Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

1000 common phrases

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (257.67 KB, 7 trang )

Be careful driving!
Be careful!
Don’t worry!
How are you?
How’s work going? 
Hurry! 
I’m coming to pick you up
Good afternoon 
Good evening 
Good morning 
Good Luck
Check out
Check in
Carry out
Let me go
Let me be
Long time no see
Make yourself at home
Nothing
Nothing at all
Not a chance
Now or never
No more, no less
One way or another
One thing leads to another
Piece of cake
So what?
Stay in touch
Step by step
Sooner or later
Well?


Well then
Who knows
Way to go
Why not?
You see
Absolutely
Cheer up
Come here
Exactly
I got it
It's a deal
It's awful
It's up to you
Make yourself at home
= Make yourself comfortable

Lái xe cẩn thận
Hãy cẩn thận
Đừng lo
Bạn khỏe khơng?
Việc làm thế nào?
Nhanh lên
Tơi đang tới đón bạn
Chào buổi chiều
Chào buổi tối 
Chào buổi sáng
Chúc may mắn
làm thủ tục ra khách sạn.
làm thủ tục vào khách sạn.
thực hiện.

Để tơi đi
Kệ tao
Lâu q khơng gặp
Cứ tự nhiên
Khơng có gì
Khơng có gì cả
Chẳng bao giờ
Bây giờ hoặc khơng bao giờ
Khơng hơn, khơng kém
Khơng bằng cách này thì bằng cách khác
Hết chuyện này đến chuyện khác
Dễ thơi mà, dễ ợt
Vậy thì sao?
Giữ liên lạc
Từng bước một
Sớm hay muộn
Sao hả?
Vậy thì
Ai biết
Khá lắm, được lắm
Sao lại khơng?
Anh thấy đó
Đúng vậy, chắc chắn là vậy rồi
Vui vẻ lên nào, phấn khởi lên nào
Đến đây
Chính xác là vậy
Tơi hiểu rồi
Nhất trí thế nhá
Thật kinh khủng
Tùy bạn

Cứ tự nhiên


Take it or leave it
 
Thanks a lot
From time to time
I love you

Chịu hay không?
Cảm ơn nhiều
Thỉnh thoảng.
Tôi yêu bạn

Slip: ngã
















I can’t hear you well – Tôi không thể nghe bạn nói
I don’t speak very well – Tơi khơng nói giỏi lắm
I feel good – Tơi cảm thấy khỏe
I have a headache – Tôi bị nhức đầu
I hope you have a nice trip – Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có chuyến đi thú vị
I’ll take it – Tơi sẽ mua nó
I like her – Tơi thích cơ ta
I lost my watch – Tôi bị mất đồng hồ
I’m cold – Tôi lạnh
I need to change clothes – Tôi cần thay quần áo
I need to go home – Tôi cần về nhà
I’m going to leave – Tôi sắp đi
I’m married – Tơi đã có gia đình
I’m singer: tơi độc thân

Phần 2. Chào hỏi







Certainly! – Dĩ nhiên! = Of course
Good evening sir – Chào ông (buổi tối)
Good Luck – Chúc may mắn
Geat – Tuyệt
Have a good trip – Chúc một chuyến đi tốt đẹp
Làm ơn gọi tôi – Please call me




a few times: 1 vài lần

You was a big help: Bạn đã giúp tôi rất nhiều = You did me a solid
It wasn’t me: đó khơng phải tơi
Get out of town: Ảo tung chảo
Thank u for having me: Cảm ơn vì đã mời tơi
Keep it away from me: giữ nó tránh xa tôi ra
Keep the change; khỏi cần thối
Keep quiet: giữ im lặng
Cry me a river: khóc với chả lóc
You wish: Mơ đi
I never yielded: tôi chưa bao h chịu thua
Not really my cup of tea: ko đúng sở thích của tôi lắm
Get a hold of yourself: Kiềm chế nào
That’s hip: ngầu đấy
Not a chance; ko đời nào
Simmer down; hạ hoả đi


It hasn’t let me down yet: nó chưa từng khiến tôi thất vọng
How is everything: mọi chuyện thế nào rồi
Live just like we’re golden: Hãy cứ sống thật huy hoàng
‘’ Cause when we fall, we know how to land’’; vì khi ta ngã, ta biết cách đứng
lên
It’s the thought of being young: Chính là nghĩ về tuổi trẻ
Rain on one’s parade: làm rối tung việc của ai
Break one’s heart: làm vỡ trái tim ai
For goodness’ sake: làm ơn

Be so caught up in: bị cuốn vào công việc
On my own: 1 mình
Hold on: nắm lấy, hối tiếc
You dumped me: anh đá tơi ( Tình u)
Bring it on: nhào vơ
Awesome: tuyệt vời
Stay focus: giữ tập trung đi
Don’t move: đừng nhúc nhích
It’s a scorcher out there: ngồi kia nóng như thiêu
The weather’s starting to warm up: thời tiết đang bắt đầu ấm lên
Not my cup of tea: ko phải gu của toi
You get two thumbs up: bạn đã làm rất tốt
Kudos for her: khen ngợi cho cô ấy
You are the man: ông là số 1
I’m looking for someone: tơi đang tìm 1 người
Look closer: nhìn kĩ vào
I’m not playing games: tao ko đùa với m
There’s a good chance of that: có thể lắm
You rock: bạn đỉnh nhất
Let’s rock and roll: quẩy lên nào
This is a predicament: đây là 1 tình cảnh khó khăn
You’re putting me on the spot: m đang đặt t vào thế khó rồi
It’s a tricky situation: đó là 1 tình huống khó
My hands are tied: tơi cũng ko có cách nào
Starving isn’t helpful, you should go by the book: Nhịn đói là khơng tốt, bạn
nên làm theo từng bước
Play it safe: chơi ăn chắc
Speaking of which: Nhắc đến nó
Speaking honestly: thành thật mà nói
Blackout: mất điện

Boy: trời
I see: ra là thế
Is anyone else thirsty: có ai khát nữa ko
Can we come over; chúng tơi có thể qua đó ko


Now it’s your turn: giờ đến lượt cậu
Get out of town: đừng có lừa tơi
We’re good for now: tạm thời là không
This is on the house: cái này là miễn phí
Let’s go Dutch: trả riêng đi
For real: thật sao
I mean it this time: lần này tơi nói thật đấy
I’m being serious here: tôi đang nghiêm túc đấy
I’m a glass half full type of person: tôi là kiểu ng lạc quan
I’m very adaptable: tơi rất dễ thích nghi
You’re really reserved: bạn là 1 ng rát khép kín
You’re very immature: bạn thật trẻ con
He has a very outgoing personality: a ấy là 1 người rất cởi mở
You always get your way: ông lúc nào chả làm theo ý mik
I was so self- centered: tôi đã quá coi mik là trung tâm
The world revolves around you; thế giới xoay quang bản thân bạn
You’re so selfish: bạn thật ích kỉ
You only care about yourself: a chỉ quan tâm đền thân a thôi
So long, boys; tạm biệt nhé các chàng trai
See you in a bit; tí nữa gặp lại
Take care; bảo trọng
She was furious: cơ ấy nổi đố
I’ve had enough: tơi chịu đựng đủ rồi
I’m pissed off: tơi đang bực mình

I’m mad at you: tơi đang giận bạn
That works: thế thì được
You’ve got to be kidding me: chắc chắn a đang đùa tôi
I’ll take you: tôi sẽ đưa bạn đưa
My heart is beating like crazy: tim tôi đập như điên
There were butterflies in my stomach; tôi bồi hồi ko sao tả xiết


Phần 3. Du lịch - Phương hướng



Vé một chiều – A one way ticket







Vé khứ hồi – A round trip ticket
Khoảng 300 cây số – About 300 kilometers
Bạn sẽ giúp cô ta không? – Are you going to help her?
Lúc mấy giờ? – At what time?
Tơi có thể xin hẹn vào thứ tư tới không? – Can I make an appointment for
next Wednesday?
Bạn có thể lập lại điều đó được không? – Can you repeat that please?
Go straight ahead – Đi thẳng trước mặt.
Have you arrived? – Bạn tới chưa?
Bạn từng tới Boston chưa? – Have you been to Boston?

Làm sao tơi tới đó? – How do I get there?
Làm sao tôi tới đường Daniel? – How do I get to Daniel Street?























Làm sao tơi tới tịa đại sứ Mỹ? – How do I get to the American Embassy?
Đi bằng xe mất bao lâu? – How long does it take by car?
Tới Georgia mất bao lâu? – How long does it take to get to Georgia?
Chuyến bay bao lâu?– How long is the flight?
Bộ phim thế nào? – How was the movie?

Tôi có câu hỏi muốn hỏi bạn – I have a question I want to ask you
Tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi – I want to ask you a question
Tôi ước gì có một cái. – I wish I had one.
Tôi muốn gọi điện thoại. – I'd like to make a phone call.
Tôi muốn đặt trước. – I'd like to make a reservation.
Tơi cũng sẽ mua cái đó. – I'll take that one also.
Tôi tới ngay – I'm coming right now.
Tơi sẽ đi về nhà trong vịng 4 ngày. – I'm going home in four days.

Phần 4. Con số – Tiền bạc











Bạn có thứ gì rẻ hơn khơng? – Do you have anything cheaper?
Bạn có nhận thẻ tín dụng khơng? – Do you take credit cards?
Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng – Sorry, we don't accept credit cards.
Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt. – Sorry, we only accept Cash.
Bạn trả bằng gì? – How are you paying?
Tôi nợ bạn bao nhiêu? – How much do I owe you?
Giá bao nhiêu một ngày?– How much does it cost per day?
Nó giá bao nhiêu? – How much does this cost?
Tới Miami giá bao nhiêu? – How much is it to go to Miami?

Bạn kiếm bao nhiêu tiền? – How much money do you make?

Phần 5. Địa điểm
























Tôi ở trong thư viện – I was in the library.
Tôi muốn một phịng đơn.– I'd like a single room.
Món này ngon! – It's delicious!

Bây giờ là 11 giờ rưỡi – It's half past 11.
Nó ít hơn 5 đơ – It's less than 5 dollars.
Nó hơn 5 đơ – It's more than 5 dollars.
Nó gần siêu thị – It's near the Supermarket.
Hơm nay có lẽ khơng mưa – it's not suppose to rain today.
Được rồi – It's ok.
Nó trên đường số 7 – It's on 7th street.
Thực sự là nóng – It's really hot.
Trời có thể mưa ngày mai – It's suppose to rain tomorrow.
Chúng ta đi hoặc đi thôi – Let's go.
Có lẽ – Maybe.
Hơn 200 dặm – More than 200 miles.
Nhà tôi gần ngân hàng – My house is near the bank.
Bên trái – On the left.
Bên phải – On the right.
Trên tầng hai – On the second floor.
Bên ngoài khách sạn – Outside the hotel.
Ở đây – Over here.
Ở đằng kia – Over there.
Quyển sách ở sau cái bàn – The book is behind the table.


Phần 6. Điện thoại – Internet – Thư











Tôi muốn gửi fax – I'd like to send a fax.
Tôi muốn gửi cái này tới Mỹ – I'd like to send this to America.
Điện thoại di động của tơi khơng nhận tín hiệu tốt – My cell phone doesn't have
good reception.
Điện thoại di động của tôi bị hỏng – My cell phone doesn't work.
Làm ơn cởi giày ra – Please take off your shoes.
Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm số – Sorry, I think I have the wrong number.
Mã vùng là bao nhiêu? – What is the area code?
Tên của công ty bạn làm việc là gì? – What's the name of the company you
work for?
Có gì khơng ổn? – What's wrong?

Phần 7. Thời gian và ngày tháng



















Cách đây 11 ngày – 11 days ago.
Cách nay đã lâu – A long time ago.
Suốt ngày – All day.
Tối nay họ có tới khơng? – Are they coming this evening?
Bạn có thoải mái không? – Are you comfortable?
Càng sớm càng tốt – As soon as possible.
Lúc 3 giờ chiều – At 3 o'clock in the afternoon.
Tại đường số 5 – At 5th street.
Bạn đợi đã lâu chưa? – Have you been waiting long?
Anh ta sẽ trở lại trong vòng 20 phút nữa – He'll be back in 20 minutes.
Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai – His family is coming tomorrow.
Còn thứ bảy thì sao? – How about Saturday?
Bạn sẽ ở California bao lâu? – How long are you going to stay in California?
Bạn sẽ ở bao lâu? – How long are you going to stay?
Sẽ mất bao lâu? – How long will it take?
Cả ngày – The whole day.
Có nhiều thời gian – There's plenty of time.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×