Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ: QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề số: QTMMT - TH 35
DANH SÁCH CHUYÊN GIA NGHỀ QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
T
T
HỌ VÀ TÊN
GHI
CHÚ
ĐỊA CHỈ LIÊN
LẠC
SỐ ĐIỆN
THOẠI
ĐỊA CHỈ EMAIL
!""#
$
%&%'(%) *+,- !/01
2
3
!"4
15670*
%&889&29' /:+;,1.!/01
'
<#
!"=>
?@
%&&(%8(8( 7,1.!/01
9
ABC
!"D
%&')''&%%) 1E.,00!/01
(
FG6
!"H
C
%&)82)I& ;:J.J+*1,1.!/01
I
AKL
!"
"MN?@
H=
%&'I99' 0!H.%8,1.!/01
)
KO
H=
!"GP/Q
14R
S
%&82&&&%I2 :0(82,1.!/01
8
B<T/
!"4U
%&%)I))I)( .*7/V1,1.!/01
NGHỀ QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
NỘI DUNG ĐỀ THI
Phần A. PHẦN THI KỸ NĂNG NGHỀ
"WX0M1/Y/JU+WWGZK1[1Y\!"W/.#1
]]10:.*+#^_/XP\`:;a
I. PHẦN BẮT BUỘCR)%^b1S
Modul 1: 0;=^MX.#1+4/@+ca(30 điểm)
Yêu cầu:
1. d/Y/QXK1[7e_7^bQ.f71[B/0/X.#1+4/
!
2. d+K\^g6-/+#/Y/QXKJQP;0/0P3Rtiết kiệm về
dây cable và thiết bị khác).
3. Bh7^g1[B*0;=^M!
4. d%1Y\/#^gi:0-;6*+*2%%'<+#%21Y\/j
.[/#^gi:0-;<!#^g0kk/*2%%'l*J*1Y<2!
5. 3@/Y/1Y\01[^b/;mk.*+#/;m1Yl1Y
^_/JQP+><!
Modul 2: ( 20 ®iÓm )
>4P1[nZ.o*0H01+>H-:0-2%%';*+*l
+#^p/q/Y/#J0ZrlHs<lr`/q1s!
tKp/37nW/0L:e*0/F;a
• u/qq1:1;0;+#H*7/qnWf71Y\+#0
H01!
• #J0ZH*7/qnW;0.:v.4NX/J7:!
• #J0Z/qnW^f7/w/X`[H0100 *+#/q
nWh1YH0100 *!
Modul 3: ( 20 ®iÓm )
"P+>/Y/#J0ZL:e0H01ltKp/3@4P
^bJL:e^f7+#04P1[;'.F@#J0Z;cXKJq
^QJLnZK1 .[!
II. PHẦN TỰ CHỌNR'%^b1S
<F#:0xLy/z/P47{/d`:^b^+#0
^Wl+>L.#1X#2L+#;P^b1/|7F{/d^_/\'%^b1!
]]]]]]]]]]!!Q]]]]]]]]]
PHẦN B. TRANG THIẾT BỊ, DỤNG CỤ, VẬT TƯ DÙNG CHO ĐỀ THI
TỐT NGHIỆP.
I. PHẦN BẮT BUỘC
STT
Tên Thiết bị,
vật tư
Đơn vị
Số
lượng
Tên nhà xuất- Thông số kỹ
thuật
Ghi
chú
I. Thiết bị
! 0:*1H6B Y
01 Modem ADSL
2! 6-/NX Y
01 24 Ports
'! 0*/0 `7 % `7{1`<0}~9(
9! ?`1Y\ ?` %
<r2!%•l}?lHHl
HH8%?l]
(! Y Y % Y
II. Dụng cụ
1. :*;*
1[
Y % Y*;X.*r<
2! 0+ Y % 0++gP/+\
'! D@1X31 Y % D@1X31^F1[}~9(
III. Vật tư
1.
X.* 1€ I
X.*.0[(0g/I+>
I1t\;
2! "FX31 /Y % "FX31X.*r<
'! •7{ C % •7{<(^:C
9! ?J*0 ` % ?J*0^m^Y:F;P
(! "+\ Y 2% "+\/P^K•7{
I! HCT Y % ?:CXq:C1[
)! "‚/#^g ^‚ %
"i:0-<l"i:0-
6*+*lH+*/|/Y/QXKl
sV/*6*+*RH*10S
IV. Trang bị bảo hộ lao động
1. "M7w/
V {/
#!
?` %
2! Y/XK
/YC^Z1
XZ00#+W
^4
?` %
II. PHẦN TỰ CHỌN
STT
Tên Thiết bị,
vật tư
Đơn vị
Số
lượng
Tên nhà xuất- Thông số kỹ
thuật
Ghi
chú
I. Thiết bị
! ]]]!!
2!
II. Dụng cụ
1. ]]!!
2!
III. Vật tư
! ]]!!
2!
IV. Trang bị bảo hộ lao động
1. ]]]]]]
2!
Ghi chú:
5 Các thiết bị, vật tư được dự tính cho mỗi thí sinh. Số lượng thiết bị vật tư chỉ là tương
đối, có thể sẽ có thay đổi phù hợp hơn.
PHẦN C. TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ:
Modul CÁC TIÊU CHÍ CHẤM KẾT QUẢ ĐIỂM TỐI ĐA
I. PHẦN BẮT BUỘC
70 điểm
Modul 1
30 điểm
!
d^T/|.0[:C1[
2^b1
d^T^F}~
2^b1
'!
d6-/
2^b1
"TK\^g6-/
2^b1
(!
?31:C^T/ƒR0g/?S
2^b1
"`:#:C7e_7
'^b1
•7:C7e_7*0;=^M1Y\
'^b1
8!
#^gi:0-6*+*2%%' 9^b1
#^gi:0-< 9^b1
#^g„kk/*l+*J* '^b1
!
Q.f7^K/u^b/Y/1Y;*k.*+#
1Y
'^b1
Modul 2 p/37nW/0L:e
20 điểm
u/qq1:1;0;+#H*7
/qnWf71Y\+#0
H01
)^b1
2
#J0ZH*7/qnW;0.:v
.4NX/J7:
)^b1
'
#J0Z/qnW^f7
/w/X`[H0100 *+#/q
nWh1YH0100 *
I^b1
Modul 3 p/3@*0/F
20 điểm
p/3@4P^bJL:e
^f7+#04P1[;'.F@
#J0Z;cXKJq^QJLnZK
1 .[!
2%^b1
II. PHẦN TỰ CHỌN
30 điểm
III. THỜI GIAN
!"TL
%
?!f1:>(7T;0+>L.#1X#
5%
TỔNG SỐ ĐIỂM
100 điểm
G^yy;P^b1+W^b1%a]]]]Rbằng chữa]]]]]]]]]S
!!!!!!!!!l#!!!!!!!Y!!!!!!!1!!!!!
DUYỆT HỘI ĐỒNG THI TN TIỂU BAN RA ĐỀ THI
Chú ý: Thí sinh không được phép sử dụng tài liệu, Cán bộ coi thi không giải thích gì
thêm.