Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
UBND THÀNH PHỐ ………..
TRƯỜNG TH …………
BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II
Môn Tin học lớp 5 – Năm học 2020-2021
Thời gian: 35’ (Không kể thời gian giao đề)
Họ và tên: …………………………………………………………Lớp: 5A….
Điểm lý
thuyết
Điểm thực
hành
Điểm
TB
Giáo viên chấm ký, nhận xét
…………………………………………………….
…………………………………………………….
I. TRẮC NGHIỆM
Khoanh tròn vào đáp án đúng
Câu 1. Để xóa màn hình và rùa quay về vị trí xuất phát em dùng lệnh:
A. Home
B. Clean
C. CS
D. Bye
Câu 2. Để lưu các thủ tục em đã viết trong Logo vào tệp TONGHOP.LGO em
gõ lệnh:
A. SAVE “TONGHOP.LGO
B. SAVE [TONGHOP.LGO]
C. TO [TONGHOP.LGO]
D. TO “TONGHOP.LGO
Câu 3. Khi thực hiện lệnh PU rùa sẽ:
A. Hạ bút
B. Nhấc bút
C. Ẩn mình
D. Hiện hình
Câu 4. Trong LOGO để viết lên màn hình dịng chữ “Xin chào Việt Nam”, ta
dùng câu lệnh:
A. LABEL { Xin chào Việt Nam }
B. LABEL [Xin chào Việt Nam]
C. PRINT {Xin chào Việt Nam}
D. PRINT [Xin chào Việt Nam]
Câu 5. Để thay đổi kích thước nét vẽ em dùng lệnh:
A. SETPENCOLOR n
B. SETPENCOLOR [m n]
C. SETPENSIZE n
D. SETPENSIZE [m n]
Câu 6. Một thủ tục trong LOGO gồm mấy phần:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 7. Để vẽ hình vng có độ dài cạnh là 100 bước chân của rùa em sử dụng
lệnh nào sau đây:
A. REPEAT 4 [FD 100 RT 90]
B. REPEAT 6 [FD 100 RT 90]
C. REPEAT 4 [FD 100 RT 60]
D. REPEAT 6 [FD 100 RT 60]
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Câu 8. Thủ tục dưới đây cịn thiếu đoạn lệnh nào để vẽ được hình bên?
TO BAIHOC2
REPEAT 6 [ ..................... FD 100 RT 60]
END
A. REPEAT 8 [FD 10 BK 10 RT 45]
B. REPEAT 6 [FD 10 BK 10 RT 45]
C. REPEAT 8 [FD 10 BK 10 RT 60]
D. REPEAT 6 [FD 10 BK 10 RT 60]
Câu 9. Thủ tục dưới đây thực hiện cơng việc gì?
TO BAIHOC1
REPEAT 6 [FD 50 WAIT 60 RT 60] WAIT 60
END
A. Vẽ hình tam giác
B. Vẽ hình ngũ giác
C. Vẽ hình vng
D. Vẽ hình lục giác
Câu 10. Để thay đổi màu bút trong LOGO, ta dùng lệnh:
A. SETPENCOLOR n
B. SETPENCOLOR [m n]
C. SETPENSIZE n
D. SETPENSIZE [m n]
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1. Em hãy điền nội dung cịn thiếu để hồn thiện các câu lệnh viết thủ tục
vẽ chiếc chong chóng hình dưới đây.
TO CHONGCHONG
SETPEN.................................................................... 5
REPEAT 6 [FD 50 REPEAT
END
[FD 50 RT 90] BK
...........
...........
RT..............]
Câu 2. Em hãy viết thủ tục vẽ hình trang trí như hình mẫu dưới đây
………………………………………………………………………………...........................
………………………………………………………………………………...........................
………………………………………………………………………………...........................
………………………………………………………………………………...........................
Câu 3. Em hãy viết thủ tục vẽ hình trang trí như hình mẫu dưới đây
………………………………………………………………………………...........................
………………………………………………………………………………...........................
………………………………………………………………………………...........................
………………………………………………………………………………...........................
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
B. ĐÁP ÁN
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (5 điểm)
Câu số
1
2
3
Đáp
c
a
b
án
- Mỗi câu đúng được 0.5 điểm
4
5
6
7
8
9
10
c
d
c
a
a
d
a
PHẦN II. TỰ LUẬN (5 điểm)
Câu 1: (2đ) Em hãy điền nội dung cịn thiếu để hồn thiện các câu lệnh viết thủ
tục vẽ chiếc chong chóng hình dưới đây.
TO CHONGCHONG
SETPENCOLOR 5
REPEAT 6 [FD 50 REPEAT 4 [FD 50 RT 90] BK 50 RT 60]
END
Câu 2: (2đ) Em hãy viết thủ tục vẽ hình trang trí như hình mẫu dưới đây
EDIT “TRANGTRI1
TO TRANGTRI
REPEAT 8 [REPEAT 6 [FD 100 RT 60] RT 45]
END
Câu 3: (1đ) Em hãy viết thủ tục vẽ hình trang trí như hình mẫu dưới đây
EDIT “TRANGTRI2
TO TRANGTRI2
REPEAT 4 [REPEAT 60 [FD 5 RT 6] RT 90]
END
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
MA TRẬN PHÂN BỐ CÂU HỎI VÀ ĐIỂM
Mạch kiến
thức, kĩ năng
1. Thế giới
LOGO
Tổng
Số câu
và số
điểm
Mức 1
TN
Mức 2
TL
/
TH
TN
TL
/
TH
Mức 3
Mức 4
Tổng điểm và tỷ
lệ %
TN
TL/
TH
TN
TL/
TH
Tổng
Số câu
3
3
2
3
2
2
15
Số điểm
1.5
1.5
1.0
9.0
1.0
6.0
20.0
Số câu
3
0
3
0
2
3
2
2
15
Số điểm
1.5
0
1.5
0
1
9
1
6
20
Tỷ lệ %
20%
0
%
20
%
0
%
13
%
20
%
13
%
13
%
100%
Tỷ lệ
theo
mức
20.00%
20.00%
33.33%
26.67%
Tham khảo đề thi học kì 2 lớp 5:
/>
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
100%
TL
100.0
%
100%