Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

CÁC CHUYÊN ĐỀ ÔN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (146.95 KB, 5 trang )

các CHUYÊN ĐỀ ôn thi đại học
Bài 1 : Gi i các ph ng trình :ả ươ a.
sin 2 3 / 2=x
b.
0
cos(2 25 ) 2 / 2x + = −
c.
tan(3 2) cot 2 0x x
+ + =
d.
sin 4 cos5 0x x
+ =
e.
3 2sin .sin 3 3cos2x x x
+ =
f.
2 2
cos 3sin 2 3 sin .cos 1 0x x x x+ + − =
g.
sin 3 cos 2x x+ =
h.
( )
cos 3 sin 2cos / 3x x x
π
+ = −
k.
2
4cos 2 2( 3 1)cos2 3 0x x− + + =
l.
( )
2 sin cos 6sin .cos 2 0x x x x+ + − =


m.
( )
5sin 2 12 sin cos 12 0x x x− − + =
Bi 2 : Gi i cc PT : a/ ả
2 2
sin 2 sin 3x x=
b/
2 2 2
sin sin 2 sin 3 3/ 2x x x+ + =
c/
2 2 2
cos cos 2 cos 3 1x x x+ + =
Bi 3 : Gi i cc PT : a/ ả
6 6
sin cos 1/ 4x x+ =
b/
4 6
cos 2sin cos 2x x x+ =
c/
4 4 2 2
sin cos cos 1/ 4sin 2 1 0x x x x+ − + − =
Bi 4 : Gi i cc PT : a/ả
2cos .cos2 1 cos2 cos3x x x x= + +
b/
2sin .cos 2 1 2cos2 sin 0x x x x+ + + =
c/
3cos cos 2 cos3 1 2sin .sin 2x x x x x+ − + =
Bi 5 : Gi i cc PT : a/ả
sin sin 3 sin 5 =0x x x
+ +

b/
cos7 sin 8 cos3 sin 2x x x x
+ = −
c/
cos 2 cos8 cos6 1x x x
− + =

Bi 6 : Gi i cc PT : a/ ả
1 2sin .cos sin 2cosx x x x+ = +
b/
( )
sin sin cos 1 0x x x− − =
c/
3 3
sin cos cos 2x x x+ =
d/
sin 2 1 2 cos cos 2x x x= + +
e/
( )
2
sin 1 cos 1 cos cosx x x x+ = + +
f/
( ) ( )
2
2sin 1 2cos 2 2sin 1 3 4cosx x x x− + + = −
g/
( ) ( )
2
sin sin 2 sin sin 2 sin 3x x x x x− + =
h/

( )
sin sin 2 sin 3 2 cos cos 2 cos3x x x x x x+ + = + +
Bi 7 : Gi i cc PT : a/ả
3 3
1
sin cos sin 2 .sin cos sin3
4
2
x x x x x x
π
 
+ + + = +
 ÷
 
b/
( )
1 sin 2 2cos3 sin cos 2sin 2cos3 cos 2x x x x x x x+ + + = + +

Bi 8 : Gi i cc PT : a/ ả
1 1 2
cos sin 2 sin 4x x x
+ =
b/
2
2 2sin 3 2 sin
0
2sin .cos 1
x x
x x
+ −

=

c/
2
1 cos
1 sin
x
tg x
x
+
=

d/
cos2
sin cos
1 sin 2
x
x x
x
+ =

e/
2
1 2sin 2
1 tan 2
cos 2
x
x
x


+ =
f/
1 cos 4 sin 4
2sin 2 1 cos4
x x
x x

=
+
g/
2
2tan 3 3tan 2 tan 2 .tan 3x x x x− =
h/
( ) ( )
2 tan sin 3 cot cos 5 0x x x x− + − + =
l/
( ) ( )
1 tan 1 sin 2 1 tanx x x− + = +
m/
2 2 2 2
tan 2 .tan 3 .tan 5 tan 2 tan 3 tan5x x x x x x= − +
n/
tan 3 tan 2sin 2x x x
− = −
o/
6 6
2(cos sin ) sin .cos
0
2 2sin
x x x x

x
+ −
=

p/
( )
( )
2
3 2sin cos 1 cos
1
1 sin 2
x x x
x
+ − +
=
+
q/
3 3
sin cos
2cos sin
x x
x x
+

=cos2x
Bi 9 : Gi i cc PT :ả a/
2
2
1 1
cos 2 cos 2

cos
cos
x x
x
x
 
+ − + = −
 ÷
 
b/
2
2
4 2
2 sin 9 sin 1 0
sin
sin
x x
x
x
 
 
+ − − − =
 ÷
 ÷
 
 
c/
2
2
4 4

9cos 6cos 15
cos
cos
x x
x
x
+ = − + +
d/
2
2
1
cot cot 5 0
cos
tgx gx g x
x
+ + + − =
Bài 10 : Tìm m đ PT sau có nghi m : ể ệ
4 4 6 6 2
4(sin cos ) 4(sin cos ) sin 4x x x x x m+ − + − =

Bài 11 : Cho PT :
sin cos 4sin 2x x x m− + =
a/ Gi i PT khi m=0 ả b/ Tìm m đ PT có nghi m ? ể ệ
Bài 12: Cho PT :
2 2
cos4 cos 3 sinx x a x= +
a/ Gi i PT khi a = 1 ả b/ Tìm a đ PT có nghi m ể ệ
( )
0; /12x
π


Bài 13 : Cho PT :
5 5 2
4cos sin 4sin cos sin 4 (1)x x x x x m
− = +
a/ Bi t ế
x
π
=
là nghi m c a (1). Gi i PT(1) trong tr ng h p đó.ệ ủ ả ườ ợ
b/ Bi t ế
/8x
π
= −
là nghi m c a (1). Tìm t t c các nghi m c a (1) tho : ệ ủ ấ ả ệ ủ ả
4 2
3 2 0x x− + <
Bài 14 : Cho PT :
( )
cos2 4 2 cos 3( 2) 0m x m x m− − + − =
a/ Gi i PT khi m=1 ả b/ Tìm m đ PT có 2 nghi m tho ể ệ ả
/ 2x
π
<
m t s thi ộ ố đề
1) T×m nghi m thuc kho¶ng Ư
( )
0;2
π
cđa ph¬ng tr×nh

cos3 sin 3
5 sin cos 2 3
1 2sin 2
x x
x x
x
+
 
+ = +
 ÷
+
 

2) Gi¶i ph¬ng tr×nh a.
2
4
4
(2 sin 2 ) sin 3
1 tan
cos
x x
x
x

+ =
b.
2
1
sin
8cos

x
x
=
c.
( )
( )
2
2 3 cos 2sin / 2 / 4
1
2cos 1
x x
x
π
− − −
=

3) T×m nghi m thuc kho¶ng Ư
( )
0;2
π
cđa ph¬ng tr×nh
2
cot 2 tan 4sin 2
sin 2
x x x
x
− + =

4) T×m x nghi m ® ng thuc [0;14] cđa phƯ ĩ ¬ng tr×nh
cos3 4cos 2 3cos 4 0x x x− + − =


5) X¸c ®Þnh m ® PT : Ĩ
4 4
2(sin cos ) cos 4 2sin 2 0x x x x m+ + + − =
c Ýt nht mt nghi m thuc ®o¹n Ư
[0; / 2]
π

6) Gi¶i PT :a.
2sin 4
cot tan
sin 2
x
x x
x
= +
b.
4 4
sin cos 1 1
cot 2
5sin 2 2 8sin 2
x x
x
x x
+
= −
c.
2
tan cos cos sin 1 tan . tan
2

x
x x x x x
 
+ − = +
 ÷
 

d.
2
cos 2 1
cot 1 sin sin 2
1 tan 2
x
x x x
x
− = + −
+
e.
2 2 2
sin .tan cos 0
2 4 2
x x
x
π
   
− − =
 ÷  ÷
   
f.
( )

( )
2
cos cos 1
2 1 sin
cos sin
x x
x
x x

= +
+
g.
2
5sin 2 3(1 sin ) tanx x x− = −
h.
(2cos 1)(2sin cos ) sin 2 sinx x x x x− + = −
k.
6 2
3cos 4 8 cos 2cos 3 0x x x− + + =
l.
3 tan (tan 2sin ) 6 cos 0x x x x− + + =
m.
2
cos 2 cos (2 tan 1) 2x x x= − =
n
3 tan (tan 2sin ) 6 cos 0x x x x− + + =
.
7) Cho ph¬ng tr×nh
2sin cos 1
(1)

sin 2cos 3
x x
a
x x
+ +
=
− +
a. Gi¶i ph¬ng tr×nh (2) khi a=1/3 b. T×m a ® phĨ ¬ng tr×nh c nghi m Ư
1
các CHUYÊN ĐỀ ôn thi đại học
A - Ph ng trình – b t Ph ng trình ch a d u giá tr tuy t iươ ấ ươ ứ ấ ị ệ đố
Bài 1 : Gi i PT – BPT : a. ả
2
2 8 0x x− − − =
b.
1 2 1 2x x x− − + = +
c.
3 x x+ >
d.
3 1 2x x+ < −
e.
2 1 2x x+ > +
f.
2
2
2
x
x
+
=


. g.
2
2
1 1
10 2x x
x x
+ − = −
i.
2
2
2 4
4 4
3 0
2 1 1
x
x x
x x x

− +
+ − =
− + −
j.
2
2
4
1
2
x x
x x



+ +
k.
5 8 2 6x x x+ + − < +
l.
2 2 12x x x+ − < +
Bài 2 : Cho PT :
2 2
2 2 2x mx m x x− − = +
a. Gi i PT v i m = 1ả ớ b. Tìm m đ PT vô nghi m ể ệ c. Tìm m đ PT có 3 nghi m phân bi tể ệ ệ
Bài 3 : Cho PT :
2 2
2 3 1x x m x x m− + = − + +
a. Gi i PT v i m = - 4 ả ớ b. Tìm m đ PT có đúng 2 nể
0
phân bi t ệ
B - Ph ng trình – b t ph ng trình vô tươ ấ ươ ỷ
Bài 1 : Gi i các pt : ả a.
2
1 1x x+ + =
b.
3 4 2 1 3x x x+ − + = +
c.
2 2
2 3 11 3 4x x x x+ − + = +
d.
( )
2 2
3 10 12x x x x+ − = − −

e.
2 2
3 3 3 6 3x x x x− + + − + =
f.
(
)
2 2
1 1 1 2 1x x x+ − = + −
g.
2
2 2
1
x
x
x
+ =

h.
2 2
1 1 (1 2 1 )x x x+ − = + −
k.
( ) ( ) ( )
1
3 1 4 3 3
3
x
x x x
x
+
− + + − = −


l.
5 1
5 2 4
2
2
x x
x
x
+ = + +
m.
2
3 2 1 4 9 2 3 5 2x x x x x− + − = − + − +
Bài 2 : Cho PT :
( )
2 2
2 2 2 3 0x x x x m− + − − − =
a. Gi i PT khi m = 9ả b. Tìm m đ ph ng trình có nghi m ể ươ ệ
Bài 3 : Cho PT :
( ) ( )
1 8 1 8x x x x m+ + − + + − =
a. Gi i PT khi m = 3ả b. Tìm m đ PT có nghi m ể ệ c. Tìm m đ PT có nể
0
duy nh t ấ
Bài 4 : Gi i b t PT ả ấ a.
2
2( 1) 1x x− ≤ +
b.
2
2 6 1 2 0x x x− + − + >

c.
3 1 2x x x+ − − < −
d.
4 2
2 1 1x x x− + ≥ −
e.
2 2
5 10 1 7 2x x x x+ + ≥ − −
f.
2 1 2 2x x x− − + > −
g.
2 2
( 3 ) 3 2 0x x x x− − − ≥
h.
12 3 2 1x x x+ ≥ − + +
Bài 5 : Cho bpt :
5 1
5 2
2
2
x x m
x
x
+ < + +
a.Gi i BPT khi m=4 ả b.Tìm m đ BPT nghi m đúng ể ệ
[1/ 4;1]x∀ ∈
Bài 6 : Cho PT :
4 4 4x x x x m+ − + + − + =
a. Gi¶i PT khi m = 6 b. T×m m ® phĨ ¬ng tr×nh c nghi mƯ
Bài 7 : T×m m ® Ĩ a.

2
( 1)( 3)( 4 6)x x x x m+ + + + ≥
nghi m ® ng Ư ĩ

x b.
2
(4 )(6 ) 2x x x x m+ − ≤ − +
tho ả

[ ]
4;6x ∈ −
c.
2
( ) ( 2) 2 3f x x x m= − + − ≥

x d.
2
9 9x x x x m+ − = − + +
c n
0
e.
4 2 16 4x x m− + − ≤
c n
0
f.
2
2
10 9 0
2 1 0
x x

x x m

+ + ≤


− + − ≤


c n
0
g.
2
2 ( 1) 2
x y
y x x y a
+ ≤



+ + − + =


c n
0
h.
2 2
2 1
0
x y x
x y m


+ + ≤

− + =

c n
0
duy nht. T×m n
0
duy nht ®.
C - H PH NG TRÌNHỆ ƯƠ
Bài 1 : Gi i các h PT ả ệ a.
2 2
2 5
7
x y
x xy y
− =


+ + =

b.
2 2
5
7
x y xy
x y xy
+ + =



+ + =

c
2 2
3
6
xy x y
x y x y xy
− + = −


+ − + + =

d.
3 3 3 3
17
5
x x y y
x xy y

+ + =

+ + =

e.
2 2
4 4
3
17

x xy y
x y

+ + =


+ =


f.
2
2
3 4
3 4
x x y
y y x

= −


= −


g.
2 2
2 2
2 2
2 2
x y x y
y x y x


− = +


− = +


h.
2 2
2 2
3 2 11
2 3 17
x xy y
x xy y

+ + =


+ + =


i.
2 2
2 2
2 3 0
2 0
xy y x
y x y x

− + =



+ + =


j .
2 2
2 2
2 3 9
4 5 5
x xy y
x xy y

− + =


− + =


k.
( )
( )
2 2
2 2
2 3
10
y x y x
x x y y

− =



+ =


l.
( )
( )
( )
2
2 2
. 2
1
x y y
x y x xy y

+ =


+ − + =


m.
1 1
2 2 2
x y
x y y

+ − =



− + = −


n.
( )
( )
( )
( )
2 2
2 2
3
15
x y x y
x y x y

− − =


+ + =


o.
2 2
4
128
x y x y
x y

+ + − =



+ =


p
2 2
2 2
x y
y x

+ − =


+ − =


q.
( ) ( )
2 2
2 2 2
2
x y
y x xy
x y

− = − +


+ =



r.
( ) ( )
2 2
3 3
log log 2
16
x y y x xy
x y
 − = − +


+ =


s.
2 3
9 3
1 2 1
3log (9 ) log ( ) 3
x y
x y

− + − =


− =




Bài 2: Xác đ nh các giá tr m đ h ị ị ể ệ
2 2
6x y
x y m
+ =



+ =


: a. Vô nghi mệ b. Có m t nghi m duy nh tộ ệ ấ c. Có hai nghi m phân bi tệ ệ
Bài 3: Cho h PT ệ
2
2
1
1
x y mxy
y x mxy

+ = +


+ = +


a.Gi i h khi m = 1, m=5/4ả ệ b. Tìm m đ h có nghi m.ể ệ ệ
Bài 4: Cho h : Ư
1 1 3

1 1 1 1
x y
x y y x x y m

+ + + =


+ + + + + + + =


a. Gi¶i h khi m = 6Ư b. T×m m ® h c nghi m Ĩ Ư Ư
2
các CHUYÊN ĐỀ ôn thi đại học
Bài 5: T×m m ® h c nghi m duy nhtĨ Ư Ư a.
2
2
( 1)
( 1)
y m x
x m y

+ = +


+ = +


b.
2
2

( 1)
( 1)
xy x m y
xy y m x

+ = −


+ = −


c.
2
2
( 1)
( 1)
x y m
y x m

+ = +


+ = +


3
cỏc CHUYấN ụn thi i hc
A. Các phép toán v s phc
Câu1: Thc hi n các phép toán sau:
a.(2 - i) +

1
2i
3




b.
( )
2 5
2 3i i
3 4




c.
1 3 1
3 i 2i i
3 2 2

+ +
ữ ữ

d.
3 1 5 3 4
i i 3 i
4 5 4 5 5

+ + +

ữ ữ ữ

e. (2 - 3i)(3
+ i)
f. (3 + 4i)
2
g.
3
1
3i
2




h.
( ) ( )
2 2
1 2 2 3i i+ +
k.
2 3
1 3 1 3
.
2 2 2 2
i i


+
ữ ữ
ữ ữ


l.
1 i
2 i
+

m.
2 3i
4 5i

+
n.
3
5 i
o.
( ) ( )
2 3i
4 i 2 2i
+
+
Câu 2: Giải phơng trình sau (với n là z) trên tp s phc
a.
( )
4 5i z 2 i = +
b.
( ) ( )
2
3 2i z i 3i
+ =
c.

1 1
z 3 i 3 i
2 2

= +


d.
3 5i
2 4i
z
+
=
Câu 3: Tìm tp h p những đi m M bi u di n s phc z tha mãn: a) Ph n th c c a z b ng 2 b) ph n o c a z b ng 2
c) Ph n th c c a z thu c kho ng ( 1;2) d) Ph n o thu c o n [1;2] e.
z 3 1+ =
f.
z i z 2 3i+ =
Câu 4: Tìm tp h p những đi m M bi u di n s phc z tha mãn: a. z + 2i là s thc b. z - 2 + i là s thuần ảo c.
z z 9. =
B . căn bc hai c a S phc. ph ơng trình bc hai
Câu 1: Tính căn bc hai ca các s phc sau: a. -5 b. 2i c. -18i d.
4 3 5 2 i ( / ) ( / )

Câu 2: Th c hi n cỏc phộp tớnh : a.
8 6i
b.
4 4i i+ +
Câu 3: Giải PT trên tp s phc : a. x
2

+ 7 = 0 b. x
2
- 3x + 3 = 0 c.
2
2 17 0x x
+ =
d. x
2
- 2(2- i)x+18+ 4i = 0
e. x
2
+ (2 - 3i)x = 0 f.
( ) ( )
2
3 2 5 5 0x i x i + =
h.
( ) ( ) ( )
2
2 5 2 2 0i x i x i+ + =
k. ix
2
+ 4x + 4 - i = 0
Câu 4: Giải PT trên tp s phc : a.
2
z 3i z 2z 5 0+ + =( )( )
b.
2 2
z 9 z z 1 0+ + =( )( )
c.
3 2

2z 3z 5z 3i 3 0 + + =

d. (z + i)(z
2
- 2z + 2) = 0 e. (z
2
+ 2z) - 6(z
2
+ 2z) - 16 = 0 f. (z + 5i)(z - 3)(z
2
+ z + 3)=0
Câu 5: Tìm hai s phc bit t ng và tích ca ch ng lần l t là: a. 2 + 3i và -1 + 3i b. 2i và -4 + 4i
Câu 6: Tìm phơng trình bc hai với h s thc nhn làm nghi m: a. = 3 + 4i b. =
7 i 3
Câu 7: Tìm tham s m đ mỗi ph ơng trình sau đây c hai nghi m z
1
, z
2
tha mãn đi u ki n đã ch ra:
a. z
2
- mz + m + 1 = 0 đi u ki n:
2 2
1 2 1 2
z z z z 1+ = +
b. z
2
- 3mz + 5i = 0 đi u ki n:
3 3
1 2

z z 18+ =
Câu 8: CMR : nu PT az
2
+ bz + c = 0 (a, b, c R) c nghi m phc R thì

c ng là nghi m ca PT đ.
Câu 9: Giải PT sau trên tp s phc: a. z
2
+
z
+ 2 = 0 b. z
2
=
z
+ 2 c. (z +
z
)(z -
z
) = 0 d. 2z + 3
z
=2+3i
Câu 10: Gi i h PT trong s ph c : a/
x 2y 1 2i
x y 3 i
+ =


+ =

b/

( ) ( )
( ) ( )
3 4 2 2 6
2 2 3 5 4
i x i y i
i x i y i
+ + = +



+ + = +


c/
( ) ( )
( ) ( )
2 2 6
3 2 3 2 8
i x i y
i x i y
+ + =



+ + =


d.
x y 5 i
2 2

x y 8 8i
+ =



+ =



e.
x y 4
xy 7 4i
+ =


= +

f.
x y 5 i
2 2
x y 1 2i
+ =



+ = +


g.
x y 1

3 3
x y 2 3i
+ =



+ =


h.
1 1 1 1
i
x y 2 2
2 2
x y 1 2i

+ =



+ =

k.
2 2
x y 6
1 1 2
x y 5

+ =



+ =


i.
x y 3 2i
1 1 17 1
i
x y 26 26
+ = +



+ = +


C. Dạng l ng giác c a s phc :
Bi 1: Vi t d i d ng l ng giỏc c a s ph c : a/ 1+ i b/ 1-
3i
c/
2 3z i= + +
d/
1 3z i=
e/- 1 f/ 2i g/ -4i
Bi 2 : Cho s ph c
1 cos sin
7 7
Z i

=

. Tớnh mụun v acgumen c a Z , r i vi t Z d i d ng l ng giỏc .
Bi 3: Tớnh : a/
( )
12
1 i+
b/
( )
10
3 i
c/
6
(1 3)i
Bi 4 : Cho
6 2
, ' 1
2
i
z z i

= =
a/ Vi t d i d ng l ng giỏc cỏc s ph c z, z , z/z b/ suy ra giỏ tr
cos( /12) & sin( /12)

Bi 5 : Cho
2 2
cos sin
3 3
z i

= +

. Vi t d i d ng l ng giỏc s ph c 1+ z . Sau ú tớnh:
( )
1
n
z+
.T/quỏt tớnh :
( )
1 cos sin
n
i

+ +
Bi 6 : Cho
1 2
1 3 1 3
;
2 2 2 2
i i
z z

= + =
. Tớnh
1 2
n n
z z+
Bi 7 : Cho bi t
1
2cosz
z


+ =
. CMR :
1
cos
n
n
z n
z

+ =
Bi 8:Dựng s ph c l p c/th c tớnh sin3x,cos3x theo sinx,cosx.
Bi 9 : Tỡm /ki n /v i a,b,c
C
sao cho :
( )
2
; 1f t at bt c R t C t= + + =

4
các CHUYÊN ĐỀ ôn thi đại học
Bài 10 : Vi t ế
1 i+
d i d ng l ng giác, tính ướ ạ ượ
( )
1
n
i+
và CMR :
a)
2 5 6

2
1 2 cos
4
n
n n n
n
C C C
π
− + − + =
b)
1 3 5 7
2
2 sin
4
n
n n n n
n
C C C C
π
− + − + =

5

×