Buổi 1
1
plank (n)
tấm ván gỗ
2
construction site (n)
công trường xây dựng
3
building materials (n)
vật liệu xây dựng
4
gaze at
nhìn chằm chằm vào
5
aquarium (n)
thủy cung
6
unoccupied (adj)
trống, không bị chiếm
7
beverage (n)
đồ uống
8
sharpen (v)
mài sắc, làm nhọn
9
tool (n)
dụng cụ
10
protective gear (n)
đồ bảo hộ
11
skyscraper (n)
tòa nhà cao tầng
12
commuter (n)
hành khách, người đi đường
13
intersection (n)
ngã tư
14
pedestrian (n)
người đi bộ
15
lower (v)
hạ thấp
16
stroll (v)
đi dạo, tản bộ
17
shadow (n/v)
bóng / đổ bóng
18
enter (v)
vào
19
pole (n)
cái sào
20
shore (n)
bờ biển
Buổi 2
1
disappointed (adj)
thất vọng
2
revise (v)
sửa lại, xem lại
3
increase (v)
tăng
4
implementation (n)
sự thi hành, sự thực hiện
5
allocate (v)
chỉ định
6
request (v/n)
yêu cầu
7
desire (v/n)
ao ước, khát khao
8
proceed (v)
tiến hành
9
complicated (adj)
phức tạp
10
criticize (v)
phê bình
11
emergency (n)
khẩn cấp
12
satisfaction (n)
sự hài lịng
13
consult (v)
tư vấn
14
announce (v)
thơng báo
15
cooperative (adj)
cộng tác, hợp tác
16
rely on (v)
dựa vào, phụ thuộc vào
17
improve (v)
cải thiện
18
strategy (n)
chiến lược
19
supervision (n)
sự giám sát
20
be critical of
mang tính phê bình, chỉ trích
Buổi 3
1
bulletin board (n)
bảng thơng báo
2
personnel (n)
nhân sự, phịng nhân sự
3
speech (n)
bài phát biểu
4
informative (adj)
nhiều thông tin
5
expect (v)
mong chờ
6
orientation (n)
buổi định hướng
7
discussion (n)
sự tranh luận, buổi thảo luận
8
plant (n)
nhà máy
9
colleague (n)
đồng nghiệp
10
retirement (n)
việc nghỉ hưu
11
schedule (v/n)
lên lịch trình/lịch trình
12
edit (v)
biên tập, chỉnh sửa
13
promotion (n)
việc thăng chức
14
resign (v)
từ chức
15
seminar (n)
hội thảo
16
delay (v)
trì hỗn, làm trễ
17
take care of
chịu trách nhiệm, chăm sóc
18
headquarters (n)
trụ sở chính
19
former (adj)
cựu, đã từng là
20
flight (n)
chuyến bay
Buổi 4
1
application (n)
đơn xin
2
secretary (n)
thư ký
3
possess (v)
sở hữu
4
announcement (n)
sự thông báo, thông cáo
5
corporate (adj)
liên quan đến doanh nghiệp
6
amenity (n)
tiện ích
7
awareness (n)
nhận thức
8
limit (v)
hạn chế
9
innovation (n)
sự sáng tạo, sự đổi mới
10
warehouse (n)
nhà kho
11
resume (v)
bắt đầu trở lại
12
prototype (n)
nguyên mẫu, bản thử nghiệm
13
marked (adj)
rõ ràng
14
forfeit (v)
bỏ
15
donate (v)
qun góp
16
policy (n)
chính sách
17
invest (v)
đầu tư
18
specialize in
chun về cái gì đó
19
require (v)
u cầu
20
publish (v)
xuất bản
Buổi 5
1
retirement (n)
việc nghỉ hưu
2
casually (adv)
một cách bình thường, không trịnh
trọng (ăn mặc)
3
accompany (v)
đồng hành
4
shift (n)
ca làm việc
5
ceiling (n)
trần nhà
6
electrician (n)
người thợ điện
7
elect (v)
chọn, bầu cử
8
district (n)
quận
9
furniture (n)
nội thất
10
lately (adv)
gần đây
11
recommend (v)
gợi ý
12
distribute (v)
phân phát, phân phối
13
appoint (v)
chỉ định
14
borrow (v)
mượn
15
paycheck (n)
lương
16
brochure (n)
tờ, quyển quảng cáo
17
row (n)
hàng ngang
18
publicity (n)
sự truyền thông, công khai
19
staff (n)
nhân viên
20
dessert (n)
món tráng miệng
Buổi 6
1
capacity (n)
năng suất, khả năng, cơng suất
2
merchandise (n)
hàng hóa
3
financial (adj)
(thuộc về) tài chính
4
execute (v)
thực hành, thực thi
5
eligible (adj) + for
đủ điều kiện, đủ tư cách, được
6
corporation (n)
tập đồn, cơng ty
7
demonstrate (v)
chứng minh, giải thích, biểu thị
8
permit (v/n)
cho phép/ giấy phép
9
nominate (v)
đề cử
10
publish (v)
xuất bản
11
obtain (v)
đạt được, có, kiếm được
12
honor (v)
vinh danh
13
request (v)
yêu cầu
14
consist (v) + of
bao gồm
15
boost (v)
tăng cường, nâng cao
16
experience (v/n)
trải qua/ kinh nghiệm
17
interfere (v) + with
ngăn cản, cản trở
18
valid (adj)
có hiệu lực, có giá trị
19
receipt (n)
biên lai, hóa đơn
20
furnish (v)
cung cấp/ trang bị đồ đạc
Buổi 7
1
seamless (adj)
liền mạch, khơng có đường viền
2
statistics (n)
số liệu thống kê
3
extend (v)
mở rộng, thêm, tăng gia
4
quarterly (adj/adv)
hàng quý
5
probably (adv)
có lẽ, có thể
6
transaction (n)
giao dịch
7
hire (v)
thuê
8
qualified (adj)
đủ năng lực
9
depart (v)
khởi hành
10
steady (adj)
chắc chắn, vững vàng
11
stapler (n)
cái dập ghim
12
scatter (v)
rải rác
13
invoice (n)
hóa đơn, biên lai
14
expedite (v)
thúc giục
15
fabric (n)
vải
16
stationary (n)
văn phòng phẩm
17
budget (n)
ngân sách
18
flyer (n)
tờ rơi
19
appliance (n)
thiết bị
20
agenda (n)
lịch trình
Buổi 8
1
frightened (adj)
sợ hãi
2
outstanding (adj)
nổi bật
3
corporation (n)
tập đồn, cơng ty
4
eligible (adj) to V
đủ điều kiện để
5
compensation (n)
sự đền bù
6
immediately (adv)
ngay lập tức
7
arrest (v)
bắt giữ
8
satisfied (adj) with
hài lòng với
9
mandatory (adj)
bắt buộc
10
incur (v)
gánh chịu
11
honor (v)
vinh danh
12
recipient (n)
người nhận
13
result in (v)
kết quả là, dẫn đến, gây nên
14
attribute (v)
quy cho, đổ cho
15
practical (adj)
thực tế
16
injury (n)
chấn thương
17
allow (v)
cho phép
18
accompany (v)
đồng hành, đi cùng
19
host (v)
tổ chức
20
permission (n)
sự cho phép
Buổi 10
1 coworker (n)
đồng nghiệp
2 affordable (adj)
ở mức có thể chi trả được (giá cả)
3 replace (v)
thay thế
4 reschedule (v)
đặt lại lịch
5 advertisement (n)
quảng cáo
6 crew (n)
đội nhóm
7 mechanic (n)
thợ sửa máy
8 issue (v)
ban hành (luật, quy định, giấy tờ,...);
xuất bản (tạp chí, ấn phẩm,...)
9 expire (v)
hết hạn
1 distribute (v)
0
phân chia, phân phối
1 access (v/n)
1
truy cập
1 resident (n)
2
cư dân
1 research (v/n)
3
nghiên cứu
1 inspect (v)
4
quan sát, thanh tra, xem xét
1 be willing to
5
sẵn sàng, sẵn lịng làm gì
1 carpet (n)
6
cái thảm
1 Itinerary (n)
7
hành trình, lịch trình
1 progress (n)
8
sự tiến triển, phát triển
1 rent (v/n)
9
thuê
2 selection (n)
0
sự lựa chọn
Buổi 11
1
wrap up (v)
hồn thành
2
procedure (n)
quy trình, thủ tục
3
manual (n)
quyển hướng dẫn
4
option (n)
sự lựa chọn
5
adjust (v)
điều chỉnh
6
utilize (v)
tận dụng, sử dụng
7
export (v)
xuất khẩu
8
remain (v)
giữ, duy trì
9
offer (v)
đề nghị
10
manufacture (v)
sản xuất
11
decrease (v)
giảm
12
qualification (n)
bằng cấp
13
bankrupt (adj)
phá sản
14
boost (v)
tăng
15
satisfy (v)
làm hài lịng
16
achievement (n)
thành tích
17
on time
kịp giờ, đúng giờ
18
original (adj)
gốc, ngun bản
19
efficient (adj)
hiệu quả
20
certain (adj)
chắn chắn
Buổi 12
1
conference (n)
hội nghị
2
package (/n)
gói hàng, kiện hàng
3
postpone (v)
hoãn
4
statement (n)
tuyên bố, bản báo cáo, bản tường
trình, bản xác nhận
5
particular (adj)
cụ thể, riêng
6
facility (n)
cơ sở
7
inquire (v)
hỏi, yêu cầu (thông tin)
8
charge (v/n)
thu phí/khoản phí
9
real estate (n)
bất động sản
10
damaged (adj)
hư hỏng, bị phá hủy
11
necessary (adj)
cần thiết
12
annual (adj)
hàng năm
13
journalist (n)
nhà báo, ký giả
14
include (v)
bao gồm
15
technique (n)
kỹ thuật
16
supply (n)
sự cung cấp, đồ đạc cung cấp thêm
17
reliable (adj)
đáng tin cậy
18
acquaintance (n)
người quen
19
be concerned about
chú ý, quan tâm, quan ngại về
20
storage (n)
kho, việc cất hàng vào kho
Buổi 13
1
commence (v)
bắt đầu
2
modification (n)
sự sửa đổi
3
address (n)
bài nói, bài diễn văn
4
shift (n)
ca làm việc
5
arise (v)
xảy ra, phát sinh
6
promotional (adj)
quảng cáo
7
affair (n)
vấn đề (thu hút sự quan tâm của cơng chúng)
8
accumulate (v)
gom góp, tích luỹ
9
capital (n)
vốn (đầu tư)
10
retailer (n)
nhà bán lẻ
11
severe (adj)
nghiêm trọng
12
encounter (v)
gặp phải, trải qua
13
resign (v)
từ chức
14
influence (v)
ảnh hưởng
15
commit (v)
cam kết
16
aggressively (adv)
một cách mạnh mẽ
17
merge (with)
sáp nhập (với)
18
considerable (adj)
đáng kể
19
immediately (adv)
ngay lập tức
20
admission (n)
sự cho phép vào, việc nhận vào
Buổi 14
1
opening (n)
buổi khai trương
2
charge (v)
thu phí, tính phí
3
colleague (n)
đồng nghiệp
4
participate in (v)
tham gia vào
5
switch (n/v)
sự thay đổi/thay đổi
6
renovation (n)
sự cải tạo
7
facility (n)
cơ sở
8
institute (n)
học viện
9
generate (v)
tạo ra, sinh ra
10
category (n)
thể loại
11
regulation (v)
đánh giá cao
12
critic (n)
nhà phê bình
13
graduate (n/v)
người đã tốt nghiệp/tốt nghiệp
14
regulation (n)
quy định
15
comply with
tuân theo
16
commercial (adj)
thương mại
17
expand (v)
mở rộng
18
effective (adj)
có hiệu quả
19
encourage (v)
khuyến khích
20
experience (v/n)
trải qua/kinh nghiệm