Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 3-kế toán doanh nghiệp-mã đề thi ktdn-th (7)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.43 KB, 3 trang )

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


 !""#!"$!%
&'(
)*&+,
)-./01&KTDN - TH 07
Hnh thức thi: Viết
Thời gian thực hiện: 4

giờ (không kể thời gian giao đề thi và chuẩn bị)
2,
Tên doanh nghiệp : 340567089:1;<
Địa chỉ : Số 51- Phan Đăng Lưu, Kiến An, TP Hải PHòng
Mã số thuế : "!"!=#>"$"
Số tài khoản : 714345413421
Tại : Ngân hàng Đầu tư phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hải phòng
Sử dụng hnh thức kế toán: Nhật ký chung
Hạch toán hàng tồn kho theo phương pháp kê khai thường xuyên.
Tính trị giá xuất kho theo phương pháp nhập trước, xuất trước.
Tính thuế giá trị gia tăng theo phương pháp khấu trừ.
?@@0A1B:CD(D41E.7<0F4"$GHBD<&(Đơn vị tính: 1.000 đồng)
Tài sản cố định hữu hnh 1.375.000 Phải thu ở người mua 280.000
Nguyên vật liệu tồn kho 120.000
(SL: 12.000kg)
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 45.000
Tiền mặt tại quỹ 150.000 Hàng gửi bán 95.000
Tiền gửi ngân hàng 230.000 Quỹ đầu tư phát triển 250.000
Chi phí sản xuất dở dang
Phải trả người bán
10.000


115.000
Lợi nhuận chưa phân phối
Hao mòn TSCĐ
150.000
75.000
Nguồn vốn kinh doanh 1.750.000 Quỹ dự phòng tài chính 30.000
Công cụ, dụng cụ tồn kho 28.000 Đặt trước cho người bán 65.000
Hàng hoá tồn kho 62.000
?I40F4"$GJF41EKLF0B1(Đơn vị tính: 1.000đ):
1
1. Ngy 03/01 (PNK s 01): Mua 2500kg nguyờn vt liu ca Cụng ty Z v nhp kho. Tng giỏ
thanh toỏn l 42.900 (ó bao gm 10 % thu GTGT) cha trả tiền cho ngi bỏn. Nguyờn vt liu v
nhp kho kim kờ phỏt hin thiu 62,5kg cha rừ nguyờn nhõn.
- Chi phớ vn chuyn s nguyờn vt liu l 1.100 ó chi bng tin mt (phiu chi s 01), trong ú
thu GTGT 10%.
2. Ngy 05/01: Mua cụng c, dng c xut dựng ngay cho b phn sn xut, tng giỏ thanh toỏn
theo húa n s """MM l 11.000 (ó cú 10% thu GTGT), cha thanh toỏn cho ngi bỏn. Cụng c
ny c phõn b trong 10 thỏng.
3. Ngy 06/01(PXK s 01 ): Xut nguyờn vt liu cho sn xut sn phm: 5.500kg, cho qun lý
phõn xng: 750kg.
4. Ngy 06/01(PNK 02): Công ty Z chuyển trả số nguyên vật liệu còn thiếu, đã nhập kho đủ.
5. Ngày 10/01 (Giấy báo Nợ 1010): Trả tiền mua nguyên liệu ngày 03/01 cho Công ty Z sau khi
trừ 1% chiết khấu thanh toán do trả sớm.
6. Ngy 10/01: Mua mt dõy chuyn sn xut ca Cụng ty G, giỏ cha cú thu GTGT 10% l
200.000 (húa n s ""NM>O% cha thanh toỏn. Chi phớ lp t chy th: 2.200 (bao gm c thu
GTGT 10%) ó thanh toỏn bng tin mt (phiu chi s 02). Dõy chuyn c u t t qu u t
phỏt trin.
7. Ngy 15/1: Nhn mt mỏy phỏt in thuờ ngoi ca doanh nghip D. Theo hp ng giỏ tr ti
sn 50.000, thi gian thuờ 3 thỏng, ton b tin thuờ c thu GTGT 10% l 6.600 thanh toỏn bng
tin mt (Phiếu chi số 03) ngay khi nhn ti sn. Bờn cho thuờ xut tr húa n GTGT cho bờn thuờ

theo tng tháng.
8. Ngy 16/01: Trớch khu hao TSC phõn xng sn xut trong thỏng l 12.000.
9. Ngy 20/01: tớnh tin lng phi tr:
- Cụng nhõn sn xut sn phm: 18.000
- B phn qun lý phõn xng : 4.500
- B phn qun lý doanh nghip: 10.000
- B phn bỏn hng: 5.000.
10. Ngy 20/01: Trớch cỏc khon theo lng theo t l quy nh hin hnh
11. Ngy 26/01: Nhn c húa n tin in s 005623: Giỏ cha cú thu 6.100, thu GTGT
10% phõn b cho cỏc b phn s dng:
- Phõn xng sn xut: 3.500
- B phn qun lý DN: 1.100
- B phn bỏn hng: 1.500
S tin cha thanh toỏn.
2
12. Ngy 30/01: phõn xng sn xut hon thnh 500 sn phm A (bit cui k khụng cú sn
phm d dang) trong ú:
- Bỏn trc tip 100 sn phm A ti phõn xng khụng qua nhp kho cho cụng ty X (Ngi nhn
hng: Nguyn Th Anh, a ch: 150 - Hong Vn Th - Hi Phũng; MST: 010101541). Giỏ bỏn
cha có thu GTGT 10% là 300/1 sản phẩm (Húa n s 000576). Khách hàng ó thanh toỏn ngay
bng tin mt (Phiu thu s 01) nờn c hng chit khu thanh toỏn 1% trờn tng giỏ thanh toỏn.
- Nhp kho 400 sn phm hon thnh (PNK s 03)
13. Ngy 31/01 (PXK s 02): xut 300 thnh phm A gi bỏn cho Cụng ty M . Giá bán cha có
thuế GTGT 10% là 310/1 sản phẩm.
14. Công ty M chuyển khoản thanh toán tiền lô hàng gửi bán ngy 31/01 sau khi trừ hoa hồng
5%, thuế GTGT 10% (đã có Giấy báo Có 121).
15. Kt chuyn doanh thu, chi phí, xác định kết quả kinh doanh.
?PQ<7<&
1. Lp chng t nghip v 12 (1 im)
2. Lp th tớnh giỏ thnh sn phm, dch v (1 im)

3. Ghi s nht ký chung (3 im)
4. Ghi s cỏi TK 152, 133, 154, 112, 155, 333 (3 im)
5. Lp Bng i chiu s phỏt sinh thỏng 1/N ca doanh nghip (2 im)
A11E<R6B<4&
$? 3405)&
a ch: S 13/23 in Biờn Ph - Ngụ Quyn Hi Phũng
Mó s thu: ""!"">>O"N$
S ti khon: =$"""!NM>;
!? 3405S&
a ch: 451 Trng Chinh - Kin An - Hi Phũng
Mó s thu: "!""=#NO#>,
S ti khon: =$""""=#"O"$
Ngy thỏng nm
(TP UV WT2X

Thớ sinh khụng c s dng ti liu, khụng c ký v ghi tờn vo s, chng t k toỏn;
Cỏn b coi thi khụng gii thớch gỡ thờm
3

×