếu.


Biểu đồ Áp suất - Thời gian
Công khởi động nhịp thở

 Khởi động nhịp thở  áp suất âm (lõm).
30

cmH2O

Paw

Sec

1

2

3

4

5

6


-10

Sâu hơn, rộng hơn  WOB lớn hơn.


Biểu đồ Áp suất - Thời gian
Công khởi động nhịp thở


Biểu đồ Áp suất - Thời gian
Đánh giá Thời gian
 A-B: TI ; B-C: TE
 D: không đủ TE


Biểu đồ Áp suất - Thời gian
Điều chỉnh PeakFlow
 Trong VCV.
 Thiếu dịng (A): thoải, khơng phẳng.
 Thừa dịng (B): quá dốc.


Biểu đồ Áp suất - Thời gian
Phát hiện đói dịng trong VCV

Đủ dịng

Đói dịng

Paw


Sec

cmH2O

1

-20

2

3

4

5

6


Đồ thị Áp suất - Thời gian
Đo thông số cơ học phổi tĩnh.
 Kết quả chính xác
 Thời gian bình nguyên đủ dài.
 Áp suất bình nguyên ổn định.

40

Paw
cmH2O


-20

SEC

1

2

3

4

5

6


Đo auto-PEEP
Thở vào

Áp suất

Thở ra

auto-PEEP

Dịng
Expiratory hold


Thời gian


Biểu đồ Dịng khí - Thời gian
TI

Peak Flow

TE

INSP
(Thở vào)

60

V
L/phút
1

60

2

3

4

5

6 giây


EXP
(Thở ra)


Biểu đồ Dịng khí - Thời gian
Ứng dụng
 Phân biệt kiểu dạng dịng khí.
 Phát hiện auto-PEEP.

 Đáp ứng với thuốc giãn phế quản.
 Đánh giá, tối ưu TI trong PCV.
 Phát hiện và đo dịng hở khí.
 Đặt ETS (Độ nhậy kỳ thở ra)


Biểu đồ Dịng khí - Thời gian
Dạng sóng dịng khí Vuông hay Giảm dần ?

120

Vuông
SQUARE

Giảm dần
RAMP

INSP

.

V

LPM

120

SEC

1

2

3

4

5

6

EXH


Các kiểu dịng khí trong TKCH thể tích


Biểu đồ Dịng khí - Thời gian
auto-PEEP
 Đâu là auto-PEEP ? Giá trị lớn nhất ?
INSP


60

.

V

LPM

SEC

1

2

3

4

Auto-PEEP

5

6

EXH


Biểu đồ Dịng khí - Thời gian
Đáp ứng với thuốc giãn phế quản.

 Cải thiện = nhanh hơn, ngắn hơn.
60

Trước

Sau

INSP

.
V
LPM

60

SEC

1

2

3

4

EXH


×