Tải bản đầy đủ (.docx) (13 trang)

Tổng hợp từ vựng toeic 500+

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.71 KB, 13 trang )

Buổi 1
1

plank (n)

tấm ván gỗ

2

construction site (n)

công trường xây dựng

3

building materials (n)

vật liệu xây dựng

4

gaze at

nhìn chằm chằm vào

5

aquarium (n)

thủy cung


6

unoccupied (adj)

trống, không bị chiếm

7

beverage (n)

đồ uống

8

sharpen (v)

mài sắc, làm nhọn

9

tool (n)

dụng cụ

10

protective gear (n)

đồ bảo hộ


11

skyscraper (n)

tòa nhà cao tầng

12

commuter (n)

hành khách, người đi đường

13

intersection (n)

ngã tư

14

pedestrian (n)

người đi bộ

15

lower (v)

hạ thấp


16

stroll (v)

đi dạo, tản bộ

17

shadow (n/v)

bóng / đổ bóng

18

enter (v)

vào

19

pole (n)

cái sào

20

shore (n)

bờ biển


Buổi 2


1

disappointed (adj)

thất vọng

2

revise (v)

sửa lại, xem lại

3

increase (v)

tăng

4

implementation (n)

sự thi hành, sự thực hiện

5

allocate (v)


chỉ định

6

request (v/n)

yêu cầu

7

desire (v/n)

ao ước, khát khao

8

proceed (v)

tiến hành

9

complicated (adj)

phức tạp

10

criticize (v)


phê bình

11

emergency (n)

khẩn cấp

12

satisfaction (n)

sự hài lịng

13

consult (v)

tư vấn

14

announce (v)

thơng báo

15

cooperative (adj)


cộng tác, hợp tác

16

rely on (v)

dựa vào, phụ thuộc vào

17

improve (v)

cải thiện

18

strategy (n)

chiến lược

19

supervision (n)

sự giám sát

20

be critical of


mang tính phê bình, chỉ trích

Buổi 3
1

bulletin board (n)

bảng thơng báo

2

personnel (n)

nhân sự, phịng nhân sự


3

speech (n)

bài phát biểu

4

informative (adj)

nhiều thông tin

5


expect (v)

mong chờ

6

orientation (n)

buổi định hướng

7

discussion (n)

sự tranh luận, buổi thảo luận

8

plant (n)

nhà máy

9

colleague (n)

đồng nghiệp

10


retirement (n)

việc nghỉ hưu

11

schedule (v/n)

lên lịch trình/lịch trình

12

edit (v)

biên tập, chỉnh sửa

13

promotion (n)

việc thăng chức

14

resign (v)

từ chức

15


seminar (n)

hội thảo

16

delay (v)

trì hỗn, làm trễ

17

take care of

chịu trách nhiệm, chăm sóc

18

headquarters (n)

trụ sở chính

19

former (adj)

cựu, đã từng là

20


flight (n)

chuyến bay

Buổi 4
1

application (n)

đơn xin

2

secretary (n)

thư ký

3

possess (v)

sở hữu


4

announcement (n)

sự thông báo, thông cáo


5

corporate (adj)

liên quan đến doanh nghiệp

6

amenity (n)

tiện ích

7

awareness (n)

nhận thức

8

limit (v)

hạn chế

9

innovation (n)

sự sáng tạo, sự đổi mới


10

warehouse (n)

nhà kho

11

resume (v)

bắt đầu trở lại

12

prototype (n)

nguyên mẫu, bản thử nghiệm

13

marked (adj)

rõ ràng

14

forfeit (v)

bỏ


15

donate (v)

qun góp

16

policy (n)

chính sách

17

invest (v)

đầu tư

18

specialize in

chun về cái gì đó

19

require (v)

u cầu


20

publish (v)

xuất bản

Buổi 5
1

retirement (n)

việc nghỉ hưu

2

casually (adv)

một cách bình thường, không trịnh
trọng (ăn mặc)


3

accompany (v)

đồng hành

4


shift (n)

ca làm việc

5

ceiling (n)

trần nhà

6

electrician (n)

người thợ điện

7

elect (v)

chọn, bầu cử

8

district (n)

quận

9


furniture (n)

nội thất

10

lately (adv)

gần đây

11

recommend (v)

gợi ý

12

distribute (v)

phân phát, phân phối

13

appoint (v)

chỉ định

14


borrow (v)

mượn

15

paycheck (n)

lương

16

brochure (n)

tờ, quyển quảng cáo

17

row (n)

hàng ngang

18

publicity (n)

sự truyền thông, công khai

19


staff (n)

nhân viên

20

dessert (n)

món tráng miệng

Buổi 6
1

capacity (n)

năng suất, khả năng, cơng suất

2

merchandise (n)

hàng hóa

3

financial (adj)

(thuộc về) tài chính

4


execute (v)

thực hành, thực thi

5

eligible (adj) + for

đủ điều kiện, đủ tư cách, được


6

corporation (n)

tập đồn, cơng ty

7

demonstrate (v)

chứng minh, giải thích, biểu thị

8

permit (v/n)

cho phép/ giấy phép


9

nominate (v)

đề cử

10

publish (v)

xuất bản

11

obtain (v)

đạt được, có, kiếm được

12

honor (v)

vinh danh

13

request (v)

yêu cầu


14

consist (v) + of

bao gồm

15

boost (v)

tăng cường, nâng cao

16

experience (v/n)

trải qua/ kinh nghiệm

17

interfere (v) + with

ngăn cản, cản trở

18

valid (adj)

có hiệu lực, có giá trị


19

receipt (n)

biên lai, hóa đơn

20

furnish (v)

cung cấp/ trang bị đồ đạc

Buổi 7
1

seamless (adj)

liền mạch, khơng có đường viền

2

statistics (n)

số liệu thống kê

3

extend (v)

mở rộng, thêm, tăng gia


4

quarterly (adj/adv)

hàng quý

5

probably (adv)

có lẽ, có thể

6

transaction (n)

giao dịch


7

hire (v)

thuê

8

qualified (adj)


đủ năng lực

9

depart (v)

khởi hành

10

steady (adj)

chắc chắn, vững vàng

11

stapler (n)

cái dập ghim

12

scatter (v)

rải rác

13

invoice (n)


hóa đơn, biên lai

14

expedite (v)

thúc giục

15

fabric (n)

vải

16

stationary (n)

văn phòng phẩm

17

budget (n)

ngân sách

18

flyer (n)


tờ rơi

19

appliance (n)

thiết bị

20

agenda (n)

lịch trình

Buổi 8
1

frightened (adj)

sợ hãi

2

outstanding (adj)

nổi bật

3

corporation (n)


tập đồn, cơng ty

4

eligible (adj) to V

đủ điều kiện để

5

compensation (n)

sự đền bù

6

immediately (adv)

ngay lập tức

7

arrest (v)

bắt giữ


8


satisfied (adj) with

hài lòng với

9

mandatory (adj)

bắt buộc

10

incur (v)

gánh chịu

11

honor (v)

vinh danh

12

recipient (n)

người nhận

13


result in (v)

kết quả là, dẫn đến, gây nên

14

attribute (v)

quy cho, đổ cho

15

practical (adj)

thực tế

16

injury (n)

chấn thương

17

allow (v)

cho phép

18


accompany (v)

đồng hành, đi cùng

19

host (v)

tổ chức

20

permission (n)

sự cho phép

Buổi 10
1 coworker (n)

đồng nghiệp

2 affordable (adj)

ở mức có thể chi trả được (giá cả)

3 replace (v)

thay thế

4 reschedule (v)


đặt lại lịch

5 advertisement (n)

quảng cáo

6 crew (n)

đội nhóm

7 mechanic (n)

thợ sửa máy

8 issue (v)

ban hành (luật, quy định, giấy tờ,...);


xuất bản (tạp chí, ấn phẩm,...)
9 expire (v)

hết hạn

1 distribute (v)
0

phân chia, phân phối


1 access (v/n)
1

truy cập

1 resident (n)
2

cư dân

1 research (v/n)
3

nghiên cứu

1 inspect (v)
4

quan sát, thanh tra, xem xét

1 be willing to
5

sẵn sàng, sẵn lịng làm gì

1 carpet (n)
6

cái thảm


1 Itinerary (n)
7

hành trình, lịch trình

1 progress (n)
8

sự tiến triển, phát triển

1 rent (v/n)
9

thuê

2 selection (n)
0

sự lựa chọn

Buổi 11
1

wrap up (v)

hồn thành

2

procedure (n)


quy trình, thủ tục


3

manual (n)

quyển hướng dẫn

4

option (n)

sự lựa chọn

5

adjust (v)

điều chỉnh

6

utilize (v)

tận dụng, sử dụng

7


export (v)

xuất khẩu

8

remain (v)

giữ, duy trì

9

offer (v)

đề nghị

10

manufacture (v)

sản xuất

11

decrease (v)

giảm

12


qualification (n)

bằng cấp

13

bankrupt (adj)

phá sản

14

boost (v)

tăng

15

satisfy (v)

làm hài lịng

16

achievement (n)

thành tích

17


on time

kịp giờ, đúng giờ

18

original (adj)

gốc, ngun bản

19

efficient (adj)

hiệu quả

20

certain (adj)

chắn chắn

Buổi 12
1

conference (n)

hội nghị

2


package (/n)

gói hàng, kiện hàng

3

postpone (v)

hoãn


4

statement (n)

tuyên bố, bản báo cáo, bản tường
trình, bản xác nhận

5

particular (adj)

cụ thể, riêng

6

facility (n)

cơ sở


7

inquire (v)

hỏi, yêu cầu (thông tin)

8

charge (v/n)

thu phí/khoản phí

9

real estate (n)

bất động sản

10

damaged (adj)

hư hỏng, bị phá hủy

11

necessary (adj)

cần thiết


12

annual (adj)

hàng năm

13

journalist (n)

nhà báo, ký giả

14

include (v)

bao gồm

15

technique (n)

kỹ thuật

16

supply (n)

sự cung cấp, đồ đạc cung cấp thêm


17

reliable (adj)

đáng tin cậy

18

acquaintance (n)

người quen

19

be concerned about

chú ý, quan tâm, quan ngại về

20

storage (n)

kho, việc cất hàng vào kho

Buổi 13
1

commence (v)


bắt đầu

2

modification (n)

sự sửa đổi

3

address (n)

bài nói, bài diễn văn

4

shift (n)

ca làm việc


5

arise (v)

xảy ra, phát sinh

6

promotional (adj)


quảng cáo

7

affair (n)

vấn đề (thu hút sự quan tâm của cơng chúng)

8

accumulate (v)

gom góp, tích luỹ

9

capital (n)

vốn (đầu tư)

10

retailer (n)

nhà bán lẻ

11

severe (adj)


nghiêm trọng

12

encounter (v)

gặp phải, trải qua

13

resign (v)

từ chức

14

influence (v)

ảnh hưởng

15

commit (v)

cam kết

16

aggressively (adv)


một cách mạnh mẽ

17

merge (with)

sáp nhập (với)

18

considerable (adj)

đáng kể

19

immediately (adv)

ngay lập tức

20

admission (n)

sự cho phép vào, việc nhận vào

Buổi 14
1


opening (n)

buổi khai trương

2

charge (v)

thu phí, tính phí

3

colleague (n)

đồng nghiệp

4

participate in (v)

tham gia vào

5

switch (n/v)

sự thay đổi/thay đổi


6


renovation (n)

sự cải tạo

7

facility (n)

cơ sở

8

institute (n)

học viện

9

generate (v)

tạo ra, sinh ra

10

category (n)

thể loại

11


regulation (v)

đánh giá cao

12

critic (n)

nhà phê bình

13

graduate (n/v)

người đã tốt nghiệp/tốt nghiệp

14

regulation (n)

quy định

15

comply with

tuân theo

16


commercial (adj)

thương mại

17

expand (v)

mở rộng

18

effective (adj)

có hiệu quả

19

encourage (v)

khuyến khích

20

experience (v/n)

trải qua/kinh nghiệm




×