Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Thông tin cấu hình HPE proliant DL380 gen10 server

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (55.09 KB, 3 trang )

Thông số kỹ thuật

HPE ProLiant DL380 Gen10 Server

Thông tin cấu hình
Bộ vi xử lý FIO Intel Xeon-Silver 4214Y (2.2GHz/12-10-8-nhân/85W) cho HPE ProLiant DL380 Gen10
P02506-L21
P02493-L21
Bộ vi xử lý FIO Intel Xeon-Silver 4214 (2.2GHz/12-nhân/85W) cho HPE ProLiant DL380 Gen10
P23549-L21
Bộ vi xử lý FIO Intel Xeon-Silver 4210R (2.4GHz/10-nhân/100W) cho HPE ProLiant DL380 Gen10
P02492-L21
Bộ vi xử lý FIO Intel Xeon-Silver 4210 (2.2GHz/10-nhân/85W) cho HPE ProLiant DL380 Gen10
P02491-L21
Bộ vi xử lý FIO Intel Xeon-Silver 4208 (2.1GHz/8-nhân/85W) cho HPE ProLiant DL380 Gen10
Intel Xeon-Bronze thế hệ thứ 2
Ghi chú:
- Không hỗ trợ nâng cấp hiện trường từ bộ xử lý thế hệ 1 (xlxx) lên bộ xử lý thế hệ 2 (x2xx).
- Tất cả các model dưới đây không đi kèm với Tản nhiệt hiệu suất.
Bộ vi xử lý FIO Intel Xeon-Bronze 3206R (1.9GHz/8-nhân/85W) cho HPE ProLiant DL380 Gen10
P23547-L21
Bộ vi xử lý FIO Intel Xeon-Bronze 3204 (1.9GHz/6-nhân/85W) cho HPE ProLiant DL380 Gen10
P02489-L21
Ghi chú: Các bộ vi xử lý có cơng suất 130W trở lên sẽ đi kèm với bộ tản nhiệt Hiệu suất cao cộng với các SKU 8256,
8156, 6128, 5222, 5122 như được lưu ý bên dưới. Tất cả các bộ xử lý sẽ khác sẽ xuất xưởng với tản nhiệt Tiêu chuẩn.
Bước 2b: Chọn tùy chọn bộ nhớ
Vui lòng chọn một hoặc nhiều bộ nhớ từ bên dưới.
Để biết sách trắng về quy tắc bộ nhớ Gen10 mới và hướng dẫn về hiệu suất bộ nhớ tối ưu, vui lòng truy cập:
/>Để biết bảng tốc độ bộ nhớ Gen10, vui lòng truy cập: />Để biết về Độ tin cậy của bộ nhớ, Khả năng truy cập, Khả năng bảo trì (RAS), các tính năng như báo cáo chính thức như Khả năng
chịu lỗi nhanh Gen10 và tính năng bộ nhớ được nhân đơi, v.v. vui lòng truy cập: />Ghi chú:
- Tốc độ và dung lượng bộ nhớ tối đa là một chức năng của loại bộ nhớ, cấu hình bộ nhớ và kiểu bộ xử lý.


- Bộ nhớ DDR4-2933 chỉ được hỗ trợ với Bộ xử lý dịng Intel Xeon có thể mở rộng thế hệ thứ 2 và Bộ bộ nhớ DDR4-2666 chỉ
được hỗ trợ với Bộ xử lý dịng Intel Xeon có thể mở rộng thế hệ thứ nhất.
DIMMs (RDIMMs) đã đăng ký
HPE 8GB (1x8GB) Single Rank x8 DDR4-2933 CAS-21-21-21 Bộ nhớ thông minh đã đăng ký
HPE 8GB (1x8GB) Single Rank x8 DDR4-2666 CAS-19-19-19 Bộ nhớ thông minh đã đăng ký
HPE 16GB (1x16GB) Single Rank x4 DDR4-2933 CAS-21-21-21 Bộ nhớ thông minh đã đăng ký
HPE 16GB (1x16GB) Single Rank x4 DDR4-2666 CAS-19-19-19 Bộ nhớ thông minh đã đăng ký
HPE 16GB (1x16GB) Dual Rank x8 DDR4-2933 CAS-21-21-21 Bộ nhớ thông minh đã đăng ký
HPE 16GB (1x16GB) Dual Rank x8 DDR4-2666 CAS-19-19-19 Bộ nhớ thông minh đã đăng ký
HPE 32GB (1x32GB) Single Rank x4 DDR4-2933 CAS-21-21-21 Registered Memory Kit
HPE 32GB (1x32GB) Dual Rank x4 DDR4-2933 CAS-21-21-21 Bộ nhớ thông minh đã đăng ký
HPE 32GB (1x32GB) Dual Rank x4 DDR4-2666 CAS-19-19-19 Bộ nhớ thông minh đã đăng ký
HPE 64GB (1x64GB) Dual Rank x4 DDR4-2933 CAS-21-21-21 Bộ nhớ thông minh đã đăng ký
DIMM giảm tải (LRDIMM)
HPE 64GB (1x64GB) Quad Rank x4 DDR4-2933 CAS-21-21-21 Bộ nhớ thông minh giảm tải
HPE 64GB (1x64GB) Quad Rank x4 DDR4-2666 CAS-19-19-19 Bộ nhớ thông minh giảm tải
HPE 128GB (1x128GB) Octal Rank x4 DDR4-2933 CAS-24-21-21 Bộ nhớ thông minh giảm tải
Bộ nhớ ổn định HPE (Intel Optane)
Intel Optane 128GB bộ nhớ ổn định 100 Series cho HPE
Intel Optane 256GB bộ nhớ ổn định 100 Series cho HPE
Intel Optane 512GB bộ nhớ ổn định 100 Series cho HPE

Ghi chú:
- Chỉ hỗ trợ tối đa 12 Bộ nhớ ổn định Intel Optane cho HPE với các Bộ xử lý Dịng Intel Xeon có thể mở rộng thế hệ thứ 2 (82xx /
62xx / 52xx / 4215R / 4215) và chỉ có thể được trộn với RDIMM hoặc LRDIMM.

Trang
37



Thông số kỹ thuật

HPE ProLiant DL380 Gen10 Server

P00918-B21
815097-B21
P00920-B21
815098-B21
P00922-B21
835955-B21
P38446-B21
P00924-B21
815100-B21
P00930-B21

P00926-B21
815101-B21
P00928-B21

835804-B21
835807-B21
835810-B21

Trang
37


Thông số kỹ thuật

HPE ProLiant DL380 Gen10 Server


Trang
37



×